An ninh năng lượng Việt Nam: Lộ trình từ Nghị quyết đến hành động

Ngày 20/8/2025, Bộ Chính trị ban hành Nghị quyết 70-NQ/TW về bảo đảm an ninh năng lượng quốc gia đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045. Đây là một văn kiện mang tính đột phá, không chỉ vạch ra lộ trình cho an ninh năng lượng mà còn là kim chỉ nam cho sự phát triển kinh tế - xã hội bền vững của đất nước.

Bài viết này sẽ đi sâu làm rõ những nội dung cốt lõi của Nghị quyết, thông qua việc phân tích các từ khóa chính, được lồng ghép trong cụm từ NĂNG LƯỢNG, giúp bạn đọc dễ dàng hình dung và nắm bắt tinh thần của văn kiện quan trọng này. Mỗi từ khóa (N-A-N-G-L-U-O-N-G) sẽ hé lộ một khía cạnh trọng yếu, từ thể chế, chính sách đến các giải pháp cụ thể, nhằm xây dựng một ngành năng lượng tự chủ, hiện đại và hiệu quả.

(1) N - Nền tảng vững chắc và Nhà nước kiến tạo

Văn kiện xác định an ninh năng lượng là một nền tảng vững chắc và là bộ phận quan trọng của an ninh quốc gia. Nước ta sẽ tập trung vào việc kiến tạo thể chế và chính sách đột phá, đồng thời kiểm soát hạ tầng năng lượng chiến lược. Đây là sự thay đổi lớn trong cách tiếp cận, từ quản lý đơn thuần sang việc tạo ra một môi trường thuận lợi để mọi thành phần kinh tế, đặc biệt là khu vực tư nhân, có thể tham gia và đóng góp.

img-7377-1758006633.jpeg
An ninh năng lượng Việt Nam: Lộ trình từ Nghị quyết đến hành động

Nghị quyết phân tích rằng: "Bảo đảm vững chắc an ninh năng lượng quốc gia là nền tảng, là tiền đề quan trọng để phát triển đất nước, là bộ phận quan trọng của an ninh quốc gia."

Nghị quyết cũng đưa ra các giải pháp về nội dung này: Tăng cường sự lãnh đạo của Đảng và quản lý của Nhà nước, phân định rõ trách nhiệm giữa các bộ, ngành và địa phương để đảm bảo sự chỉ đạo tập trung và đồng bộ.

(2) A - Áp dụng giá thị trường và An sinh xã hội

Một trong những điểm mấu chốt là chủ trương áp dụng giá thị trường đối với mọi loại hình năng lượng. Điều này nhằm tạo ra một thị trường cạnh tranh, minh bạch và hiệu quả, chấm dứt tình trạng bù chéo giữa các nhóm khách hàng. Tuy nhiên, việc áp dụng cơ chế thị trường sẽ luôn đi đôi với việc thực hiện an sinh xã hội một cách hiệu quả, đảm bảo người dân và doanh nghiệp được hưởng lợi ích hài hòa, tránh các cú sốc về giá.

Về nội dung này, nghị quyết đề cập: "Áp dụng giá thị trường đối với mọi loại hình năng lượng, không bù chéo giữa các nhóm khách hàng... Nhà nước điều tiết hợp lý thông qua các công cụ thị trường và thực hiện hiệu quả chính sách an sinh xã hội."

Nghị quyết cũng đưa ra các giải pháp về nội dung này: Hoàn thiện thể chế để phát triển thị trường năng lượng đồng bộ; xây dựng giá năng lượng minh bạch do thị trường quyết định; và cải cách triệt để các thủ tục hành chính, cắt giảm 30 - 50% thời gian thực hiện, chi phí tuân thủ và điều kiện kinh doanh.

(3) N - Năng lượng sạch, mới và tái tạo

Việt Nam sẽ ưu tiên phát triển mạnh mẽ các nguồn năng lượng sạch, mới và tái tạo như năng lượng gió, mặt trời, địa nhiệt và thủy triều. Mục tiêu là thay thế tối đa năng lượng hóa thạch, giảm phát thải khí nhà kính và thực hiện các cam kết quốc tế về môi trường. Các chính sách cụ thể về tiêu chuẩn và tỷ lệ năng lượng tái tạo sẽ được ban hành, cùng với việc triển khai thị trường Chứng chỉ năng lượng tái tạo (REC).

