Du lịch Việt Nam: Công thức bứt phá bằng 6 chữ D.U.L.I.C.H

Du lịch Việt Nam đang đứng trước cơ hội lớn để trở thành ngành kinh tế mũi nhọn. Trong bối cảnh kỷ nguyên số và nhu cầu du lịch toàn cầu thay đổi, việc xây dựng một chiến lược phát triển bền vững, toàn diện là vô cùng cần thiết. 

Tiền năng và thế mạnh

Ngành du lịch Việt Nam đang trên đà phát triển mạnh mẽ. Năm 2024, du lịch Việt Nam đã có một năm bứt phá ấn tượng khi đón 17,5 triệu lượt khách quốc tế, tăng gần 39% so với năm 2023, với tổng thu từ du lịch ước đạt 840 nghìn tỷ đồng. Sự phục hồi và tăng trưởng này khẳng định vị thế của Việt Nam là một điểm đến hấp dẫn trên bản đồ du lịch thế giới.

img-7474-1758153955.png
 
Du lịch Việt Nam: Công thức bứt phá bằng 6 chữ D.U.L.I.C.H

Với tầm nhìn đến năm 2030, ngành du lịch đặt mục tiêu tham vọng, phấn đấu đón 25 - 28 triệu lượt khách quốc tế và 130 triệu lượt khách nội địa, với tổng thu dự kiến đạt 2.630 nghìn tỷ đồng, đóng góp 13-14% vào GDP cả nước. Để hiện thực hóa mục tiêu này, Chính phủ đã ban hành nhiều chính sách đột phá, nổi bật là Nghị quyết số 08-NQ/TW về phát triển du lịch thành ngành kinh tế mũi nhọn và chính sách nới lỏng thị thực.

Yếu tố đột phá trong thời gian tới nằm ở sự kết hợp giữa chính sách và hành động, bao gồm: tiếp tục đơn giản hóa thủ tục xuất nhập cảnh; tăng cường đầu tư vào hạ tầng giao thông để nâng cao tính kết nối; đẩy mạnh chuyển đổi số và phát triển du lịch xanh; và chú trọng đào tạo nguồn nhân lực, lấy yếu tố con người làm trung tâm để tạo sự khác biệt.

Giá trị cốt lõi và định hướng tầm nhìn

Bài viết này sẽ đi sâu phân tích sáu yếu tố cốt lõi, tạo nên công thức DU LỊCH để du lịch Việt Nam bứt phá. Các yếu tố này bao gồm: Số hóa (Digitalization), Độc đáo (Uniqueness), Trao quyền cộng đồng (Local Empowerment), Sáng tạo (Innovation), Kết nối (Connectivity) và Lấy con người làm trung tâm (Human-centric). Đây là những chìa khóa để khai thác tiềm năng, giải quyết thách thức và đưa ngành du lịch Việt Nam vươn lên tầm cao mới.

(1) D - Digitalization (Số hóa): Du lịch số nền tảng để du lịch Việt Nam khai thác sự đa dạng và vươn ra thế giới

Trong bối cảnh kỷ nguyên số, du lịch Việt Nam đang đứng trước cơ hội lớn để bứt phá và trở thành ngành kinh tế mũi nhọn. Để hiện thực hóa mục tiêu này, số hóa không chỉ là một xu hướng mà là nền tảng cốt lõi, giúp khai thác tối đa tiềm năng đa dạng của đất nước. Đây chính là thông điệp chủ đạo: Du lịch số: Nền tảng đưa vẻ đẹp đa dạng Việt Nam đến với mọi người.

