Giai đoạn sau giải phóng, Tây Nguyên phải đối mặt với các thách thức an ninh nghiêm trọng, điển hình là âm mưu ly khai, chia rẽ của lực lượng FULRO (Phun Rô), sự xâm nhập và chống phá của các tổ chức phản động lưu vong, cùng với thủ đoạn "Diễn biến hòa bình" (DBHB) và "Bạo loạn lật đổ" (BLLĐ). Sự kiên quyết, đúng đắn trong đường lối của Đảng và Nhà nước Việt Nam đã giúp dập tắt các điểm nóng, bảo vệ vững chắc an ninh chính trị (ANCT), củng cố khối đại đoàn kết dân tộc và xây dựng "thế trận lòng dân" vững chắc.
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế và những thay đổi về quy hoạch, điều chỉnh địa giới hành chính (theo giả định từ 7.2025), vai trò địa chiến lược quân sự của Tây Nguyên càng được nâng cao. Việc sáp nhập với các tỉnh duyên hải miền Trung tạo ra một không gian chiến lược liên hoàn mới, kết hợp giữa rừng, núi, và biển. Điều này đòi hỏi Đảng, Chính phủ phải có những đường lối, chủ trương điều chỉnh thế trận, bố trí lực lượng, và phương thức tổ chức quốc phòng (QP), an ninh (AN) nhằm đáp ứng yêu cầu bảo vệ Tổ quốc trong tình hình mới. Các giải pháp phải tập trung củng cố tiềm lực, nâng cao khả năng hiệp đồng tác chiến và phát huy vai trò của kinh tế quốc phòng (KT-QP) trong phát triển bền vững và hội nhập quốc tế.

Bài viết trình trong cuốn sách “Địa chiến lược Chính trị-Quân sự Tây Nguyên”
6.1. Tình hình an ninh chính trị, trật tự an toàn xã hội và các hoạt động chống phá trên địa bàn Tây Nguyên (5.1975 - 12.2025)
Địa bàn Tây Nguyên kể từ sau ngày đất nước thống nhất (5.1975) luôn được xác định là khu vực chiến lược đặc biệt quan trọng, đồng thời là "điểm nóng" về an ninh chính trị (ANCT) và trật tự an toàn xã hội. Sự ổn định của Tây Nguyên có ý nghĩa quyết định đối với an ninh quốc gia, đặc biệt là khu vực biên giới đất liền giáp Campuchia và Lào. Trong suốt giai đoạn 50 năm, khu vực này liên tục phải đối mặt với các hoạt động chống phá tinh vi và phức tạp, chủ yếu đến từ các tổ chức phản động lưu vong và các thế lực thù địch bên ngoài. Trong đó, lực lượng FULRO (Phun Rô) là thách thức an ninh dai dẳng và nguy hiểm nhất.
Âm mưu chống đối của lực lượng FULRO (Phun Rô)
FULRO (Front Uni de Lutte des Races Opprimées) là tổ chức phản động chính trị nguy hiểm nhất, là thách thức an ninh dai dẳng và phức tạp nhất đối với Địa chiến lược quân sự Tây Nguyên kể từ sau ngày đất nước thống nhất (5.1975) cho đến nay. Hoạt động của FULRO, mặc dù có sự biến đổi về hình thái, luôn nhằm vào mục tiêu ly khai, chia rẽ dân tộc, gây mất ổn định khu vực chiến lược này, và được các thế lực thù địch bên ngoài nuôi dưỡng, hỗ trợ[1].
Bản chất, Mục tiêu và Phương thức hoạt động cốt lõi của FULRO
FULRO được hình thành từ thời kỳ chiến tranh chống Mỹ, ban đầu tập hợp một số người dân tộc thiểu số bất mãn và sĩ quan chế độ cũ. Sau năm 1975, tổ chức này đã chuyển hoàn toàn thành lực lượng phản động chống lại chính quyền cách mạng, được các tổ chức bên ngoài hậu thuẫn về vũ khí, tài chính và chỉ huy[2].
Bản chất: FULRO là một tổ chức phản động đội lốt "vấn đề dân tộc" và sau này là "vấn đề tôn giáo" để che đậy mục đích chính trị phi pháp. FULRO lợi dụng sự khác biệt về văn hóa, khó khăn về kinh tế, và tập quán canh tác lạc hậu của một bộ phận đồng bào để kích động tâm lý thù địch, ly khai.
Mục tiêu Tối thượng:
• Chia rẽ khối đại đoàn kết dân tộc: Tách biệt người dân tộc thiểu số Tây Nguyên (người Thượng) ra khỏi cộng đồng người Kinh và sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.
