Song song với tăng trưởng, câu hỏi được các đại biểu đặt ra tại kỳ họp thứ 10 Quốc hội khoá 15 là: “Mười năm tới, Việt Nam sẽ ở đâu trên bản đồ xuất khẩu nông sản toàn cầu ?”
Câu hỏi không chỉ thể hiện khát vọng vươn lên của nông nghiệp Việt, mà còn đặt ra thách thức to lớn: làm thế nào để duy trì vị thế trong bối cảnh biến đổi khí hậu, rào cản kỹ thuật, cạnh tranh thương mại và áp lực hội nhập quốc tế ngày càng gay gắt.

Ảnh minh hoạ. Nguồn: Internet.
Những thách thức
Thực tế cho thấy, biến đổi khí hậu đang trở thành yếu tố chi phối mạnh mẽ đối với nông nghiệp Việt Nam. Sáu vùng kinh tế trọng điểm, đặc biệt là Đồng bằng sông Cửu Long, đang hứng chịu sạt lở, xâm nhập mặn, nước biển dâng và thời tiết cực đoan. Không chỉ ảnh hưởng đến năng suất, biến đổi khí hậu còn làm tăng chi phí sản xuất, rủi ro chất lượng, đe dọa an ninh lương thực quốc gia.
Đại biểu Tô Ái Vang (Cần Thơ) nhấn mạnh tại nghị trường: “Song song với việc thích ứng biến đổi khí hậu, xuất khẩu nông sản Việt Nam cần chuyển đổi toàn diện, từ mô hình sản xuất đến cơ chế quản trị.”
Theo bà, năng lực kiểm nghiệm, tiêu chuẩn hóa sản phẩm và minh bạch hóa chuỗi cung ứng sẽ là “đường biên” mới trong cạnh tranh thương mại toàn cầu. Nếu không nhanh chóng chuẩn hóa, Việt Nam dễ bị tụt lại, nhường sân chơi cho các đối thủ như Thái Lan, Indonesia hay Ấn Độ.
Ở góc độ chính sách, việc nhiều doanh nghiệp Việt liên tục bị kiện chống bán phá giá và phòng vệ thương mại cho thấy sự yếu thế trong quản trị chuỗi giá trị và minh chứng rằng “giá rẻ” không còn là lợi thế bền vững.
Thị trường toàn cầu đang chuyển dịch sang tiêu chí xanh – sạch – minh bạch, và đó là nơi mà nông nghiệp Việt cần thích ứng nhanh nếu không muốn mất lợi thế cạnh tranh đã xây dựng trong nhiều năm.
Một vấn đề nổi bật khác là khó khăn về vốn và cơ chế hoàn thuế VAT chậm. Nhiều doanh nghiệp xuất khẩu gạo, thủy sản phải chờ 6–7 tháng mới được hoàn thuế, khiến dòng tiền bị “đóng băng”, không đủ khả năng thu mua tạm trữ lúa gạo cho nông dân.
Khi doanh nghiệp không đủ vốn thu mua, giá lúa trong nước dễ biến động, tác động trực tiếp đến thu nhập của người trồng trọt – mắt xích yếu nhất trong chuỗi giá trị.
Ngoài ra, hạ tầng logistics và giao thông kết nối vùng sản xuất vẫn là điểm nghẽn kéo dài.
Đại biểu Quốc hội Trịnh Thị Tú Anh (Lâm Đồng) dẫn chứng tình trạng ùn ứ sầu riêng tại cửa khẩu phía Bắc – hệ quả của thiếu đồng bộ giữa sản xuất và kiểm nghiệm, giữa tốc độ tăng trưởng và năng lực kiểm dịch. Hàng hóa bị ách tắc không chỉ gây thiệt hại kinh tế, mà còn ảnh hưởng uy tín thương hiệu quốc gia.
Giải pháp được nhiều chuyên gia và đại biểu Quốc hội nhấn mạnh là đầu tư khẩn cấp hệ thống trung tâm kiểm nghiệm đạt chuẩn quốc tế tại các vùng trồng trọng điểm và khu vực biên giới, nhằm rút ngắn thời gian kiểm tra, giảm rủi ro bị trả hàng.
Song song đó, cần chuyển đổi số quy trình cấp mã số vùng trồng, truy xuất nguồn gốc và thông quan điện tử để giảm kiểm tra thủ công, nâng cao tính minh bạch và hiệu quả lưu thông.
Cơ hội từ hội nhập FTA và chuyển đổi số nông nghiệp
Trước những khó khăn đó, Việt Nam vẫn đang sở hữu nhiều cơ hội chiến lược. Với hơn 60 hiệp định thương mại tự do (FTA) đã ký kết, Việt Nam hiện là một trong những quốc gia có mức độ hội nhập kinh tế sâu rộng hàng đầu châu Á.
Nhờ đó, hàng loạt nông sản Việt đã thâm nhập thành công các thị trường cao cấp như EU, Nhật Bản, Hàn Quốc và Hoa Kỳ, với mức tăng trưởng ổn định.
