Vai trò của chuyển đổi số nông nghiệp
Nông nghiệp Việt Nam đang ở một "vụ mùa" chuyển đổi lịch sử, nơi những thách thức về khí hậu và thị trường trở thành động lực thúc đẩy sự đổi mới toàn diện. Vượt qua mọi khó khăn, ngành nông nghiệp đã chứng minh vai trò trụ đỡ kiên cường của nền kinh tế, với kim ngạch xuất khẩu nông, lâm, thủy sản đạt $52,31 tỷ USD trong chín tháng đầu năm 2025, tăng trưởng ấn tượng 14% so với cùng kỳ năm 2024. Kết quả này đưa mục tiêu cán mốc $70 tỷ USD vào cuối năm trở nên khả thi, khẳng định vị thế của nông sản Việt trên bản đồ thương mại toàn cầu.

Tuy nhiên, đằng sau những con số kỷ lục là thực tế sản xuất còn manh mún, mang đậm hình thái tiểu nông quảng canh trên diện tích đất bình quân thấp, khiến giá trị gia tăng còn hạn chế. Nông sản thường bị động trước thiên tai, dịch bệnh – những "rủi ro cố hữu" của nền nông nghiệp nhiệt đới. Đặc biệt, mô hình sản xuất chú trọng số lượng đã bộc lộ nhiều điểm yếu, gây cạn kiệt tài nguyên và chưa thực sự thích ứng với yêu cầu nghiêm ngặt về chất lượng và sản xuất xanh từ các thị trường quốc tế.
Giới chuyên gia nhận định, Chuyển đổi số (CĐS) không chỉ là giải pháp kỹ thuật mà là thực hiện triệt để tinh thần của Đảng, kiến tạo một nền nông nghiệp hiện đại. Nghị quyết số 57-NQ/TW của Bộ Chính trị đã nhấn mạnh: "Phát triển khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo là quốc sách hàng đầu... là động lực chính để tạo bứt phá về năng suất, chất lượng, hiệu quả và sức cạnh tranh của nền kinh tế." Áp dụng vào nông nghiệp, CĐS chính là con đường cụ thể hóa Nghị quyết này, đồng thời là chìa khóa để tích hợp các mô hình nông nghiệp sinh thái, nông nghiệp tuần hoàn, nông nghiệp công nghệ cao (như nhà kính thông minh, công nghệ nuôi cấy mô) và nông nghiệp thông minh (Smart Agriculture).
Đặc biệt, Phó Chủ tịch Quốc hội Lê Minh Hoan từng nhiều lần khẳng định về tầm quan trọng của CĐS đối với nông dân và phát triển nông thôn. Ông nhấn mạnh: "Đổi mới sáng tạo, chuyển đổi số là con đường để người nông dân không còn đơn độc, không còn làm theo thói quen, mà phải làm theo tín hiệu thị trường và theo khoa học công nghệ. Chuyển đổi số chính là thay đổi tư duy sản xuất để chúng ta không 'giải cứu' nông sản nữa, mà phải 'bán cái thị trường cần'." Lời chỉ đạo này đã vạch ra rõ ràng mục tiêu và động lực của CĐS nông nghiệp: chuyển từ tư duy sản xuất sang tư duy kinh tế nông nghiệp, đặt chất lượng và tính bền vững làm trọng tâm.
Ba trụ cột của chuyển đổi số nông nghiệp
Mô hình CHUYỂN – ĐỔI – SỐ chính là "công thức vàng" giúp người nông dân làm chủ vận mệnh sản xuất của mình, chuyển từ vai trò người sản xuất thuần túy sang nhà quản trị kinh tế nông nghiệp dựa trên dữ liệu.
(1) CHUYỂN biến "nếp nghĩ" về canh tác và quản lý, hướng tới sản xuất xanh
Lớp CHUYỂN là động lực từ bên trong, tức là việc thay đổi Tư duy sản xuất theo kinh nghiệm sang Quản trị dựa trên dữ liệu (Data-driven Culture). Đây là thách thức lớn nhất vì nó chạm đến thói quen canh tác truyền đời. Người làm nông nghiệp cần xem rủi ro thời tiết, sâu bệnh không còn là "ý trời" mà là các biến số có thể dự báo và quản lý được thông qua tri thức số và mô hình ứng phó với biến đổi khí hậu.