• Thành lập "Nhà nước Đê Ga tự trị": Mục tiêu cuối cùng là đòi thành lập một quốc gia riêng biệt trên toàn bộ địa bàn Tây Nguyên. Khái niệm "Đê Ga" (Degar) được chúng sử dụng như một biểu tượng chính trị để hợp nhất các sắc tộc, xây dựng cơ sở ly khai[3].
Phương thức Hoạt động Vũ trang (1975 – 1992):
Trong giai đoạn này, FULRO hoạt động dưới hình thức quân sự mạnh mẽ. Chúng tổ chức thành các đơn vị du kích, xây dựng căn cứ bí mật trong rừng sâu, và thường xuyên thực hiện các hoạt động phá hoại, khủng bố[4].
• Tổ chức và Chỉ huy: Thiết lập "Bộ chỉ huy Mặt trận" với các cấp bậc và khu vực chiến thuật. Chúng được trang bị vũ khí, dựa vào địa hình rừng núi hiểm trở để lẩn trốn và tấn công. Các tên cầm đầu như Y Bham Enuol (bị tiêu diệt năm 1975) và sau này là Kpa Kơlơng đã cố gắng duy trì hệ thống chỉ huy[5].
• Khủng bố và Phá hoại: Mục tiêu là phá hoại nền kinh tế, cơ sở hạ tầng (đường giao thông, trường học, trạm xá) và khủng bố cán bộ người Kinh, cán bộ người dân tộc thiểu số trung thành với chính quyền. Các vụ phục kích và ám sát gây hoang mang dư luận, cản trở công cuộc tái thiết.
• Chiến tranh Tâm lý: Lợi dụng khó khăn kinh tế sau chiến tranh để tuyên truyền xuyên tạc về chính sách của Nhà nước, hứa hẹn về một "Vương quốc Đê Ga" giàu có để kích động thanh niên lầm đường.
Địa bàn, Lực lượng Chống đối và Sự chuyển hóa theo thời gian
Địa bàn trọng điểm của FULRO bao trùm các tỉnh Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk (trước đây). Sự chống phá của chúng có sự chuyển hóa rõ rệt qua các giai đoạn:
• Giai đoạn 1975 – 1992 (Vũ trang và Suy yếu): Là giai đoạn hoạt động quân sự công khai và bị trấn áp mạnh. Lực lượng vũ trang của ta đã tổ chức nhiều chiến dịch lớn, dần làm tan rã các toán quân lớn. FULRO buộc phải rút dần về biên giới Campuchia và Thái Lan để bảo toàn lực lượng[6].
• Giai đoạn 1992 – 2004 (Tôn giáo hóa và Bạo loạn): Tổ chức FULRO lưu vong tại Mỹ chuyển sang chiến lược "Tôn giáo hóa" và "Dân sự hóa" để né tránh truy quét quân sự.
• Lợi dụng Tôn giáo: Chúng sử dụng công cụ "Tin lành Đề Ga" (Dega Protestantism) để lồng ghép tư tưởng ly khai, tuyên truyền rằng "Nhà nước Đê Ga" là "ý Chúa". Các buôn làng trở thành "nhà thờ" bí mật, các cuộc họp chính trị được ngụy trang thành "buổi cầu nguyện"[7].
• Kích động Bạo loạn: Đỉnh điểm là các vụ bạo loạn, gây rối ANTT nghiêm trọng vào tháng 2.2001 và 4.2004 tại Đắk Lắk và Gia Lai. Âm mưu là lợi dụng các vấn đề tồn tại (như đất đai) để kích động người dân biểu tình bạo lực, tạo sự kiện quốc tế nhằm đòi can thiệp và tách Tây Nguyên ra khỏi Việt Nam[8].
• Giai đoạn 2005 – 12.2025 (Diễn biến Hòa bình và Mạng xã hội): Sau khi các vụ bạo loạn bị dập tắt, FULRO chuyển sang chiến lược "Diễn biến hòa bình" (DBHB) và lợi dụng công nghệ thông tin.
• Lực lượng: Các tổ chức lưu vong tại Mỹ (dưới sự lãnh đạo của các cá nhân như Ksor Kok - đã chết, và những người kế thừa), sử dụng các công cụ như trang web, mạng xã hội, và đài phát thanh nước ngoài để phát tán tài liệu chống phá[9].
• Phương thức: Tập trung vào chiêu bài "nhân quyền", "dân chủ", và "tự do tôn giáo" để xuyên tạc chính sách của Đảng và Nhà nước Việt Nam. Tổ chức các đường dây đưa người dân tộc thiểu số vượt biên trái phép để xin tị nạn chính trị giả mạo, nhằm tạo cớ quốc tế can thiệp[10].

