Đề xuất chính sách giữ lại 50% tín chỉ carbon để đảm bảo mục tiêu môi trường của Việt Nam

Theo nghiên cứu mới được công bố tại một hội thảo do Chương trình Đối tác chuyển đổi năng lượng Đông Nam Á (ETP) phối hợp với Cục Biến đổi khí hậu tổ chức ngày 23/9, một đề xuất chính sách quan trọng đã được đưa ra: Việt Nam nên giữ lại 50% tổng số tín chỉ carbon khi giao dịch quốc tế. Đây được xem là giải pháp then chốt để đảm bảo mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính của quốc gia theo Đóng góp do quốc gia tự quyết định (NDC), đồng thời tận dụng hiệu quả cơ hội từ thị trường carbon toàn cầu.

Thị trường carbon: Công cụ chiến lược giảm phát thải và tăng trưởng kinh tế

Thị trường carbon tuân thủ (ETS) đang trở thành một công cụ chính sách hiệu quả, giúp các quốc gia thực hiện mục tiêu giảm phát thải theo Thỏa thuận Paris. Số liệu từ Ngân hàng Thế giới cho thấy, số lượng ETS trên toàn cầu đã tăng từ 25 hệ thống năm 2020 lên 37 hệ thống vào năm 2025. Điều này không chỉ cho thấy hiệu quả về mặt chính sách mà còn khẳng định xu hướng giá carbon ngày càng tăng, mở ra cơ hội huy động nguồn lực quốc tế cho các hoạt động sản xuất, kinh doanh bền vững.

Tại Việt Nam, Luật Bảo vệ Môi trường năm 2020 đã đặt nền móng pháp lý cho việc phát triển thị trường carbon, với lộ trình thí điểm từ nay đến hết năm 2028 và vận hành chính thức từ năm 2029. Thậm chí, Việt Nam đang hướng tới thí điểm sàn giao dịch carbon ngay trong năm 2025. Tuy nhiên, một thách thức lớn đặt ra là làm sao để cân bằng giữa việc tạo điều kiện cho doanh nghiệp phát triển và đảm bảo mục tiêu giảm phát thải của đất nước, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam đang đặt mục tiêu tăng trưởng kinh tế cao.

4570885089165002885-1758697341.jpg

Ông Nguyễn Tuấn Quang, Phó Cục trưởng Cục Biến đổi khí hậu nhận định về xu hướng phát triển hệ thống trao đổi hạn ngạch phát thải và tín chỉ carbon (Ảnh: Báo NN&MT)

Lộ trình chính sách ba giai đoạn: Cân bằng giữa kinh tế và môi trường

Để giải quyết bài toán này, nhóm nghiên cứu đã đề xuất một lộ trình quản lý thị trường carbon tích hợp theo từng giai đoạn, giúp các doanh nghiệp dần làm quen và chuyển đổi công nghệ một cách linh hoạt.

Giai đoạn 1: Thí điểm (2025 - 2028)

Trong giai đoạn này, ưu tiên hàng đầu là sự ổn định của thị trường và tính khả thi về kinh tế. Khoảng 200 doanh nghiệp trong các lĩnh vực nhiệt điện, sắt thép, xi măng sẽ là những đối tượng đầu tiên tham gia. Các doanh nghiệp này được phép sử dụng tối đa 30% hạn ngạch phát thải bằng tín chỉ carbon. Đặc biệt, để bảo vệ các mục tiêu NDC không điều kiện, Việt Nam sẽ giữ lại 50% số tín chỉ từ các giao dịch quốc tế.

Giai đoạn 2: Sau năm 2028

Khi các quy định thị trường đã hoàn thiện hơn, giới hạn bù trừ trong nước sẽ giảm xuống còn 20%. Tỷ lệ tín chỉ giữ lại từ giao dịch quốc tế vẫn duy trì ít nhất 50%, nhằm giảm thiểu rủi ro bán vượt, đảm bảo đủ nguồn lực cho mục tiêu quốc gia.

Giai đoạn 3: Từ năm 2030 trở đi

Đây là giai đoạn thị trường carbon tiến tới tương thích hoàn toàn với mục tiêu khí hậu tham vọng nhất của Việt Nam (gồm cả mục tiêu NDC có điều kiện và Tuyên bố JETP). Giới hạn bù trừ sẽ giảm mạnh xuống còn 10%, buộc các doanh nghiệp phải đầu tư trực tiếp vào công nghệ giảm phát thải. Tỷ lệ tín chỉ giữ lại từ giao dịch quốc tế sẽ giảm xuống 30%, bảo đảm đủ nguồn lực để đạt các mục tiêu quốc gia. Doanh thu từ việc chuyển giao tín chỉ sẽ được tái đầu tư một cách chiến lược vào các ngành khó giảm phát thải.

Tận dụng cơ hội, tránh rủi ro

Việc bán tín chỉ carbon ra quốc tế mang lại cơ hội huy động nguồn lực và thúc đẩy sản xuất bền vững. Tuy nhiên, nó cũng tiềm ẩn rủi ro lớn, đặc biệt là khi lượng tín chỉ còn lại không đủ để Việt Nam đạt được mục tiêu giảm phát thải đã cam kết. Đề xuất giữ lại 50% tín chỉ trong giai đoạn đầu chính là một biện pháp chủ động để cân bằng giữa việc tận dụng cơ hội quốc tế và bảo vệ các mục tiêu môi trường trong nước.

Cách tiếp cận tích hợp, siết dần giới hạn bù trừ và điều chỉnh tỷ lệ giữ lại theo lộ trình, sẽ giúp Việt Nam xây dựng một thị trường carbon hiệu quả. Đây là bước đi chiến lược, vừa đảm bảo tính khả thi kinh tế trong ngắn hạn, vừa hướng tới mục tiêu phát thải ròng bằng "0" vào năm 2050, nâng cao uy tín và vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.