Việt Nam có một trong những nền tảng vững chắc nhất để phát triển du lịch số: dân số trẻ và am hiểu công nghệ. Với hơn 70% dân số sử dụng internet và tỷ lệ người dùng điện thoại thông minh cao, chúng ta có một thị trường nội địa sôi động và một nguồn nhân lực sẵn sàng tiếp thu cái mới. Chính nhờ số hóa, vẻ đẹp của núi non, sông ngòi, bờ biển dài, cùng sự phong phú của văn hóa 54 dân tộc anh em được giới thiệu một cách sống động hơn bao giờ hết. Thông qua các video, ảnh 360 độ hay tour thực tế ảo, du khách có thể khám phá những điểm đến độc đáo ngay từ ngôi nhà của mình. Đây là một điểm mạnh lớn, giúp du lịch Việt Nam dễ dàng tiếp cận với du khách toàn cầu.

img-7467-1758152233.jpeg
Du lịch số nền tảng để du lịch Việt Nam khai thác sự đa dạng và vươn ra thế giới

Mặc dù có lợi thế, ngành du lịch Việt Nam vẫn đối mặt với những thách thức nội tại. Hệ thống dữ liệu du lịch quốc gia còn rời rạc, thiếu sự kết nối và đồng bộ, gây khó khăn cho việc quản lý và phân tích. Phần lớn các doanh nghiệp vừa và nhỏ thiếu kỹ năng và tài chính để đầu tư vào nền tảng công nghệ, khiến họ bị bỏ lại phía sau. Tuy nhiên, đây cũng là cơ hội. Sự bùng nổ của các nền tảng mạng xã hội và thương mại điện tử du lịch đã tạo ra một "mảnh đất màu mỡ". Các chuyên gia dự báo, thị trường du lịch trực tuyến Việt Nam sẽ đạt doanh thu hàng tỷ USD trong những năm tới. Các xu hướng như trí tuệ nhân tạo (AI) để cá nhân hóa hành trình, hay du lịch ảo (virtual tourism) mở ra cánh cửa tiếp cận thị trường mới, đặc biệt là trong bối cảnh du lịch truyền thống gặp trở ngại.

Tuy nhiên, sự cạnh tranh là không hề nhỏ. Các quốc gia láng giềng như Thái Lan, Singapore đã có những chiến lược số hóa du lịch bài bản từ lâu. Họ đầu tư mạnh mẽ vào hệ thống quảng bá và nền tảng thông minh. Để không tụt lại, Việt Nam cần có những bước đi đột phá. Bên cạnh đó, rủi ro về an ninh mạng và bảo mật dữ liệu khách hàng cũng là một thách thức lớn, đòi hỏi các cơ quan chức năng và doanh nghiệp phải có những biện pháp bảo vệ chặt chẽ.

Để vượt qua những thách thức và nắm bắt cơ hội, chúng ta cần hành động quyết liệt. Trước hết, cần xây dựng một nền tảng du lịch số quốc gia duy nhất, nơi mọi thông tin về điểm đến, dịch vụ, và hệ thống đặt chỗ được tích hợp một cách đồng bộ. Điều này không chỉ giúp du khách thuận tiện hơn mà còn cung cấp dữ liệu lớn cho các nhà quản lý để đưa ra quyết định chính xác.

Song song đó, việc đào tạo và nâng cao kỹ năng số cho các doanh nghiệp và người dân địa phương là vô cùng quan trọng. Các chương trình hỗ trợ tài chính và kỹ thuật cần được triển khai để giúp các doanh nghiệp nhỏ có thể tự xây dựng website, tối ưu hóa công cụ tìm kiếm và tiếp cận khách hàng trên mạng xã hội. Khi mọi thành phần trong ngành đều am hiểu và ứng dụng công nghệ, du lịch Việt Nam sẽ thực sự bứt phá.

Số hóa là chìa khóa để khai thác tiềm năng du lịch của Việt Nam. Bằng cách tận dụng lợi thế dân số, nắm bắt cơ hội từ công nghệ và giải quyết các thách thức hiện hữu, ngành du lịch Việt Nam có thể vươn lên tầm cao mới, trở thành một cường quốc du lịch trong khu vực và trên thế giới.

