Cảm thụ âm nhạc dân gian sâu sắc
Trong hành trình chinh phục và lan tỏa vẻ đẹp của những ca khúc mang âm hưởng dân ca ba miền, việc cảm thụ âm nhạc dân gian là “linh hồn” không thể thiếu trong phương pháp biểu diễn. Nó không chỉ là kỹ năng thanh nhạc điêu luyện hay kiến thức uyên bác về âm nhạc, mà còn là sự kết nối sâu sắc, sự thấu hiểu văn hóa, lịch sử và tâm hồn dân tộc.
Cảm thụ âm nhạc dân gian chính là chìa khóa giúp người nghệ sĩ giải mã những thông điệp cốt lõi của ca khúc mang âm hưởng dân ca. Đó là sự thấu hiểu cội nguồn, đặc trưng của từng làn điệu, từ Quan họ mượt mà, Chèo duyên dáng, Xẩm điêu luyện của miền Bắc, đến Ví, Giặm sâu lắng, Ca Huế trữ tình của miền Trung, hay Đờn ca tài tử ngọt ngào, Cải lương đậm đà của miền Nam.

Người nghệ sĩ cần nắm vững kiến thức về lịch sử hình thành, đặc điểm cấu trúc, thể loại và phong cách biểu diễn của từng dòng nhạc, để từ đó cảm nhận được “màu sắc” riêng, cái âm hưởng, giai điệu, tiết tấu, lời ca và cung bậc cảm xúc đặc trưng của từng vùng miền. Quan trọng hơn, họ cần hiểu rõ bối cảnh văn hóa, xã hội, lịch sử liên quan đến từng làn điệu, để có thể truyền tải những giá trị văn hóa và thông điệp ý nghĩa của tác phẩm một cách trọn vẹn nhất.
Cảm thụ và xử lý ca khúc là quá trình người nghệ sĩ “sống” cùng tác phẩm, thấu hiểu được ý nghĩa, thông điệp và cảm xúc mà tác giả muốn gửi gắm. Từ đó, người nghệ sĩ có thể truyền tải những điều này đến người nghe một cách chân thật và sâu sắc nhất. Nhận diện “màu sắc” dân ca là khả năng phân biệt và cảm nhận được những đặc trưng riêng của từng làn điệu, từ giai điệu, tiết tấu đến ca từ và phong cách biểu diễn. Điều này giúp người nghệ sĩ thể hiện ca khúc một cách chính xác và phù hợp nhất với bản sắc văn hóa của vùng miền đó.
Sử dụng “hư từ” một cách điêu luyện là một kỹ năng đặc biệt quan trọng trong dân ca. “Hư từ” không chỉ là những từ ngữ đệm vào cho đủ câu, mà còn là những âm thanh, tiếng thở, tiếng láy, tiếng rung… giúp tạo nên sự mềm mại, uyển chuyển và truyền cảm cho giọng hát. Việc sử dụng “hư từ” một cách tinh tế sẽ làm tăng thêm giá trị nghệ thuật và bản sắc văn hóa cho ca khúc.
Chỉ khi cảm thụ được sâu sắc chất liệu âm nhạc dân gian, thì người nghệ sĩ mới xử lý tinh tế ca khúc mang âm hưởng dân ca đặc trưng của từng vùng miền. Hãy hình dung một nghệ sĩ biểu diễn một ca khúc mang âm hưởng dân ca Quan họ Bắc Ninh. Họ không chỉ hát đúng giai điệu và lời ca, mà còn thể hiện được sự duyên dáng, ý nhị trong từng cử chỉ, ánh mắt, nụ cười. Họ không chỉ mặc trang phục Quan họ truyền thống, mà còn thấm nhuần tinh thần của những liền anh, liền chị, những người hát Quan họ xưa. Hay một nghệ sĩ biểu diễn ca khúc mang âm hưởng dân ca Huế, họ không chỉ hát hay, mà còn thể hiện được sự dịu dàng, sâu lắng, man mác buồn của giai điệu, cũng như những hình ảnh, cảm xúc về sông Hương, núi Ngự, về cuộc sống và con người xứ Huế. Hoặc một nghệ sĩ biểu diễn một ca khúc mang âm hưởng dân ca Nam Bộ, họ không chỉ có giọng hát truyền cảm, mà còn có khả năng diễn xuất tài tình, thể hiện được những cung bậc cảm xúc khác nhau, từ vui tươi, rộn ràng đến bi ai, sầu thảm.
