Việt Nam, với lợi thế vượt trội về khí hậu và thổ nhưỡng, đang đứng trước cơ hội vàng để đưa nền nông nghiệp trở thành một ngành kinh tế mũi nhọn. Tuy nhiên, ngành này cũng đang chịu tác động trực tiếp từ ba xu thế toàn cầu: biến đổi khí hậu, sự thay đổi nhanh chóng của thị trường, và sự biến chuyển trong thói quen tiêu dùng.

Để vượt qua những thách thức của ngành nông nghiệp trong giai đoạn hiện nay, ngành cần một cuộc cách mạng thực sự, chuyển từ tư duy sản xuất đơn thuần sang mô hình kinh tế nông nghiệp đa giá trị.
Mô hình kinh tế đa giá trị
Mô hình kinh tế đa giá trị là một cách tiếp cận đột phá, vượt ra khỏi giới hạn sản xuất nông nghiệp truyền thống. Nó không chỉ đơn thuần là trồng trọt hay chăn nuôi để thu hoạch sản lượng lớn, mà còn là quá trình tích hợp nhiều yếu tố khác nhau vào sản phẩm và dịch vụ để nâng cao giá trị tổng thể. Các đặc điểm chính của mô hình này bao gồm:
(1) Tích hợp đa yếu tố: Không chỉ tập trung vào sản lượng, mô hình này kết hợp các yếu tố văn hóa, truyền thống và du lịch vào sản phẩm. Một sản phẩm nông nghiệp không chỉ là lương thực, mà còn mang theo câu chuyện về quy trình trồng trọt, nét văn hóa đặc trưng, tạo ra những sản phẩm có giá trị độc đáo.
(2) Chế biến sâu và nâng cao chất lượng: Thay vì xuất khẩu thô, mô hình này chú trọng vào chế biến sâu để tạo ra các sản phẩm có giá trị cao hơn. Từ quả cà phê thô, có thể chế biến thành cà phê rang xay, cà phê hòa tan hoặc các sản phẩm mỹ phẩm, thực phẩm chức năng.
(3) Phát triển du lịch nông nghiệp: Nông nghiệp được kết hợp với du lịch để tạo ra các mô hình nông trại du lịch (agritourism). Du khách không chỉ mua nông sản mà còn được trải nghiệm quy trình sản xuất, tham gia các hoạt động như thu hoạch, chế biến, từ đó hiểu và trân trọng hơn giá trị của sản phẩm.
Đổi mới để vượt thách thức
Hiện tại, ngành nông nghiệp Việt Nam đang phát triển theo hướng tập trung vào số lượng, với mục tiêu sản xuất sản lượng lớn và xuất khẩu thô. Dù đã đạt được những thành tựu ấn tượng về kim ngạch, nhưng mô hình này vẫn tiềm ẩn nhiều rủi ro.
Thực trạng này xuất phát từ việc tập trung vào sản xuất số lượng lớn và xuất khẩu thô. Dù Việt Nam là một trong những quốc gia xuất khẩu nông sản hàng đầu thế giới về nhiều mặt hàng như gạo, cà phê, hồ tiêu, nhưng giá trị thu về lại chưa tương xứng. Hầu hết các sản phẩm được bán dưới dạng nguyên liệu, chưa qua chế biến sâu.
Lợi nhuận cao nhất thường thuộc về các khâu chế biến, đóng gói, và xây dựng thương hiệu ở nước ngoài. Người nông dân Việt Nam, dù đổ nhiều công sức, nhưng chỉ nhận được phần nhỏ nhất trong chuỗi giá trị. Điều này tạo ra một nghịch lý: sản lượng cao nhưng thu nhập của người sản xuất lại không được cải thiện đáng kể.
Việc tập trung vào một vài thị trường xuất khẩu truyền thống, đặc biệt là Trung Quốc, đã tạo ra sự phụ thuộc thị trường. Khi các thị trường này thay đổi chính sách nhập khẩu, áp đặt các rào cản kỹ thuật mới, nông sản Việt Nam sẽ ngay lập tức chịu tổn thương. Tình trạng "được mùa mất giá" là hệ quả trực tiếp của sự phụ thuộc này. Khi sản lượng tăng đột biến mà thị trường không thể hấp thụ kịp, giá cả sẽ sụt giảm nghiêm trọng, gây thiệt hại lớn cho người nông dân.
Để đạt được sản lượng cao, nhiều nông dân đã lạm dụng các loại hóa chất, phân bón vô cơ và thuốc bảo vệ thực vật. Việc này gây ra những hậu quả nghiêm trọng về môi trường. Đất đai bị bạc màu, chai cứng, nguồn nước bị ô nhiễm, và đa dạng sinh học suy giảm. Rủi ro này không chỉ đe dọa trực tiếp đến sức khỏe của người tiêu dùng và cộng đồng nông thôn mà còn ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của ngành trong tương lai. Nền nông nghiệp "bẩn" sẽ khó có thể cạnh tranh trên các thị trường quốc tế đòi hỏi các tiêu chuẩn cao về an toàn và môi trường.