(2) U - Uniqueness (Độc đáo): Sự độc đáo là linh hồn tạo nên giá trị không thể sao chép của du lịch Việt Nam

Trong bối cảnh du lịch toàn cầu ngày càng phát triển, Việt Nam đang có một lợi thế cạnh tranh vô song: sự độc đáo của nền văn hóa và con người. Đây chính là linh hồn tạo nên những giá trị không thể sao chép, định hình lại cách du khách trải nghiệm và cảm nhận về đất nước. Thông điệp cốt lõi của ngành du lịch Việt Nam trong kỷ nguyên số chính là: Du lịch trải nghiệm: Lấy văn hóa làm hồn cốt, tạo ra giá trị tối thượng.

img-7468-1758152430.jpeg
Sự độc đáo là linh hồn tạo nên giá trị không thể sao chép của du lịch Việt Nam.

Thế mạnh của du lịch Việt Nam không chỉ là cảnh quan thiên nhiên, mà còn là chiều dài lịch sử dân tộc và nền văn hóa đậm đà bản sắc. Với 8 Di sản thế giới được UNESCO công nhận và sự phong phú của văn hóa 54 dân tộc anh em, Việt Nam là một bảo tàng sống đầy màu sắc. Chính sự giao thoa và tính dung hòa qua hàng thế kỷ đã tạo nên những trải nghiệm văn hóa đa tầng, vượt xa việc tham quan đơn thuần. Du khách ngày nay không chỉ muốn ngắm cảnh, họ khao khát được hòa mình vào đời sống địa phương, khám phá những nét đẹp tinh tế trong ẩm thực, âm nhạc và phong tục tập quán.

Theo các khảo sát gần đây, hơn 75% du khách quốc tế khi đến Việt Nam đều mong muốn tìm hiểu và trải nghiệm văn hóa bản địa. Họ sẵn sàng chi trả cao hơn để có những chuyến đi chân thực và ý nghĩa, được gặp gỡ các nghệ nhân, được học làm gốm hay tham gia vào các lễ hội truyền thống. Đây là một điểm mạnh lớn, thể hiện tiềm năng to lớn của du lịch Việt Nam trong việc đáp ứng xu hướng toàn cầu này.

Mặc dù nhu cầu du lịch trải nghiệm đang tăng mạnh, du lịch Việt Nam vẫn đối mặt với những điểm yếu và thách thức. Vấn đề lớn nhất là thiếu sự chuẩn hóa trong việc xây dựng sản phẩm du lịch độc đáo. Nhiều nơi còn chạy theo lợi nhuận, cung cấp những sản phẩm đại trà, thiếu chiều sâu, thậm chí là làm mất đi tính chân thực của văn hóa. Các món đồ lưu niệm được sản xuất hàng loạt, không rõ nguồn gốc, đã làm lu mờ vẻ đẹp của nghề thủ công truyền thống. Điều này tạo ra nguy cơ thương mại hóa và làm tổn thương giá trị văn hóa cốt lõi, biến những nét đặc trưng thành những trải nghiệm hời hợt, thiếu cảm xúc.

Tuy nhiên, đây cũng là cơ hội để ngành du lịch Việt Nam chuyển mình mạnh mẽ. Các doanh nghiệp và cộng đồng có thể tập trung vào những "ngách" nhỏ nhưng đầy tiềm năng, đáp ứng đúng nhu cầu của du khách.

Để khai thác hiệu quả sự độc đáo của du lịch Việt Nam, cần có những giải pháp hành động cụ thể. Đầu tiên, phải tập trung phát triển các sản phẩm du lịch ngách có giá trị cao. Đó có thể là các tour du lịch ẩm thực khám phá "phở" hay "bún chả" ở Hà Nội, các tour tìm hiểu về nghề dệt lụa ở Hội An, hay các chương trình trải nghiệm cuộc sống cùng các dân tộc vùng cao. Những sản phẩm này không chỉ mang lại doanh thu mà còn góp phần bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa.

Thứ hai, cần thúc đẩy sự tham gia trực tiếp của các nghệ nhân, cộng đồng địa phương vào việc thiết kế và vận hành tour. Họ là người nắm giữ những giá trị văn hóa chân thực nhất. Bằng cách trao quyền cho họ, chúng ta vừa đảm bảo tính nguyên bản của sản phẩm, vừa tạo ra sinh kế bền vững cho người dân.