Cảm thụ âm nhạc dân gian là sự kết hợp hài hòa giữa kiến thức, kỹ năng và cảm xúc, giữa lý trí và trái tim, giữa cá nhân và cộng đồng. Để thành công trên con đường này, người nghệ sĩ cần không ngừng học hỏi, trau dồi kiến thức, rèn luyện kỹ năng và nuôi dưỡng tình yêu, sự trân trọng đối với âm nhạc dân gian. Chỉ khi đó, họ mới có thể chạm đến trái tim của khán giả và góp phần vào việc bảo tồn, phát huy những giá trị văn hóa vô giá của âm nhạc dân gian Việt Nam.
Kỹ thuật thanh nhạc bài bản
Để thể hiện thành công một ca khúc mang âm hưởng dân ca, người nghệ sĩ không chỉ cần sự thấu hiểu sâu sắc về văn hóa dân tộc, khả năng cảm thụ và xử lý ca khúc tinh tế, nhận diện “màu sắc” dân ca độc đáo và sử dụng “hư từ” một cách điêu luyện, mà còn cần một nền tảng kỹ thuật thanh nhạc bài bản để có thể làm chủ giọng hát, thể hiện được những sắc thái biểu cảm khác nhau và xử lý tinh tế từng khúc thức của tác phẩm. Sự kết hợp nhuần nhuyễn này sẽ tạo nên một màn trình diễn không chỉ có giá trị nghệ thuật mà còn mang đậm bản sắc văn hóa Việt Nam.
Để làm được điều đó, người nghệ sĩ cần vận dụng linh hoạt các kỹ thuật thanh nhạc, từ kiểm soát hơi thở, phát âm tròn vành rõ chữ, đến luyến láy, rung giọng, nhưng phải đảm bảo sự tự nhiên và không gượng ép. Họ cần biết cách sử dụng giọng hát để làm nổi bật giai điệu, tiết tấu và cảm xúc của ca khúc, đồng thời thể hiện được cái “hồn” của dân ca, cái tinh túy của văn hóa dân tộc.

Kiểm soát hơi thở là nền tảng quan trọng nhất. Sử dụng kiểu thở bụng (cơ hoành) để lấy hơi sâu và giữ hơi lâu giúp âm thanh ổn định, vang và hỗ trợ việc thể hiện những đoạn nhạc dài, phức tạp. Trong những ca khúc mang âm hưởng dân ca ba miền, kỹ thuật này được ứng dụng một cách đa dạng: Quan họ miền Bắc đòi hỏi hơi thở đều, ổn định để ngân nga những câu hát kéo dài; Ví, Giặm miền Trung cần hơi thở linh hoạt để luyến láy, rung giọng tinh tế; còn cải lương, vọng cổ miền Nam cần hơi thở mạnh mẽ, dứt khoát để thể hiện những đoạn cao trào.
Phát âm “tròn vành rõ chữ” là yếu tố không thể thiếu, đặc biệt trong những ca khúc mang âm hưởng dân ca, nơi lời ca thường mang ý nghĩa sâu sắc và gắn liền với văn hóa địa phương. Việc luyện tập phát âm chính xác các nguyên âm và phụ âm, chú ý đến khẩu hình và vị trí đặt lưỡi giúp tạo ra âm thanh rõ ràng, vang, truyền tải trọn vẹn nội dung và cảm xúc của bài hát. Chất liệu Chèo, Xẩm miền Bắc cần phát âm rõ các thanh điệu; Ví Giặm, hò Huế miền Trung đòi hỏi sự tinh tế trong phát âm; còn Đờn ca tài tử miền Nam lại cần phát âm tự nhiên, gần gũi với khẩu ngữ địa phương.
Kỹ thuật hát liền giọng (Legato - Cantilena) tạo sự mượt mà, du dương, êm ái cho giai điệu bằng cách hát các nốt nhạc liên tục, không có khoảng ngắt quãng. Để thực hiện kỹ thuật này, người hát cần luyện tập chuyển giọng một cách nhẹ nhàng, sử dụng hơi thở và khẩu hình để tạo sự liên kết giữa các nốt nhạc. Đối với ca khúc mang âm hưởng chất liệu Quan họ, Chèo miền Bắc, Ca Huế, Hò mái nhì miền Trung và vọng cổ miền Nam đều sử dụng kỹ thuật này để tạo sự mềm mại, trữ tình cho giai điệu.