Trung tướng, PGS.TS Nguyễn Đức Hải
Phân tích sâu về Ngòi nổ Đất đai và Hậu quả nghiêm trọng
Một trong những yếu tố bị FULRO lợi dụng triệt để nhất chính là vấn đề đất đai và tranh chấp tài nguyên, đặc biệt là trong giai đoạn từ 1990 đến 2005. Vấn đề này có nguồn gốc từ sự khác biệt trong tập quán canh tác (du canh, du cư) và sự quản lý chưa hiệu quả của một số nông trường, lâm trường quốc doanh.
• Lợi dụng Tâm lý: FULRO lợi dụng sự thiếu hiểu biết pháp luật và tâm lý truyền thống gắn bó với đất rừng để tuyên truyền xuyên tạc rằng Nhà nước đã "cướp đất" của người Thượng. Chúng sử dụng khẩu hiệu "Đòi đất – Đòi đạo" như một cặp bài trùng để lồng ghép yêu sách kinh tế (đòi đất) với mục đích chính trị (ly khai)[11].
• Gây rối ANTT: Kích động người dân tụ tập đông người trái phép, khiếu kiện vượt cấp, và sẵn sàng chuyển hóa các cuộc biểu tình này thành hành vi bạo lực, gây mất ổn định trật tự an toàn xã hội[12]. Mục tiêu không phải là giải quyết tranh chấp mà là chính trị hóa vấn đề dân sự, tạo ra sự bất mãn sâu sắc trong cộng đồng.
Hậu quả Nghiêm trọng:
• Thiệt hại về ANCT và Hậu cần Quân sự: Gây ra hàng trăm vụ phá hoại, khủng bố, và làm mất ổn định nghiêm trọng ANCT, đặc biệt tại các khu vực biên giới và vùng trọng điểm. Hoạt động của chúng cản trở việc xây dựng cơ sở hạ tầng lưỡng dụng và việc đảm bảo hậu cần quân sự cho tuyến biên giới[13].
• Phá vỡ khối Đại đoàn kết: Âm mưu chia rẽ người Kinh và người Thượng, làm suy yếu niềm tin của đồng bào vào Đảng và Nhà nước, cản trở việc thực hiện hiệu quả các chính sách dân tộc, tôn giáo của Đảng.
• Cản trở Phát triển Kinh tế: Hoạt động chống phá đã làm chậm tốc độ phát triển kinh tế, gây khó khăn trong việc thu hút đầu tư, và làm giảm hiệu quả các chương trình xóa đói giảm nghèo tại vùng sâu, vùng xa[14].
Bài học kinh nghiệm về đấu tranh bảo vệ địa chiến lược
Cuộc đấu tranh kéo dài gần 50 năm chống lại tổ chức FULRO đã để lại những Bài học kinh nghiệm sâu sắc trong việc bảo vệ địa chiến lược quân sự Tây Nguyên trong tình hình mới[15].
• Về sự toàn diện: Thắng lợi trong việc dập tắt FULRO không chỉ là thắng lợi của lực lượng vũ trang trong trấn áp mà là thắng lợi của chiến lược tổng hợp (kinh tế, chính trị, văn hóa, quốc phòng). Phải luôn đặt phát triển kinh tế, nâng cao đời sống nhân dân, xóa đói giảm nghèo làm trọng tâm. Các Nghị quyết của Bộ Chính trị về Tây Nguyên phải được quán triệt triệt để, đảm bảo nguồn lực tập trung vào vùng sâu, vùng xa, vùng biên giới để người dân có sinh kế bền vững.
• Về xây dựng "Thế trận Lòng Dân": "Thế trận lòng dân" là chìa khóa then chốt. Sức mạnh tổng hợp từ sự đồng thuận, tin tưởng của đồng bào là yếu tố quyết định để vô hiệu hóa FULRO từ gốc rễ. Cần củng cố hệ thống chính trị ở cơ sở, đảm bảo sự liêm khiết và sâu sát dân của cán bộ Đảng. Đặc biệt, phải phát huy vai trò của đội ngũ người có uy tín (già làng, trưởng bản) như một kênh truyền tải chính sách và củng cố khối đại đoàn kết hiệu quả nhất[16].
• Về sự cảnh giác trong thời kỳ mới: Mặc dù FULRO không còn là mối đe dọa vũ trang, nhưng âm mưu của chúng đã hòa vào dòng chảy của "Diễn biến hòa bình" (DBHB) và các chiêu bài "dân chủ, nhân quyền" quốc tế. Do đó, cuộc đấu tranh phải chuyển sang phương thức mới:
• Đấu tranh Tư tưởng và Pháp lý: Phải kiên quyết đấu tranh vạch trần bản chất chính trị phản động của các tổ chức lợi dụng tôn giáo (như Tin lành Đề Ga), đồng thời đảm bảo quyền tự do tín ngưỡng hợp pháp cho người dân[17].