Trong cuộc đua toàn cầu, du lịch Việt Nam không thể chỉ cạnh tranh bằng giá rẻ hay cảnh quan đơn thuần. Giá trị bền vững nằm ở chính "linh hồn" của nó – văn hóa độc đáo và sự chân thành của con người. Bằng cách tập trung vào du lịch trải nghiệm, chúng ta sẽ tạo ra một ngành công nghiệp du lịch không chỉ giàu có về vật chất mà còn phong phú về tinh thần, để mỗi du khách khi rời đi đều mang theo một "mảnh hồn" của đất nước.

(3) L - Local Empowerment (Trao quyền cho cộng đồng địa phương) giúp du lịch Việt Nam trở nên bền vững và mang lại giá trị thực sự

Để du lịch thực sự trở thành một ngành công nghiệp mang lại giá trị bền vững, chúng ta không thể bỏ qua vai trò trung tâm của cộng đồng địa phương. Chính họ, với lòng hiếu khách chân thành và di sản văn hóa độc đáo, là linh hồn của mỗi điểm đến. Trao quyền cho người dân địa phương không chỉ là một mục tiêu xã hội, mà còn là một chiến lược kinh tế then chốt, được thể hiện rõ qua thông điệp: Du lịch cộng đồng: Phát triển bền vững từ chính di sản của người dân.

img-7469-1758152573.jpeg
Trao quyền cho cộng đồng địa phương giúp du lịch Việt Nam trở nên bền vững và mang lại giá trị thực sự.

Lợi thế cạnh tranh lớn nhất của du lịch Việt Nam chính là sự thân thiện và mến khách của con người. Sự tham gia trực tiếp của người dân trong các dịch vụ lưu trú (như homestay), ẩm thực hay tour trải nghiệm đã mang lại những giá trị vô hình không thể sao chép.  Điều này giúp du khách có được những trải nghiệm chân thật và gần gũi nhất, đồng thời giữ được chi phí du lịch ở mức hợp lý. Theo một khảo sát gần đây, hơn 60% du khách quốc tế khi đến Việt Nam bày tỏ sự hài lòng đặc biệt với sự thân thiện của người dân bản địa.

Dù có thế mạnh về con người, du lịch cộng đồng vẫn đối mặt với những thách thức. Một trong những điểm yếu lớn nhất là sự thiếu hụt về kỹ năng quản lý, tiếp thị và ngoại ngữ ở nhiều địa phương. Phần lớn các hộ kinh doanh nhỏ lẻ vẫn hoạt động theo kinh nghiệm, chưa biết cách quảng bá sản phẩm hiệu quả trên các nền tảng số. Điều này dẫn đến nguy cơ phân phối lợi ích kinh tế chưa thực sự đồng đều, khi lợi nhuận chủ yếu rơi vào tay các doanh nghiệp lữ hành trung gian.

Tuy nhiên, đây cũng là cơ hội để ngành du lịch chuyển mình. Xu hướng du lịch có trách nhiệm và du lịch cộng đồng đang phát triển mạnh mẽ trên toàn thế giới. Theo báo cáo từ Liên Hợp Quốc, 78% du khách muốn lựa chọn những điểm đến mà họ có thể đóng góp cho cộng đồng địa phương. Công nghệ, đặc biệt là mạng xã hội, giúp các cộng đồng nhỏ có thể trực tiếp tiếp cận khách hàng, vượt qua các rào cản địa lý.

Thách thức lớn nhất hiện nay là nguy cơ cạnh tranh không lành mạnh từ các doanh nghiệp lớn. Một số tour giá rẻ được tổ chức mà không đảm bảo chất lượng, gây ảnh hưởng xấu đến uy tín của cả cộng đồng. Ngoài ra, việc thiếu kiểm soát cũng có thể khiến người dân bị lợi dụng hoặc làm mất đi tính nguyên bản của văn hóa.

