Vượt qua ách nô lệ, một dân tộc nhỏ bé đã tự mình đứng lên giành độc lập, phá tan thế độc quyền thuộc địa của chủ nghĩa đế quốc. Sự kiện này không chỉ là một chiến thắng về quân sự và chính trị, mà còn là một bản tuyên ngôn về ý chí tự cường, mở ra một kỷ nguyên mới cho các quốc gia bị áp bức.
Thắng lợi của Cách mạng Tháng Tám năm 1945 và sự ra đời của Nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa không chỉ là một sự kiện vĩ đại của dân tộc mà còn có tác động sâu rộng, mở ra một kỷ nguyên mới cho phong trào giải phóng dân tộc trên toàn thế giới. Trước năm 1945, hệ thống thuộc địa của chủ nghĩa đế quốc vẫn còn vững chắc. Tuy nhiên, sự thành công của một dân tộc nhỏ bé bị áp bức trong việc tự mình lật đổ ách thống trị đã phá vỡ thế độc quyền đó.
Cách mạng Tháng Tám trở thành một ngọn cờ đầu tiên, cổ vũ mạnh mẽ cho các dân tộc thuộc địa trên khắp châu Á, châu Phi và Mỹ Latinh. Như Giáo sư, Nhà sử học L. Esmonson (Đại học Cornell, Mỹ) đã nhận định, đây là một sự kiện "có ý nghĩa lịch sử rất to lớn", là "hình mẫu và là động lực cho nhiều nước khác đứng lên đấu tranh". Sức lan tỏa của nó đã thúc đẩy phong trào độc lập ở Lào, Indonesia, Ấn Độ, và sau này là Algeria, Cuba... góp phần vào sự sụp đổ của hệ thống thuộc địa cũ.
Từ quyền con người đến quyền dân tộc
Tuyên ngôn Độc lập không chỉ là văn kiện khai sinh ra nước Việt Nam mà còn là một bản tuyên ngôn mang giá trị pháp lý và nhân văn sâu sắc. Sự trích dẫn các Tuyên ngôn của Mỹ và Pháp trong Tuyên ngôn Độc lập của Việt Nam không phải là ngẫu nhiên, mà là một chiến lược ngoại giao và tư tưởng sắc sảo của Chủ tịch Hồ Chí Minh. Việc phân tích nội dung và ý nghĩa của chiến lược này cho thấy tầm nhìn vượt thời đại của Người.

Trong Tuyên ngôn Độc lập, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã mở đầu bằng việc trích dẫn Tuyên ngôn Độc lập năm 1776 của Mỹ: "Tất cả mọi người đều sinh ra có quyền bình đẳng. Tạo hóa cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được; trong những quyền ấy, có quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc." Người tiếp tục trích Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp năm 1791: "Người ta sinh ra tự do và bình đẳng về quyền lợi, và phải luôn luôn được tự do và bình đẳng về quyền lợi."
Điểm mấu chốt là sau đó Người khẳng định: "Suy rộng ra, câu ấy có ý nghĩa là: tất cả các dân tộc trên thế giới đều sinh ra bình đẳng, dân tộc nào cũng có quyền sống, quyền sung sướng và quyền tự do." Bằng cách này, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã mở rộng ý nghĩa của các nguyên tắc nhân quyền từ phạm vi cá nhân sang phạm vi dân tộc.
Điều này không chỉ là một sự "suy rộng" đơn thuần mà là một sự chuyển hóa mang tính cách mạng. Nó khẳng định rằng quyền tự quyết dân tộc không phải là một đặc quyền, mà là một quyền cơ bản và phổ quát, ngang hàng với quyền sống và quyền tự do của mỗi cá nhân.
Việc trích dẫn những tuyên ngôn nổi tiếng của các cường quốc phương Tây, mà lại là những quốc gia đang tìm cách tái lập ách đô hộ, có hai ý nghĩa lớn:
(1) Chiến lược ngoại giao: Đây là một đòn "gậy ông đập lưng ông" khéo léo. Chủ tịch Hồ Chí Minh đã sử dụng chính lý tưởng khai sinh của Mỹ và Pháp để đối trọng với hành động thực dân của họ. Người đặt ra một câu hỏi trực diện và không thể chối cãi: Nếu các ông tuyên bố quyền tự do, bình đẳng là thiêng liêng, thì tại sao lại chà đạp lên những quyền đó của dân tộc Việt Nam? Điều này đã khiến Việt Nam từ một dân tộc "nổi loạn" trở thành một quốc gia đấu tranh vì công lý, quyền bình đẳng theo đúng chuẩn mực quốc tế mà chính các cường quốc đã đặt ra.
