Xuất khẩu cá ngừ Việt Nam đối mặt với thách thức kép: Chính sách nội địa và áp lực thị trường toàn cầu

QT
Kim ngạch xuất khẩu cá ngừ của Việt Nam trong nửa đầu năm 2025 chỉ tăng trưởng khiêm tốn 0.2%, đạt gần 473 triệu USD. Mặc dù tổng lũy kế 6 tháng khá ổn định, nhưng riêng trong tháng 6, xuất khẩu đã bắt đầu sụt giảm. 

Dấu hiệu này báo trước một nửa cuối năm đầy khó khăn, khiến mục tiêu xuất khẩu của ngành khó có thể đạt được như năm 2024. Nguyên nhân chính được xác định là sự thiếu hụt nghiêm trọng về nguồn nguyên liệu và những rào cản từ các quy định truy xuất nguồn gốc.

Áp lực từ chính sách quản lý nội địa

Kim ngạch xuất khẩu cá ngừ của Việt Nam trong nửa đầu năm 2025 chỉ tăng trưởng khiêm tốn 0.2%, đạt gần 473 triệu USD. Mặc dù tổng lũy kế 6 tháng khá ổn định, nhưng riêng trong tháng 6, xuất khẩu đã bắt đầu sụt giảm. Một trong những vướng mắc lớn nhất hiện nay xuất phát từ Nghị định 37/2024/NĐ-CP, quy định kích thước tối thiểu của cá ngừ vằn khai thác phải đạt 500mm. 

img-6117-1755834707.jpeg
Xuất khẩu cá ngừ Việt Nam đối mặt với thách thức kép: Chính sách nội địa và áp lực thị trường toàn cầu.

Theo Hiệp hội Cá ngừ Việt Nam, quy định này đang gây ra trở ngại lớn cho cả ngư dân và doanh nghiệp chế biến. Thực tế, kích thước phổ biến của cá ngừ vằn khai thác tại Việt Nam chỉ dao động từ 150-400mm. 

Tỷ lệ cá đạt chuẩn chỉ chiếm một phần rất nhỏ, từ 5-15% tổng sản lượng, khiến nguồn nguyên liệu thu mua giảm mạnh từ 66-87%, thậm chí có doanh nghiệp không thể thu mua được. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất, chế biến của các doanh nghiệp mà còn tác động trực tiếp đến sinh kế của hàng nghìn ngư dân.

Thách thức từ thị trường xuất khẩu trọng điểm

Song song với những khó khăn trong nước, ngành cá ngừ Việt Nam còn phải đối mặt với áp lực từ các thị trường xuất khẩu chủ chốt. 

Tại thị trường EU, tỷ lệ đơn hàng xuất khẩu giảm mạnh từ 32-87.5%, với giá trị xuất khẩu giảm từ 35.4-80.7%. Các doanh nghiệp đang dần mất thị phần tại đây do không đáp ứng được yêu cầu về chứng nhận nguồn gốc (SC/C/C). Kim ngạch xuất khẩu cá ngừ đóng hộp đã sụt giảm liên tục, và tỷ lệ sản phẩm được hưởng ưu đãi thuế quan theo EVFTA cũng giảm mạnh, chủ yếu do thiếu hồ sơ chứng minh nguồn gốc.

Thị trường Mỹ cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro khi thuế nhập khẩu có thể tăng. Điều này sẽ làm giảm sức cạnh tranh của cá ngừ Việt Nam so với các đối thủ khác, buộc doanh nghiệp phải chấp nhận biên lợi nhuận thấp hơn để duy trì thị phần.

Những giải pháp cho ngành cá ngừ Việt Nam

Để tháo gỡ khó khăn, Hiệp hội Cá ngừ Việt Nam đã đưa ra nhiều kiến nghị quan trọng. Trước mắt, cần sửa đổi khẩn cấp Nghị định 37/2024/NĐ-CP và Nghị định 38/2024/NĐ-CP theo quy trình rút gọn, linh hoạt hơn trong việc quản lý cá ngừ vằn dùng để chế biến đồ hộp. Đồng thời, đề xuất chuyển từ quản lý theo kích thước sang quản lý theo hạn ngạch (quota) để phù hợp với thông lệ quốc tế.

Về lâu dài, cần đẩy mạnh số hóa quy trình xác nhận và chứng nhận thủy sản có nguồn gốc khai thác, giúp doanh nghiệp có đủ hồ sơ để tận dụng ưu đãi thuế. Việc hoàn thiện hệ thống pháp luật cũng là yếu tố sống còn để tháo gỡ "thẻ vàng" IUU của Ủy ban Châu Âu. Bên cạnh đó, các doanh nghiệp cần đa dạng hóa thị trường, tìm kiếm cơ hội tại các thị trường mới nổi như Hàn Quốc, Ai Cập, Lebanon, Litva, Rumani, Lybia.

Trong bối cảnh toàn cầu hóa, minh bạch chuỗi cung ứng và nâng cao tiêu chuẩn sản phẩm sẽ là yếu tố quyết định. Ngành cá ngừ Việt Nam cần tập trung vào chất lượng, tính bền vững và khả năng truy xuất nguồn gốc rõ ràng để cạnh tranh với các đối thủ trong khu vực như Thái Lan, Indonesia và Ecuador. Nếu không kịp thời tháo gỡ các vướng mắc về thể chế, ngành cá ngừ có thể sẽ lỡ nhịp và đánh mất lợi thế của mình.