Sự CHUYỂN này cũng đòi hỏi các hợp tác xã phải phá bỏ "tường ngăn" thông tin (silo) và thể hiện Kỹ năng Lãnh đạo chuyển đổi để truyền cảm hứng về Tư duy linh hoạt (Agile Mindset), chấp nhận thử nghiệm công nghệ. Điều cốt lõi là chuyển dịch dứt khoát sang mô hình sản xuất xanh, giảm phát thải, lấy nguyên tắc nông nghiệp sinh thái làm kim chỉ nam, coi chất thải là tài nguyên đầu vào cho nông nghiệp tuần hoàn.
(2) ĐỔI mới chu trình sản xuất, tạo giá trị mới và thích ứng khí hậu
Sự ĐỔI là mục tiêu chiến lược, tập trung vào việc tạo ra giá trị gia tăng cao và hiệu quả sử dụng tài nguyên. Mục tiêu là chuyển từ sản xuất số lượng sang Nông nghiệp Chính xác (Precision Agriculture). Người nông dân dùng công nghệ để cá nhân hóa quá trình chăm sóc (tưới, bón) theo từng khoảnh ruộng nhằm tối ưu hóa đầu vào, giảm thiểu lãng phí và ô nhiễm môi trường, có thể lên tới giảm 10-30% chi phí phân bón, nước.
Mô hình này là trọng tâm của nông nghiệp công nghệ cao, giúp canh tác hiệu quả trên diện tích nhỏ. Sự ĐỔI còn nằm ở việc áp dụng Tư duy thiết kế (Design Thinking) để chế biến sâu, đáp ứng các tiêu chuẩn GlobalG.A.P., VietG.A.P. và tạo ra khả năng truy xuất nguồn gốc minh bạch bằng công nghệ Blockchain. Điều này không chỉ giúp nông sản Việt Nam dễ dàng vượt qua hàng rào kỹ thuật tại các thị trường khó tính, khẳng định chất lượng sản phẩm mà còn nâng cao giá trị thương hiệu gắn liền với tính bền vững và trách nhiệm môi trường. Đây chính là nền tảng để triển khai hiệu quả các mô hình nông nghiệp tuần hoàn, tối đa hóa việc tái sử dụng phụ phẩm.
(3) SỐ hóa dữ liệu về Nông nghiệp, Nông thôn, Nông dân, tạo nền tảng thông minh
Lớp SỐ là nền tảng kỹ thuật, cung cấp công cụ để hành động, tạo ra Nông nghiệp thông minh. Việc sử dụng các thiết bị IoT (cảm biến, trạm thời tiết thông minh) và Flycam/Drone để thu thập dữ liệu đa tầng về thổ nhưỡng, vi khí hậu là bước SỐ hóa đầu vào.
Những dữ liệu này không chỉ hỗ trợ tối ưu hóa canh tác theo thời gian thực mà còn giúp hệ thống AI đưa ra dự báo sớm về sâu bệnh, mô hình lây lan dịch bệnh, từ đó giảm thiểu rủi ro và tăng cường khả năng ứng phó với biến đổi khí hậu ngay trước và trong mùa vụ.
Điện toán Đám mây (Cloud Computing) giúp người nông dân, hợp tác xã tiếp cận phần mềm quản lý trang trại dễ dàng, nhưng đồng thời việc đảm bảo An toàn thông tin (Cybersecurity) là ưu tiên tuyệt đối để bảo vệ dữ liệu sản xuất và giao dịch, tạo sự tin cậy cho toàn bộ chuỗi cung ứng.
Giải pháp thúc đẩy nông nghiệp phát triển toàn diện, bền vững và chất lượng
Để CĐS thành công, cần năm "liều thuốc" tổng hợp, tác động đồng bộ lên cả ba lớp CHUYỂN, ĐỔI, SỐ, nhằm chuyển đổi nền sản xuất sang mô hình chất lượng cao, phát triển xanh:
Thứ nhất, dẫn dắt bằng lãnh đạo chuyển đổi và văn hóa Agile. Nhà quản lý cần tiên phong trong việc cam kết, truyền cảm hứng và phá vỡ rào cản thông tin. Sự thay thế tư duy truyền thống bằng Tư duy linh hoạt là giải pháp CHUYỂN về con người, giúp người làm nông sẵn sàng thích ứng với tốc độ thị trường và các tiêu chuẩn xanh, sạch mới.
