Đây không chỉ là mùa xuân của khí thế vươn lên, mà còn là mùa xuân khẳng định vị thế vững chắc của đất nước bước tới Kỷ nguyên mới - “Kỷ nguyên vươn mình của dân tộc" trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế.
Dưới sự lãnh đạo kiên định của Đảng ta, cùng với nền tảng tư tưởng Hồ Chí Minh với 80 năm cách mạng và truyền thống dân tộc, Việt Nam đã mở ra một chương mới của sự phát triển mạnh mẽ và bền vững. Tư tưởng Hồ Chí Minh là kim chỉ Nam cho mọi hành động của Đảng và Nhà nước. Với những giá trị nhân văn sâu sắc, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã chỉ ra rằng độc lập dân tộc và quyền con người phải là nền tảng cho sự phát triển quốc gia. Qua việc kế thừa và phát huy những nguyên lý này, Đảng Cộng sản Việt Nam đã xác định rõ ràng đường lối phát triển kinh tế – xã hội dựa trên công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế. Việc đổi mới tư duy, cải cách và nâng cao năng lực lãnh đạo là yếu tố then chốt giúp đất nước đạt được những thành tựu to lớn trong 40 năm đổi mới.
Lịch sử cách mạng Việt Nam trong chặng đường hơn 80 năm ghi dấu ấn mạnh mẽ từ những ngày đầu đấu tranh giành độc lập đến chiến thắng trong cuộc kháng chiến chống Pháp, Mỹ, bảo vệ chủ quyền biên giới và lãnh hải để có cơ đồ hôm nay. Những thành quả này không chỉ tạo dựng nên một quốc gia độc lập mà còn là nền tảng vững chắc giúp Việt Nam nhận thức rõ ràng về thách thức và cơ hội trong thời kỳ toàn cầu hóa. Chính sự chuyển mình mạnh mẽ từ nền kinh tế kế hoạch hóa sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa đã tạo nên một Việt Nam không ngừng vươn lên và khẳng định vị thế trên trường quốc tế.
Việt Nam tự hào có một nền văn hóa và truyền thống hàng ngàn năm, trong đó tinh thần đoàn kết, yêu nước, và ý chí vươn lên đã luôn là sức mạnh nội sinh của dân tộc chiến thắng giặc ngoại xâm và vượt qua thử thách của thiên tai khắc nghiệt. Những giá trị này được thể hiện rõ qua các phong trào yêu nước, kháng chiến và xây dựng đất nước. Chính những giá trị văn hóa nhân văn đó đã góp phần tạo dựng nền tảng vững chắc cho sự phát triển hiện đại của đất nước. Truyền thống “uống nước nhớ nguồn”, “tắt lửa tối đèn có nhau”, “lá lành đùm lá rách” không chỉ gắn kết cộng đồng mà còn góp phần xây dựng một hình ảnh đẹp của Việt Nam nhân ái, trọng nghĩa tình trong mắt bạn bè quốc tế.
Sau 40 năm đổi mới, Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu ấn tượng. Tốc độ tăng trưởng ổn định, chất lượng cuộc sống được cải thiện, từng bước nâng cao, và đặc biệt là vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế ngày càng được khẳng định qua các tổ chức như ASEAN, APEC, và WTO, tham gia lực lượng giữ gìn hoà bình Liên hợp quốc. Các hiệp định thương mại tự do như EVFTA đã mở ra nhiều cơ hội lớn để Việt Nam không chỉ phát triển kinh tế mà còn hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu. Đặc biệt, mục tiêu GDP bình quân đầu người đạt 4.900 USD vào năm 2025 là minh chứng cho sự nỗ lực không ngừng của đất nước.
Năm 2025 không chỉ là năm đánh dấu những kỷ niệm quan trọng trong lịch sử dân tộc mà còn là thời điểm chiến lược để Việt Nam thực hiện những bước đột phá quan trọng. Dự báo tăng trưởng GDP đạt từ 7 đến 7,5%, với mục tiêu lớn là khẳng định Việt Nam trong nhóm 31-33 quốc gia có GDP lớn nhất thế giới. Để đạt được mục tiêu này, Việt Nam cần duy trì ổn định kinh tế vĩ mô, đẩy mạnh chuyển đổi số và phát triển công nghiệp chế biến, chế tạo, đồng thời tận dụng tối đa cơ hội từ các hiệp định thương mại tự do và công nghệ mới.
Năm 2025 là một mốc quan trọng trong tiến trình phát triển của đất nước, với nhiều mục tiêu lớn cần đạt được để xây dựng nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững trong dài hạn. Các giải pháp phát triển kinh tế - xã hội cho năm 2025 không chỉ là kế hoạch đơn lẻ mà còn là những chiến lược đồng bộ, có sự tương tác chặt chẽ và được thực hiện theo từng giai đoạn cụ thể. Để đạt được mục tiêu tăng trưởng GDP 7-7,5% và xây dựng nền kinh tế có sức cạnh tranh cao, Việt Nam cần thực hiện các giải pháp đồng bộ trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Trước hết phải hoàn thiện thể chế, là đột phá của đột phá. Thể chế là yếu tố then chốt trong quá trình phát triển kinh tế - xã hội. Việc hoàn thiện thể chế không chỉ giúp tạo môi trường thuận lợi cho phát triển mà còn tháo gỡ những điểm nghẽn trong quá trình thực thi các chính sách phát triển. Hiện nay, thể chế ở Việt Nam vẫn còn những bất cập, đặc biệt là trong các lĩnh vực đầu tư công, quy hoạch, đấu thầu và quản lý tài sản công. Nếu không giải quyết được các vấn đề này, khó có thể đạt được các mục tiêu lớn về tăng trưởng và phát triển bền vững.