Kỹ thuật luyến láy, rung giọng làm phong phú thêm âm sắc và tạo sự mềm mại, uyển chuyển cho giọng hát. Người hát cần luyện tập luyến láy giữa các nốt nhạc liền kề một cách nhẹ nhàng, sử dụng rung giọng tự nhiên, không quá mạnh hoặc quá yếu. Với chất liệu Xẩm, Chèo miền Bắc, Ví, Giặm, Ca Huế miền Trung và cải lương, vọng cổ miền Nam đều sử dụng kỹ thuật này để tạo sự đặc trưng và thể hiện sự tinh tế trong âm nhạc.
Ngoài ra, một số kỹ thuật khác như hát nhanh (Passage), hát nảy âm (Staccato) và kiểm soát âm lượng (Dynamics) cũng có thể được sử dụng để tăng thêm sự đa dạng và biểu cảm cho màn trình diễn, tùy thuộc vào đặc điểm của từng chất liệu âm nhạc dân ca và phong cách của người hát.
Phong cách biểu diễn linh hoạt
Kỹ thuật dù có điêu luyện đến đâu cũng vẫn là phương tiện để truyền tải cảm xúc, còn trái tim và tâm hồn của người nghệ sĩ mới là yếu tố quyết định để tạo nên một màn trình diễn ca khúc mang âm hưởng dân ca thực sự lay động lòng người. Người nghệ sĩ cần không ngừng tìm tòi, sáng tạo để tạo ra phong cách biểu diễn riêng, mang đậm dấu ấn cá nhân, nhưng vẫn giữ được bản sắc văn hóa dân tộc, góp phần vào việc bảo tồn và phát huy những giá trị văn hóa vô giá của âm nhạc dân gian Việt Nam.
Từ việc cảm thụ âm nhạc dân gian một cách sâu sắc, đến việc rèn luyện kỹ thuật thanh nhạc điêu luyện, người nghệ sĩ dần dần định hình cho mình một phong cách trình diễn phù hợp với đặc trưng của ca khúc, từ cách hát, trang phục, đến cử chỉ, điệu bộ, đảm bảo sự hài hòa và tôn trọng giá trị văn hóa. Họ cần sáng tạo trong cách xử lý ca khúc, thêm vào những yếu tố cá nhân, nhưng vẫn giữ được bản sắc văn hóa của dân ca, tránh sự khô khan, cứng nhắc hoặc sao chép máy móc. Điều quan trọng nhất là phải thể hiện cảm xúc một cách chân thành, tự nhiên, gần gũi với đời sống, chạm đến trái tim người nghe và tạo sự đồng cảm sâu sắc.
Phong cách biểu diễn ở đây không chỉ là vẻ bề ngoài mà còn là sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố truyền thống và hiện đại, giữa kỹ thuật và cảm xúc, giữa cá nhân và cộng đồng, nhằm tạo nên một màn trình diễn đặc sắc, ý nghĩa và chạm đến trái tim người nghe.

Trước hết, trang phục đóng vai trò quan trọng trong việc định hình phong cách biểu diễn. Sự lựa chọn trang phục cần dựa trên tính truyền thống, phù hợp với từng loại hình dân ca và vùng miền. Khi hát ca khúc mang âm hưởng dân ca Quan họ, áo tứ thân, yếm, khăn mỏ quạ là những lựa chọn không thể thiếu; hát ca khúc mang âm hưởng Chèo (Bắc Bộ), thì áo cánh, váy đụp lại mang đến vẻ duyên dáng; Ca Huế cần áo dài the, khăn đóng để thể hiện sự trang trọng; còn áo bà ba lại là biểu tượng của Đờn ca tài tử.
Bên cạnh kiểu dáng, màu sắc và họa tiết trên trang phục cũng cần được cân nhắc kỹ lưỡng, đảm bảo sự hài hòa, trang nhã và mang tính biểu tượng văn hóa của vùng miền. Quan trọng nhất, trang phục cần tạo sự thoải mái để người nghệ sĩ có thể tự tin biểu diễn và thể hiện các động tác, cử chỉ một cách tự nhiên.
