Xe tăng của QĐNDVN trên chiến trường, chỉ mang tính minh họa.
Tài liệu bị thu giữ thuộc về Đại đội 2, Tiểu đoàn 66, Trung đoàn Thiết giáp 202. Là trung đoàn xe tăng đầu tiên của QĐNDVN, Trung đoàn 202 được huấn luyện theo học thuyết thiết giáp Liên Xô, trang bị xe tăng T-54 và xe bọc thép chở quân BTR. Việc triển khai Trung đoàn này tại Quảng Trị trong Chiến dịch Xuân Hè 1972, đánh dấu một bước ngoặt từ chiến tranh du kích sang chiến tranh quy mô lớn. Trung đoàn 202 đóng vai trò tiên phong trong cuộc tấn công giải phóng thành phố Quảng Trị, thành công vào ngày 1/5/1972 sau khi Trung đoàn 56 của VNCH thua trận.

Tài liệu thu giữ gồm 18 trang viết tay, chia làm hai phần chính:
- Mục 1–10: 10 “Quyết tâm thư” do các chiến sĩ Trung đội B5, Đại đội 2, Tiểu đoàn 66, Trung đoàn Thiết giáp 202 viết. Những người ký tên gồm Phan Viết An, Đặng Minh Thường, Nguyễn Xuân Bưa, Đinh Thành Công, Trần Đăng Khoa, Nguyễn Xuân Nghiệp, Dương Văn Bông, Nguyễn Quang Chúp, Nguyễn Thanh Tuyền, và Nguyễn Văn Long. Những cam kết này thể hiện ý chí chính trị và quân sự mạnh mẽ trong việc thực hiện nhiệm vụ và giành thắng lợi, đặc biệt trong trận chiến đầu tiên của họ.
- Mục 11: Một cuốn sổ tay của một chiến sĩ không rõ tên thuộc Đại đội 2. Nội dung gồm bản chép lời kêu gọi ngày 16/4/1972 của Trung ương Đảng Lao động và Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa kêu gọi toàn dân đoàn kết kháng chiến chống Mỹ, cùng các ghi chép mô tả chiến thắng trên chiến trường, đặc biệt là việc tiêu diệt Trung đoàn 56 của Quân đội VNCH.

Việc thu giữ tài liệu diễn ra chỉ vài tuần sau khi Quảng Trị thất thủ, cho thấy Đại đội 2 có thể đang hoạt động hoặc rút lui qua Phong Hòa, trong lúc Quân đội VNCH mở các đợt phản công nhằm chặn đà tiến công của các đơn vị tăng - thiết giáp QĐNDVN. Sự hiện diện của tài liệu chính trị, quyết tâm thư và biên bản họp chi bộ trong các tư trang bị bỏ lại hoặc bị thu giữ phản ánh tình trạng trong lúc rút quân, tái bố trí hoặc tổn thất. Điều này rất quan trọng vì cho thấy tài liệu có thể bị bỏ lại trong lúc chiến đấu, ám chỉ khả năng có thương vong hoặc di chuyển vội vàng, và tăng khả năng rằng một số hoặc toàn bộ các quân nhân được nêu tên trong tài liệu đã hy sinh hoặc bị thương tại khu vực gần đó.

Nội dung tài liệu bị thu giữ cụ thể như sau:
1. “Quyết tâm thư”:
10 bản cam kết viết tay này được thực hiện bởi các cá nhân thuộc Trung đội B5, là những tuyên bố thể hiện quyết tâm hoàn thành nhiệm vụ chiến đấu và ủng hộ các mục tiêu quân sự–chính trị tập thể. Những người ký tên, bao gồm Phan Viết An, Đặng Minh Thường và Nguyễn Văn Long, thể hiện sự cam kết cả về cá nhân lẫn tư tưởng. Đây là loại tài liệu phổ biến trong văn hóa quân sự– chính trị miền Bắc một thời, nhằm nâng cao tinh thần và củng cố động lực Cách mạng, đặc biệt trước các chiến dịch lớn.
Một số hình ảnh di vật và bút tích có trong Hồ sơ Chứng tích chiến tranh do tác giả cung cấp.
