Đây là một tác phẩm có nguồn gốc lịch sử gắn với nhiều đời của dòng họ Nguyễn Gia (Triều Khúc - Hà Nội), từng đạt Giải Vàng danh giá năm 2006, một trong những tác phẩm cây cảnh nghệ thuật tiêu biểu được nhiều người yêu thích, góp phần khẳng định phong cách tạo hình cây cảnh nghệ thuật của người Hà Nội.

"Lưỡng Mai Vạn Thọ" không chỉ đơn thuần là một tác phẩm nghệ thuật; nó là lời khẳng định về sự trường tồn, được vun đắp qua nhiều thế hệ của dòng họ Nguyễn Gia. Được chế tác từ cây Sanh (Ficus benjamina L.), một trong bộ tứ quý “Sanh - Si - Đa - Đề” gắn bó mật thiết với miền Bắc, tác phẩm tái hiện trọn vẹn hình ảnh cây đa đầu làng trong phong cách Dáng Làng trứ danh của Hà Nội. Khác biệt rõ rệt với triết lý tối giản, thoáng đạt của bonsai quốc tế, nghệ thuật cây cảnh Việt Nam chú trọng vào sự bề thế, giàu có về hình thái và sự tích lũy của thời gian. Việc phân tích 10 tiêu chí sau đây, có so sánh với bonsai quốc tế, sẽ mở ra cánh cửa vào thế giới nghệ thuật sâu sắc, nơi kỹ thuật, lịch sử và triết lý sống hòa quyện:
“Phô thân - Khoe dáng - Lộ căn
Cổ linh - Tinh tú - Kỹ dăm - Mịn tàn
Chủ đề - Bố cục rõ ràng
Vẻ đẹp Tổng thể dọc ngang hài hòa”
(1) Phô thân: Dấu ấn cổ xưa khắc bằng rêu phong. Thân cây là điểm nhấn trung tâm của kiệt tác, một khối vật chất đã được thời gian biến thành tượng đài. Khác biệt cốt lõi với tiêu chí thân cây bóng bẩy, gọn gàng trong phần lớn các tác phẩm bonsai quốc tế, "Lưỡng Mai Vạn Thọ" không chọn vẻ đẹp nhẵn nhụi, mà phô bày sự cổ kính, sần sùi với những u bướu, thớ da cây hóa thạch, hằn sâu vết tích của hàng trăm năm phong sương. Thân cây Sanh này tựa như một tấm da lịch sử, chứa đựng những câu chuyện và vết hằn của sự chống chịu qua thời gian. Triết lý này nhấn mạnh vào vẻ đẹp của sự tích lũy, sự già cỗi mang tính biểu tượng và sức sống dai dẳng, coi sự thô ráp, sần sùi là minh chứng cho giá trị lịch sử, đối lập với sự giản lược, tìm kiếm vẻ đẹp tinh tế, ít tì vết của trường phái bonsai hiện đại. Thân cây vững chãi, uy nghi này chính là nền tảng cho sự "Vạn Thọ" của tác phẩm.
(2) Khoe dáng: Thế tọa sơn của cây đa đầu làng. Dáng thế của tác phẩm là sự mô phỏng tinh thần của cây đa đầu làng, thể hiện rõ phong cách Dáng Làng đặc trưng của nghệ thuật Hà Nội. Trong khi bonsai quốc tế thường tìm kiếm sự bay bổng, uốn lượn với đường cong tự do hoặc sự tối giản (ví dụ: thế Trực quân tử - Chokkan), cây cảnh Việt Nam như "Lưỡng Mai Vạn Thọ" lại chọn sự bề thế, uy nghi và mở rộng về mọi hướng. Dáng cây toát lên sự vững chãi, an lạc và phồn thịnh, một thế đứng làm chủ không gian, thể hiện niềm tự hào và sự vững chãi của cộng đồng, như một vị thần hộ mệnh của thôn xóm. Phong cách này mang tính biểu tượng cao hơn là chỉ mô phỏng tự nhiên đơn thuần, nó gắn liền với kiến trúc và tâm thức văn hóa Bắc Bộ. Sự rộng lớn, vững chãi của tán và thế cân bằng tuyệt đối này chính là tuyên ngôn về sức mạnh và sự ổn định.
(3) Lộ căn: Móng rồng siết chặt khối đế trường tồn. Bộ rễ của tác phẩm đạt đến đỉnh cao của nghệ thuật ký trên đá, một kỹ thuật được Việt hóa và nâng tầm. Điểm khác biệt lớn so với bonsai quốc tế (thường chỉ nhấn mạnh bộ rễ lan tỏa tự nhiên trên mặt đất - Nebari), là những rễ lớn cuồn cuộn, nổi gân guốc, không chỉ bám đất mà còn siết chặt lấy khối đá như những con rồng đang vươn mình, tạo nên một khối đế vững chắc và phi thường. Đây là sự kết nối mật thiết giữa cây và địa chất, khẳng định triết lý "cây và đá là bạn", một sự hòa quyện bất diệt giữa hai vật thể tưởng chừng đối lập. Kỹ thuật này đòi hỏi sự kiên nhẫn và tay nghề cao, tạo nên một tổng thể không thể tách rời, làm nền cho ý nghĩa Vạn Thọ của tác phẩm. Bộ rễ này không chỉ là phần nâng đỡ mà còn là phần nghệ thuật được phô diễn, thể hiện sự bám rễ sâu sắc của văn hóa Việt.
