Việt Nam đang đứng trước ngã rẽ lịch sử, nơi những thành tựu rực rỡ của quá khứ không còn đủ để bảo đảm cho tương lai. Mô hình tăng trưởng dựa vào tài nguyên, lao động giá rẻ đã dần đến giới hạn. Để vượt qua "bẫy thu nhập trung bình" và đối phó với cuộc cạnh tranh toàn cầu khốc liệt, Việt Nam cần một cú hích chiến lược. Cú hích đó, theo nhận định của nhiều chuyên gia và lãnh đạo cấp cao, chính là việc trở thành một Quốc gia khởi nghiệp.
Vậy tại sao Việt Nam phải trở thành một Quốc gia khởi nghiệp? Điều này không chỉ là một khẩu hiệu, mà là một chiến lược sống còn, dựa trên những phân tích sâu sắc về bối cảnh trong và ngoài nước.

1. Nguồn nội lực trẻ và năng động
Việt Nam sở hữu một yếu tố "thiên thời" hiếm có: dân số trẻ và năng động. Với hơn 60% dân số dưới 35 tuổi, Việt Nam có một lực lượng lao động dồi dào, sẵn sàng tiếp thu cái mới và khao khát khẳng định bản thân. Theo báo cáo từ Google, Temasek và Bain & Company, nền kinh tế số của Việt Nam đang tăng trưởng mạnh mẽ, và giới trẻ chính là động lực chính của sự thay đổi này. Họ không chỉ là người tiêu dùng, mà còn là những người sáng tạo, những người dám nghĩ lớn và sẵn sàng biến ý tưởng thành hiện thực. Đây là nguồn tài nguyên quý giá nhất, thay thế cho các nguồn tài nguyên thiên nhiên đang cạn kiệt.
2. Thách thức từ mô hình tăng trưởng cũ
Trong nhiều thập kỷ, Việt Nam đã phát triển dựa trên việc gia công sản xuất và thu hút vốn đầu tư nước ngoài (FDI). Tuy nhiên, mô hình này đang bộc lộ nhiều điểm yếu. Năng suất lao động vẫn còn thấp so với các nước trong khu vực. Sự phụ thuộc vào FDI khiến nền kinh tế dễ bị tổn thương trước những biến động toàn cầu. Vấn đề già hóa dân số cũng đang đến gần, đặt ra áp lực lớn lên hệ thống an sinh xã hội. Việc chuyển đổi sang một nền kinh tế sáng tạo, nơi giá trị được tạo ra từ trí tuệ và công nghệ, chứ không phải từ lao động giản đơn, là con đường duy nhất để Việt Nam phát triển bền vững và bứt phá.
3. Bối cảnh công nghệ và cơ hội toàn cầu
Thế giới đang bước vào kỷ nguyên của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0. Sự bùng nổ của trí tuệ nhân tạo (AI), blockchain, internet vạn vật (IoT) đã tạo ra vô vàn cơ hội mới. Việt Nam, với vị thế là một trong những quốc gia có tốc độ tăng trưởng thương mại điện tử nhanh nhất Đông Nam Á, có đủ tiềm năng để tận dụng những làn sóng công nghệ này. Sự thành công của các startup Việt trong nhiều lĩnh vực như fintech, edtech hay thương mại điện tử đã chứng minh rằng người Việt hoàn toàn có khả năng tạo ra các sản phẩm và dịch vụ mang tầm cỡ quốc tế.
4. Tầm nhìn chiến lược từ cấp cao
Tầm quan trọng của khởi nghiệp đã được nhận thức rõ ràng ở cấp cao nhất của Chính phủ. Tổng Bí thư Tô Lâm đã khẳng định: "Khoa học, công nghệ cùng đổi mới sáng tạo sẽ là sự lựa chọn tất yếu". Thủ tướng Phạm Minh Chính cũng nhấn mạnh: "Khởi nghiệp, đổi mới sáng tạo là một động lực, một nguồn lực quan trọng trong phát triển của mỗi quốc gia". Các chính sách, nghị quyết về phát triển khoa học công nghệ, kinh tế tư nhân và chuyển đổi số đã được ban hành, tạo ra một hành lang pháp lý ngày càng thuận lợi hơn cho hoạt động khởi nghiệp.
5. Đánh thức tinh thần dấn thân và đổi mới
Trở thành một Quốc gia khởi nghiệp còn là việc xây dựng một văn hóa mới. Đó là văn hóa dám nghĩ lớn, dám làm khác, dám chấp nhận rủi ro và coi thất bại là một bài học. Đây là điều mà các quốc gia khởi nghiệp thành công như Israel hay Singapore đã làm được. Điều này đòi hỏi sự thay đổi từ hệ thống giáo dục, nơi sinh viên không chỉ học lý thuyết mà còn được khuyến khích thử nghiệm, sáng tạo, đến một hệ thống pháp lý thân thiện hơn, tạo điều kiện cho các ý tưởng mới nảy nở.
Tóm lại, việc Việt Nam trở thành một Quốc gia khởi nghiệp không phải là một sự lựa chọn mà là một sứ mệnh lịch sử. Đây là con đường duy nhất để giải phóng năng lực sáng tạo của con người Việt Nam, biến khát vọng vươn lên thành hiện thực, và khẳng định vị thế của mình trên bản đồ thế giới trong thế kỷ 21.