Việt Nam đang khẳng định vị thế cường quốc nông nghiệp, đóng góp quan trọng vào an ninh lương thực toàn cầu. Thành tựu này được thể hiện rõ qua sự tăng trưởng vượt bậc của ngành, đưa nông sản Việt vươn ra thị trường quốc tế. Nông nghiệp không chỉ là trụ đỡ của nền kinh tế, đảm bảo đời sống cho hàng triệu nông dân, mà còn là một kênh đối ngoại hiệu quả, giúp nâng cao uy tín và vị thế của đất nước trên trường quốc tế. Với tiềm năng lớn và những chính sách phát triển đúng đắn, nông nghiệp tiếp tục là điểm sáng của kinh tế Việt Nam.

Bên cạnh đó, ngành nông nghiệp Việt Nam cũng đang phải đối mặt với những thách thức to lớn. Biến đổi khí hậu với các hiện tượng thời tiết cực đoan như hạn hán, lũ lụt, hay xâm nhập mặn đã đe dọa trực tiếp năng suất và chất lượng cây trồng.
Đồng thời, thị trường nông sản ngày càng biến động, trong khi yêu cầu của người tiêu dùng về chất lượng, an toàn thực phẩm và truy xuất nguồn gốc lại ngày càng gia tăng. Những khó khăn này buộc ngành nông nghiệp phải vượt qua lối mòn tư duy truyền thống để tìm kiếm một kim chỉ nam mới. Vận dụng triết lý "Tối ưu toàn cục", chúng ta cùng luận giải về những điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức đối với nền nông nghiệp Việt Nam trong kỷ nguyên số thông qua làm rõ 4 từ khoá "Tối - Ưu - Toàn - Cục".
Tối - Mưu cầu sự hoàn hảo: Tối đa hóa giá trị, tối thiểu hóa rủi ro
Ngành nông nghiệp Việt Nam đang chuyển mình từ mô hình truyền thống dựa trên kinh nghiệm sang nền sản xuất khoa học. Thay vì phụ thuộc vào may rủi, người nông dân và các hợp tác xã đang hướng tới một nền nông nghiệp được kiểm soát chặt chẽ để tối đa hóa hiệu quả kinh tế và tối thiểu hóa mọi rủi ro.
Nông nghiệp thông minh (Smart Farming) chính là công cụ để đạt được mục tiêu này. Bằng cách ứng dụng các hệ thống cảm biến IoT được đặt tại vườn cây, cánh đồng lúa hay trang trại chăn nuôi, dữ liệu về độ ẩm, nhiệt độ, chất lượng đất và dinh dưỡng cây trồng được thu thập liên tục.
Trí tuệ nhân tạo (AI) sẽ phân tích dữ liệu để đưa ra khuyến nghị chính xác về lượng nước tưới, phân bón và thời điểm thu hoạch tối ưu. Kết quả là năng suất tăng cao, chất lượng đồng đều, đáp ứng được các tiêu chuẩn xuất khẩu khắt khe.
Đồng thời, công nghệ canh tác chính xác (Precision Agriculture) giúp giảm thiểu lượng phân bón và thuốc bảo vệ thực vật. Máy bay không người lái (drone) được lập trình để phun thuốc hoặc bón phân một cách chính xác, chỉ tác động vào những khu vực cần thiết, giúp tiết kiệm chi phí, giảm thiểu ô nhiễm môi trường và giảm thiểu rủi ro sức khỏe cho người nông dân.
Ưu - Chiến lược của sự chọn lọc: Đánh thức tiềm năng, định vị thương hiệu
Xuất khẩu nông sản Việt Nam thường gặp khó khăn do thiếu sự khác biệt, phải cạnh tranh về giá. Để giải quyết, cần có chiến lược lựa chọn thông minh, tập trung vào những sản phẩm có giá trị cao, độc đáo và đáp ứng nhu cầu thị trường ngách.
Cần ưu tiên phát triển những sản phẩm có giá trị kinh tế cao, như sầu riêng, chanh dây, thanh long hoặc các loại rau củ hữu cơ, nông sản chế biến sâu. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data) từ các thị trường quốc tế sẽ giúp xác định xu hướng tiêu dùng, ví dụ như nhu cầu về thực phẩm sạch, có nguồn gốc thực vật hoặc các loại trái cây nhiệt đới đặc trưng của Việt Nam.
