Phế phụ phẩm thủy sản: Từ rác thải đến “vàng xanh”

Việt Nam, với vị thế cường quốc về nuôi trồng và xuất khẩu thủy sản, đang đứng trước một bài toán lớn nhưng cũng đầy tiềm năng: xử lý và tận dụng hiệu quả hàng triệu tấn phế phụ phẩm mỗi năm. Vượt qua những thách thức về công nghệ và chính sách, nhiều doanh nghiệp và nhà khoa học đã tìm ra con đường biến rác thải thành nguồn tài nguyên vô giá, mở ra một tương lai bền vững cho ngành kinh tế biển.

Khi rác thải trở thành nguồn lợi nhuận khủng

Thay vì thải bỏ, nhiều doanh nghiệp đã nhìn thấy giá trị từ những thứ tưởng chừng vô dụng như xương cá, vỏ sò, và nội tạng tôm. Đây chính là minh chứng rõ nhất cho mô hình kinh tế tuần hoàn mà Việt Nam đang hướng tới.

Tại TP. Hồ Chí Minh, câu chuyện của Công ty TNHH Phúc Lộc là một ví dụ điển hình. Mỗi năm, công ty này thu mua hàng nghìn tấn phế phẩm từ tàu cá và nhà máy, chế biến thành bột cá chất lượng cao, mang lại doanh thu hàng chục tỷ đồng. Ông Nguyễn Thành Lộc, Giám đốc công ty, chia sẻ tham vọng nếu được hỗ trợ về vốn và công nghệ, có thể nâng cao hàm lượng đạm trong sản phẩm, giảm sự phụ thuộc vào bột cá nhập khẩu.

Cùng với đó, Công ty TNHH Tứ Hải lại tìm ra hướng đi mới: xuất khẩu xương cá đục sang Nhật Bản với giá cao gấp nhiều lần so với bán trong nước. Nhu cầu thị trường tăng cao cho thấy đây là một ngách thị trường đầy hứa hẹn. Ở quy mô lớn hơn, Viện Nghiên cứu hải sản phía Nam đã tận dụng ghẹ tạp để sản xuất riêu ghẹ đóng hộp và đặc biệt là chitosan - một nguyên liệu y tế, nông nghiệp với giá trị lên đến 1.000 USD/kg.

798508b4540adf54861b-1757948892.jpg

Hơi thở đại dương thổi hồn vào sản phẩm nghệ thuật

Không chỉ dừng lại ở ngành công nghiệp chế biến, phế phẩm thủy sản còn được "thổi hồn" thành những tác phẩm nghệ thuật độc đáo. Tình yêu biển cả và thông điệp bảo vệ môi trường đã trở thành động lực để các nghệ nhân biến vỏ sò, vỏ ốc thành quà lưu niệm, tranh trang sức.

Công ty TNHH Hải Lan của chị Nguyễn Thị Hồng Lan là một trong những đơn vị tiên phong. Chị đã tổ chức thu gom hàng tấn vỏ sò, vỏ ốc để tái chế thành các sản phẩm có giá trị từ vài chục nghìn đến hàng chục triệu đồng. Việc hợp tác với sàn thương mại điện tử Alibaba không chỉ mở rộng thị trường tiêu thụ mà còn giúp quảng bá văn hóa Việt Nam ra thế giới.

Tình yêu này còn được lan tỏa mạnh mẽ đến thế hệ trẻ. Mô hình “Workshop làm thủ công tái chế từ vỏ sò kết hợp coffee shop” của bạn học sinh Nguyễn Lê Minh Châu là một ý tưởng sáng tạo, kết hợp kinh doanh với giáo dục môi trường một cách tinh tế.

Giải pháp thúc đẩy tiềm năng kinh tế “vàng xanh”

Theo thống kê, tiềm năng giá trị của phế phụ phẩm thủy sản Việt Nam có thể đạt tới 4-5 tỷ USD mỗi năm, cao hơn rất nhiều so với con số 275 triệu USD hiện tại. Để hiện thực hóa tiềm năng này, cần có những giải pháp đồng bộ từ chính sách đến công nghệ.

Để biến phế phụ phẩm thủy sản thành một ngành công nghiệp mũi nhọn, cần có một chiến lược toàn diện, bắt đầu từ chính sách, khoa học công nghệ, đến sự liên kết và nhận thức cộng đồng.

(1) Đòn bẩy chính sách và công nghệ

Trước hết, việc tận dụng phế phụ phẩm cần được xem như một ngành công nghiệp quan trọng, không còn là hoạt động tự phát.  Chính sách đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy sự phát triển này.

Nhà nước cần xây dựng các chính sách thuế, tín dụng xanh và ưu đãi công nghệ hấp dẫn để khuyến khích doanh nghiệp mạnh dạn đầu tư vào dây chuyền chế biến sâu.

Sự hỗ trợ này sẽ giảm thiểu rủi ro ban đầu, tạo động lực cho các doanh nghiệp chuyển từ mô hình kinh doanh truyền thống sang mô hình kinh tế tuần hoàn, bền vững.

Đi đôi với chính sách là sự phát triển của khoa học công nghệ. Thay vì chỉ dừng lại ở việc sản xuất bột cá và dầu cá đơn thuần, các nhà khoa học cần tập trung vào việc chiết xuất các chế phẩm giá trị cao như peptide (nguyên liệu cho thực phẩm chức năng), enzyme sinh học (dùng trong y dược, mỹ phẩm) hay vật liệu phân hủy sinh học (từ vỏ tôm, da cá). Đây là những sản phẩm có giá trị kinh tế khổng lồ, mở ra nhiều ứng dụng mới, nâng tầm giá trị của phế phụ phẩm lên tầm quốc tế.

(2) Liên kết chuỗi giá trị và thay đổi nhận thức

Để tối ưu hóa chuỗi giá trị, sự liên kết chặt chẽ giữa doanh nghiệp, nhà khoa học, nghệ nhân và chính quyền là yếu tố không thể thiếu. Doanh nghiệp cung cấp nguồn nguyên liệu và thị trường, nhà khoa học đưa ra giải pháp công nghệ, nghệ nhân tạo ra các sản phẩm sáng tạo, trong khi chính quyền tạo ra hành lang pháp lý và quy hoạch vùng nguyên liệu.

Việc quy hoạch rõ ràng và đầu tư vào cơ sở hạ tầng sẽ đảm bảo nguồn cung ổn định, giúp tối đa hóa hiệu quả sản xuất.

Cuối cùng, nhưng không kém phần quan trọng, là việc nâng cao nhận thức của toàn xã hội. Cần có các chiến dịch tuyên truyền rộng rãi để người dân, doanh nghiệp và cộng đồng hiểu đúng về giá trị của phế phụ phẩm thủy sản.

Khi nhận thức chuyển từ "rác thải gây ô nhiễm" sang "nguồn tài nguyên vô giá", hành vi của con người sẽ thay đổi, tạo ra một phong trào tận dụng và tái chế mạnh mẽ, đưa Việt Nam trở thành quốc gia tiên phong trong việc phát triển nền kinh tế biển bền vững.

Khi những giải pháp này được thực thi, những gì từng bị coi là rác thải sẽ thực sự trở thành nguồn “vàng xanh”, không chỉ nuôi dưỡng kinh tế biển, bảo vệ môi trường mà còn đưa thủy sản Việt Nam lên một tầm cao mới trên bản đồ thế giới.