Trước những tác động mạnh mẽ của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, quá trình đô thị hóa và biến đổi khí hậu, cùng những yêu cầu khắt khe của thị trường, việc đẩy nhanh ứng dụng khoa học – công nghệ (KHCN) vào sản xuất nông nghiệp không chỉ là giải pháp tối ưu mà còn là một tất yếu để nâng cao năng suất, chất lượng và sức cạnh tranh của nông sản Việt Nam.
Vai trò then chốt: Đòn bẩy cho tăng trưởng
Thực tiễn đã chứng minh, KHCN và đổi mới sáng tạo đóng vai trò động lực chính để nâng cao năng suất và giá trị của ngành nông nghiệp. Theo Thứ trưởng Bộ Nông nghiệp và Môi trường Phùng Đức Tiến, KHCN đã đóng góp khoảng 30% vào giá trị gia tăng của ngành. Trong lĩnh vực sản xuất giống, con số này lên tới 38%, với minh chứng là 85% giống lúa hiện nay là giống mới và 89% là gạo chất lượng cao.

Bên cạnh đó, ứng dụng KHCN đã giúp giảm chi phí sản xuất 20-30%, đồng thời tăng năng suất 10-15%. Công nghệ còn được áp dụng rộng khắp trong quản lý, điển hình như việc ứng dụng chuyển đổi số vào công tác dự báo đã giúp kiểm soát thành công xâm nhập mặn ở Đồng bằng sông Cửu Long, giảm thiểu thiệt hại xuống chỉ còn hơn 100 nghìn ha trong năm 2024.
Vị thế và những điểm nghẽn hiện tại
Mặc dù đã có những bước tiến đáng kể, vị thế của khoa học nông nghiệp Việt Nam vẫn còn khiêm tốn. Hiện tại, Bộ Nông nghiệp và Môi trường đang quản lý 21 tổ chức khoa học và công nghệ và 34 trường đào tạo, với lực lượng hơn 11.400 nhà khoa học.
Tuy nhiên, những điểm nghẽn lớn vẫn tồn tại: (i) Thiếu hụt nguồn lực: Tổng chi đầu tư cho KHCN chỉ chiếm khoảng 0,53% GDP cả nước, thấp hơn nhiều so với mức trung bình của thế giới là 2,2%; (ii) Đầu tư từ doanh nghiệp còn hạn chế: Chi của doanh nghiệp chỉ chiếm khoảng 30% tổng chi R&D toàn quốc, thấp hơn nhiều so với các quốc gia phát triển (trên 70%). Tỷ lệ đầu tư cho R&D trong nông nghiệp của Việt Nam chỉ chiếm khoảng 0,2% GDP nông nghiệp, thấp hơn so với Israel (4,5%); (iii) Quy mô và trình độ công nghệ lạc hậu: Việc ứng dụng KHCN còn nhỏ bé, manh mún, và trình độ máy móc thiết bị thường lạc hậu 20-30 năm so với thế giới.
7 Bài học đột phá từ kinh nghiệm quốc tế
Để vượt qua những thách thức và nâng tầm nền nông nghiệp, Việt Nam cần học hỏi các bài học cốt lõi từ các quốc gia hàng đầu. Những quốc gia này đã biến khó khăn thành động lực, ứng dụng công nghệ để nâng cao năng suất và chất lượng. Dưới đây là phân tích chi tiết về từng bài học, có bổ sung số liệu và ví dụ cụ thể.
(1) Xây dựng hệ sinh thái đổi mới sáng tạo: Bài học từ IsỈael. Israel, một quốc gia với hơn 60% diện tích là sa mạc, đã biến thách thức về tài nguyên thành động lực sáng tạo. Họ đã xây dựng một hệ sinh thái đổi mới sáng tạo mạnh mẽ, nơi chính phủ, viện nghiên cứu và doanh nghiệp cùng hoạt động chặt chẽ. Cụ thể, các vườn ươm công nghệ do chính phủ hỗ trợ cung cấp vốn và không gian cho các start-up nông nghiệp (Agri-tech) thử nghiệm và phát triển.
Israel có hơn 500 công ty Agri-tech, thu hút hàng trăm triệu USD vốn đầu tư mỗi năm. Công nghệ tưới nhỏ giọt của Netafim, một trong những công ty hàng đầu, đã được ứng dụng trên toàn thế giới, giúp tiết kiệm tới 60% lượng nước và tăng năng suất cây trồng. Bài học này nhấn mạnh tầm quan trọng của một "cầu nối" vững chắc để đưa các nghiên cứu khoa học ra thị trường, giúp Việt Nam giải quyết các vấn đề như hạn hán, xâm nhập mặn.