Mỗi vùng miền Việt Nam đều có những đặc sản riêng biệt. Nông dân và hợp tác xã nên khai thác tối đa những lợi thế này. Gạo ST25 của Sóc Trăng, vải thiều Lục Ngạn hay cà phê Buôn Ma Thuột là những ví dụ điển hình cho việc tập trung vào thế mạnh, tạo ra sản phẩm chất lượng cao và định vị được thương hiệu trên thị trường quốc tế.
Toàn - Sự hài hòa của tổng thể: Xây dựng chuỗi giá trị bền vững và minh bạch
Để phát triển bền vững, ngành nông nghiệp không thể chỉ tối ưu hóa từng khâu sản xuất. Cần có một hệ thống tổng thể, nơi các thành phần phối hợp hài hòa, tạo ra một dòng chảy giá trị liền mạch và hiệu quả.
Các hợp tác xã cần liên kết chặt chẽ với các doanh nghiệp chế biến, xuất khẩu và các kênh phân phối hiện đại. Ứng dụng nền tảng số để kết nối trực tiếp nông dân với thị trường, loại bỏ khâu trung gian không cần thiết. Dữ liệu về nhu cầu thị trường được chia sẻ minh bạch, giúp nông dân có kế hoạch sản xuất phù hợp, tránh tình trạng "giải cứu nông sản".
Công nghệ blockchain cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra một hệ thống truy xuất nguồn gốc từ đồng ruộng đến bàn ăn. Mỗi sản phẩm được gắn một mã QR riêng, cho phép người tiêu dùng quét và xem được toàn bộ hành trình của sản phẩm, từ nguồn gốc hạt giống, quy trình chăm sóc, thu hoạch, cho đến khâu đóng gói và vận chuyển. Sự minh bạch này không chỉ đáp ứng yêu cầu của các thị trường khó tính mà còn xây dựng lòng tin tuyệt đối với người tiêu dùng.
Cục - Thách thức của giới hạn: Vượt qua lối mòn, không ngừng đổi mới
Nhiều nông dân và hợp tác xã vẫn bị mắc kẹt trong lối tư duy truyền thống, ngại thay đổi, thiếu kiến thức về công nghệ và thị trường. Để vượt qua sự "cục bộ" này, ngành nông nghiệp cần không ngừng học hỏi, thay đổi và áp dụng công nghệ mới.
Thay vì chỉ coi mình là người sản xuất, nông dân cần trở thành những "doanh nhân nông nghiệp" có tư duy thị trường. Các hợp tác xã cần tổ chức các khóa đào tạo về kỹ năng quản lý, ứng dụng công nghệ, tiếp thị số và xây dựng thương hiệu. Điều này giúp họ làm chủ quy trình sản xuất và làm chủ được sản phẩm, thương hiệu, cũng như đầu ra.
Áp dụng mô hình Vòng lặp Học tập (Learning Loop) cũng là một hướng đi đúng. Hợp tác xã cần quan sát liên tục những thay đổi của thị trường và công nghệ, phản ánh những hạn chế của mô hình hiện tại và hành động để thử nghiệm những giải pháp mới. Việc này giúp họ không ngừng cải tiến, tìm ra những giải pháp tối ưu nhất cho sản phẩm và mô hình kinh doanh.
Mở rộng tầm nhìn, tích hợp công nghệ
Ngoài việc áp dụng các công nghệ như IoT và AI trong canh tác, chúng ta cần tích hợp chúng một cách sâu rộng hơn vào toàn bộ chuỗi giá trị nông nghiệp. Thay vì chỉ sử dụng cảm biến để đo độ ẩm, hãy kết nối dữ liệu đó với các hệ thống dự báo thời tiết và mô hình phân tích thị trường.