(2) Cơ sở pháp lý: Tuyên ngôn Độc lập đã trở thành một văn kiện pháp lý mang tầm vóc quốc tế, cho phép Việt Nam chính thức yêu cầu cộng đồng quốc tế công nhận độc lập và chủ quyền của mình. Nó là lời tuyên bố đanh thép với thế giới rằng Việt Nam đã chấm dứt hoàn toàn chế độ thực dân và phong kiến, trở thành một quốc gia độc lập, có đủ tư cách pháp lý để sánh vai với các quốc gia khác.
Tóm lại, từ "quyền con người đến quyền dân tộc" không chỉ là một câu nói hay, mà là một chiến lược toàn diện, bao gồm cả tư tưởng, ngoại giao và pháp lý, đã nâng tầm cuộc đấu tranh của Việt Nam lên một tầm cao mới, mang ý nghĩa phổ quát và trở thành nguồn cảm hứng cho phong trào giải phóng dân tộc trên toàn thế giới.
Sức mạnh nội tại và ngoại giao độc lập
Trong vai trò là người lãnh đạo cách mạng, Đảng Cộng sản Việt Nam đã đóng vai trò quyết định, không thể tách rời trong thắng lợi của Cách mạng Tháng Tám và việc hiện thực hóa các giá trị của Tuyên ngôn Độc lập. Dưới đây là phân tích nội dung và làm rõ ý nghĩa của vai trò này, từ việc đề ra đường lối chiến lược đến việc kiến tạo một nền ngoại giao độc lập.
(1) Vai trò lãnh đạo và định hướng chiến lược. Đây là vai trò cốt lõi và quan trọng nhất của Đảng. Trước khi Cách mạng Tháng Tám nổ ra, Đảng đã chuẩn bị một cách có hệ thống cả về chính trị, lực lượng, và tư tưởng.
Tầm nhìn chiến lược: Đảng đã nhận định chính xác tình hình quốc tế và trong nước, đặc biệt là sự suy yếu của phát xít Nhật và sự quay trở lại của thực dân Pháp. Từ đó, Đảng xác định "giải phóng dân tộc" là nhiệm vụ hàng đầu.
Khả năng chớp thời cơ: Khi Nhật Bản đầu hàng Đồng minh, Đảng đã kịp thời ra "Tổng khởi nghĩa" trên toàn quốc. Đây là quyết định chiến lược, biến cơ hội "ngàn năm có một" thành hiện thực.
Việc nổi dậy đồng loạt, từ Bắc chí Nam, trong một khoảng thời gian ngắn đã không cho các thế lực thù địch có đủ thời gian để phản ứng hay chuẩn bị lực lượng can thiệp.
Vai trò này không chỉ thể hiện sự nhạy bén chính trị mà còn cho thấy năng lực tổ chức và chỉ đạo mạnh mẽ, biến ý chí của quần chúng thành hành động cách mạng thống nhất.
(2) Lựa chọn con đường cách mạng vô sản. Việc Đảng Cộng sản Việt Nam lựa chọn con đường cách mạng vô sản mang ý nghĩa sâu sắc:
Tính triệt để: Khác với các phong trào dân tộc chủ nghĩa trước đó chỉ dừng lại ở việc giành độc lập hình thức, con đường cách mạng vô sản hướng đến việc xóa bỏ tận gốc rễ sự bóc lột, áp bức của cả thực dân và phong kiến. Điều này đảm bảo nền độc lập của dân tộc sẽ đi đôi với quyền lợi của đa số quần chúng lao động.
Tạo nền tảng cho sự phát triển bền vững: Lựa chọn này đã đặt nền móng cho việc xây dựng một chế độ xã hội mới, công bằng và tiến bộ hơn, tránh được những bất ổn và xung đột giai cấp có thể xảy ra. Nó tạo ra một động lực mạnh mẽ để xây dựng đất nước sau này, không chỉ về mặt chính trị mà còn về kinh tế và xã hội.
(3) Kiến tạo nền tảng ngoại giao độc lập. Thắng lợi của Cách mạng Tháng Tám đã cho phép Việt Nam từ một thuộc địa trở thành một quốc gia độc lập. Sau đó, Đảng và Nhà nước Việt Nam đã thực hiện một nền ngoại giao khôn khéo để bảo vệ thành quả cách mạng:
Xác lập vị thế: Lần đầu tiên, Việt Nam có thể thiết lập quan hệ ngoại giao với các nước khác trên cơ sở bình đẳng.