Nghị quyết nhấn mạnh: "Ưu tiên khai thác, sử dụng triệt để và hiệu quả các nguồn năng lượng tái tạo, năng lượng mới, năng lượng sạch."

Nghị quyết cũng đưa ra các giải pháp về nội dung này: Xây dựng cơ chế, chính sách đột phá; đa dạng hóa nguồn năng lượng; thu hút nguồn lực và hoàn thiện hạ tầng truyền tải, với mục tiêu tỉ lệ năng lượng tái tạo trong tổng cung năng lượng sơ cấp khoảng 25 - 30% vào năm 2030.

(4) G - Giám sát và Ứng phó rủi ro

Tầm quan trọng của việc giám sát, quản lý và ứng phó rủi ro sẽ được đề cao. Nước ta sẽ thiết lập một hệ thống quản trị rủi ro toàn diện, từ khâu quy hoạch đến vận hành, nhằm đảm bảo an toàn tuyệt đối.

Về nội dung này, nghị quyết đề cập: "Tăng cường công tác kiểm tra, giám sát việc thực hiện các chủ trương của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước về bảo đảm an ninh năng lượng quốc gia..."

Nghị quyết cũng đưa ra các giải pháp về nội dung này: Thiết lập hệ thống quản trị rủi ro; xây dựng kịch bản ứng phó với biến đổi khí hậu và thiên tai; và tăng cường kiểm tra, giám sát chặt chẽ các dự án năng lượng.

(5) L - Lãnh đạo của Đảng và quản lý của Nhà nước

Vai trò lãnh đạo của Đảng và quản lý của Nhà nước được khẳng định đối với toàn bộ quá trình phát triển năng lượng quốc gia. Hiệu lực và hiệu quả quản lý sẽ được nâng cao bằng cách phân định rõ trách nhiệm giữa các bộ, ngành và địa phương, đảm bảo sự chỉ đạo, điều hành tập trung, đồng bộ và thống nhất.

Nghị quyết phân tích rằng: "Đảng lãnh đạo toàn diện; Nhà nước kiến tạo thể chế, chính sách đột phá và kiểm soát hạ tầng năng lượng chiến lược."

Nghị quyết cũng đưa ra các giải pháp về nội dung này: Nâng cao hiệu lực, hiệu quả quản lý, phân định rõ trách nhiệm giữa các bộ, ngành; tăng cường kiểm tra, giám sát việc thực hiện các chủ trương, chính sách; và đẩy mạnh tuyên truyền để nâng cao nhận thức của toàn dân.

(6) U - Ứng dụng khoa học, công nghệ và chuyển đổi số

Ứng dụng khoa học, công nghệ và chuyển đổi số được xem là một đột phá để thúc đẩy sự phát triển nhanh và bền vững của ngành năng lượng. Việt Nam sẽ từng bước làm chủ công nghệ hiện đại, đặc biệt là công nghệ năng lượng nguyên tử, và tiến tới tự chủ sản xuất các thiết bị năng lượng trong nước.

Về nội dung này, nghị quyết đề cập: "Từng bước làm chủ công nghệ hiện đại, công nghệ năng lượng nguyên tử, tiến tới tự chủ sản xuất được phần lớn các thiết bị năng lượng phục vụ nhu cầu trong nước và xuất khẩu cả về công nghệ và thiết bị."

Nghị quyết cũng đưa ra các giải pháp về nội dung này: Tập trung đầu tư cho nghiên cứu và phát triển với tỉ lệ tối thiểu 2% GDP ngành năng lượng; chuyển giao và làm chủ công nghệ tiên tiến; phát triển hệ thống lưới điện thông minh; và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, với mục tiêu đào tạo tối thiểu 25.000 - 35.000 kỹ sư, chuyên gia trong lĩnh vực năng lượng.

(7) O - Oai lực thực thi và huy động mọi nguồn lực

Oai lực thực thi sẽ là nhiệm vụ của cả hệ thống chính trị và toàn dân. Nước ta sẽ huy động mọi nguồn lực xã hội, đặc biệt là khuyến khích mạnh mẽ khu vực tư nhân tham gia vào các dự án năng lượng quan trọng.

Nghị quyết nhấn mạnh: "Có cơ chế, chính sách đột phá thu hút mọi nguồn lực xã hội tham gia phát triển năng lượng."