Để du lịch cộng đồng thực sự phát triển, cần có những giải pháp đồng bộ từ chính sách đến hành động. Trước hết, cần tổ chức các chương trình đào tạo kỹ năng bài bản cho người dân địa phương. Nội dung đào tạo nên tập trung vào quản lý homestay, kỹ năng tiếp thị trực tuyến, sử dụng các nền tảng như Airbnb, và các khóa học ngoại ngữ cơ bản.

Song song đó, việc xây dựng các mô hình hợp tác công bằng giữa doanh nghiệp và cộng đồng là điều cần thiết. Các doanh nghiệp lữ hành có thể đóng vai trò cố vấn, hỗ trợ về mặt công nghệ và quảng bá, trong khi người dân địa phương trực tiếp cung cấp dịch vụ, đảm bảo họ nhận được phần lớn lợi nhuận. Điều này không chỉ giúp tạo ra sinh kế bền vững mà còn khuyến khích người dân bảo tồn và phát huy di sản văn hóa của chính mình.

Trao quyền cho cộng đồng địa phương không chỉ là một phương án phát triển mà là con đường duy nhất để xây dựng một ngành du lịch Việt Nam bền vững. Bằng cách đầu tư vào con người và xây dựng các mô hình hợp tác công bằng, chúng ta đang biến lòng hiếu khách của người Việt thành một lợi thế cạnh tranh không thể sao chép.

(4) I - Innovation (Sáng tạo), du lịch sáng tạo: Đòn bẩy công nghệ đưa du lịch Việt Nam lên tầm cao mới

Trong bối cảnh du lịch toàn cầu đầy biến động, sáng tạo nổi lên như một chìa khóa then chốt để du lịch Việt Nam vượt qua thách thức và tạo ra những sản phẩm độc đáo, hiện đại. Đây không chỉ là một mục tiêu, mà còn là một chiến lược sống còn, thể hiện qua thông điệp: Du lịch sáng tạo: Đòn bẩy công nghệ đưa du lịch Việt Nam lên tầm cao mới.

img-7470-1758152774.jpeg
Du lịch sáng tạo: Đòn bẩy công nghệ đưa du lịch Việt Nam lên tầm cao mới.

Việt Nam có một nền tảng vững chắc để thúc đẩy đổi mới: môi trường chính trị ổn định, một yếu tố then chốt thu hút đầu tư và tạo niềm tin cho các doanh nghiệp. Bên cạnh đó, lực lượng lao động trẻ, với tinh thần khởi nghiệp cao và khả năng tiếp cận công nghệ nhanh chóng, là động lực mạnh mẽ. Theo một báo cáo, Việt Nam hiện xếp thứ 59 trên thế giới về chỉ số đổi mới sáng tạo toàn cầu, cho thấy tiềm năng lớn trong việc ứng dụng công nghệ để giải quyết các vấn đề của ngành du lịch. Các công nghệ mới như AI (Trí tuệ nhân tạo), VR/AR (Thực tế ảo/Thực tế tăng cường), và IoT (Internet of Things) không còn là khái niệm xa vời mà đang dần được áp dụng để tạo ra các sản phẩm du lịch thông minh.

Sự phát triển mạnh mẽ của các công ty du lịch công nghệ (travel-tech) là một cơ hội lớn cho du lịch Việt Nam. Các startup này đang tạo ra những giải pháp đột phá, từ hệ thống quản lý khách sạn thông minh, ứng dụng hướng dẫn viên ảo, đến các nền tảng đặt tour chuyên biệt. Hơn nữa, những chính sách hỗ trợ từ chính phủ cũng đang mở đường cho các sáng kiến mới.

