Việc áp dụng thí điểm từ vụ đông xuân 2025–2026 không chỉ nhằm đáp ứng yêu cầu của Đề án 1 triệu ha lúa chất lượng cao, phát thải thấp, mà còn mở ra hướng đi mới cho sản xuất lúa ĐBSCL – vùng trọng điểm của cả nước.

Quy trình MRV gồm 6 bước: Chuẩn bị, đăng ký, thiết lập đường cơ sở, đo đạc, báo cáo, thẩm định. Ảnh: Internet.
MRV - “Nền tảng dữ liệu carbon” cho nông nghiệp hiện đại – Ba thay đổi quan trọng
MRV được hiểu là hệ thống đo lường – báo cáo – thẩm định giúp theo dõi lượng phát thải và mức giảm phát thải một cách chính xác. Đây là yêu cầu tất yếu khi Việt Nam đặt mục tiêu giảm phát thải ngành nông nghiệp theo NDC và tham gia thị trường carbon trong nước cũng như quốc tế.
Khác với cách tiếp cận truyền thống vốn phụ thuộc kinh nghiệm hay báo cáo định tính, MRV đòi hỏi dữ liệu đo đạc trực tiếp tại ruộng, quy trình kỹ thuật chuẩn hóa và cơ chế kiểm chứng minh bạch. Điều này giúp lượng hóa chính xác đóng góp giảm phát thải từ từng mô hình, từng địa phương, tạo cơ sở khoa học để chứng nhận tín chỉ carbon.
Tại hội nghị “Triển khai quy trình MRV và quy trình sản xuất lúa chất lượng cao, phát thải thấp vùng ĐBSCL” tại Cần Thơ ngày 17/11, Bộ Nông nghiệp và Môi trường đã thống nhất lộ trình thí điểm MRV và nhân rộng quy trình canh tác mới. Thứ trưởng Trần Thanh Nam khẳng định đây là “bước mở đầu cho quá trình chuyển đổi từ sản xuất truyền thống sang mô hình xanh, thông minh, tuần hoàn và phát thải thấp”.
Sau gần hai năm áp dụng thực tế Quyết định 145/QĐ-TT-CLT, nhiều khó khăn và bất cập được ghi nhận, đặc biệt trong khâu quản lý nước và xử lý rơm rạ. Từ các góp ý của địa phương, viện trường và chuyên gia, Cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật đã ban hành Quyết định 4043/QĐ-TTBV-TTBVTV ngày 10/11/2025 nhằm hoàn thiện quy trình sản xuất lúa chất lượng cao, phát thải thấp vùng ĐBSCL. Ba thay đổi then chốt gồm:
Thứ nhất, quản lý nước linh hoạt theo điều kiện thủy lợi: Vùng có khả năng điều tiết nước tốt sẽ áp dụng rút nước 2 lần trong vụ; vùng khó khăn về thủy lợi áp dụng rút nước 1 lần. Việc linh hoạt hóa quy định giúp mở rộng khả năng áp dụng tại nhiều tiểu vùng khác nhau của ĐBSCL.
Thứ hai, giảm lượng giống gieo sạ theo lộ trình: Từ giai đoạn 2025–2028, lượng giống duy trì 70–80 kg/ha và giảm xuống dưới 70 kg/ha sau năm 2028. Đây là biện pháp cần thiết khi gieo sạ dày vốn là nguyên nhân làm tăng sâu bệnh, tăng nhu cầu phân bón và phát thải.
Thứ ba, quản lý rơm rạ theo hướng tuần hoàn: Trong điều kiện ruộng ngập nước, nông dân cần rút nước trước khi vùi rơm kết hợp chế phẩm sinh học để giảm phát thải metan trong quá trình phân hủy. Những nơi có điều kiện, rơm rạ được thu gom sản xuất compost hoặc vật liệu sinh học.
Các điều chỉnh này không chỉ mang tính kỹ thuật mà còn phù hợp thực tiễn sản xuất tại ĐBSCL – nơi điều kiện thủy lợi, tập quán canh tác và khả năng cơ giới hóa rất khác nhau giữa các địa phương.
Quy trình MRV đầu tiên trong nông nghiệp Việt Nam - Kết quả khả quan tại ĐBSCL
Quyết định 4801/QĐ-BNNMT ngày 14/11/2025 đánh dấu lần đầu tiên Việt Nam có một quy trình MRV hoàn chỉnh cho canh tác lúa. Thí điểm dự kiến áp dụng trên 300.000 ha vụ đông xuân 2025–2026.
Theo PGS.TS Mai Văn Trịnh, Viện trưởng Viện Môi trường Nông nghiệp, nếu rút nước thành công 1 lần (ruộng khô liên tục tối thiểu 3 ngày), lượng phát thải có thể giảm 29%; rút nước 2 lần giảm 45%. Với biện pháp vùi rơm rạ tươi sớm, giảm phát thải CH₄ đạt 81%, và nếu sản xuất compost từ rơm rạ, mức giảm lên đến 83%. Các con số này cho thấy tiềm năng rất lớn của các biện pháp kỹ thuật khi được quản lý và giám sát bằng MRV.