Thời điểm các “Quyết tâm thư” được viết khoảng giữa tháng 4/1972, trùng khớp với quá trình chuẩn bị cho đợt tấn công có thiết giáp yểm trợ vào Quảng Trị, cho thấy các cá nhân này có thể đã tham gia trực tiếp vào cuộc chiến Thành cổ Quảng Trị.
2. Các ghi chép trong Sổ tay công tác:
- Bản chép lại lời kêu gọi ngày 16/4/1972 của Ban Chấp hành Trung ương Đảng Lao Động Việt Nam, nhấn mạnh sự đồng bộ chính trị trong hoạt động quân sự với tuyên truyền và
vận động ở cấp cao.
- Các báo cáo về chiến thắng quân sự, đặc biệt tại mặt trận Trị Thiên Huế, đề cập đến tổn thất nặng nề của Quân đội VNCH, đặc biệt là Trung đoàn 56 thuộc Sư đoàn 1 Bộ binh - một đơn vị then chốt đã tan rã dưới sức ép của của QĐNDVN, dẫn đến sự thất thủ của Quảng Trị.
- Biên bản cuộc họp chi bộ ngày 26/4/1972 do đồng chí Ngạn, Chính trị viên Đại đội 1, chủ trì, nhấn mạnh cam kết chiến thuật và tư tưởng nhằm tiêu diệt lực lượng địch tại các huyện Triệu Phong, Hải Lăng và thành phố Quảng Trị, đó là các khu vực đang hứng chịu các đợt tấn công ác liệt trong giai đoạn này của chiến dịch.
Việc các tài liệu chỉ rõ địa điểm, mã hiệu đơn vị (BN-66, RT-202), và danh sách tên cá nhân bao gồm Phan Viết An, Nguyễn Văn Long, và những người khác đã cung cấp những manh mối quan trọng. Đối chiếu những cái tên này với cơ sở dữ liệu liệt sĩ, danh sách đơn vị hoặc hồ sơ hộ tịch có thể giúp xác minh danh tính và thân nhân. Ngoài ra, địa hình quanh Phong Hòa, đặc biệt là dọc theo Quốc lộ 1 giữa Hải Lăng, Triệu Phong và Quảng Trị… có thể chứa di cốt chưa được thu hồi của những cán bộ chiến sĩ đã hy sinh trong giai đoạn cao điểm của chiến dịch.
Hồ sơ F034609090922 cung cấp một góc nhìn sâu sắc về hoạt động của binh chủng Thiết giáp và văn hóa tư tưởng của QĐNDVN trong Chiến dịch Xuân Hè 1972 tại Quảng Trị. Với thông tin cụ thể về tên tuổi, ngày tháng, đơn vị, cam kết chính trị và ghi chép chiến trường, tài liệu không chỉ phản ánh chiến thuật của Đại đội 2, Tiểu đoàn 66, Trung đoàn 202 mà còn lột tả quá trình giáo dục tư tưởng và tâm lý của những người lính chuẩn bị bước vào trận đánh ác liệt. Tài liệu này giúp làm sáng tỏ cách mà hoạt động quân sự và kỷ luật chính trị đan xen ở cấp trung đội và đại đội.
Sự cụ thể về thông tin, với đầy đủ họ tên như Phan Viết An, Nguyễn Văn Long, mã đơn vị BN-66 và RT-202, và vị trí thu giữ tại Phong Hòa, giúp tài liệu trở nên cực kỳ giá trị cho việc tìm kiếm người mất tích, khai quật di tích chiến trường và phục dựng lịch sử. Tài liệu mở ra những manh mối quan trọng trong việc xác định số phận các chiến sĩ hy sinh, hoặc còn sống sót trong các trận đánh hoặc rút lui quanh Triệu Phong, Hải Lăng và Quảng Trị tháng 4 - 5/1972. Với biên bản họp chi bộ và quyết tâm thư, tài liệu còn ghi lại vai trò của tư tưởng chính trị trong việc duy trì tinh thần chiến đấu của bộ đội giữa chiến trường ác liệt - Quảng Trị, mùa hè đỏ lửa 1972.
