So sánh Hồng sâm Hàn Quốc và Hồng sâm Việt Nam

Hồng sâm Hàn Quốc được chế biến theo phương pháp đặc biệt, sử dụng nhân sâm (Panax ginseng CA Meyer) làm thành phần chính. Đặc biệt, nhân sâm 6 năm tuổi được biết đến là có hàm lượng saponin phong phú nhất và có dược tính tuyệt vời. Quy trình sản xuất hồng sâm Hàn Quốc được phát triển bằng cách kết hợp các phương pháp truyền thống với công nghệ hiện đại có lịch sử hơn một nghìn năm.

Sản xuất hồng sâm Hàn Quốc dựa trên phương pháp hấp và sấy khô truyền thống đã được Phát triển qua hàng ngàn năm. Sau khi thu hoạch nhân sâm 6 năm tuổi, nhân sâm được rửa sạch và hấp ở nhiệt độ 95-100°C trong 1-3 giờ. Trong quá trình này, tinh bột trong nhân sâm được chuyển đổi α và các thay đổi về cấu trúc trong saponin xảy ra, tạo thành màu nâu đỏ đặc trưng.

Sau khi hấp, quá trình sấy khô được thực hiện, thường ở nhiệt độ 50-60°C trong vài ngày để giảm độ ẩm xuống dưới 15%. Các nhà sản xuất hồng sâm Hàn Quốc lớn kết hợp phương pháp truyền thống này với thiết bị tự động hiện đại và hệ thống kiểm soát chất lượng để sản xuất ra các sản phẩm đạt tiêu chuẩn.

Hầu hết các cơ sở sản xuất hồng sâm của Hàn Quốc đều có chứng nhận HACCP và được sản xuất dưới sự kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, từ khâu lựa chọn nguyên liệu thô đến khâu đóng gói sản phẩm cuối cùng. Đặc biệt, việc kiểm tra chính xác hàm lượng saponin, thuốc trừ sâu còn sót lại và kim loại nặng cũng được tiến hành thường xuyên.

Hồng sâm Việt Nam được làm từ các giống nhân sâm được trồng trong điều kiện địa lý và đặc điểm khí hậu độc đáo của Việt Nam. Giống nhân sâm tiêu biểu nhất ở Việt Nam là “Sâm Ngọc Linh”, có tên khoa học là 'Panax vietnamensis Ha et Grushv.' Loại sâm này này được phát hiện lần đầu tiên vào năm 1973 tại dãy núi Ngọc Linh ở Tây Nguyên của Việt Nam và có đặc điểm là mọc ở các vùng núi ở độ cao 1.200-2.000m so với mực nước biển.

Sâm Ngọc Linh là quốc bảo của Việt Nam, chủ yếu được trồng ở vùng rừng nguyên sinh của tỉnh Kon Tum và Quảng Nam. Khu vực này có khí hậu ôn hòa và ẩm ướt với nhiệt độ trung bình hàng năm từ 18-22°C và lượng mưa trung bình hàng năm từ 2.200-2.500mm, tạo ra môi trường lý tưởng cho sự phát triển của sâm. Đất có tính axit (pH 4,5-5,5) giàu mùn và những đặc điểm môi trường này góp phần hình thành nên hồ sơ hóa học độc đáo của sâm Ngọc Linh.

hong-sam-1749462777.png

Sâm Ngọc Linh

Ở Việt Nam, ngoài sâm Ngọc Linh, còn có nhiều loại sâm khác được trồng, trong đó có “Chi sâm” và 'Nhân Sâm'. Trong đó, “Chi sâm” chủ yếu được trồng ở miền Bắc Việt Nam, được biết giống sâm bản địa của tỉnh Vân Nam, Trung Quốc đã được du nhập vào Việt Nam.

Việc trồng sâm đỏ Việt Nam theo truyền thống dựa vào việc thu hoạch tự nhiên, nhưng gần đây, xuất hiện nhiều các phương pháp canh tác nhân tạo để đảm bảo việc sản xuất được bền vững. Từ năm 2013, chính phủ Việt Nam đã triển khai 'Dự án bảo tồn và phát triển sâm Ngọc Linh' để phát triển và phổ biến các kỹ thuật canh tác nhân tạo. Tuy nhiên, sâm Ngọc Linh hoang dã vẫn có giá trị cao và được mua bán với giá rất cao ngay cả ở Việt Nam.

Phương pháp sử dụng Hồng sâm Việt Nam truyền thống được biết đến như sử dụng dưới dạng rượu hoặc trà, và trong thời hiện đại, nhiều dạng sản phẩm khác nhau như viên nang, bột và chất lỏng được sản xuất. Ở Việt Nam, nó chủ yếu được bán như một loại thực phẩm bổ sung sức khỏe hoặc thuốc y học cổ truyền, và đang nỗ lực thiết lập một hệ thống quản lý chất lượng để thâm nhập thị trường quốc tế.

Sản xuất hồng sâm ở Việt Nam là sự kết hợp giữa phương pháp truyền thống và công nghệ hiện đại. Đối với sâm Ngọc Linh, sau khi thu hoạch, người ta tiến hành rửa và hấp, nhưng thời gian hấp thường ngắn hơn so với phương pháp Hàn Quốc. Ngoài ra, một số nhà sản xuất sử dụng phương pháp luộc trực tiếp trong nước sôi thay vì hấp.