• Giải quyết Gốc rễ Đất đai: Kiên trì giải quyết dứt điểm các tranh chấp đất đai bằng pháp luật, thực hiện các chính sách giao đất, giao rừng hiệu quả để người dân có đất sản xuất ổn định, làm suy yếu ngòi nổ chính trị mà FULRO lợi dụng[18].
• Chủ động trên Không gian mạng và Đối ngoại: Tăng cường bảo vệ an ninh mạng, chủ động phản bác các luận điệu xuyên tạc của FULRO lưu vong, đồng thời tăng cường hợp tác an ninh biên giới với Lào và Campuchia để ngăn chặn FULRO sử dụng lãnh thổ nước bạn làm bàn đạp[19].
Tóm lại, đấu tranh chống FULRO là quá trình lâu dài, phức tạp, đòi hỏi phải thực hiện đồng bộ các giải pháp "phòng ngừa từ xa, giải quyết từ cơ sở". Sự ổn định và phát triển của Địa chiến lược quân sự Tây Nguyên chỉ được đảm bảo vững chắc khi thế trận lòng dân được củng cố song song với sự phát triển kinh tế bền vững.
Hoạt động chống phá của lực lượng phản động nước ngoài xâm nhập về Việt Nam chống phá
Tây Nguyên, với vị trí địa chiến lược quân sự đặc biệt quan trọng, là mục tiêu hàng đầu trong chiến lược chống phá lâu dài, toàn diện của các thế lực thù địch quốc tế và các tổ chức phản động lưu vong người Việt. Nếu FULRO đại diện cho mối đe dọa nội sinh dựa trên yếu tố dân tộc, thì các hoạt động tại Mục 6.1.2 này lại đại diện cho các mối đe dọa từ bên ngoài, có tổ chức, tài chính mạnh mẽ và mục tiêu chính trị rõ ràng, tập trung vào chiến lược "Diễn biến hòa bình" (DBHB) và "Bạo loạn lật đổ" (BLLĐ)[20].
Âm mưu Tổng thể và Các Tổ chức Cầm đầu
Các thế lực phản động nước ngoài và tổ chức lưu vong không trực tiếp tiến hành chiến tranh mà sử dụng phương thức "phi vũ trang" nhưng có tính chất phá hoại hệ thống chính trị và tư tưởng xã hội một cách sâu sắc và lâu dài.
Mục tiêu Cơ bản: Nhằm xóa bỏ vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam, thay đổi chế độ chính trị theo mô hình tư bản chủ nghĩa, và vô hiệu hóa tiềm lực quốc phòng-an ninh của Việt Nam[21]. Đối với Tây Nguyên, mục tiêu cụ thể là tách rời Tây Nguyên khỏi sự quản lý thống nhất, biến khu vực này thành "vùng tự trị" hoặc "vùng đệm" để khống chế toàn bộ khu vực phía Nam.
Các Nhóm và Cá nhân Cầm đầu Nổi bật:
1. Việt Tân (Việt Nam Canh tân Cách mạng Đảng): Đây là tổ chức phản động lưu vong có tổ chức và tiềm lực tài chính lớn nhất, thường đóng vai trò chỉ đạo và cung cấp tài chính cho nhiều hoạt động chống phá.
• Cầm đầu/Chỉ huy: Tổ chức này hoạt động dưới hình thức "mặt trận" với các lãnh đạo chủ chốt như Lý Thái Hùng (Chủ tịch) và các thành viên cấp cao trong Ban Chấp hành Trung ương. Việt Tân sử dụng các chiêu bài "đa nguyên, đa đảng" và "phương pháp đấu tranh bất bạo động" để lôi kéo người dân[22].
2. Khối 8406 (Tổ chức Phản động Dân chủ): Là tên gọi chung của nhóm các cá nhân và tổ chức trong và ngoài nước tập hợp từ năm 2006, sử dụng các kiến nghị, tuyên bố về dân chủ, nhân quyền để gây sức ép chính trị.
• Cầm đầu/Chỉ huy: Hoạt động dựa trên sự phối hợp của các nhân vật bất mãn trong nước (trí thức cơ hội, cựu quan chức thoái hóa) và các tổ chức quốc tế. Mặc dù không có hệ thống chỉ huy tập trung như Việt Tân, nhưng các cá nhân như Nguyễn Văn Lý (linh mục Công giáo đã chết, từng tham gia) và các nhân vật chủ chốt tại hải ngoại đóng vai trò điều phối thông tin và chiến lược.