*
2- Hồ sơ mã số F034609090808 do Quân đội VNCH thu giữ ngày 23/5/1972 tại xã Phong Hòa, một khu vực phía bắc tỉnh Thừa Thiên Huế cũ, tọa độ 16.63834°N, 107.33430°E, trong giai đoạn cao trào của Chiến dịch Xuân – Hè 1972. Tiểu đoàn 66, thuộc Trung đoàn thiết giáp 202, đã tham gia tích cực trong các chiến dịch nhằm gây áp lực lên lực lượng VNCH và Mỹ tại chiến trường Quảng Trị, đặc biệt là trong các đợt tấn công có sử dụng xe tăng nhằm hướng về Huế và các khu đô thị trọng điểm.
Hồ sơ thu giữ gồm ba nhóm tài liệu chính, phản ánh cấu trúc tổ chức, quá trình huấn luyện chính trị và tinh thần chiến đấu của lực lượng thiết giáp của QĐNDVN trong giai đoạn cao điểm của cuộc tổng tấn công mùa Xuân – Hè năm 1972.
1- Chỉ thị đánh máy dài một trang, do ông Đoàn Quang Trung ban hành, được cho là của Chỉ huy Trung đoàn thiết giáp 202. Chỉ thị này liệt kê 10 điều quy định về tư cách và hành vi của bộ đội khi hoạt động tại các “vùng mới giải phóng”, nhấn mạnh kỷ luật nghiêm ngặt, đạo đức cách mạng, tôn trọng dân chúng và cảnh giác chính trị. Những quy định này phản ánh mục tiêu chính trị của QĐNDVN trong việc xây dựng hình ảnh và kiểm soát tư tưởng tại các vùng giải phóng.
2- Bản tin chính trị: đánh máy dài một trang, tổng hợp những chiến thắng quân sự trong giai đoạn tháng 3 đến tháng 4 năm 1972. Bản tin báo cáo việc tiêu diệt hoàn toàn một cụm thiết giáp và nhiều Tiểu đoàn của đối phương tại Lộc Ninh (tỉnh Bình Long), sự đào ngũ của Lực lượng Đặc nhiệm 9 Quân đội VNCH và việc bắt sống hơn 100 tù binh. Bản tin cho biết: Tại Thừa Thiên Huế lực lượng QĐNDVN đã tiêu diệt hơn 120 quân đối phương, phá hủy một đại đội xe tăng và nhiều đơn vị bộ binh. Bản tin cũng nêu việc bắn rơi ba máy bay phản lực Mỹ tại Quảng Bình vào ngày 7/4/1972, nâng tổng số máy bay Mỹ bị bắn hạ ở miền Bắc lên 3.464 chiếc. Ngoài ra, bản tin còn đề cập đến sự phối hợp quốc tế: lực lượng cách mạng Lào gây thiệt hại nặng cho quân Thái Lan tại Nậm Sản (Lào), trong khi lực lượng Khmer Đỏ tiêu diệt một cụm thiết giáp và một tiểu đoàn biệt động quân của VNCH tại Kampong Trach (Campuchia).
3- “Quyết tâm thư chiến đấu”: gồm 10 thư tay, dài tổng cộng 14 trang. Các lá thư này được viết trong khoảng thời gian từ ngày 18 đến 20/4/1972 bởi 10 chiến sĩ thuộc Đại đội 2, Tiểu đoàn 66, Trung đoàn Thiết giáp 202. Mỗi thư đều gửi đến Chi bộ và Ban chỉ huy đơn vị. Các tác giả được ghi đầy đủ họ tên, cam kết tuyệt đối trung thành với sự nghiệp cách mạng, sẵn sàng chiến đấu đến cùng và nhận mọi nhiệm vụ do Đảng và quân đội giao phó. Những lời lẽ đầy cảm xúc trong các lá thư không chỉ là tuyên ngôn chính trị mà còn có thể là những dòng cuối cùng mà các chiến sĩ này viết trước khi hy sinh trong các trận đánh ác liệt quanh Huế và hành lang Phong Điền– Quảng Trị.
Tổng thể, các tài liệu này hợp thành một bức tranh sống động về công tác giáo dục chính trị, khả năng sẵn sàng chiến đấu và ý chí cá nhân tại một trong những chiến trường ác liệt nhất. Chúng mang giá trị lớn về lịch sử và nhân đạo trong nghiên cứu, hòa giải và điều tra MIA/KIA.