(4) Cổ linh: Sự hóa thân thành linh vật của thời gian. Đây là tiêu chí mà tác phẩm đã đạt đến ngưỡng cửa của tâm linh và nghệ thuật, vượt lên trên định nghĩa thông thường của bonsai. Trong khi bonsai quốc tế hướng tới vẻ đẹp tự nhiên thu nhỏ, "Lưỡng Mai Vạn Thọ" đã vượt qua giới hạn của thực vật để trở thành một vật phẩm có hồn, mang lại cảm giác tôn kính, thiêng liêng cho người chiêm ngưỡng. Vẻ đẹp cổ kính, thâm trầm, tịch mịch của nó truyền tải sự uyên thâm, nơi sự sống và sự già cỗi hòa quyện trong một vẻ đẹp bất biến, xứng tầm di sản. Sự "Cổ linh" này là kết quả của thời gian tạo tác hàng trăm năm và sự tinh xảo trong kỹ thuật, khiến người xem cảm nhận được sự hiện diện của một linh vật, một biểu tượng văn hóa có khả năng giao tiếp và truyền tải năng lượng. Đây chính là yếu tố làm nên giá trị vượt thời gian của kiệt tác, khác biệt với sự thuần túy thẩm mỹ của cây cảnh thông thường.
(5) Tinh tú: Sự hoàn mỹ đến từng đường nét chạm khắc. Sự Tinh tú là kết quả của kỹ thuật bậc thầy và sự hoàn mỹ trong ý đồ nghệ thuật. Tác phẩm này là một bản tổng phổ hài hòa về mọi mặt, nơi không có chi tiết nào là thừa thãi, mỗi chi tiết đều sắc nét, rõ ràng và được tính toán tỉ mỉ. So với sự ngẫu hứng hay sự mô phỏng tự nhiên một cách tối đa của nhiều trường phái bonsai, "Lưỡng Mai Vạn Thọ" thể hiện sự can thiệp của con người một cách chủ động và có chủ đích. Từ đường nét uốn lượn của thân, sự phân chia chi cành, đến cách sắp đặt bệ cảnh quan đều phải đạt đến độ chính xác cao nhất. Nó phản ánh sự tinh khiết trong ý đồ nghệ thuật và sự điêu luyện trong quá trình tạo tác, nơi kỹ thuật không chỉ là công cụ mà còn là một hình thức nghệ thuật tự thân. Sự Tinh tú này tạo nên tính kinh điển, khó sao chép của tác phẩm.
(6) Kỹ dăm: Mạng lưới tinh vi của sự sống mãnh liệt. Kỹ thuật tạo chi dăm (phần cành nhánh nhỏ) ở đây thể hiện tay nghề thượng thừa đã được truyền thừa qua nhiều đời, là một điểm nhấn mang tính kỹ thuật của nghệ thuật cây cảnh Việt Nam. Đối lập với sự thoáng đãng, lưa thưa của chi dăm trong các tác phẩm bonsai Nhật Bản (nhằm thể hiện sự đấu tranh với thiên nhiên), các chi dăm nhỏ ở đây được phân chia liên tục, dày đặc và đối xứng, tạo ra một mạng lưới phân nhánh phức tạp nhưng vô cùng trật tự. Sự tỉ mỉ này là yếu tố cốt lõi để hình thành nên những mảng khối tán tàng mang tính biểu tượng, như những tầng mây hoặc chiếc ô che chở. Sự dày đặc của chi dăm không chỉ là minh chứng cho sự kiên trì và sự tôn trọng đối với quy luật phát triển của cây mà còn là hình ảnh của sự sung túc, sum vầy, mang đậm ý nghĩa văn hóa và phong thủy.
(7) Mịn tàn: Những tầng mây xanh ôm trọn phúc lộc. Thành quả của kỹ dăm hoàn hảo chính là vẻ đẹp Mịn tàn ấn tượng. Tán lá tạo thành những khối mảng tròn đầy, mượt mà như những tầng mây xanh, che chở cho khối thân già cỗi phía dưới. Tiêu chí này khác biệt hoàn toàn với triết lý tối giản, khoe thân, khoe cành của đa số bonsai quốc tế. "Lưỡng Mai Vạn Thọ" nhấn mạnh vào sự giàu có về hình thái, tạo ra cảm giác trọn vẹn, sung mãn và phúc lộc dồi dào. Tán lá dày, mượt mà này không chỉ thể hiện sự khỏe mạnh tuyệt đối của cây mà còn là biểu tượng của sự che chở, bình an. Vẻ đẹp Mịn tàn tạo nên sự tương phản hài hòa với phần thân cây cổ kính, gân guốc, biểu thị cho sự hòa hợp giữa sức sống mới và bề dày lịch sử.
