Phương pháp này đã không chỉ giúp Việt Nam giải quyết các bài toán của chính mình, mà còn tạo ra những giải pháp cụ thể, có thể nhân rộng để giúp đỡ các quốc gia đang phát triển khác. Hành trình từ "người nhận" đến "người cho" đã mang lại những bài học quý báu, từ đó củng cố vai trò của Việt Nam như một trung tâm tri thức và công nghệ nông nghiệp.
Kết quả cụ thể và những mô hình thành công
Một trong những thành công lớn nhất là việc Việt Nam đã chuyển đổi vai trò từ việc thu hút nguồn lực sang chủ động chia sẻ và đóng góp. Điều này được thể hiện rõ nét qua các chương trình hợp tác cụ thể. Thực tế thì nhiều nước châu Phi đã bắt đầu công cuộc Cách mạng xanh từ những năm 1960 của thế kỷ trước. Tuy nhiên về kết quả đạt được thì rất khác nhau do nhiều yếu tố. Trong khi Việt nam đã trở thành một nước xuất khẩu lương thực thực phẩm thì nhiều nước châu Phi vẫn lúng túng với bài toán tự túc về an ninh lương thực thực phẩm để giảm nhập khẩu.
Từ năm 1996, với sự hỗ trợ của FAO, Việt Nam đã triển khai các dự án hợp tác ba bên (Việt Nam - Pháp - châu Phi) và bốn bên (Việt Nam - Pháp - FAO - châu Phi) tại nhiều quốc gia châu Phi như Senegal, Ghana, Mozambique. Các dự án này đã giúp Việt Nam chia sẻ kinh nghiệm về kỹ thuật canh tác lúa, thủy sản và rau màu - những lĩnh vực mà Việt Nam có lợi thế vượt trội.

Mới đây, điển hình là dự án FEF-R nhằm kết nối hợp tác nông nghiệp giữa Việt nam và Senegal. Dự án này, được tài trợ bởi Bộ Ngoại giao Pháp, tập trung vào trao đổi về nông nghiệp sinh thái nhằm mục đích chuyển đổi Hệ thống lương thực thực phẩm bền vững ở cả hai quốc gia. Các nhà khoa học Việt nam đã đến Senegal khảo sát các mô hình canh tác lúa nước và chuyển đổi nông nghiệp sinh thái ở các vùng có tưới và khô hạn.
Tiếp đó các nhà khoa học và quản lý của Senegal đã đến Việt Nam để trực tiếp học hỏi các mô hình sinh thái như ủ phân hữu cơ, sản xuất xen canh nông lâm kết hợp và phát triển ngành cung ứng giống lúa năng suất cao từ Viện nghiên cứu đến nông dân cũng như các kinh nghiệm về chính sách nông nghiệp, an ninh lương thực. Những kinh nghiệm này đã được Senegal đánh giá cao, đặc biệt trong bối cảnh biến đổi khí hậu đang gây ra hạn hán, xâm nhập mặn và suy thoái đất.
Theo PGS. TS. Đào Thế Anh, hiện nay sản lượng gạo của Việt nam hàng năm tương đương sản lượng của cả châu Phi bao gồm 54 nước (khoảng 27-28 triệu tấn gạo/năm). Giá trị xuất khẩu nông sản năm 2024 của Việt nam đạt 62 tỷ USD cũng gần tương đương giá trị xuất khẩu nông sản của toàn châu Phi. Các bài học về chính sách hỗ trợ hộ nông dân sản xuât và thương mại sản phẩm được phía bạn rất quan tâm. Trong quá khứ thì Luật đất đai của Senegal sau độc lập cũng ảnh hưởng lớn bởi chính sách đất đai của Việt nam: sở hữu nhà nước về đất nông nghiệp và giao quyền sử dụng lâu dài cho hộ nông dân để đảm bảo an ninh đất đai.
Bên cạnh châu Phi, Việt Nam còn mở rộng hỗ trợ cho các nước như Cuba và Venezuela, đặc biệt trong lĩnh vực trồng lúa. Điều này cho thấy tầm nhìn chiến lược của Việt Nam không chỉ gói gọn trong khu vực, mà vươn ra toàn cầu. Những kết quả này đã tạo nên một hình ảnh Việt Nam là đối tác thân thiện, có trách nhiệm, và sẵn sàng chia sẻ tri thức để giải quyết các vấn đề chung của nhân loại.
Phân tích chiều sâu và các bài học kinh nghiệm
Thành công của mô hình hợp tác Nam-Nam của Việt Nam không phải ngẫu nhiên mà có được, nó dựa trên một số nguyên tắc và bài học kinh nghiệm cốt lõi.
Đầu tiên, đó là sự kết hợp hài hòa giữa chính sách và khoa học. Sự thành công của dự án FEF-R là minh chứng rõ nét. Các chuyến thăm cấp cao của lãnh đạo Việt Nam đã củng cố niềm tin chính trị, tạo nền tảng vững chắc để các nhà khoa học triển khai các hoạt động trao đổi chuyên môn. Bài học rút ra là hợp tác quốc tế phải được thúc đẩy từ cam kết chính trị ở cấp cao nhất để tạo ra động lực và sự tin tưởng lâu dài.