Đổi mới tư duy và hành động
Tại nhiều diễn đàn, Phó Chủ tịch Quốc hội Lê Minh Hoan đã liên tục nhấn mạnh tầm nhìn chiến lược này. Ông khẳng định: “Nông nghiệp sẽ phát triển theo hướng hiệu quả, bền vững, tích hợp đa giá trị... chuyển mạnh tư duy từ sản xuất nông nghiệp sang phát triển kinh tế nông nghiệp gắn với nhu cầu thị trường." Để biến tầm nhìn này thành hiện thực, cần phải triển khai đồng bộ các giải pháp mang tính đột phá:
Đổi mới tư duy và hành động là kim chỉ nam để phát triển nông nghiệp Việt Nam, chuyển từ sản xuất truyền thống sang một nền kinh tế nông nghiệp đa giá trị. Để biến tầm nhìn này thành hiện thực, cần triển khai đồng bộ năm giải pháp đột phá sau:
Thứ nhất, đẩy mạnh ứng dụng khoa học và công nghệ. Đây là đòn bẩy quan trọng nhất, giúp nông nghiệp bứt phá về năng suất và chất lượng. Việc tập trung nghiên cứu, chuyển giao công nghệ sinh học và công nghệ cao sẽ tạo ra những giống cây trồng, vật nuôi có khả năng chống chịu tốt và chất lượng vượt trội. Đồng thời, áp dụng công nghệ số vào quản lý trang trại như sử dụng cảm biến, máy bay không người lái (drone) sẽ tối ưu hóa quy trình, tiết kiệm tài nguyên và nâng cao hiệu quả sản xuất.
Thứ hai, nâng cao nhận thức và tuyên truyền. Để thay đổi tư duy sản xuất cũ, cần một chiến dịch tuyên truyền mạnh mẽ và hiệu quả. Việc tổ chức các buổi tập huấn, hội thảo về mô hình nông nghiệp hữu cơ, nông nghiệp sinh thái sẽ giúp nông dân tiếp cận kiến thức mới. Quan trọng hơn, việc xây dựng các mô hình trình diễn thực tế sẽ giúp họ trực tiếp chứng kiến hiệu quả kinh tế, từ đó tự tin chuyển đổi phương thức sản xuất.
Thứ ba, xây dựng chuỗi giá trị và thị trường. Giá trị của nông sản không chỉ nằm ở sản phẩm mà còn ở khả năng tiếp cận thị trường. Cần hoàn thiện thể chế để thu hút doanh nghiệp đầu tư vào nông nghiệp, khuyến khích phát triển các hợp tác xã kiểu mới để làm cầu nối giữa nông dân và doanh nghiệp. Việc xây dựng mã số vùng trồng và nhãn mác rõ ràng cũng sẽ tạo dựng niềm tin cho người tiêu dùng, nâng cao giá trị và vị thế của nông sản Việt.
Thứ tư, tăng cường liên kết chuỗi giá trị. Để nâng cao giá trị gia tăng, cần tăng cường liên kết giữa các chủ thể trong chuỗi cung ứng. Việc hình thành các mô hình liên kết hiệu quả như "cánh đồng lớn", hay xây dựng các nền tảng số để kết nối nông dân với doanh nghiệp sẽ giúp giảm thiểu rủi ro, nâng cao tính bền vững và giảm phụ thuộc vào các khâu trung gian, đảm bảo đầu ra ổn định cho nông sản.
Thứ năm, xây dựng thương hiệu và quản lý chất lượng. Trong bối cảnh hội nhập, thương hiệu là yếu tố sống còn. Việt Nam cần xây dựng các thương hiệu nông sản quốc gia có uy tín, được bảo chứng bằng hệ thống truy xuất nguồn gốc minh bạch từ đồng ruộng đến bàn ăn. Áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt và chống hàng giả, hàng kém chất lượng sẽ củng cố niềm tin cho người tiêu dùng, từ đó giúp nông sản Việt cạnh tranh sòng phẳng trên thị trường quốc tế.
Mô hình kinh tế đa giá trị không chỉ mang lại lợi ích kinh tế cho người nông dân và doanh nghiệp mà còn góp phần bảo tồn văn hóa, bảo vệ môi trường và phát triển bền vững. Tầm nhìn đến năm 2045 mà Phó Chủ tịch Quốc hội Lê Minh Hoan định hướng là một nền "nông nghiệp sinh thái, sản xuất hàng hóa quy mô lớn, có giá trị gia tăng cao." Đây không chỉ là mục tiêu kinh tế mà còn là con đường để nâng cao đời sống của hàng triệu nông dân Việt Nam.
Với sự chỉ đạo đúng đắn, sự đồng lòng của doanh nghiệp, hợp tác xã và người nông dân, ngành nông nghiệp Việt Nam sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ, khẳng định vai trò trụ cột trong phát triển kinh tế - xã hội của đất nước, và đưa thương hiệu Việt lên một tầm cao mới trên trường quốc tế.