Chiến lược đối ngoại khôn khéo: Trong bối cảnh "ngàn cân treo sợi tóc", khi quân Tưởng Giới Thạch ở phía Bắc và thực dân Pháp ở phía Nam, Đảng đã khéo léo sử dụng các biện pháp ngoại giao mềm dẻo, linh hoạt để giữ vững nền độc lập non trẻ.
Những giải pháp chiến lược này cho thấy vai trò của Đảng Cộng sản Việt Nam không chỉ dừng lại ở việc lãnh đạo giành chính quyền, mà còn trong việc bảo vệ, xây dựng và phát triển đất nước một cách toàn diện. Đây là yếu tố then chốt tạo nên một Tuyên ngôn Độc lập không chỉ mang tính lịch sử mà còn mang giá trị thực tiễn sâu sắc.
Ý chí tự cường và hòa bình bền vững
Những bài học rút ra từ Cách mạng Tháng Tám và Tuyên ngôn Độc lập năm 1945 vẫn còn nguyên giá trị, cung cấp những giải pháp thiết thực cho các quốc gia trong bối cảnh địa chính trị phức tạp hiện nay.
Thứ nhất, sức mạnh nội tại: Ý chí tự cường và đoàn kết. Thắng lợi của Cách mạng Tháng Tám là minh chứng rõ ràng nhất cho sức mạnh nội tại của một dân tộc. Trong bối cảnh "ngàn năm có một", khi các cường quốc đều bận rộn với chiến tranh, một quốc gia bị áp bức như Việt Nam đã có thể tự mình đứng lên giành độc lập. Điều này không chỉ đến từ sự chớp thời cơ mà còn từ khối đại đoàn kết toàn dân tộc và ý chí tự cường đã được chuẩn bị từ trước.
Bài học này chỉ ra rằng, trong bối cảnh thế giới nhiều biến động, để bảo vệ chủ quyền và lợi ích quốc gia, mỗi dân tộc cần ưu tiên xây dựng nội lực vững mạnh. Sức mạnh này không chỉ là kinh tế hay quân sự, mà còn là sự đồng lòng, thống nhất ý chí của nhân dân. Sự đoàn kết là nền tảng cốt lõi để một quốc gia, dù nhỏ bé, cũng có thể đứng vững trước những áp lực từ bên ngoài.
Thứ hai, ngoại giao độc lập: Hòa bình dựa trên bình đẳng và công lý. Tuyên ngôn Độc lập không chỉ là văn kiện khai sinh một nhà nước mà còn là một bản tuyên bố về nguyên tắc của hòa bình bền vững.
Bằng cách trích dẫn Tuyên ngôn của các cường quốc phương Tây, Tuyên ngôn Độc lập đã khẳng định một sự thật hiển nhiên: Hòa bình và ổn định chỉ thực sự tồn tại khi các quốc gia, dù lớn hay nhỏ, đều được đối xử công bằng và được tôn trọng quyền tự quyết.
Đây là một thông điệp mang tính phổ quát. Trong bối cảnh xung đột quốc tế vẫn đang diễn ra, bài học này nhắc nhở rằng mọi giải pháp đều phải dựa trên các nguyên tắc của luật pháp quốc tế, sự tôn trọng lẫn nhau và không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác. Đó là con đường duy nhất để giải quyết các mâu thuẫn một cách công bằng và lâu dài.
Thứ ba, nắm bắt thời cơ và nền tảng hội nhập. Cách mạng Tháng Tám đã thành công nhờ việc Đảng ta đã chuẩn bị nội lực vững vàng và chớp lấy thời cơ một cách kịp thời. Bài học này cho thấy các quốc gia cần có sự sắc bén trong việc phân tích tình hình để nắm bắt các cơ hội phát triển.
Bên cạnh đó, sau khi giành được độc lập, Việt Nam đã xây dựng một nền ngoại giao độc lập, tự chủ. Đây là chìa khóa để một quốc gia hội nhập quốc tế sâu rộng mà vẫn giữ vững được bản sắc và chủ quyền của mình. Điều này đặc biệt quan trọng trong thế giới toàn cầu hóa, nơi mà sự phụ thuộc lẫn nhau ngày càng lớn. Nền ngoại giao độc lập giúp một quốc gia vừa hợp tác hiệu quả vừa bảo vệ được lợi ích dân tộc một cách tốt nhất.
Sức mạnh của Việt Nam trong những ngày tháng lịch sử ấy không chỉ là sự dũng cảm mà còn là trí tuệ, khả năng nắm bắt thời cơ và tinh thần đoàn kết. Đây là những giá trị cốt lõi cần được trân trọng và phát huy để xây dựng một đất nước vững mạnh, tự chủ, tự cường trong thời đại mới.