(2) Chuyên môn hóa và tự động hóa: Tấm gương Hà Lan. Hà Lan, một quốc gia có diện tích chỉ bằng khoảng 1/10 Việt Nam, nhưng lại là quốc gia xuất khẩu nông sản lớn. Bí quyết của họ là chuyên môn hóa sâu và ứng dụng công nghệ cao. Nông dân Hà Lan không trồng nhiều loại cây, mà tập trung vào các sản phẩm chủ lực như hoa, rau, và khoai tây.
Nhờ hệ thống nhà kính tự động hóa hoàn toàn (điều khiển nhiệt độ, ánh sáng, độ ẩm và dinh dưỡng), năng suất cà chua của Hà Lan có thể đạt tới 70kg/m2/năm, cao hơn nhiều lần so với sản xuất ngoài trời. Điều này cho thấy, thay vì phát triển dàn trải, Việt Nam cần xác định các sản phẩm thế mạnh và tập trung đầu tư để đạt được năng suất và chất lượng vượt trội.
(3) Coi trường đại học là trung tâm R&D: Mô hình Mỹ. Tại Mỹ, các trường đại học không chỉ là nơi đào tạo mà còn là trung tâm nghiên cứu và phát triển (R&D) của nền kinh tế. Ví dụ như Đại học California, Davis nổi tiếng về lĩnh vực nông nghiệp, đóng vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu các giống cây trồng mới, công nghệ tưới tiêu, và cơ giới hóa.
Để học hỏi mô hình này, Việt Nam cần tăng cường cơ chế hợp tác giữa trường đại học và doanh nghiệp. Cụ thể, nhà nước có thể tạo ra các quỹ đầu tư mạo hiểm dành riêng cho việc thương mại hóa các đề tài nghiên cứu từ trường đại học, hoặc có chính sách ưu đãi mạnh mẽ cho các doanh nghiệp khi đặt hàng nghiên cứu tại các trường.
(4) Thúc đẩy hợp tác công - tư (PPP). Hợp tác công - tư (PPP) là chìa khóa để huy động nguồn lực từ khu vực tư nhân, giảm gánh nặng ngân sách nhà nước. Chính phủ cần đóng vai trò kiến tạo, xây dựng các chính sách ưu đãi mạnh mẽ để khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào R&D, chuyển giao công nghệ và xây dựng các chuỗi liên kết bền vững. Ví dụ, việc miễn giảm thuế cho các doanh nghiệp đầu tư vào lĩnh vực nông nghiệp công nghệ cao có thể là một động lực lớn.
(5) Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực. Con người là yếu tố quyết định sự thành công của công nghệ. Việt Nam cần đào tạo một đội ngũ lao động không chỉ giỏi về chuyên môn mà còn có tư duy đổi mới, am hiểu thị trường. Điều này bao gồm việc đổi mới chương trình giảng dạy tại các trường đại học, cao đẳng, chú trọng vào thực hành và tư duy khởi nghiệp trong lĩnh vực nông nghiệp.
(6) Hoàn thiện cơ chế, chính sách. Sự thiếu đồng bộ của hệ thống văn bản pháp luật là một rào cản lớn. Chính phủ cần đẩy nhanh việc hoàn thiện các quy định về quyền sở hữu trí tuệ, tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm, và các chính sách ưu đãi đầu tư, tạo ra một hành lang pháp lý thông thoáng để khuyến khích hoạt động nghiên cứu và ứng dụng KHCN.
(7) Tập trung vào dữ liệu "đúng, đủ, sống, sạch". Trong kỷ nguyên số, dữ liệu là tài sản. Việt Nam cần xây dựng một hệ thống cơ sở dữ liệu lớn và đáng tin cậy về đất đai, thời tiết, dịch bệnh và thị trường. Các dữ liệu này phải "đúng" (chính xác), "đủ" (toàn diện), "sống" (cập nhật liên tục), và "sạch" (được làm sạch và xử lý). Hệ thống dữ liệu này sẽ là nền tảng để ứng dụng các công nghệ như AI, máy học để dự báo, tối ưu hóa sản xuất, và ra quyết định chính xác hơn, giúp giảm rủi ro và nâng cao hiệu quả.
Giải pháp đột phá: Con đường tiến tới thành công
Để hiện thực hóa những mục tiêu đã đề ra, cần một hệ thống giải pháp đồng bộ:
Thứ nhất, tạo động lực từ thị trường: Hướng tới sản xuất quy mô lớn. Nút thắt lớn nhất trong việc ứng dụng công nghệ vào nông nghiệp và sản xuất hiện nay là mô hình sản xuất nhỏ lẻ, manh mún. Khi sản lượng không đủ lớn, chi phí đầu tư cho máy móc, công nghệ trở nên quá cao, không mang lại hiệu quả kinh tế.