Tuy nhiên, hệ sinh thái khởi nghiệp du lịch tại Việt Nam vẫn còn non trẻ và thiếu đồng bộ. Việc ứng dụng công nghệ vào thực tế còn chậm và chưa đạt quy mô lớn, đặc biệt là ở các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Việc đầu tư cho nghiên cứu và phát triển (R&D) đòi hỏi nguồn vốn lớn, trong khi rủi ro từ sự thay đổi công nghệ liên tục lại buộc các doanh nghiệp phải thích ứng một cách nhanh chóng. Sự cạnh tranh từ các nền tảng quốc tế và các startup trong khu vực cũng là một thách thức không thể xem thường.

Để biến tiềm năng thành hiện thực, cần có những giải pháp hành động cụ thể. Trước hết, cần thành lập các vườn ươm công nghệ du lịch và các trung tâm đổi mới sáng tạo, nơi các startup được hỗ trợ về vốn, chuyên môn và cơ hội kết nối. Điều này giúp thúc đẩy sự phát triển của các giải pháp công nghệ phù hợp với bối cảnh du lịch Việt Nam.

Đồng thời, cần khuyến khích các doanh nghiệp du lịch truyền thống ứng dụng công nghệ mới. Chẳng hạn, sử dụng VR/AR để tạo ra những trải nghiệm du lịch sinh thái ảo trước khi khách đến, hay ứng dụng IoT để quản lý năng lượng tại các khu nghỉ dưỡng, từ đó tạo ra những sản phẩm du lịch hiện đại, hiệu quả và bền vững hơn.

Sáng tạo là động lực mạnh mẽ để du lịch Việt Nam vượt qua những hạn chế hiện tại. Bằng cách tận dụng lợi thế về sự ổn định chính trị, nguồn nhân lực trẻ và sự hỗ trợ từ chính phủ, du lịch Việt Nam có thể vươn lên trở thành một ngành công nghiệp dẫn đầu, tạo ra những giá trị mới mẻ và độc đáo cho du khách.

(5) C - Connectivity (Kết nối). Du lịch kết nối: Xóa nhòa khoảng cách, tạo ra trải nghiệm xuyên Việt hoàn hảo

Trong bối cảnh du lịch toàn cầu, khả năng kết nối đã trở thành một yếu tố sống còn, quyết định trải nghiệm của du khách. Đối với một đất nước có chiều dài địa lý và sự đa dạng văn hóa như Việt Nam, kết nối không chỉ đơn thuần là hạ tầng giao thông mà còn là sợi dây liên kết mọi điểm đến, dịch vụ và con người. Thông điệp cốt lõi của du lịch Việt Nam trong kỷ nguyên số chính là: Du lịch kết nối: Xóa nhòa khoảng cách, tạo ra trải nghiệm xuyên Việt hoàn hảo.

img-7471-1758152983.png
Du lịch kết nối: Xóa nhòa khoảng cách, tạo ra trải nghiệm xuyên Việt hoàn hảo.

Việt Nam có vị trí địa lý chiến lược, là cửa ngõ giao thương và du lịch quan trọng của khu vực. Sự giao thoa văn hóa mở qua hàng thế kỷ đã giúp đất nước hình thành một bản sắc đa dạng, nơi du khách có thể khám phá nhiều nền văn hóa trong một hành trình. Hệ thống giao thông, đặc biệt là hàng không, đã phát triển mạnh mẽ. Hiện Việt Nam có 22 sân bay, trong đó có 10 sân bay quốc tế, tạo điều kiện thuận lợi cho du khách quốc tế và nội địa di chuyển dễ dàng giữa các vùng miền. Sự xuất hiện của các hãng hàng không giá rẻ cũng giúp du khách có thể đi lại với chi phí thấp hơn, phù hợp với xu hướng du lịch tự túc, khám phá nhiều điểm đến trong một chuyến đi.