Phải tiếp tục rà soát, hoàn thiện hệ thống pháp luật, bảo đảm tính minh bạch và hiệu quả trong việc triển khai các chính sách. Đặc biệt, cần làm rõ quy trình đầu tư công và các thủ tục hành chính để khuyến khích doanh nghiệp tham gia vào các dự án phát triển hạ tầng, từ đó góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm cho người lao động.
Phải khơi dậy các động lực tăng trưởng mới. Trong khi các động lực tăng trưởng truyền thống như đầu tư, xuất khẩu và tiêu dùng vẫn giữ vai trò quan trọng, Việt Nam cần phải phát triển các động lực tăng trưởng mới để đạt được các mục tiêu tăng trưởng bền vững. Một trong những động lực mới chính là việc đẩy mạnh chuyển đổi số, phát triển kinh tế số và chú trọng đầu tư vào các ngành công nghiệp công nghệ cao.
Công nghệ số không chỉ giúp nâng cao năng suất lao động mà còn tạo ra một nền tảng để thúc đẩy các lĩnh vực như trí tuệ nhân tạo (AI), điện toán đám mây, công nghệ blockchain, và các ngành công nghiệp khác. Việt Nam có thể tận dụng cơ hội này để phát triển các ngành công nghiệp như bán dẫn, công nghiệp điện tử, công nghệ thông tin và năng lượng tái tạo. Đặc biệt, phát triển kinh tế xanh và phát triển các ngành công nghiệp thân thiện với môi trường sẽ là một động lực quan trọng, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam cần đạt mục tiêu phát thải ròng bằng "0" vào năm 2050.
Thúc đẩy đầu tư công và cải thiện môi trường đầu tư kinh doanh. Đầu tư công tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng và cải thiện cơ sở hạ tầng quốc gia. Việt Nam cần tiếp tục tập trung vào các dự án hạ tầng quan trọng, đặc biệt là các công trình giao thông trọng điểm như đường cao tốc, sân bay, cảng biển và các dự án phát triển năng lượng tái tạo. Những dự án này không chỉ giúp cải thiện khả năng kết nối giữa các vùng miền mà còn tạo ra nhiều cơ hội việc làm và thúc đẩy tiêu dùng nội địa.
Bên cạnh đó, cải thiện môi trường đầu tư kinh doanh cũng là một yếu tố quan trọng để thu hút đầu tư nước ngoài (FDI) và khuyến khích các doanh nghiệp trong nước phát triển. Để làm được điều này, Việt Nam cần tiếp tục cải cách các thủ tục hành chính, tạo ra các chính sách ưu đãi về thuế và tín dụng, đồng thời giảm thiểu các rào cản pháp lý. Việc tạo ra một môi trường đầu tư thuận lợi sẽ giúp các doanh nghiệp có thể dễ dàng tiếp cận các nguồn lực, mở rộng quy mô sản xuất và nâng cao năng lực cạnh tranh.
Một trong những yếu tố quyết định trong quá trình chuyển đổi nền kinh tế chính là phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao. Để đáp ứng yêu cầu của nền kinh tế số và các ngành công nghiệp công nghệ cao, Việt Nam cần đầu tư mạnh vào đào tạo nguồn nhân lực, đặc biệt là trong các lĩnh vực như bán dẫn, trí tuệ nhân tạo, công nghệ thông tin, và các ngành công nghiệp xanh.
Việt Nam cần tiếp tục cải cách giáo dục và đào tạo nghề, tập trung vào phát triển kỹ năng nghề nghiệp, đặc biệt là các kỹ năng số, khoa học công nghệ, và quản lý. Các chương trình đào tạo phải được gắn kết chặt chẽ với yêu cầu thực tế của nền kinh tế, từ đó tạo ra lực lượng lao động đủ trình độ và đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0.
Việc phát triển kinh tế không thể tách rời khỏi bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên một cách bền vững. Chính phủ Việt Nam đã cam kết thực hiện mục tiêu phát thải ròng bằng "0" vào năm 2050, điều này đòi hỏi phải đẩy mạnh phát triển các ngành công nghiệp xanh, tái chế, và năng lượng tái tạo. Các giải pháp để thực hiện mục tiêu này bao gồm khuyến khích các doanh nghiệp chuyển đổi mô hình sản xuất sang các phương thức bền vững, đầu tư vào công nghệ tiết kiệm năng lượng, và thúc đẩy các chính sách bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.
Giải pháp phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam năm 2025 là một lộ trình rõ ràng, bài bản và có tầm nhìn dài hạn. Các mục tiêu đề ra không chỉ mang tính chất khát vọng mà còn cần những hành động cụ thể và quyết liệt để tạo đột phá trong các lĩnh vực chủ chốt như thể chế, công nghiệp công nghệ cao, đầu tư công, và phát triển nguồn nhân lực. Tuy có nhiều thách thức nhưng Việt Nam đang đứng trước cơ hội lớn để vươn mình ra thế giới, tạo dựng vị thế mới và xây dựng một nền kinh tế phát triển bền vững, hướng tới mục tiêu trở thành một quốc gia phát triển vào năm 2045
"Mùa xuân kỷ nguyên vươn mình của dân tộc" không chỉ là một khẩu hiệu, mà là hiện thực đang dần hình thành. Đó là sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng, điều hành của Nhà nước, cũng như sự đóng góp của toàn thể nhân dân, Việt Nam đang từng bước tiến tới một tương lai tươi sáng. Với một nền tảng vững chắc, một tinh thần đổi mới và hội nhập, cùng những giá trị văn hóa truyền thống, dân tộc Việt Nam chắc chắn sẽ vươn mình mạnh mẽ, sánh vai với các quốc gia phát triển trong kỷ nguyên mới của thế giới.
Q.Y