Biểu cảm là yếu tố không thể thiếu để truyền tải cảm xúc và thông điệp của ca khúc mang âm hưởng dân ca ba miền. Biểu cảm trên khuôn mặt cần phù hợp với nội dung và cảm xúc của từng đoạn nhạc, khi vui tươi thì rạng rỡ, khi buồn thì trầm tư. Ánh mắt cần có sự kết nối với khán giả, tạo sự gần gũi và thân thiện. Cử chỉ, điệu bộ cần tự nhiên, uyển chuyển, phù hợp với phong cách của từng loại hình dân ca, tránh những động tác quá khích hoặc không phù hợp với văn hóa truyền thống.
Phong cách hát cần giữ được bản sắc riêng của từng vùng miền, từ luyến láy, ngân nga đặc trưng của Quan họ, đến sự dịu dàng, sâu lắng của Ca Huế, hay sự truyền cảm, bi ai của cải lương. Sự tinh tế trong cách xử lý ca khúc cũng rất quan trọng, thể hiện được cá tính riêng của người hát, nhưng vẫn tôn trọng và giữ gìn giá trị truyền thống. Điều quan trọng nhất là giọng hát cần có khả năng truyền cảm, chạm đến trái tim người nghe, và để làm được điều này, người nghệ sĩ cần phải hiểu rõ nội dung, ý nghĩa của ca khúc và thể hiện bằng cả trái tim.
Tương tác với khán giả là một phần không thể thiếu của màn trình diễn. Sự chân thành, gần gũi trong giao lưu, trò chuyện với khán giả sẽ tạo không khí thân thiện và cởi mở. Sự tôn trọng khán giả được thể hiện qua việc biểu diễn hết mình và đáp lại những tình cảm mà khán giả dành cho mình. Khả năng làm chủ sân khấu, tạo sự tự tin và thu hút cũng là yếu tố quan trọng để tạo nên một màn trình diễn thành công.
Cuối cùng, các yếu tố hỗ trợ như âm thanh, ánh sáng, nhạc cụ và không gian biểu diễn cũng cần được chú trọng. Âm thanh, ánh sáng tốt sẽ giúp tôn lên vẻ đẹp của giọng hát và hình ảnh của người nghệ sĩ. Nhạc cụ cần phù hợp với từng loại hình dân ca, ví dụ như đàn đáy, đàn nhị cho ca khúc mang âm hưởng Quan họ; đàn tranh, đàn nguyệt cho ca khúc mang âm hưởng dân ca Huế; đàn kìm, đàn cò cho ca khúc mang âm hưởng Nam Bộ. Không gian biểu diễn cũng cần phù hợp với phong cách của từng loại hình dân ca, ví dụ như sân đình cho Quan họ, thuyền trên sông cho Ca Huế.
Phong cách biểu diễn ca khúc mang âm hưởng dân ca ba miền là một sự kết hợp tinh tế giữa nhiều yếu tố khác nhau. Người nghệ sĩ cần có sự am hiểu sâu sắc về văn hóa, âm nhạc của từng vùng miền, có kỹ năng biểu diễn tốt và có trái tim yêu nghề, yêu dân ca để có thể mang đến cho khán giả những màn trình diễn đặc sắc, ý nghĩa và góp phần vào việc bảo tồn, phát huy những giá trị văn hóa vô giá của dân tộc.
Để nâng cao chất lượng biểu diễn ca khúc mang âm hưởng dân ca ba miền, cần tập trung cải thiện việc hiểu rõ và vận dụng đúng bản sắc văn hóa của từng vùng miền, khả năng cảm thụ âm nhạc và kỹ thuật biểu diễn, cũng như tìm kiếm những giải pháp để đảm bảo sự hài hòa giữa yếu tố truyền thống và hiện đại. Ngoài ra, việc nâng cao nhận thức về giá trị của âm nhạc dân tộc, sự đam mê và đầu tư thời gian, công sức vào việc nghiên cứu, luyện tập cũng là những yếu tố quan trọng góp phần nâng cao chất lượng biểu diễn ca khúc mang âm hưởng dân ca ba miền./.