Nhu cầu du lịch tự túc đang tăng mạnh, tạo cơ hội lớn cho du lịch Việt Nam. Du khách ngày càng muốn tự thiết kế hành trình của mình, khám phá những vùng đất mới lạ. Tuy nhiên, ngành du lịch Việt Nam vẫn tồn tại những điểm yếu cần khắc phục. Kết nối giữa các vùng miền, đặc biệt là các vùng xa, vẫn còn nhiều hạn chế về đường sá và phương tiện công cộng. Điều này không chỉ gây bất tiện mà còn khiến chất lượng dịch vụ giữa các vùng không đồng đều. Một cuộc khảo sát gần đây cho thấy khoảng 35% du khách bày tỏ sự không hài lòng về việc thiếu thông tin và khó khăn trong việc di chuyển nội địa, đặc biệt khi họ muốn khám phá các điểm đến ít phổ biến.

Thách thức lớn nhất đối với kết nối là những sự kiện bất ngờ như đại dịch COVID-19. Những sự kiện này có thể làm gián đoạn mọi hoạt động du lịch và gây ra những tổn thất nặng nề. Hơn nữa, sự thiếu đồng bộ trong quản lý và dịch vụ giữa các nhà cung cấp cũng là một rào cản, tạo ra những trải nghiệm không liền mạch cho du khách.

Để du lịch Việt Nam thực sự trở thành một ngành công nghiệp kết nối, cần có những giải pháp đồng bộ. Trước hết, cần đầu tư mạnh mẽ vào hạ tầng giao thông, không chỉ đường bộ và hàng không mà còn cả đường sắt và đường thủy để tạo ra một mạng lưới kết nối đa phương thức. Một ví dụ điển hình là việc đầu tư vào các tuyến cao tốc Bắc-Nam hay các dự án sân bay quốc tế mới.

Song song đó, việc tăng cường hợp tác giữa các doanh nghiệp du lịch là rất quan trọng. Các công ty lữ hành, khách sạn và vận tải cần cùng nhau xây dựng những gói sản phẩm trọn gói, liền mạch và chuyên nghiệp. Điều này giúp du khách không phải tự mình lên kế hoạch chi tiết, mà vẫn có thể trải nghiệm một hành trình trọn vẹn. Cuối cùng, việc phát triển các nền tảng công nghệ để kết nối thông tin giữa các nhà cung cấp dịch vụ sẽ giúp du khách dễ dàng tìm kiếm, so sánh và đặt chỗ, từ đó xóa nhòa mọi khoảng cách về không gian và thời gian.

(6) H - Human-centric (Lấy con người làm trung tâm). Du lịch nhân văn: Lấy lòng hiếu khách làm kim chỉ nam để chinh phục trái tim du khách

Trong cuộc đua của ngành du lịch toàn cầu, công nghệ, hạ tầng hay giá cả chỉ là yếu tố cạnh tranh. Còn lòng hiếu khách và sự chân thành của con người mới là điều tạo nên sự khác biệt cốt lõi. Đây chính là linh hồn của du lịch Việt Nam và là kim chỉ nam để ngành này phát triển bền vững. Thông điệp chính là: Du lịch nhân văn: Lấy lòng hiếu khách làm kim chỉ nam để chinh phục trái tim du khách.

img-7472-1758153059.png
Du lịch nhân văn: Lấy lòng hiếu khách làm kim chỉ nam để chinh phục trái tim du khách.

Con người Việt Nam với bản tính thân thiện, cởi mở và tính dung hòa là một tài sản vô giá của ngành du lịch. Theo một báo cáo gần đây của Tổng cục Du lịch, hơn 80% du khách quốc tế bày tỏ ấn tượng sâu sắc và mong muốn quay trở lại Việt Nam, với một trong những lý do hàng đầu là sự hiếu khách của người dân địa phương. Yếu tố con người chính là linh hồn của dịch vụ, tạo ra những trải nghiệm không thể sao chép. Nụ cười thân thiện, sự nhiệt tình và chân thành của một người dân địa phương có thể để lại ấn tượng mạnh mẽ hơn bất kỳ công trình kiến trúc nào.

Kỷ nguyên số mang đến một cơ hội lớn để tối ưu hóa yếu tố con người. Công nghệ giúp tự động hóa các công việc lặp lại như đặt phòng, thanh toán, hay check-in, từ đó giải phóng nhân viên để họ có nhiều thời gian hơn cho những tương tác cá nhân với khách hàng. Điều này giúp nâng cao chất lượng dịch vụ và tạo ra những trải nghiệm nhân văn hơn.

