Đột phá nông nghiệp Việt Nam: Con đường nào cho kỷ nguyên tri thức số? (Kỳ 2)

Nông nghiệp Việt Nam đang ở một bước ngoặt lịch sử, không chỉ đối diện với thách thức mà còn đứng trước cơ hội chưa từng có để bứt phá. Trước áp lực của biến đổi khí hậu, cạnh tranh toàn cầu và yêu cầu ngày càng cao của thị trường, việc chuyển đổi sang một nền nông nghiệp thông minh, ứng dụng tri thức số không còn là lựa chọn, mà là con đường duy nhất để phát triển bền vững.

Bài viết này sẽ phân tích các điểm nghẽn hiện tại và đề xuất lộ trình hành động dựa trên những bài học thành công từ các cường quốc nông nghiệp, nhằm hiện thực hóa mục tiêu đột phá của Nghị quyết số 57-NQ/TW ngày 22/12/2024 của Bộ Chính trị về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia.

Phá vỡ rào cản bằng tri thức số và chính sách

Đề án chuyển đổi số trong nông nghiệp và ứng dụng công nghệ số tại Việt Nam đang được Bộ NN&MT triển khai đã đề ra được mục tiêu, lộ trình và hướng đi của nông nghiệp Việt Nam trở thành nền kinh tế thực thụ. Trong đó, đảm bảo các thành phần như: Tri thức, công nghệ, lực lượng lao động, phương tiện lao động, thị trường… được liên kết chặt chẽ bởi “Chuỗi liên kết” minh bạch, bình đẳng và cùng có chung một mục đích là tạo ra những sản phẩm nông nghiệp có giá trị thương phẩm cao nhờ ứng dụng công nghệ số. Tuy đã có lộ trình và hướng đi cụ thể, nhưng vị này chỉ ra, cộng đồng DN, HTX và nông dân ứng dụng công nghệ số, công nghệ cao trong sản xuất nông nghiệp vẫn gặp phải nhiều khó khăn, vướng mắc trong chính các thành phần của lộ trình như: Chính sách chưa được đồng bộ; Hạ tầng công nghệ chưa theo kịp với nhu cầu; DN và nông dân chưa được đào tạo, định hướng về việc đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng, quy chuẩn của thị trường xuất, nhập khẩu;…Để chuyển đổi số và ứng dụng KHCN không phụ thuộc vào thị trường và mang tính tự phát cao, việc xây dựng chương trình đào tạo phát triển nhóm lao động có tri thức cao để hỗ trợ DN và nông dân là rất cấp thiết. Nhóm chủ chốt này sẽ đẩy nhanh quá trình tiếp cận, ứng dụng công nghệ cho các quy trình canh tác, nuôi trồng, chế biến… trong sản xuất nông nghiệp. Qua đó, thay đổi vị thế của nông dân trong nền nông nghiệp nước nhà bằng chuyển đổi số.

img-7510-1758259015.jpeg
Đột phá nông nghiệp Việt Nam: Con đường nào cho kỷ nguyên tri thức số?

Việt Nam sở hữu tri thức bản địa phong phú, tích lũy qua nhiều thế hệ, đây là nền tảng vững chắc để xây dựng một nền nông nghiệp hiện đại. Sự phát triển của hạ tầng số và chính sách hỗ trợ từ Chính phủ đang tạo đòn bẩy mạnh mẽ. Tuy nhiên, ngành nông nghiệp đang phải đối mặt với hai rào cản lớn:

Thứ nhất, nguồn nhân lực hạn chế: Theo số liệu từ Bộ Nông nghiệp và Môi trường, tính đến năm 2023, tỷ lệ lao động nông nghiệp được đào tạo chính quy chỉ đạt khoảng 5,4%. Con số này thấp hơn nhiều so với các nước phát triển, gây khó khăn trong việc tiếp cận và làm chủ công nghệ mới.