(8) Chủ đề: Hùng ca về Khí tiết và Bất tử. Tên gọi "Lưỡng Mai Vạn Thọ" là một sự kết hợp ngôn ngữ Hán - Việt tinh tế, gói gọn triết lý về sự kiên cường và vĩnh cửu. Chữ Lưỡng (兩) mang nghĩa là cặp đôi hay hai bên, tượng trưng cho sự hài hòa, song toàn trong bố cục tác phẩm. Mai (梅), dù tác phẩm được tạo hình từ cây Sanh, lại được sử dụng để biểu tượng hóa khí tiết thanh cao và sự kiên cường của người quân tử, vì hoa Mai nở trong giá rét. Cốt lõi của tên gọi là Vạn Thọ (萬壽), với Vạn là vô số, Thọ là trường thọ, khẳng định ý nghĩa trường tồn vĩnh cửu và phúc lộc vô biên. So với các chủ đề đơn giản như "thác đổ", "gió lùa" của bonsai quốc tế, chủ đề này mang tính văn hóa và tâm linh cao hơn, xứng đáng với tầm vóc quốc gia. Nó là sự kết hợp giữa nghệ thuật tạo hình và nghệ thuật sắp đặt ngôn từ, tạo nên một giá trị kép cho kiệt tác.
(9) Bố cục rõ ràng: Sự hài hòa giữa Cây, Đá và Đất. Bố cục của tác phẩm được xây dựng theo nguyên tắc cân bằng tuyệt đối, tạo nên một tiểu cảnh hoàn chỉnh, hay còn gọi là thế Nghệ thuật Dáng Làng. Cây Sanh là trung tâm, khối đá lớn làm bệ đỡ, thể hiện sự chắc chắn, ổn định. Mô hình này phức tạp hơn bố cục đơn giản, tối thiểu của bonsai tiêu chuẩn, nơi cây thường đứng một mình trong chậu. Sự sắp đặt này tuân thủ nguyên lý phong thủy và bố cục kinh điển, nơi cây, đá, và bệ cảnh quan hỗ trợ nhau tuyệt đối, tạo nên một tổng thể đồ sộ, trang nghiêm. Bố cục này thể hiện rõ phong cách tiểu cảnh hóa của nghệ thuật cây cảnh Việt Nam, nơi tác phẩm không chỉ là cây mà là một không gian thu nhỏ, làm nổi bật hình ảnh cây đa đầu làng linh thiêng.
(10) Vẻ đẹp Tổng thể dọc ngang hài hòa: Tỷ lệ vàng của sự vĩnh cửu. Sự hài hòa này là kết quả của tất cả các tiêu chí trên, đạt đến sự cân bằng tuyệt đối. Tỷ lệ giữa chiều cao (dọc) và độ rộng của tán (ngang) đạt đến sự cân đối tuyệt mỹ, mang lại cảm giác viên mãn, an lạc cho người chiêm ngưỡng. Tác phẩm vừa hoành tráng, hùng vĩ nhờ tán rộng lớn, nhưng vẫn giữ được sự thanh thoát, vươn cao, tạo ra một bức tranh ba chiều hoàn hảo. Trong khi bonsai quốc tế thường tuân theo các tỷ lệ nghiêm ngặt để mô phỏng cây trong tự nhiên, vẻ đẹp tổng thể của "Lưỡng Mai Vạn Thọ" lại thể hiện sự cân bằng giữa sự bề thế và sự tinh tế, giữa cái cổ kính và sức sống mãnh liệt. Sự hài hòa này khẳng định vị thế nghệ thuật đỉnh cao của tác phẩm, chứng minh nghệ thuật tạo hình cây cảnh Việt Nam có triết lý và giá trị riêng biệt, xứng đáng là một di sản vô giá.
Kết luận
Tác phẩm "Lưỡng Mai Vạn Thọ" là một trong những tác phẩm cây cảnh nghệ thuật để lại dấu ấn rộng rãi trong giới yêu cây cảnh Việt Nam, từng đạt Giải Vàng năm 2006 tại Thành phố Hồ Chí Minh, mà còn là một bảo tàng sống của dòng họ Nguyễn Gia (Triều Khúc - Hà Nội). Việc ngày càng có nhiều tác phẩm cây cảnh nghệ thuật có giá trị nhiều mặt như vậy tác phẩm "Lưỡng Mai Vạn Thọ" xuất hiện tại những sự kiện lớn của đất nước và Thủ đô đã góp phần minh chứng cho tầm vóc của một thú chơi giàu ý nghĩa nhân văn này. Với tác phẩm "Lưỡng Mai Vạn Thọ" của nghệ nhân Nguyễn Gia Hiền là sự kết tinh của tinh thần Dáng Làng, chất liệu cây Sanh (Ficus benjamina L.) và triết lý Vạn Thọ, một di sản sẽ còn được lưu truyền trong giới yêu cây cảnh nghệ thuật./.