Nghị quyết cũng đưa ra các giải pháp về nội dung này: Huy động tối đa các nguồn vốn tư nhân và nước ngoài; phát triển thị trường trái phiếu xanh, tín dụng xanh; và giải quyết dứt điểm các dự án tồn đọng. Đặc biệt, trong năm 2025, phải hoàn thành việc tháo gỡ các điểm nghẽn về thể chế cản trở sự phát triển của ngành năng lượng.

(8) N - Nguồn cung đa dạng và tiết kiệm hiệu quả

Việt Nam sẽ tập trung vào việc đa dạng hóa nguồn cung năng lượng, bao gồm cả việc tăng cường khai thác nguồn tài nguyên trong nước và nhập khẩu hợp lý. Điều này giúp giảm sự phụ thuộc vào một loại năng lượng nhất định, đảm bảo sự ổn định. Song song đó, tiết kiệm năng lượng được coi là một nhiệm vụ cốt lõi, nhằm giảm cường độ tiêu thụ và bảo vệ môi trường.

Về nội dung này, nghị quyết đề cập: "Đa dạng hóa nguồn cung năng lượng, bao gồm cả nguồn trong nước và nhập khẩu... khuyến khích đầu tư và sử dụng năng lượng tiết kiệm, hiệu quả, giảm phát thải... coi đây vừa là quyền lợi vừa là trách nhiệm của toàn xã hội.

Nghị quyết cũng đưa ra các giải pháp về nội dung này: Đa dạng hóa nguồn cung (dầu khí, than, điện, năng lượng tái tạo); tăng cường dự trữ năng lượng; và quy định các chỉ tiêu bắt buộc về tiết kiệm năng lượng, với mục tiêu tỉ lệ tiết kiệm năng lượng trên tổng tiêu thụ cuối cùng khoảng 8 - 10% vào năm 2030 so với kịch bản phát triển bình thường.

(9) G - Giải quyết các vấn đề tồn đọng và đột phá thể chế

Một yêu cầu cấp bách là phải có những giải pháp đột phá về thể chế và chính sách. Việt Nam sẽ rà soát và tháo gỡ các điểm nghẽn, tạo ra cơ chế đặc thù để thu hút và triển khai các dự án năng lượng quan trọng, cấp bách. Các thủ tục hành chính sẽ được cải cách triệt để, đồng thời chính sách tài chính linh hoạt sẽ được xây dựng để huy động vốn đầu tư từ tư nhân và nước ngoài.

Nghị quyết khẳng định: "Quyết tâm, quyết liệt hoàn thiện và tổ chức triển khai hiệu quả pháp luật về điện lực, dầu khí..."

Nghị quyết cũng đưa ra các giải pháp về nội dung này: Hoàn thiện các quy định về phát triển thị trường năng lượng; cải cách thủ tục hành chính; xây dựng chính sách tài chính linh hoạt để huy động vốn đầu tư từ tư nhân và nước ngoài. Đồng thời, cần có chính sách đặc thù xử lý dứt điểm những vướng mắc, khó khăn đối với các dự án điện gió, điện mặt trời, tránh lãng phí nguồn lực đầu tư xã hội.

Kết luận

Từ những phân tích trên cho thấy, những nội dung trong Nghị quyết 70-NQ/TW ngày 20/8/2025 của Bộ Chính trị về bảo đảm an ninh năng lượng quốc gia đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045 là nền tảng an ninh năng lượng vững chắc và được dẫn dắt bởi vai trò lãnh đạo của Đảng và quản lý của Nhà nước, với mục tiêu áp dụng giá thị trường song song với chính sách an sinh xã hội. Các giải pháp được đưa ra một cách toàn diện, từ việc đa dạng hóa nguồn cung (bao gồm cả nhập khẩu và tự sản xuất) cho đến việc tập trung huy động mọi nguồn lực từ tư nhân và nước ngoài. Đặc biệt, việc ứng dụng khoa học, công nghệ và chuyển đổi số được xác định là đột phá để tăng tính tự chủ và hiệu quả. Cuối cùng, Nghị quyết nhấn mạnh sự cần thiết phải giải quyết các vấn đề tồn đọng, đồng thời tăng cường giám sát và ứng phó rủi ro nhằm đảm bảo một hệ thống năng lượng an toàn và bền vững cho sự phát triển của đất nước.