OCOP và Du lịch Nông thôn: Động lực kinh tế đa giá trị và giải pháp chiến lược cho giai đoạn 2026 – 2030

Sáng 16/10, Bộ Nông nghiệp và Môi trường long trọng tổ chức Hội nghị đánh giá kết quả phát triển sản phẩm OCOP và du lịch nông thôn giai đoạn 2021-2025, định hướng giai đoạn 2026-2030, triển khai theo các Quyết định số 919/QĐ-TTg và 922/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ. Quyền Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Môi trường Trần Đức Thắng dự và chỉ đạo Hội nghị.

Chương trình mỗi xã một sản phẩm (OCOP) và du lịch nông thôn đã tạo ra bước đột phá trong phát triển kinh tế nông thôn giai đoạn 2021–2025, với gần 17.400 sản phẩm OCOP đạt từ ba sao trở lên và hơn 600 mô hình du lịch hoạt động hiệu quả. Tuy nhiên, thách thức về chất lượng sản phẩm chưa đồng đều, năng lực quản trị của chủ thể và công tác xúc tiến thương mại vẫn còn tồn tại. Điều này đòi hỏi một chiến lược tổng thể tập trung vào nâng chất, đổi mới sáng tạo và phát triển bền vững thông qua năm giải pháp cốt lõi trong giai đoạn 2026–2030.

Trong bối cảnh đất nước đẩy mạnh chuyển đổi số, đổi mới sáng tạo và hướng tới mục tiêu tăng trưởng xanh, giảm phát thải, Chương trình OCOP và du lịch nông thôn đang giữ vai trò là động lực quan trọng thúc đẩy kinh tế nông thôn theo hướng nâng cao giá trị và bền vững. Việc tổng kết, đánh giá kết quả giai đoạn 2021–2025 theo các quyết định của thủ tướng chính phủ đã cho thấy những thành tựu nổi bật, đồng thời chỉ rõ những vấn đề cần khắc phục để đặt ra định hướng phát triển mạnh mẽ hơn cho chặng đường tiếp theo từ năm 2026 đến năm 2030. Cả hai chương trình không chỉ gia tăng về số lượng mà còn tạo ra những chuyển biến sâu sắc về tư duy sản xuất, góp phần hình thành hệ sinh thái kinh tế nông thôn đa giá trị.

491201253658868417-1760612068.jpg

Thứ trưởng Bộ Nông nghiệp và Môi trường Trần Thanh Nam phát biểu khai mạc Hội nghị (Ảnh: Khương Trung)

Đánh giá kết quả nổi bật giai đoạn 2021–2025

Sau hơn bảy năm triển khai chương trình OCOP và ba năm thực hiện chương trình du lịch nông thôn, các kết quả đạt được đã vượt chỉ tiêu đề ra.

(1) Đến tháng chín năm 2025, cả nước đã có gần 17.400 sản phẩm OCOP đạt từ ba sao trở lên của hơn 9.300 chủ thể, vượt chỉ tiêu đề ra tại quyết định 919/QĐ-TTg.

(2) Hơn 600 mô hình du lịch nông nghiệp, nông thôn đang hoạt động, tăng đáng kể so với năm 2022.

(3) Chương trình góp phần chuyển đổi quy mô sản xuất nhỏ lẻ sang liên kết chuỗi giá trị. Thống kê cho thấy, 60,7% chủ thể OCOP có doanh thu tăng bình quân 17,6%/năm.

(4) Chuyển đổi số được đẩy mạnh, với hơn 4.000 sản phẩm có mã QR truy xuất nguồn gốc và gần 3.000 sản phẩm được đưa lên các sàn thương mại điện tử lớn.

(5) Du lịch gắn với OCOP và làng nghề đạt doanh thu trên 25.000 tỷ đồng/năm, chiếm khoảng 15% tổng giá trị sản xuất của khu vực nông thôn. Nhiều sản phẩm đã được xuất khẩu sang hơn 60 quốc gia.