3. Tổ chức liên quan FULRO lưu vong: Đây là các tổ chức đội lốt tôn giáo và dân tộc, kế thừa tàn dư của FULRO.
• Cầm đầu/Chỉ huy: Các cá nhân tự xưng là "Thủ tướng Chính phủ Đề Ga Lưu vong" hoặc "Chủ tịch Ủy ban Nhân quyền Tây Nguyên" như Ksor Kok (đã chết) và những người kế thừa (ví dụ: một số nhân vật như Y Phik Hdok). Chúng chỉ huy các hoạt động tôn giáo hóa chính trị và kích động bạo loạn tại Tây Nguyên, sử dụng "Tin lành Đề Ga" làm vỏ bọc[23].
Thủ đoạn Lợi dụng Chính trị-Tư tưởng và Lợi dụng Tôn giáo
Các tổ chức này thực hiện chiến lược DBHB bằng cách gây suy yếu từ bên trong, phá hoại nền tảng tư tưởng của xã hội.
• Lợi dụng "Dân chủ, Nhân quyền":
• Các tổ chức phản động lưu vong thường xuyên đưa ra các báo cáo xuyên tạc về tình hình nhân quyền tại Việt Nam, đặc biệt là tại Tây Nguyên, nhắm vào các vấn đề đất đai, tự do ngôn luận, và tôn giáo. Mục đích là để vận động các chính phủ phương Tây cắt giảm viện trợ hoặc áp đặt các lệnh trừng phạt kinh tế (ví dụ: thông qua Đạo luật Nhân quyền Việt Nam), gây khó khăn cho sự phát triển của đất nước[24].
• Chúng tổ chức các phiên điều trần giả mạo tại nước ngoài, sử dụng các nhân chứng giả (là những người vượt biên trái phép) để vu cáo Việt Nam, tạo áp lực ngoại giao.
• Thành lập các tổ chức ngầm chống Nhà nước:
• Các nhóm cầm đầu móc nối với các phần tử cơ hội, bất mãn trong nước để thành lập các nhóm hoạt động ngầm, đội lốt các tổ chức xã hội dân sự, hội đoàn tôn giáo hoặc câu lạc bộ văn hóa. Các tổ chức này hoạt động như các "tế bào" gây rối, thu thập thông tin và phát tán tài liệu chống phá[25].
• Mục tiêu là thúc đẩy đa nguyên, đa đảng từ bên trong, bằng cách gây chia rẽ trong hệ thống chính trị và làm suy yếu uy tín của Đảng, Nhà nước.
• Lợi dụng Tôn giáo và Dân tộc:
• Tôn giáo hóa chính trị: Ngoài việc tiếp tay cho tàn dư FULRO, chúng còn tìm cách mua chuộc, lôi kéo một số chức sắc tôn giáo chính thống tại Tây Nguyên (Công giáo, Phật giáo) tham gia vào các hoạt động chống đối. Mục đích là biến các cơ sở tôn giáo trở thành "điểm nóng" tập hợp lực lượng, gây sức ép với chính quyền[26].
• Kích động bất bình đẳng dân tộc: Cung cấp tài chính, phương tiện cho các đối tượng cũ để tiếp tục gây rối, đặc biệt là thông qua việc lợi dụng các vấn đề về đất đai, đền bù giải phóng mặt bằng. Chúng sử dụng chiến lược thổi phồng các mâu thuẫn nhỏ thành xung đột dân tộc để phá vỡ khối đại đoàn kế[27].
Phương thức Xâm nhập và Hỗ trợ (Tài chính, Kỹ thuật và Lực lượng)
Hoạt động chống phá của các lực lượng này diễn ra trên cả không gian vật lý và không gian mạng, với sự tập trung vào các tuyến giao thông, biên giới và trung tâm đô thị Tây Nguyên.
• Xâm nhập Bất hợp pháp và Vận chuyển Lực lượng:
• Các tổ chức phản động gửi các "tay sai" hoặc "cán bộ khung" đã được huấn luyện về nước qua đường biên giới Campuchia hoặc Lào để móc nối, xây dựng mạng lưới. Các đối tượng này thường mang theo các thiết bị truyền tin hiện đại và mã hóa, tiền mặt, và tài liệu[28].
• Chúng thiết lập các đường dây đưa người vượt biên trái phép để xin tị nạn chính trị giả mạo. Việc này nhằm mục đích tạo ra "nhân chứng sống" cho các chiến dịch vu cáo nhân quyền tại quốc tế, gây sức ép đòi can thiệp vào công việc nội bộ của Việt Nam[29].
• Cung cấp Tài chính và Vật chất:
• Sử dụng các kênh chuyển tiền phi pháp (ví dụ: qua kiều hối không chính thức, hoặc qua các tổ chức từ thiện giả mạo) để cấp tiền cho các hoạt động. Tài chính này được dùng để mua chuộc cán bộ thoái hóa, biến chất, chi trả cho các hoạt động kích động biểu tình, và tài trợ cho việc in ấn, phát tán tài liệu chống phá[30].
