Thực trạng lạm dụng thuốc trừ sâu
Theo kết quả nghiên cứu “Đo lường việc lạm dụng thuốc trừ sâu và các yếu tố quyết định: Bằng chứng từ các cánh đồng lúa và trái cây ở Việt Nam” [Measuring pesticide overuse and its determinants: Evidence from Vietnamese rice and fruit farms] được tải trên tạp chí The Australian Journal of Agricultural and Resource Economics mới đây, khoảng 95% nông dân trồng lúa và cây ăn quả lạm dụng thuốc trừ sâu. Trong đó, vựa lúa đồng bằng sông Cửu Long có mức độ lạm dụng thuốc trừ sâu trong canh tác lúa gạo cao hơn hai vùng khác.
Việc sử dụng thuốc trừ sâu hóa học quá mức ở những hộ có thu nhập cao hơn và nhiều thành viên trong gia đình hơn có cường độ sử dụng cao hơn nhóm phụ nữ và hộ nghèo. Đối với các trang trại trồng cây ăn quả, các hộ trẻ hoặc có nhiều thành viên trong gia đình có nhiều khả năng lạm dụng thuốc trừ sâu hơn là theo xu hướng sử dụng ít thuốc trừ sâu.

Kết quả của nghiên cứu cũng cho thấy, nhiều hộ nông nghiệp thường sử dụng thuốc trừ sâu và tăng liều lượng theo năm với niềm tin rằng đó là cách để bảo vệ mùa vụ. Tuy nhiên, trên thực tế, chỉ dưới 1% thuốc thuốc trừ sâu sử dụng tác động vào đối tượng phòng trừ trong khi hơn 99% còn lại tồn dư trong sản phẩm nông nghiệp, phát tán vào môi trường đất, nước và không khí… gây hại cho môi trường và sức khỏe con người.
Thực trạng này đã gây ra những hậu quả khôn lường về lâu dài, mặc dù mục đích ban đầu là bảo vệ mùa màng. Trong những năm gần đây, mặc dù Việt Nam đã đạt được nhiều bước tiến trong cải thiện việc làm dụng hóa chất và thuốc trừ sâu. Tuy nhiên, với việc hàng năm phải nhập khẩu lượng thuốc nhập khẩu lên tới 100.000 tấn không chỉ gây lãng phí mà còn để lại những hệ lụy đáng bàn.
Theo PGS. TS Đào Thế Anh, Chủ tịch Hội Khoa học Phát triển nông thôn Việt Nam, việc lạm dụng hóa chất và thuốc bảo vệ thực vật (BVTV) trong nông nghiệp Việt Nam là do nhiều nguyên nhân. Ngoài các yếu tố như thiếu kiến thức và sự khắc nghiệt của thời tiết, vấn đề còn nằm ở việc thiếu các giải pháp sinh học, hiện đại mà nông dân có thể tiếp cận với giá cả hợp lý. Người nông dân vẫn chủ yếu dùng bình phun thô sơ, không có khả năng định lượng chính xác liều lượng thuốc, dẫn đến việc phun xịt không đều và lãng phí. Đồng thời, họ cũng thiếu các thiết bị giám sát sâu bệnh, nên thường chỉ phun thuốc khi dịch hại đã bùng phát mạnh hoặc phun phòng ngừa theo cảm tính thay vì đúng thời điểm cần thiết. Những hạn chế về mặt kỹ thuật này kết hợp với áp lực kinh tế và tâm lý lo sợ mất mùa, khiến việc sử dụng thuốc BVTV và hóa chất trở nên phổ biến và khó kiểm soát, gây ra nhiều hệ lụy nghiêm trọng cho môi trường và sức khỏe con người. Ngoài ra, người nông dân thường phản ứng theo tín hiệu của thị trường, nhưng vấn đề dư lượng thuốc BVTV cao chưa được thị trường và người tiêu dùng quan tâm, các sản phẩm có dư lượng thuốc sâu cao vẫn bán được trên thị trường.
Tác hại và những hệ lụy kéo dài
Việc sử dụng thuốc trừ sâu không đúng cách đã gây ra nhiều hệ lụy nghiêm trọng như:
(1) Tác động đến môi trường và hệ sinh thái: Thuốc trừ sâu ngấm vào đất, tích tụ trong nguồn nước, tiêu diệt cả các loài côn trùng có ích như ong và bọ rùa. Điều này dẫn đến sự mất cân bằng sinh thái, khiến sâu hại có thể bùng phát mạnh mẽ hơn, buộc nông dân phải sử dụng lượng thuốc lớn hơn.
(2) Nguy cơ sức khỏe con người: Sự phơi nhiễm thuốc trừ sâu hàng ngày, dù ở liều lượng nhỏ, có thể dẫn đến những tổn thương âm thầm. Nhiều loại hóa chất là tác nhân gây ung thư, rối loạn nội tiết, các bệnh về thần kinh như Parkinson và thậm chí là dị tật bẩm sinh ở trẻ nhỏ. Tình trạng nông dân không tuân thủ thời gian cách ly càng làm tăng nguy cơ này.
(3) Giảm hiệu quả sản xuất: Mặc dù lượng thuốc sử dụng tăng, năng suất nông sản lại không tương quan hoặc thậm chí tương quan nghịch, cho thấy việc sử dụng thuốc quá nhiều không còn mang lại hiệu quả kinh tế như mong muốn.
Những tín hiệu tích cực và các giải pháp đổi mới sáng tạo đột phá
PGS.TS Đào Thế Anh, Chủ tịch Hội Khoa học Phát triển Nông thôn Việt Nam đánh giá cao những bước tiến của Việt Nam trong việc giảm lạm dụng thuốc trừ sâu. Trong thời gian qua, nhiều mô hình canh tác hữu cơ và sinh thái đã được hình thành, tạo ra các sản phẩm chất lượng cao được thị trường đón nhận tích cực. Tuy nhiên, để đáp ứng tốt hơn nữa yêu cầu của một nền nông nghiệp hiện đại, ngành nông nghiệp Việt Nam phải tiếp tục thúc đẩy mạnh mẽ hơn nữa các giải pháp toàn diện và đột phá.