Thứ hai, chi phí đầu tư cao: Đối với các nông hộ nhỏ lẻ, chi phí đầu tư vào công nghệ là một gánh nặng tài chính. Chẳng hạn, một hệ thống tưới nhỏ giọt cho 1 ha có thể tốn từ 20 đến 50 triệu đồng, chưa kể chi phí bảo trì, khiến nhiều nông dân e ngại.

Để giải quyết những vấn đề này, Nghị quyết 57-NQ/TW được xem như "kim chỉ nam", mở ra một lộ trình rõ ràng để gỡ bỏ các nút thắt. Tri thức số sẽ trở thành đòn bẩy để các doanh nghiệp và nông dân mạnh dạn đầu tư, hướng tới một nền nông nghiệp năng suất cao hơn và bền vững hơn.
 
Bảy bài học quốc tế, bảy giải pháp cho Việt Nam

Để biến mục tiêu chính sách thành hiện thực, Việt Nam có thể học hỏi và áp dụng các mô hình đã thành công trên thế giới. Dưới đây là 7 bài học cụ thể, kèm theo các giải pháp ứng dụng phù hợp với bối cảnh Việt Nam.

(1) Nông nghiệp chính xác: Nâng cao hiệu quả đầu tư

Hà Lan đã chứng minh rằng, với diện tích chỉ bằng khoảng 1/10 Việt Nam, họ vẫn là cường quốc xuất khẩu nông sản lớn. Thành công này đến từ việc áp dụng nông nghiệp chính xác. Công nghệ cảm biến và máy bay không người lái (drone) giúp nông dân tối ưu hóa việc sử dụng nước, phân bón và thuốc trừ sâu, tiết kiệm chi phí và bảo vệ môi trường.

Giải pháp cho Việt Nam: Cần khẩn trương xây dựng một nền tảng dữ liệu nông nghiệp quốc gia. Nền tảng này sẽ tổng hợp dữ liệu về thổ nhưỡng, thời tiết, và sâu bệnh từ nhiều nguồn, cung cấp thông tin miễn phí cho nông dân, giúp họ đưa ra các quyết định canh tác thông minh, giảm lãng phí và tăng năng suất.
    
(2) Thích ứng và sáng tạo: Sống chung với biến đổi khí hậu

Israel, một quốc gia với hơn 60% diện tích là sa mạc, đã trở thành hình mẫu về khả năng thích ứng nhờ các công nghệ đột phá như hệ thống tưới nhỏ giọt. Công nghệ này đã giúp sản lượng nông nghiệp của Israel tăng gấp 16 lần kể từ năm 1950, trong khi lượng nước sử dụng lại giảm 20%.

Giải pháp cho Việt Nam: Đối phó với hạn hán và xâm nhập mặn, cần tập trung nghiên cứu và phát triển các công nghệ tưới tiêu tiết kiệm nước phù hợp với từng vùng. Các chính sách hỗ trợ tài chính cũng cần được ban hành để phổ biến các mô hình tưới nhỏ giọt, tưới phun sương đến từng nông hộ.

(3) Truy xuất nguồn gốc: Xây dựng lòng tin, nâng tầm thương hiệu

Nhật Bản đã xây dựng lòng tin vững chắc nơi người tiêu dùng nhờ hệ thống truy xuất nguồn gốc nghiêm ngặt. Ứng dụng công nghệ blockchain, họ lưu trữ thông tin về toàn bộ quá trình sản xuất, giúp người tiêu dùng chỉ cần quét mã QR để biết chính xác nguồn gốc sản phẩm.

Giải pháp cho Việt Nam: Các doanh nghiệp và hợp tác xã cần chủ động ứng dụng các giải pháp truy xuất nguồn gốc. Việc này không chỉ giải quyết bài toán nông sản không rõ nguồn gốc mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của thị trường quốc tế như EU, Nhật Bản, từ đó nâng cao giá trị và khả năng cạnh tranh của nông sản Việt.
    