Chương trình OCOP và du lịch nông thôn mang trong mình nhiều điểm mạnh nội tại, đáng chú ý là sự chỉ đạo đồng bộ từ trung ương đến địa phương, đã tạo ra sản phẩm đạt chất lượng, tiêu chuẩn an toàn thực phẩm, cùng với mẫu mã ngày càng đa dạng và thân thiện với môi trường. Chương trình còn là đòn bẩy thúc đẩy mạnh mẽ phong trào khởi nghiệp, tạo sinh kế mới, đặc biệt là cho phụ nữ nông thôn, người dân tộc thiểu số tại các vùng khó khăn, miền núi. Tuy nhiên, chương trình cũng tồn tại những điểm yếu cần được khắc phục kịp thời: chất lượng sản phẩm giữa các vùng miền còn chưa đồng đều và năng lực quản trị, điều hành của nhiều chủ thể, nhất là các hợp tác xã quy mô nhỏ, vẫn còn hạn chế. Về mặt khách quan, chương trình đang đứng trước cơ hội lớn khi đất nước đẩy mạnh toàn diện các chiến lược chuyển đổi số, đổi mới sáng tạo và đặc biệt là định hướng phát triển tăng trưởng xanh, giảm phát thải. Những xu hướng này mở ra không gian để OCOP phát triển theo hướng hiện đại, thân thiện môi trường và đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế. Mặc dù vậy, chương trình vẫn phải đối mặt với các thách thức không nhỏ, bao gồm công tác quảng bá, xúc tiến thương mại ở nhiều địa phương còn yếu, dẫn đến nhiều sản phẩm thiếu chiến lược thị trường dài hạn, gây ra nguy cơ trùng lặp, bão hòa và khó khăn trong tiêu thụ. Ngoài ra, việc hạn chế về nguồn lực ngân sách hỗ trợ ở các tỉnh miền núi, vùng sâu cũng là rào cản khiến việc đầu tư máy móc và cải tiến mẫu mã chưa được đồng bộ, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của sản phẩm.

5d913522843909675028-1760612117.jpg

Toàn cảnh Hội nghị (Ảnh: Khương Trung)

Định hướng cho giai đoạn mới là chuyển trọng tâm từ số lượng sang chất lượng, giá trị bền vững và đổi mới sáng tạo, nhằm đạt mục tiêu phấn đấu đến năm 2030 có 20.000 sản phẩm OCOP đạt từ ba sao trở lên.

Thứ nhất, tập trung nâng cao chất lượng sản phẩm, đẩy mạnh mô hình sản xuất xanh và tuần hoàn: Giải pháp then chốt là phải thay đổi tư duy sản xuất, chuyển dịch mạnh mẽ sang kinh tế xanh, kinh tế tuần hoàn, xem đây là tiêu chí bắt buộc cho các sản phẩm OCOP đạt cấp độ cao (4-5 sao). Chính quyền địa phương cần xây dựng và kiểm soát nghiêm ngặt các vùng nguyên liệu đặc trưng, áp dụng các quy trình sản xuất được chứng nhận hữu cơ, VietGAP, GlobalGAP, không chỉ đảm bảo an toàn thực phẩm mà còn giảm thiểu tối đa tác động tiêu cực đến môi trường. Cần có chính sách khuyến khích, hỗ trợ kỹ thuật và vốn cho các chủ thể đầu tư vào công nghệ xử lý chất thải, tái sử dụng phế phụ phẩm nông nghiệp để tạo ra sản phẩm phụ trợ có giá trị kinh tế. Việc này không chỉ giúp sản phẩm OCOP đáp ứng yêu cầu khắt khe của các thị trường xuất khẩu như EU, Mỹ mà còn xây dựng hình ảnh thương hiệu quốc gia về nông sản sạch, bền vững, tạo được sự tin tưởng và ưu tiên lựa chọn từ người tiêu dùng hiện đại.

Thứ hai, đẩy mạnh chuyển đổi số toàn diện và xây dựng chiến lược thương mại điện tử chuyên nghiệp: Chuyển đổi số không chỉ dừng lại ở việc gắn mã QR truy xuất nguồn gốc, mà phải đi sâu vào xây dựng một hệ sinh thái thương mại điện tử chuyên biệt cho OCOP. Các bộ, ngành cần phát triển một nền tảng số hóa quốc gia để kết nối trực tiếp các chủ thể với thị trường xuất khẩu, các nhà phân phối lớn và các sàn thương mại điện tử quốc tế như Amazon, Alibaba. Quan trọng hơn, cần đầu tư vào việc đào tạo kỹ năng marketing số chuyên nghiệp cho các chủ thể OCOP, bao gồm cách tối ưu hóa gian hàng trực tuyến, xây dựng nội dung số hấp dẫn (video, câu chuyện thương hiệu), và sử dụng dữ liệu lớn (Big Data) để phân tích xu hướng thị trường và hành vi mua sắm của khách hàng mục tiêu. Sự chủ động này sẽ giúp sản phẩm OCOP thoát khỏi sự phụ thuộc vào các kênh phân phối truyền thống, giảm chi phí trung gian và mở rộng phạm vi tiếp cận khách hàng trên toàn cầu một cách hiệu quả.