Thay vì khuyến khích từng hộ nông dân độc lập, chính sách cần tạo điều kiện để hình thành các hợp tác xã kiểu mới hoặc các liên kết chuỗi giá trị giữa nông dân và doanh nghiệp. Điều này giúp tập trung đất đai, gom đơn hàng, từ đó tạo ra nhu cầu thực sự cho việc đầu tư máy móc, công nghệ tự động hóa. Khi sản xuất đạt quy mô hàng hóa lớn, việc đầu tư máy bay không người lái để phun thuốc, hệ thống cảm biến độ ẩm tự động hay phần mềm quản lý nông trại sẽ trở nên khả thi và mang lại lợi nhuận rõ rệt.
Xây dựng và hỗ trợ các vùng nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao như một mô hình điểm. Các khu vực này không chỉ là nơi thử nghiệm công nghệ mà còn đóng vai trò “đầu tàu” để trình diễn hiệu quả, thu hút sự quan tâm và lan tỏa mô hình sang các vùng lân cận. Điều này tạo ra hiệu ứng “thấy người ta làm, mình cũng muốn làm,” kích thích sự chủ động từ chính người sản xuất.
Thứ hai, nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước. Hệ thống chính sách dù tốt đến mấy cũng không thể phát huy hiệu quả nếu công tác quản lý và triển khai còn thiếu linh hoạt. Thay vì các nghị quyết chung chung, các bộ, ngành và địa phương cần chuyển đổi thành các kế hoạch hành động cụ thể với mục tiêu, lộ trình và chỉ số đánh giá rõ ràng. Ví dụ, thay vì nói "khuyến khích ứng dụng công nghệ," một địa phương có thể đặt mục tiêu "đến năm 2028, 50% diện tích lúa của tỉnh sẽ được canh tác bằng máy bay không người lái."
Áp dụng cơ chế đánh giá hiệu quả công việc dựa trên kết quả (Key Performance Indicators - KPI) liên quan đến việc thúc đẩy ứng dụng KHCN. Người đứng đầu không chỉ chịu trách nhiệm về mặt hành chính mà còn phải chịu trách nhiệm về sự phát triển kinh tế địa phương thông qua việc ứng dụng công nghệ. Điều này tạo ra áp lực và động lực để họ chủ động tìm kiếm và thực hiện các giải pháp đột phá, tránh tình trạng “trên bảo, dưới không nghe” hoặc làm theo kiểu hình thức.
Thứ ba, thúc đẩy hợp tác và thị trường KHCN: Kết nối cung - cầu. Thị trường KHCN còn non trẻ, thiếu sự kết nối giữa bên có nhu cầu (doanh nghiệp, người dân) và bên có công nghệ (viện nghiên cứu, trường đại học, start-up công nghệ).
Tiếp cận công nghệ tiên tiến không chỉ đơn thuần là mua sắm, mà còn là học hỏi, chuyển giao và làm chủ. Chính phủ cần có chính sách hỗ trợ và tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp, viện nghiên cứu hợp tác với đối tác nước ngoài. Các chương trình trao đổi chuyên gia, chuyển giao công nghệ cần được đẩy mạnh để Việt Nam không chỉ là thị trường tiêu thụ mà còn là nơi tiếp nhận và phát triển công nghệ mới.
Xây dựng các sàn giao dịch công nghệ hoặc trung tâm kết nối đổi mới sáng tạo chuyên nghiệp, trực tuyến và ngoại tuyến. Các nền tảng này đóng vai trò như “bà mối” giúp các viện nghiên cứu tìm kiếm đối tác thương mại hóa sản phẩm, đồng thời giúp các doanh nghiệp dễ dàng tìm thấy công nghệ phù hợp với nhu cầu của mình. Sự minh bạch và hiệu quả của các sàn giao dịch sẽ thúc đẩy các giao dịch mua bán, chuyển giao công nghệ, từ đó tạo ra một thị trường sôi động và tự thân vận động.
Những giải pháp này, khi được triển khai đồng bộ, sẽ tạo ra một hệ sinh thái bền vững, nơi mà chính sách, thị trường và công nghệ cùng nhau thúc đẩy sự phát triển. Nghị quyết 57 của Bộ Chính trị đã tạo nền tảng chính sách vững chắc. Giờ đây, các bên cần tiếp tục thúc đẩy những giải pháp đột phá trên để biến tri thức thành động lực bứt phá mạnh mẽ, hiện thực hóa mục tiêu đưa nông nghiệp Việt Nam vươn tầm thế giới.