• Việt Tân và các tổ chức tương tự thường tổ chức các sự kiện quyên góp tại hải ngoại, tuyên bố mục đích là "hỗ trợ người nghèo", nhưng thực chất là chuyển tiền về nước để nuôi dưỡng các hoạt động phản động.
• Tấn công trên Không gian mạng và Xâm nhập Văn hóa:
• Sử dụng Không gian mạng: Phát tán thông tin độc hại, sai sự thật qua các nền tảng mạng xã hội (Facebook, YouTube, TikTok) nhắm trực tiếp vào đồng bào dân tộc thiểu số bằng ngôn ngữ địa phương (tiếng Jrai, Êđê, Ba Na), tận dụng tốc độ lan truyền để gây nhiễu loạn thông tin và kích động tư tưởng ly khai.
• Xâm nhập Tư tưởng (Gây "tự diễn biến, tự chuyển hóa"): Các thế lực này tìm cách mua chuộc, lôi kéo một số cán bộ, đảng viên, công chức, đặc biệt là những người có vị trí, nắm giữ các thông tin mật. Chúng thúc đẩy quá trình "tự diễn biến, tự chuyển hóa" trong nội bộ bằng cách tài trợ cho các dự án nghiên cứu, du lịch, hoặc trao học bổng.
• Lợi dụng các vấn đề xã hội: Tập trung khai thác các vấn đề tiêu cực trong xã hội (tham nhũng, lãng phí, bất công) để khuếch đại, làm suy giảm niềm tin của nhân dân vào Đảng và Nhà nước. Tại Tây Nguyên, chúng tập trung vào các vấn đề liên quan đến việc thu hồi đất, quản lý tài nguyên rừng, hoặc chậm trễ trong việc giải quyết các khiếu nại của người dân tộc thiểu số[31].
Mối quan hệ và sự liên kết với các thế lực Quốc tế
Sự chống phá tại Tây Nguyên không cô lập mà là một phần trong mạng lưới hoạt động của các thế lực thù địch quốc tế.
• Cung cấp Kỹ thuật và Huấn luyện: Một số tổ chức lưu vong có quan hệ với các tổ chức cực đoan để được huấn luyện về kỹ năng tổ chức bạo loạn, sử dụng thiết bị truyền tin mã hóa, và kỹ thuật vượt biên, lẩn trốn. Kỹ năng khủng bố đã được chuyển giao cho các đối tượng mới để chuẩn bị cho các kịch bản BLLĐ tiềm tàng[32].
• Hợp tác Vận động Chính trị: Các tổ chức phản động lưu vong thường xuyên tham gia các diễn đàn quốc tế về nhân quyền và tôn giáo. Chúng cấu kết với nhau để đưa ra các nghị quyết, kiến nghị, và các tuyên bố chung mang tính vu cáo Việt Nam, gây sức ép lên các cơ quan quốc tế như Liên Hợp Quốc, Quốc hội Mỹ, hoặc Nghị viện châu Âu[33]. Mục đích là "quốc tế hóa" vấn đề Tây Nguyên, tạo ra một "công cụ ngoại giao" để can thiệp vào công việc nội bộ của Việt Nam.
• Móc nối Tuyến biên giới: Các đối tượng chống phá thường lợi dụng sự lỏng lẻo trong quản lý biên giới của một số nước láng giềng để thiết lập các trạm trung chuyển, nơi cung cấp vũ khí, ma túy và nơi ẩn náu. Tây Nguyên, với hơn 1.000 km đường biên giới, trở thành một địa bàn lý tưởng cho các hoạt động này[34].
Phân tích chi tiết hoạt động tổ chức vượt biên trái phép và hệ lụy
Hoạt động tổ chức đưa người vượt biên trái phép là một chiến thuật quan trọng, nhằm mục đích xin tị nạn chính trị giả mạo[35].
• Cơ chế tổ chức:
• Các đối tượng cầm đầu chỉ đạo các tay chân trong nước (thường là người dân tộc thiểu số bị dụ dỗ) tổ chức các đường dây dẫn dắt.
• Chúng lợi dụng sự khó khăn kinh tế và sự thiếu hiểu biết để lừa gạt, hứa hẹn về "tương lai tươi sáng" hoặc nhận "tài trợ" từ các tổ chức quốc tế.
• Quá trình vượt biên diễn ra qua các đường mòn, lối mở trên tuyến biên giới dài, sử dụng công nghệ để tránh sự kiểm soát của Bộ đội Biên phòng và Công an[36].