Thứ ba, hoàn thiện thể chế, chính sách và củng cố liên kết chuỗi giá trị đa phương: Cần rà soát và đơn giản hóa các thủ tục hành chính, đặc biệt là quy trình công nhận, đánh giá sản phẩm OCOP, và cấp phép xây dựng các mô hình du lịch nông thôn. Chính sách hỗ trợ vốn cần linh hoạt hơn, bao gồm cơ chế bảo lãnh tín dụng, ưu đãi lãi suất cho các dự án OCOP khởi nghiệp và mở rộng sản xuất theo quy mô chuỗi. Trọng tâm của giải pháp này là củng cố liên kết đa phương giữa "Bốn nhà": Nhà nước, Nhà khoa học, Doanh nghiệp và Người nông dân/Chủ thể OCOP. Các địa phương cần tạo điều kiện để các doanh nghiệp đầu tàu (anchor enterprises) ký kết hợp đồng dài hạn, đầu tư công nghệ chế biến sâu và bao tiêu sản phẩm, từ đó xây dựng các chuỗi giá trị bền vững, tránh tình trạng "được mùa mất giá", đảm bảo lợi ích hài hòa và ổn định cho người sản xuất.

Thứ tư, phát triển du lịch nông thôn chuyên đề gắn kết sâu sắc với văn hóa và trải nghiệm OCOP: Du lịch nông thôn cần chuyển từ mô hình tham quan đơn thuần sang mô hình du lịch chuyên đề, có tính giáo dục và trải nghiệm cao, khai thác chiều sâu văn hóa bản địa. Cần định vị và phát triển các tuyến du lịch đặc trưng như "Du lịch ẩm thực OCOP", "Du lịch làng nghề truyền thống", "Du lịch chữa lành gắn với nông nghiệp hữu cơ". Các chủ thể OCOP được khuyến khích thiết kế các chương trình trải nghiệm như tự tay thu hoạch, chế biến sản phẩm OCOP, hoặc học các nghề thủ công truyền thống tại làng nghề. Chính quyền cần hỗ trợ đầu tư hạ tầng du lịch nông thôn và đào tạo nguồn nhân lực có khả năng kể chuyện về sản phẩm OCOP, văn hóa địa phương. Sự gắn kết hữu cơ này giúp gia tăng giá trị cảm xúc cho du khách, biến du khách thành kênh quảng bá hiệu quả và là nguồn tiêu thụ sản phẩm OCOP tại chỗ bền vững.

Thứ năm, nâng cao năng lực quản trị, đổi mới sáng tạo và thu hút nguồn nhân lực chất lượng cao: Để giải quyết tận gốc vấn đề chất lượng không đồng đều và năng lực hạn chế của chủ thể, cần triển khai các chương trình đào tạo chuyên sâu về quản trị doanh nghiệp nhỏ và vừa, thiết kế công nghiệp, tài chính và marketing hiện đại cho các chủ thể OCOP. Bên cạnh đó, cần xây dựng cơ chế thu hút các chuyên gia, nhà thiết kế, quản lý chất lượng trẻ có trình độ cao về làm việc tại khu vực nông thôn, hỗ trợ các hợp tác xã và doanh nghiệp OCOP. Đặc biệt, cần thành lập các trung tâm đổi mới sáng tạo OCOP cấp tỉnh, nơi cung cấp dịch vụ tư vấn về cải tiến công nghệ, thiết kế bao bì thông minh, và phát triển sản phẩm mới dựa trên nhu cầu thị trường. Việc này sẽ giúp các sản phẩm OCOP luôn tươi mới, sáng tạo, không bị lỗi thời và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường ngày càng khốc liệt.

Kết luận

Chương trình OCOP và du lịch nông thôn đã chứng minh là một chiến lược hiệu quả để đánh thức giá trị bản địa, chuyển đổi sinh kế và nâng cao thu nhập cho người dân nông thôn. Những kết quả đạt được là tiền đề vững chắc, nhưng chỉ có sự thay đổi mạnh mẽ về tư duy, tập trung vào chất lượng và sáng tạo mới giúp chương trình vượt qua các rào cản hiện tại. Việc kiên trì thực hiện năm giải pháp trọng tâm đã đề ra, đặc biệt là việc nâng cao chất lượng sản phẩm theo tiêu chuẩn xanh, đẩy mạnh chuyển đổi số và củng cố liên kết chuỗi giá trị, sẽ giúp Việt Nam xây dựng một nền kinh tế nông thôn đa giá trị, bền vững, đưa thương hiệu OCOP khẳng định vị thế vững chắc trên thị trường trong nước và quốc tế.