Tài liệu ghi rõ danh tính của 10 chiến sĩ là tác giả các thư quyết tâm chiến đấu từ ngày 18 đến 20/4/1972: Nguyễn Văn Phòng, Vũ Mạnh Thắng, Lương Ngọc Thưởng, Danh Quang Thao, Lê Tú, Phạm Văn Bình, Lê Văn Hoàn, Trần Minh Châu, Phạm Văn Nguyên (có thể còn gọi là Phạm Công Nguyên) và Nguyễn Văn Trí. Tất cả đều thuộc Đại đội 2, Tiểu đoàn 66, với ký hiệu tổ Tiểu đội như A1, B4, V2 và A3, B5, C2, cho thấy họ thuộc Tổ 1, Trung đội 4 và Tổ 3, Trung đội 5. Những bức thư này đại diện cho một lát cắt tiêu biểu của một đơn vị thiết giáp sẵn sàng chiến đấu trong giai đoạn khốc liệt nhất của cuộc tổng tiến công.
Ngoài các tác giả thư, hồ sơ còn ghi nhận hai cá nhân cấp chỉ huy vì thành tích xuất sắc: Đồng chí Vũ Chí Tuỳ, Trung đội trưởng thuộc Đại đội công binh V14, được biểu dương vì năng lực kỹ thuật và chỉ huy; và đồng chí Uy (hoặc Ủy/Úy), Trợ lý kỹ thuật của Ban chỉ huy Trung đoàn 202. Việc ghi nhận này cho thấy vai trò then chốt của công binh trong chiến dịch thiết giáp và sự nhấn mạnh nội bộ về khen thưởng dựa trên thành tích.
Tài liệu cũng đề cập đến các đơn vị lớn hơn, cho thấy cấu trúc tổ chức và triển khai của trung đoàn. Đoàn Lệ Thủy là mật danh của Tiểu đoàn 66; Đoàn Quảng Ninh và Đoàn Quảng Trạch có thể là các đơn vị yểm trợ hoặc cơ động bên sườn thuộc trung đoàn; còn Đoàn Quang Trung được cho là bộ chỉ huy cấp trung đoàn. Các tên gọi này cho thấy quy mô tác chiến lớn của Trung đoàn 202 tại Thừa Thiên Huế và toàn khu vực trong chiến dịch năm 1972.
Các tài liệu trong hồ sơ này có ý nghĩa đặc biệt trong công tác tìm kiếm MIA/KIA và nghiên cứu hậu chiến. Các thư quyết tâm được viết vào giữa tháng 4/1972, chỉ vài tuần trước khi bị thu giữ ngày 23/5/1972. Trong bối cảnh giao tranh khốc liệt tại hành lang Huế– Phong Điền vào tháng 5 và 6, nhiều khả năng đây là những dòng cuối cùng của các chiến sĩ đã hy sinh không lâu sau đó. Vị trí thu giữ là xã Phong Hòa nằm trong vùng tổn thất cao giữa Quốc lộ 1 và thung lũng A Sầu, nơi chứng kiến nhiều trận đánh đẫm máu giữa QĐNDVN và VNCH.
Những chiến sĩ nêu tên trong thư đều có đầy đủ thông tin đơn vị và danh tính, có thể truy vết qua hồ sơ đảng viên hoặc danh sách liệt sĩ. Là đơn vị thiết giáp tuyến đầu, Đại đội 2 có thể đã chịu nhiều tổn thất trong các trận đánh nhanh, dữ dội và khó thu hồi thi thể. Vì thế, các tài liệu này có thể đóng vai trò là “dấu tích cuối cùng” của một số cá nhân, hỗ trợ xác định hài cốt hoặc tái dựng đường di chuyển cuối cùng. Ngoài giá trị điều tra, các tài liệu còn mang ý nghĩa nhân đạo và nhân văn. Những bức thư tay là lời tâm huyết hiếm hoi về lòng trung thành, tinh thần và sự hy sinh cá nhân, đặc biệt có giá trị tình cảm đối với thân nhân và lịch sử dân tộc.
Hà Nội, 5/7/2025
TTNL