Quá trình sấy cũng có sự khác biệt. Ở Việt Nam, phương pháp sấy tự nhiên được ưa chuộng theo truyền thống và thường được sấy chậm trong bóng râm, tránh ánh nắng trực tiếp. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, có xu hướng đưa máy sấy hiện đại vào để nâng cao năng suất.

Nhân sâm đỏ Việt Nam thường được chế biến thành viên nang hoặc sản phẩm dạng bột sau khi sấy khô và nghiền thành bột, và ít được chế biến thành dạng cô đặc như ở Hàn Quốc. Ngoài ra, rượu và trà làm từ sâm Ngọc Linh vẫn được ưa chuộng như các hình thức tiêu thụ truyền thống ở Việt Nam.

Sự khác biệt lớn nhất trong quy trình sản xuất của hai quốc gia nằm ở hệ thống tiêu chuẩn hóa và kiểm soát chất lượng.

Trong khi Hàn Quốc đã chuẩn hóa quy trình sản xuất và hệ thống kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt được xây dựng trong thời gian dài thì Việt Nam mới chỉ bắt đầu thương mại hóa gần đây và vẫn đang trong quá trình chuẩn hóa.

Chính phủ Việt Nam đã nỗ lực xây dựng tiêu chuẩn chất lượng cho sâm Ngọc Linh và thiết lập hệ thống chứng nhận từ năm 2018, tuy nhiên vẫn chưa thiết lập được hệ thống quản lý chất lượng có hệ thống ngang tầm Hàn Quốc.

Saponin (ginsenoside) là thành phần hoạt chất chính của nhân sâm, hàm lượng và thành phần của nó thay đổi tùy theo loại nhân sâm và phương pháp chế biến. Có sự khác biệt đáng kể khi so sánh tổng hàm lượng saponin của hồng sâm Hàn Quốc và hồng sâm Việt Nam.

Trong trường hợp của hồng sâm Hàn Quốc, tổng hàm lượng saponin của nhân sâm đỏ làm từ nhân sâm 6 năm tuổi thường được phân bổ trong khoảng 3,05~3,76%. Theo tiêu chuẩn chất lượng của Tập đoàn Nhân sâm Hàn Quốc, các sản phẩm nhân sâm đỏ cao cấp phải chứa ít nhất 4mg/g tổng số ginsenosides Rg1, Rb1 và Rg3. Mặc dù hàm lượng saponin có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng trồng trọt, thời gian thu hoạch và phương pháp chế biến nhân sâm, nhưng quy trình sản xuất tiêu chuẩn của Hàn Quốc giúp giảm thiểu những biến đổi như vậy và duy trì chất lượng đồng nhất.

Mặt khác, hồng sâm Việt Nam, đặc biệt là hồng sâm Ngọc Linh (Panax vietnamensis), được biết đến là có hàm lượng saponin cao đáng kể. Theo một nghiên cứu của Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam (VAST), tổng hàm lượng saponin của nhân sâm Ngọc Linh được báo cáo là khoảng 10,82% trên cơ sở trọng lượng khô. Con số này cao hơn khoảng ba lần so với hàm lượng saponin của nhân sâm đỏ Hàn Quốc.

Hàm lượng saponin cao này được cho là do điều kiện môi trường đặc biệt của vùng Tây Nguyên Việt Nam, nơi sâm Ngọc Linh phát triển. Các điều kiện như độ cao 1.200-2.000 m so với mực nước biển, lượng mưa dồi dào và đất chua dường như thúc đẩy quá trình sinh tổng hợp saponin trong sâm Ngọc Linh. Ngoài ra, sâm Ngọc Linh có thể đã đi theo một con đường tiến hóa khác với các loại sâm Panax khác, điều này có thể dẫn đến sự khác biệt về hàm lượng saponin.

Tuy nhiên, nghiên cứu về hàm lượng saponin của hồng sâm Việt Nam còn khá hạn chế so với hồng sâm Hàn Quốc. Ngoài ra, do chưa có phương pháp phân tích chuẩn hóa ngay cả ở Việt Nam nên có thể có sự khác biệt trong kết quả của từng nghiên cứu. Cần có thêm nghiên cứu sử dụng cùng phương pháp phân tích để so sánh chính xác hơn.

Hiệu quả của nhân sâm bị ảnh hưởng rất lớn không chỉ bởi tổng hàm lượng saponin mà còn bởi loại và hàm lượng của từng ginsenoside. Ginsenoside được chia thành chuỗi protopanaxadiol (PPD) và chuỗi protopanaxatriol (PPT) dựa trên cấu trúc hóa học của chúng, và mỗi ginsenoside thể hiện các hoạt động sinh lý khác nhau.

Nếu chúng ta có thể sản xuất hồng sâm tại Việt Nam bằng cách đánh giá chất lượng và hiệu quả tuyệt vời của hồng sâm Hàn Quốc, nhiều người sẽ có thể duy trì sức khỏe với chi phí thấp và có thêm sức khỏe để chiến thắng cái nóng.

Theo như chúng tôi biết, nhân sâm đỏ Việt Nam có tiềm năng rất lớn. Cần có các kỹ thuật canh tác mới để tối đa hóa lợi ích của các loại cây trồng có giá trị gia tăng cao thông qua hợp tác nông nghiệp với Hàn Quốc.