(4) Hợp tác xã kiểu mới: Sức mạnh của sự liên kết

Đan Mạch đã chứng minh sức mạnh của mô hình hợp tác xã kiểu mới, nơi có khoảng 80% nông hộ là thành viên. Họ cùng liên kết để đầu tư công nghệ, xây dựng nhà máy chế biến, kho lạnh và đàm phán với các nhà phân phối lớn.

Giải pháp cho Việt Nam: Cần khuyến khích thành lập và phát triển các hợp tác xã hoạt động theo mô hình doanh nghiệp. Các hợp tác xã sẽ là cầu nối giúp nông dân tiếp cận công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm và tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu.

(5) Dữ liệu lớn (Big Data) và dự báo: Ra quyết định thông minh

Nông nghiệp Hoa Kỳ tận dụng sức mạnh của dữ liệu lớn để tối ưu hóa sản xuất. Các nền tảng dữ liệu khổng lồ thu thập thông tin từ vệ tinh, cảm biến, máy bay không người lái để phân tích, dự báo về năng suất, sâu bệnh và biến động thị trường. Chẳng hạn, hệ thống Climate Corporation cung cấp bản đồ chi tiết về rủi ro thời tiết và dịch bệnh cho nông dân.

Giải pháp cho Việt Nam: Các nhà khoa học và doanh nghiệp công nghệ cần phát triển các phần mềm phân tích dữ liệu đơn giản, dễ sử dụng trên điện thoại thông minh. Những ứng dụng này sẽ cung cấp cho nông dân các công cụ dự báo và phân tích thông minh, giúp họ giảm thiểu rủi ro trong sản xuất.

(6) Nông nghiệp đô thị: Giải pháp cho an ninh lương thực thành phố

Singapore, một trong những quốc gia có mật độ dân số cao nhất thế giới, đã giải quyết bài toán thiếu đất nông nghiệp bằng cách phát triển nông nghiệp đô thị. Các trang trại thẳng đứng, nhà kính tự động không chỉ đảm bảo an ninh lương thực mà còn cung cấp sản phẩm tươi sạch, giảm chi phí vận chuyển. Một trang trại thẳng đứng có thể cho sản lượng cao gấp 10 lần so với canh tác truyền thống trên cùng một diện tích.

Giải pháp cho Việt Nam: Khuyến khích phát triển các mô hình nông nghiệp công nghệ cao trong các thành phố lớn như Hà Nội, TP.HCM. Điều này không chỉ giảm áp lực lên đất nông nghiệp truyền thống mà còn mang lại các sản phẩm có giá trị kinh tế cao, nâng cao chất lượng sống cho cư dân đô thị.

(7) Tự động hóa: Giải quyết bài toán thiếu hụt nhân lực

Úc, một quốc gia có diện tích rộng lớn và chi phí nhân công cao, đã đầu tư mạnh mẽ vào tự động hóa trong nông nghiệp. Robot được sử dụng để thu hoạch, phân loại, giúp tăng năng suất và chất lượng sản phẩm. Theo nghiên cứu của Deloitte, việc ứng dụng tự động hóa có thể giúp tăng năng suất lên tới 30% và giảm chi phí lao động đáng kể.

Giải pháp cho Việt Nam: Cần đầu tư nghiên cứu và ứng dụng các thiết bị tự động hóa phù hợp với quy mô sản xuất trong nước. Các giải pháp như máy gieo hạt, máy thu hoạch mini sẽ giúp giải phóng sức lao động, giảm chi phí sản xuất và nâng cao năng lực cạnh tranh của nông sản Việt Nam.

Kết luận

Với những bài học quý báu từ quốc tế và lộ trình rõ ràng từ Nghị quyết 57-NQ/TW, nông nghiệp Việt Nam có đầy đủ tiềm lực để chuyển mình. Bằng việc lấy tri thức làm đòn bẩy và công nghệ làm cốt lõi, chúng ta sẽ xây dựng được một nền nông nghiệp thịnh vượng, bền vững và hội nhập, đóng góp vào sự phát triển chung của đất nước.