Tuy nhiên, ngành du lịch Việt Nam vẫn đối mặt với những điểm yếu nhất định. Kỹ năng mềm, ngoại ngữ và tư duy phục vụ chuyên nghiệp của một bộ phận nhân lực du lịch vẫn còn hạn chế. Điều này có thể dẫn đến những trải nghiệm không đồng đều, ảnh hưởng đến hình ảnh chung của du lịch Việt Nam. Một khảo sát cho thấy chỉ khoảng 30% nhân lực du lịch có trình độ chuyên môn và kỹ năng ngoại ngữ tốt, trong khi nhu cầu của thị trường rất cao.

Thách thức lớn nhất là nguy cơ quá phụ thuộc vào công nghệ. Nếu chỉ tập trung vào tự động hóa mà bỏ quên yếu tố con người, dịch vụ sẽ trở nên vô cảm và thiếu đi sự ấm áp. Điều này có thể làm mất đi lợi thế cạnh tranh cốt lõi của du lịch Việt Nam.

Để khắc phục những hạn chế và phát huy thế mạnh của yếu tố con người, cần có những giải pháp đồng bộ. Trước hết, cần đầu tư mạnh mẽ vào đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao. Các chương trình đào tạo cần tập trung vào kỹ năng mềm, kỹ năng giải quyết tình huống, và ngoại ngữ, giúp nhân viên tự tin và chuyên nghiệp hơn trong giao tiếp với du khách quốc tế.

Đồng thời, cần sử dụng công nghệ như một công cụ hỗ trợ chứ không phải thay thế con người. Các doanh nghiệp có thể áp dụng các hệ thống quản lý dữ liệu khách hàng (CRM) để cá nhân hóa dịch vụ, nhưng vẫn đảm bảo sự tương tác trực tiếp. Công nghệ cũng có thể giúp nhân viên xử lý thông tin nhanh hơn, dành nhiều thời gian hơn để lắng nghe và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

Tóm lại, trong kỷ nguyên số, du lịch Việt Nam không thể cạnh tranh bằng công nghệ đơn thuần. Chính lòng hiếu khách, sự chân thành của con người mới là yếu tố quyết định sự thành công. Bằng cách lấy con người làm trung tâm và tận dụng công nghệ để nâng cao giá trị của họ, du lịch Việt Nam sẽ thực sự chinh phục được trái tim của du khách trên toàn thế giới.

Kết luận 

Phân tích những yếu tố cốt lõi của Du lịch Việt Nam qua 6 thành tố D.U.L.I.C.H như trên đã phác họa một lộ trình rõ ràng để du lịch Việt Nam bứt phá. Số hóa và Sáng tạo là đòn bẩy công nghệ, giúp ngành du lịch hiện đại hóa và vươn tầm quốc tế. Tuy nhiên, công nghệ không thể thay thế linh hồn của ngành: sự Độc đáo văn hóa và lòng hiếu khách của Con người Việt Nam. Để thực sự phát triển bền vững, ngành du lịch cần Trao quyền cho cộng đồng địa phương, biến họ thành những người làm chủ giá trị của chính mình. Đồng thời, việc Kết nối đồng bộ về hạ tầng và dịch vụ sẽ xóa nhòa mọi khoảng cách, tạo ra những trải nghiệm liền mạch cho du khách. Tóm lại, công thức DU LỊCH không chỉ là một chiến lược mà còn là một lời cam kết. Khi kết hợp hài hòa giữa công nghệ hiện đại và bản sắc truyền thống, du lịch Việt Nam sẽ không chỉ chinh phục thị trường mà còn chạm đến trái tim của du khách toàn cầu.

(Bài viết trong cuốn VIỆT NAM KHÁT VỌNG VƯƠN MÌNH của Nhà báo Vương Xuân Nguyên).