Theo PGS.TS Đào Thế Anh, “Nông nghiệp hữu cơ hay nông nghiệp sinh thái chính là linh hồn của một nền nông nghiệp bền vững.” Theo ông, cần phải hiểu rằng để sản xuất bền vững, chúng ta phải thuận theo tự nhiên. Dựa trên quan điểm này, các giải pháp cụ thể sau cần được triển khai mạnh mẽ:
Thứ nhất, chuyển đổi tư duy và nâng cao nhận thức. Thay vì tập trung vào việc dập dịch bằng hóa chất, nông dân cần được đào tạo về Quản lý sức khỏe cây trồng tổng hợp (IPHM). Đây là một triết lý toàn diện, ưu tiên các biện pháp phòng ngừa và giám sát, chỉ sử dụng thuốc trừ sâu hóa học khi thực sự cần thiết. Việc này giúp giảm chi phí sản xuất và phụ thuộc vào hóa chất.
Thứ hai, thúc đẩy "Con đường thứ ba". Đây là một giải pháp đột phá, một mô hình nằm giữa canh tác thông thường và canh tác hữu cơ. Trong mô hình này, nông dân chỉ phải từ bỏ thuốc trừ sâu tổng hợp, điều này dễ thực hiện hơn so với việc chuyển đổi toàn bộ trang trại sang hữu cơ. Mô hình này giúp duy trì năng suất cao hơn so với hữu cơ do vẫn có thể sử dụng phân khoáng, tạo ra một con đường chuyển đổi linh hoạt và khả thi về mặt kinh tế. Bên cạnh đó cần nghiên cứu các quy trình canh tác sinh thái tối ưu phù hợp với từng vùng sinh thái, cho phép giảm thiểu rủi ro về sâu bệnh, và giảm áp lực phải dùng thuốc hóa học.
Thứ ba, đầu tư vào khoa học và công nghệ. Cần đẩy mạnh nghiên cứu và sản xuất các chế phẩm sinh học từ vi khuẩn, nấm hoặc thực vật với giá cả chấp nhận được. Đồng thời, việc ứng dụng công nghệ Internet vạn vật (IoT) và máy bay không người lái (drone) cho phép giám sát tình trạng cây trồng, phun thuốc đúng lúc, đúng chỗ và đúng liều lượng, giảm thiểu lãng phí và tác động tiêu cực.
Thứ tư, hoàn thiện chính sách và kiểm soát thị trường. Nhà nước cần xây dựng lộ trình quốc gia để giảm lượng thuốc trừ sâu sử dụng hàng năm, đồng thời siết chặt quản lý, hạn chế số lượng hoạt chất trong danh mục đăng ký. Việc tăng thuế nhập khẩu đối với các loại thuốc không khuyến khích và miễn thuế cho thuốc sinh học sẽ tạo động lực mạnh mẽ cho doanh nghiệp và người dân.
Thứ năm, thúc đẩy các chuỗi giá trị thực phẩm an toàn, trong đó các sản phẩm có dư lượng thấp hơn quy định được người tiêu dùng khuyến khích mua, làm động lực cho người nông dân sản xuất.

Nông nghiệp Việt Nam đang đứng trước một ngã rẽ quan trọng. Việc chuyển đổi nông nghiệp sinh thái, chuyển từ tư duy “sản lượng bằng mọi giá” sang tư duy “chất lượng và bền vững” không chỉ là nhiệm vụ của ngành nông nghiệp mà còn là trách nhiệm của toàn xã hội, hướng tới một tương lai an toàn, trong lành cho thế hệ mai sau.