Kế đó, Việt Nam đã thực hiện tốt việc xã hội hóa nghiên cứu và phát triển nông nghiệp. Tại Việt Nam, các viện nghiên cứu nhà nước đã huy động được nguồn lực ngoài ngân sách, hợp tác với khu vực tư nhân tham gia vào sản xuất và thương mại hóa sản phẩm giống cây trồng. Mô hình này giúp tăng tính tự chủ, giảm phụ thuộc vào viện trợ và tạo ra tính bền vững cho các dự án phát triển. Senegal đã đặc biệt quan tâm đến mô hình hợp tác công tư trong ngành lúa giống như một giải pháp để giảm bớt phụ thuộc nhập khẩu nước ngoài.
Cuối cùng, Việt Nam đã tận dụng thế mạnh của các đối tác. Sự tham gia của các tổ chức quốc tế như FAO, IFAD và các quốc gia phát triển như Pháp, thông qua CIRAD, đã cung cấp thêm nguồn lực tài chính, kỹ thuật và mạng lưới toàn cầu. CIRAD trở thành cầu nối chiến lược, tận dụng sự hiện diện ở cả Việt Nam và Senegal để xây dựng các giải pháp phù hợp. Bài học lớn nhất là hợp tác ba bên không chỉ đơn thuần là chia sẻ kinh nghiệm, mà còn là việc tận dụng các lợi thế khác nhau của các đối tác để tạo ra một sức mạnh tổng hợp vượt trội.
Hướng tới tầm nhìn mới: "Người kiến tạo" giải pháp toàn cầu
Với Nghị quyết số 59-NQ/TW của Bộ Chính trị và Nghị quyết 153/NQ-CP của Chính phủ, Việt Nam đã chính thức khẳng định tầm nhìn đối ngoại mới: chủ động tham gia và đóng góp vào các vấn đề chung của toàn cầu. Lĩnh vực an ninh lương thực thực phẩm và nông nghiệp sinh thái là một trong những ưu tiên hàng đầu. Theo PGS.TS Đào Thế Anh, Chủ tịch Hội Khoa học Phát triển nông thôn Việt Nam, Việt Nam có thể đóng góp cụ thể vào những giải pháp toàn cầu thông qua ba định hướng chính:
Thứ nhất, phát triển nông nghiệp sinh thái và bền vững: Đây là một trong những giải pháp quan trọng nhất mà Việt Nam có thể đóng góp. Biến đổi khí hậu đang tác động nghiêm trọng đến an ninh lương thực toàn cầu. Với kinh nghiệm đối phó với hạn hán, xâm nhập mặn và suy thoái đất, Việt Nam có thể chia sẻ các mô hình canh tác hiệu quả.
Cụ thể, PGS.TS Đào Thế Anh cho rằng, Việt Nam có thể phổ biến kỹ thuật sản xuất nông nghiệp sinh thái, phân hữu cơ, canh tác lúa thân thiện môi trường (như mô hình SRI, canh tác lúa phát thải KNK thấp), hay các mô hình nông-lâm kết hợp. Những giải pháp này không chỉ giúp tăng năng suất mà còn bảo vệ tài nguyên đất và nước, giảm phát thải khí nhà kính, góp phần trực tiếp vào mục tiêu phát triển bền vững. Việc áp dụng thành công các mô hình này tại Senegal thông qua dự án FEF-R chính là bằng chứng thuyết phục về tính hiệu quả của nó.

Thứ hai, xây dựng mô hình hợp tác đa phương linh hoạt: Hợp tác Nam-Nam của Việt Nam là một hình mẫu về sự chia sẻ và phát triển. Trong tương lai, Việt Nam có thể đóng vai trò là cầu nối giữa các quốc gia đang phát triển và các tổ chức quốc tế, các quốc gia phát triển. Mô hình hợp tác ba bên (Nam-Nam-Bắc) như Việt Nam - Pháp - châu Phi đã chứng minh hiệu quả trong việc kết hợp nguồn lực, tri thức và cam kết chính trị.
Theo PGS.TS Đào Thế Anh, Việt Nam có thể mở rộng các khuôn khổ hợp tác này sang nhiều lĩnh vực khác ngoài lúa gạo, như chăn nuôi và thủy sản. Điều này sẽ giúp các nước đang phát triển tiếp cận nguồn vốn và công nghệ, đồng thời tận dụng kinh nghiệm thực tiễn từ Việt Nam để giải quyết các thách thức an ninh lương thực của mình.
Thứ ba, chuyển giao tri thức và công nghệ nông nghiệp: PGS.TS Đào Thế Anh nhấn mạnh, Việt Nam có thể đóng góp bằng cách đẩy mạnh các chương trình đào tạo, trao đổi chuyên gia và chuyển giao công nghệ. Đặc biệt, kinh nghiệm của Việt Nam trong việc xã hội hóa nghiên cứu nông nghiệp là một bài học quý giá.
Thay vì phụ thuộc hoàn toàn vào ngân sách nhà nước và viện trợ, các viện nghiên cứu tại Việt Nam đã chủ động tìm kiếm nguồn tài trợ từ các doanh nghiệp và thị trường, giúp các nghiên cứu khoa học có tính ứng dụng cao hơn. Việt Nam có thể chia sẻ kinh nghiệm này để giúp các quốc gia khác xây dựng một hệ thống nông nghiệp tự chủ, bền vững về tài chính và công nghệ, từ đó nâng cao năng lực tự lực tự cường.
Tóm lại, những định hướng này không chỉ khẳng định vai trò của Việt Nam như một đối tác tin cậy mà còn giúp đất nước trở thành một trung tâm tri thức trong lĩnh vực an ninh lương thực thực phẩm toàn cầu. Những mô hình hợp tác thành công đã tạo ra niềm tin để Việt Nam tiếp tục nhân rộng và phát triển các giải pháp sáng tạo, bền vững. Đây là một chặng đường dài nhưng đầy ý nghĩa, nơi Việt Nam đang từng bước khẳng định vai trò là một người kiến tạo giải pháp, góp phần xây dựng một thế giới bền vững và công bằng hơn, khởi đầu từ chính những hạt lúa, cây cà phê./.