Thứ hai, đầu tư vào dữ liệu và phân tích chuyên sâu, lấy chất lượng làm trọng tâm. Ưu tiên xây dựng Cơ sở dữ liệu nông nghiệp quốc gia (liên thông với khí tượng, thủy văn, thị trường) và đầu tư vào giải pháp phân tích tiên tiến. Sử dụng AI để chuyển hóa dữ liệu thô thành kiến nghị canh tác có giá trị, giúp mọi quyết định ĐỔI chiến lược trở nên chính xác, từ việc chọn giống chịu hạn, chịu mặn đến thời điểm thu hoạch nhằm đạt chất lượng tối ưu và giảm thiểu lãng phí. Đây là giải pháp tạo ra "trí tuệ nông nghiệp" cho toàn ngành.
Thứ ba, tái kiến tạo trải nghiệm Khách hàng và quy trình bằng Design Thinking, phục vụ sản xuất tuần hoàn. Áp dụng tư duy thiết kế để hiểu sâu nhu cầu thị trường, sau đó tái thiết kế toàn bộ Quy trình nội bộ thông qua tự động hóa các công đoạn lặp lại, đặc biệt là tạo ra khả năng truy xuất nguồn gốc minh bạch. Đồng thời, thiết kế lại chu trình sản xuất theo hướng nông nghiệp tuần hoàn, đảm bảo phụ phẩm của quá trình này là nguyên liệu đầu vào cho quá trình khác. Đây là giải pháp ĐỔI giúp tối ưu hóa hiệu suất và tạo ra sản phẩm đúng thị hiếu, giải quyết triệt để vấn đề "được mùa mất giá" bằng cách nâng cao giá trị.
Thứ tư, tăng cường kỹ năng số (Upskilling) và an toàn Thông tin. Cần phát triển các chương trình Khuyến nông điện tử dễ tiếp cận, thiết thực để giúp người nông dân, hợp tác xã phát triển Kỹ năng số và tư duy dữ liệu. Đồng thời, tổ chức phải thiết lập các hệ thống An toàn thông tin nghiêm ngặt để bảo vệ tài sản số và sự minh bạch trong giao dịch. Đây là giải pháp đồng bộ về CHUYỂN và SỐ, nâng cao năng lực cạnh tranh của nguồn nhân lực nông nghiệp trong kỷ nguyên nông nghiệp thông minh.
Thứ năm, xây dựng hệ sinh thái số mở và linh hoạt, hỗ trợ liên kết chuỗi giá trị. Từng bước chuyển đổi hạ tầng sang Điện toán đám mây, áp dụng Mô hình DevOps trong vận hành, cho phép kết nối an toàn với các đối tác bên ngoài (logistics, ngân hàng, thương mại điện tử). Hệ sinh thái này phải tích hợp được các nền tảng quản lý của nông nghiệp sinh thái và nông nghiệp tuần hoàn, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp và hợp tác xã mở rộng thị trường, giảm chi phí và tận dụng hiệu quả các nền tảng công nghệ sẵn có, đặc biệt trong việc truy xuất nguồn gốc và minh bạch hóa quy trình sản xuất xanh.
Kết luận
Chuyển đổi số trong nông nghiệp là sự tích hợp hài hòa của ba yếu tố: CHUYỂN (thay đổi tư duy sản xuất sang quản trị dữ liệu), ĐỔI (đổi mới quy trình canh tác, tạo ra sản phẩm chất lượng, giá trị cao) và SỐ (ứng dụng công nghệ thông minh, dữ liệu lớn), cùng với việc áp dụng đồng bộ năm giải pháp cụ thể, sẽ giúp nông nghiệp Việt Nam không chỉ duy trì vai trò trụ đỡ mà còn vững vàng vươn lên thành ngành kinh tế hiện đại, bền vững và chất lượng cao. Việc đẩy mạnh CĐS nông nghiệp, tích hợp nông nghiệp thông minh và sản xuất xanh, chính là hiện thực hóa chủ trương lớn của Đảng và Nhà nước, như tinh thần của Nghị quyết số 57-NQ/TW của Bộ Chính trị để tạo điểm bứt phá về năng suất, chất lượng, hiệu quả và sức cạnh tranh. Quan trọng hơn, đó là giải pháp căn cơ để ứng phó hiệu quả với biến đổi khí hậu, nâng cao thu nhập ổn định và bền vững cho hàng triệu người dân Việt Nam thông qua việc chuyển đổi từ sản xuất lấy số lượng sang tư duy kinh tế lấy chất lượng và giá trị bền vững làm cốt lõi.
(Bài viết trong cuốn VĂN HOÁ & THỜI ĐẠI của Viện Kinh tế, Văn hoá và Nghệ thuật).