• Mục đích chính trị và Hệ lụy:
• Tạo "Tài liệu Sống": Khi những người vượt biên trái phép bị các cơ quan tị nạn quốc tế tiếp nhận, các tổ chức phản động lập tức khai thác họ như là "nạn nhân bị đàn áp tôn giáo, nhân quyền" để vu cáo Việt Nam[37].
• Hệ lụy An ninh và Xã hội: Gây mất ANTT nghiêm trọng tại các buôn làng, làm xáo trộn cuộc sống. Việc tập trung người dân tộc thiểu số tại các trại tị nạn ở nước ngoài tạo điều kiện cho các đối tượng phản động tuyển mộ và huấn luyện lực lượng chống phá mới. Những người này sau khi hồi hương sẽ trở thành "mầm mống" gây bất ổn mới cho địa phương.
Tác động của "Diễn biến Hòa bình" lên Hệ thống Chính trị Cơ sở
Chiến lược DBHB nhắm thẳng vào việc làm suy yếu hệ thống chính trị cơ sở tại Tây Nguyên, từ đó làm tan rã thế trận lòng dân.
• Tấn công vào Đội ngũ Cán bộ Cơ sở:
• Các tổ chức lưu vong tập trung mua chuộc, lôi kéo các cán bộ dân tộc thiểu số tại cấp xã, thôn/buôn, tạo ra "cán bộ hai mặt", vừa nằm trong hệ thống chính quyền, vừa bí mật làm việc cho các tổ chức phản động [42].
• Hành động này gây "tự diễn biến, tự chuyển hóa" trong nội bộ, làm mất niềm tin của nhân dân vào đội ngũ cán bộ, gây khó khăn cho việc triển khai các nghị quyết, chính sách.
• Phá hoại các Tổ chức Đoàn thể và Xâm nhập Tà đạo:
• Các thế lực phản động tìm cách xâm nhập vào các tổ chức đoàn thể chính trị - xã hội như Đoàn Thanh niên, Hội Phụ nữ, Hội Nông dân để chuyển hướng hoạt động của các tổ chức này, kích động tham gia vào các hoạt động khiếu kiện trái phép[38].
• Ngoài việc hỗ trợ Tin lành Đề Ga, các thế lực còn tiếp tay cho sự xâm nhập của các tà đạo, tín ngưỡng mới lạ, cực đoan khác vào Tây Nguyên. Các tà đạo này thường có chung một đặc điểm là đề cao tính thần quyền, yêu cầu người dân từ bỏ các nghĩa vụ công dân, không hợp tác với chính quyền, tạo ra "vùng cấm" về tư tưởng trong lòng các buôn làng[39].
Cơ chế đấu tranh và Phòng ngừa (Tổng thể)
Để đối phó, Việt Nam đã xây dựng một cơ chế đấu tranh và phòng ngừa đồng bộ, dựa trên nguyên tắc "lấy phòng ngừa là chính" và "tạo sức mạnh tổng hợp".
• Kiên quyết đấu tranh trên mặt trận Tư tưởng - Lý luận: Kịp thời và kiên quyết phản bác các luận điệu sai trái về dân chủ, nhân quyền, và tôn giáo trên mạng xã hội và các kênh truyền thông chính thức[40].
• Giải pháp kinh tế - xã hội làm nền tảng: Quán triệt các nghị quyết của Đảng về phát triển Tây Nguyên, tập trung giải quyết các vấn đề nóng về đất đai, sinh kế. Việc đảm bảo cuộc sống ổn định, xóa đói giảm nghèo là cách tốt nhất để triệt tiêu điều kiện phát sinh sự bất mãn, từ đó vô hiệu hóa sự lôi kéo[41].
• Tăng cường Quốc phòng - An ninh và đối ngoại: Tăng cường lực lượng Bộ đội Biên phòng và Công an để kiểm soát chặt chẽ khu vực biên giới[42]. Chủ động phối hợp với lực lượng an ninh của Lào, Campuchia để ngăn chặn các hoạt động xâm nhập. Kiên quyết bác bỏ và vạch trần các hành vi vu cáo, xuyên tạc của các tổ chức phản động tại các diễn đàn quốc tế[43].
Tóm lại, hoạt động chống phá của các thế lực phản động nước ngoài tại Tây Nguyên đã trở nên tinh vi, phức tạp và nguy hiểm hơn. Chúng không còn đơn thuần là các hành vi khủng bố, mà là "tấn công vào hệ thống"[44]. Cuộc đấu tranh để bảo vệ Tây Nguyên đòi hỏi phải được tiến hành một cách kiên trì, tổng lực, và lâu dài, gắn chặt với chiến lược phát triển kinh tế - xã hội bền vững và củng cố thế trận quốc phòng toàn dân tại vùng đất chiến lược này.