Đặc biệt, những mặt hàng có dư địa tăng trưởng mạnh như cà phê, hạt điều, tôm, trái cây đặc sản tiếp tục được hỗ trợ trong xúc tiến thương mại và tiêu chuẩn hóa quy trình sản xuất. Bộ Nông nghiệp và Môi trường khuyến khích mở rộng thị trường mới như Trung Đông, Nam Mỹ, ASEAN, tránh phụ thuộc vào một vài quốc gia nhập khẩu truyền thống.
Một điểm sáng khác là chuyển đổi số trong nông nghiệp. Việc số hóa toàn bộ quy trình từ sản xuất đến tiêu thụ – thông qua hệ thống mã vùng trồng, giám sát trực tuyến, blockchain truy xuất nguồn gốc – đang mở ra hướng đi mới giúp giảm chi phí, nâng cao niềm tin thị trường và tạo lợi thế cạnh tranh.
Khẳng định vị thế Việt Nam trên bản đồ nông sản toàn cầu
Nếu như giai đoạn trước, thành công của nông nghiệp Việt được đo bằng sản lượng và kim ngạch, thì giai đoạn tới cần chuyển trọng tâm sang giá trị và tính bền vững.
Một tấn gạo xuất khẩu giá cao, đạt chuẩn quốc tế, có thương hiệu rõ ràng, mang lại giá trị gấp đôi so với sản phẩm không truy xuất được nguồn gốc. Đây chính là “chìa khóa vàng” để nông nghiệp Việt Nam thoát khỏi mô hình “nhiều nhưng chưa mạnh”.
Việc chuẩn hóa, xanh hóa và số hóa không chỉ là yêu cầu kỹ thuật, mà là văn hóa phát triển mới của ngành nông nghiệp trong thời kỳ hậu hội nhập.
Doanh nghiệp không thể chỉ nhìn lợi nhuận ngắn hạn, mà cần đầu tư vào công nghệ chế biến sâu, xây dựng thương hiệu vùng trồng, bảo vệ môi trường và chia sẻ lợi ích công bằng với nông dân.
Đồng thời, vai trò của Nhà nước cần được thể hiện mạnh mẽ hơn trong việc dẫn dắt thị trường, rút ngắn thủ tục hành chính, hỗ trợ tín dụng ưu đãi và tạo cơ chế khuyến khích đầu tư tư nhân vào hạ tầng, logistics, công nghệ xanh.
Chỉ khi “ba nhà” – Nhà nước, doanh nghiệp, nông dân – cùng hành động trên nền tảng khoa học, công nghệ và hợp tác, nông nghiệp Việt mới có thể bước sang giai đoạn phát triển bền vững thực sự.
Hướng tới năm 2026 và những năm tới, giới chuyên gia và cơ quan quản lý thống nhất một số giải pháp trọng tâm:
Thích ứng chủ động với biến đổi khí hậu: Tăng cường quy hoạch vùng sản xuất phù hợp, đầu tư hạ tầng phòng chống sạt lở, xâm nhập mặn, xây dựng mô hình nông nghiệp sinh thái.
Chuẩn hóa chuỗi giá trị nông sản: Hoàn thiện mã số vùng trồng, cơ sở đóng gói, tiêu chuẩn kiểm nghiệm; đẩy mạnh chuyển đổi số và truy xuất nguồn gốc điện tử.
Đẩy nhanh hoàn thuế, cải thiện dòng vốn: Tạo cơ chế hoàn nhanh VAT, giảm chi phí tài chính cho doanh nghiệp xuất khẩu.
Đầu tư hạ tầng logistics và kiểm nghiệm: Xây dựng trung tâm kiểm dịch hiện đại tại các vùng trọng điểm, ứng dụng công nghệ xử lý mẫu tự động.
Phát triển công nghệ xanh, chế biến sâu: Tăng tỷ trọng sản phẩm chế biến tinh, nâng giá trị gia tăng, giảm phụ thuộc vào xuất khẩu thô.
Với kim ngạch ấn tượng và tiềm năng tăng trưởng mạnh, nông nghiệp Việt Nam đang bước vào giai đoạn tái định vị – từ nền sản xuất dựa vào lợi thế tự nhiên sang nền nông nghiệp tri thức, công nghệ và xanh bền vững.
Những nỗ lực trong đổi mới thể chế, chuẩn hóa sản xuất và mở rộng thị trường đang tạo nền tảng để Việt Nam vươn lên nhóm quốc gia xuất khẩu nông sản hàng đầu thế giới trong thập kỷ tới.
Tuy con đường phía trước còn nhiều thách thức, nhưng với quyết tâm chính trị, tinh thần đổi mới của doanh nghiệp và sự đồng hành của người nông dân, nông nghiệp Việt Nam hoàn toàn có thể giữ vững vị thế trụ cột kinh tế quốc gia – vừa đảm bảo sinh kế cho hàng chục triệu lao động, vừa đóng góp tích cực vào phát triển bền vững đất nước.
V.X.B