Một ví dụ điển hình là việc sử dụng nền tảng dữ liệu lớn (Big Data) để dự đoán nhu cầu tiêu thụ nông sản theo mùa, giúp nông dân điều chỉnh kế hoạch sản xuất kịp thời. Nền tảng này cũng có thể cung cấp thông tin về giá cả, xu hướng thị trường ở các quốc gia nhập khẩu, giúp các doanh nghiệp và hợp tác xã có chiến lược xuất khẩu phù hợp hơn.
Bên cạnh đó, việc áp dụng công nghệ sản xuất tự động hóa cũng là một giải pháp then chốt. Máy móc tự động trong khâu thu hoạch, phân loại và đóng gói không chỉ giúp tiết kiệm chi phí lao động mà còn đảm bảo chất lượng đồng đều cho sản phẩm nông nghiệp. Ví dụ, việc sử dụng các robot được trang bị camera quang phổ có thể phân loại trái cây dựa trên độ chín và chất lượng, giảm thiểu hao hụt và nâng cao giá trị thương mại.
Xây dựng hệ sinh thái, tạo giá trị chung
Sự phát triển bền vững của nông nghiệp số không thể chỉ đến từ nỗ lực đơn lẻ. Cần xây dựng một hệ sinh thái mở và liên kết giữa các thành phần. Nhà nước có thể đóng vai trò kiến tạo bằng cách xây dựng các nền tảng số hóa quốc gia về nông nghiệp. Nền tảng này không chỉ là nơi chia sẻ thông tin mà còn là công cụ kết nối trực tiếp nông dân với các nhà phân phối, nhà chế biến, và các tổ chức tín dụng. Điều này giúp loại bỏ các khâu trung gian không cần thiết, tăng lợi nhuận cho người sản xuất và giảm giá thành cho người tiêu dùng.
Một giải pháp thiết thực khác là phát triển các mô hình kinh tế chia sẻ trong nông nghiệp. Thay vì mỗi hợp tác xã phải đầu tư mua máy bay không người lái hay hệ thống tưới tự động, họ có thể thuê dịch vụ từ các doanh nghiệp cung cấp chuyên nghiệp. Mô hình này giúp giảm gánh nặng tài chính ban đầu, khuyến khích các hợp tác xã quy mô nhỏ cũng có thể tiếp cận và ứng dụng công nghệ hiện đại.
Cuối cùng, việc đẩy mạnh các chương trình đào tạo và nâng cao năng lực cho nông dân là yếu tố không thể thiếu. Các buổi tập huấn không chỉ nên giới thiệu về công nghệ mà còn tập trung vào tư duy kinh doanh, cách xây dựng thương hiệu cá nhân, và kỹ năng tiếp thị trên các nền tảng số. Khi người nông dân làm chủ được công nghệ và thị trường, họ sẽ trở thành những "doanh nhân nông nghiệp" thực thụ, chủ động kiến tạo giá trị và vượt qua mọi thách thức trong kỷ nguyên số.
Kết luận
Để phát triển nông nghiệp Việt Nam bền vững trong kỷ nguyên số, chúng ta không thể chỉ tối ưu hóa từng khâu sản xuất một cách đơn lẻ. Triết lý "Tối ưu toàn cục" chính là chiếc la bàn, định hướng cho toàn bộ ngành nông nghiệp một cách tiếp cận toàn diện, từ chuyển đổi tư duy đến ứng dụng công nghệ và liên kết hệ sinh thái. Các giải pháp được đề xuất trong bài viết không phải là lý thuyết suông, mà là những bài toán thực tiễn đã và đang được giải quyết. Việc ứng dụng IoT, AI, Big Data hay Blockchain không chỉ giúp tăng năng suất mà còn giải quyết các vấn đề về minh bạch, an toàn thực phẩm, giúp nông sản Việt Nam đủ sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Khi người nông dân trở thành những "doanh nhân nông nghiệp" và các chủ thể trong chuỗi giá trị cùng liên kết chặt chẽ, ngành nông nghiệp Việt Nam sẽ không chỉ vượt qua thách thức mà còn vươn mình ra biển lớn, kiến tạo một tương lai thịnh vượng và bền vững.
(Bài viết trong cuốn VĂN HOÁ & THỜI ĐẠI của Viện Kinh tế, Văn hóa và Nghệ thuật)