Để bảo đảm độ tin cậy, MRV yêu cầu xác định phát thải cơ sở, đo đạc trực tiếp các hoạt động canh tác và đảm bảo ruộng đồng đều, bằng phẳng. Viện đang xây dựng hệ thống MRV số, sử dụng cảm biến đo mực nước, ảnh vệ tinh và trí tuệ nhân tạo để giải đoán dữ liệu, thay thế việc ghi chép thủ công. Điều này giúp quá trình kiểm chứng minh bạch và dễ dàng tham gia thị trường carbon.
Trong hai năm qua, nhiều mô hình thử nghiệm liên quan đến quản lý nước, giảm rơm rạ và sử dụng chế phẩm sinh học – các hoạt động phù hợp quy trình MRV – đã được thực hiện tại ĐBSCL và cho kết quả tích cực.
Tại An Giang, mô hình quản lý nước luân phiên (AWD) tại Châu Phú và Tân Châu cho thấy việc rút nước 1–2 lần làm giảm trên 30% lượng nước tưới, giảm phát thải 25–40% và tăng lợi nhuận từ 2–3 triệu đồng/ha nhờ giảm chi phí bơm tưới và phân bón. Đặc biệt, nông dân phản ánh lúa cứng cây hơn và giảm sâu bệnh.
Tại Kiên Giang, mô hình vùi rơm rạ kết hợp chế phẩm sinh học ở Tân Hiệp giúp giảm đáng kể mùi hôi khí metan, cải tạo đất sau 2–3 vụ và giảm chi phí mua phân bón từ 10–15%. Nhiều hợp tác xã còn liên kết doanh nghiệp để thu gom rơm làm nguyên liệu sản xuất nấm rơm và compost, mở ra chuỗi giá trị mới từ phụ phẩm lúa.
Tại Cần Thơ, dự án thí điểm sử dụng cảm biến đo mực nước (water level sensor) triển khai tại Vĩnh Thạnh giúp cán bộ theo dõi nước từ xa. Dữ liệu từ cảm biến cho biết thời điểm ruộng khô, thời điểm cần bơm nước, giảm 20–30% số lần kiểm tra đồng ruộng và cho kết quả chính xác hơn so với ghi chép thủ công.
Tại Đồng Tháp, mô hình gieo sạ thưa kết hợp giống chất lượng cao cho thấy lượng giống giảm từ 120 kg xuống 80 kg/ha nhưng năng suất không giảm, đồng thời tiết kiệm 300.000–400.000 đồng/ha chi phí giống. Khi áp dụng chế độ nước phù hợp, mức giảm phát thải đạt 35–40%.
Những kết quả này khẳng định rằng các thành phần của MRV không chỉ là lý thuyết mà đã chứng minh hiệu quả trong thực tiễn, tạo nền tảng để ĐBSCL triển khai diện rộng từ năm 2025.
MRV – Động lực cho Đề án 1 triệu ha và tham gia thị trường carbon
Sự ra đời của MRV là yêu cầu bắt buộc để thực hiện Đề án 1 triệu ha lúa chất lượng cao, phát thải thấp. Với MRV, mỗi hecta lúa sẽ có “dấu vân tay carbon” – tức dữ liệu định lượng phát thải được đo đạc và kiểm chứng. Đây là điều kiện tiên quyết để tham gia thị trường carbon quốc gia và quốc tế.
Khi MRV đi vào thực tế, nông dân không chỉ bán lúa mà còn có thể bán tín chỉ carbon, tạo thêm nguồn thu. Đồng thời, doanh nghiệp xuất khẩu lúa gạo Việt Nam có thể đáp ứng các yêu cầu ngày càng khắt khe của thị trường EU, Nhật Bản và Bắc Mỹ về tính bền vững.
Vai trò của hợp tác xã trong giai đoạn này hết sức quan trọng: vừa tổ chức vùng nguyên liệu, vừa hỗ trợ nông dân thực hiện quy trình, vừa là đầu mối giao dịch tín chỉ carbon trong tương lai.
Việc áp dụng Quy trình MRV từ vụ đông xuân 2025–2026 đánh dấu bước chuyển quan trọng của sản xuất lúa ĐBSCL: Từ một nền nông nghiệp dựa trên kinh nghiệm sang nền nông nghiệp dựa trên dữ liệu và tiêu chuẩn quốc tế.
Khi MRV được triển khai đồng bộ cùng quy trình sản xuất mới, sản xuất lúa ĐBSCL sẽ được nâng lên một tầm cao mới – minh bạch, bền vững và có thể tham gia sâu vào thị trường toàn cầu. Đây không chỉ là bước kỹ thuật, mà là bước chiến lược giúp Việt Nam xây dựng nền nông nghiệp carbon thấp, hiện đại và cạnh tranh trong thập kỷ tới.
V.X.B – N.T.D