Chiến lược "Diễn biến hòa bình" (DBHB) và "Bạo loạn lật đổ" (BLLĐ), vượt biên trái phép
Sự chống phá của các thế lực thù địch tại Tây Nguyên đã phát triển thành một chiến lược tổng hợp và toàn diện, trong đó "Diễn biến hòa bình" (DBHB) là quá trình chuẩn bị, làm suy yếu hệ thống từ bên trong; "Bạo loạn lật đổ" (BLLĐ) là giai đoạn hành động nhằm tạo ra bước ngoặt chính trị; và vượt biên trái phép là công cụ quốc tế hóa vấn đề. Đây là một kịch bản tấn công toàn diện được thiết kế riêng cho vùng địa chiến lược này, đòi hỏi sự đối phó kiên quyết và đồng bộ, gắn liền với nhiệm vụ bảo vệ chủ quyền quốc gia[45].
Chiều sâu Chiến lược "Diễn biến Hòa bình" (DBHB) tại Tây Nguyên
DBHB tại Tây Nguyên là quá trình thâm nhập, làm rệu rã hệ thống chính trị và làm xói mòn lòng tin của nhân dân, kéo dài qua nhiều thập kỷ, với các mũi nhọn tấn công được thiết kế riêng biệt để khai thác sự khác biệt về dân tộc và tôn giáo.
Tấn công vào Nền tảng Tư tưởng và Lãnh đạo
Mục tiêu căn cốt của DBHB là phá hoại nền tảng Chủ nghĩa Mác – Lênin và Tư tưởng Hồ Chí Minh, phủ nhận lịch sử đấu tranh cách mạng, và phủ nhận sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam[46]. Các thế lực thù địch sử dụng các kênh truyền thông hiện đại, đặc biệt là mạng xã hội và các đài phát thanh lưu vong, để truyền bá các tư tưởng sai trái, tập trung vào việc sử dụng các phương tiện truyền thông đa ngôn ngữ để dịch và phát tán các tài liệu tấn công trực tiếp vào lý luận của Đảng, tạo ra sự hoài nghi về con đường xã hội chủ nghĩa trong tầng lớp cán bộ, đảng viên, và đặc biệt là tầng lớp trí thức dân tộc thiểu số[47].
Mũi nhọn nguy hiểm nhất của giai đoạn này là gây "Tự diễn biến, Tự chuyển hóa" trong Nội bộ. Kẻ thù không chỉ tấn công từ bên ngoài mà còn tìm cách mua chuộc, lôi kéo cán bộ cấp cao, cán bộ có uy tín để tạo ra "những người của họ" ngay trong bộ máy[48]. Việc này làm suy yếu sự đoàn kết nội bộ, làm mất uy tín của hệ thống chính trị cơ sở, cản trở việc thực hiện các chủ trương, chính sách đúng đắn về dân tộc, tôn giáo và quản lý đất đai. Việc một số cán bộ, đảng viên thoái hóa, biến chất bị mua chuộc chính là "lỗ hổng tử huyệt" để các chiến lược phản động có thể thẩm thấu và triển khai hiệu quả.
Thao túng Chính sách Dân tộc, Tôn giáo và Xã hội
Các thế lực thù địch lợi dụng các vấn đề dân sinh có thật (như thiếu đất sản xuất, di dân tự do, sự khác biệt trong tập quán canh tác) để "chính trị hóa" chúng[49]. Chúng biến yêu sách về đất đai thành yêu sách về "quyền tự quyết dân tộc" và biến tranh chấp cá nhân thành "xung đột giữa chính quyền và người dân tộc". Việc xuyên tạc chính sách đất đai, đặc biệt là chính sách giao đất, giao rừng, được đẩy mạnh nhằm gây ra sự hiểu lầm sâu sắc về sự bảo vệ quyền lợi người dân tộc thiểu số của Nhà nước.
Bên cạnh đó, các thế lực thù địch sử dụng chiến thuật tâm lý chiến tinh vi nhắm vào tâm lý, tình cảm, và tập quán sinh hoạt của đồng bào dân tộc thiểu số[50]. Chiến thuật này bao gồm:
• Kích hoạt "Hội chứng Nạn nhân": Các tổ chức phản động liên tục tuyên truyền rằng đồng bào dân tộc thiểu số là "nạn nhân của lịch sử" và "bị phân biệt đối xử" trong quá trình phát triển kinh tế - xã hội. Việc này nhằm tạo ra tâm lý mặc cảm, tự ti, và thù hận đối với người Kinh và chính quyền trung ương. Chúng lợi dụng những khó khăn trong đời sống để thổi phồng sự bất công, từ đó làm nảy sinh tư tưởng ly khai, tách rời khỏi khối đại đoàn kết dân tộc[51].
• Lợi dụng Yếu tố "Thiên niên kỷ": Các nhóm cực đoan tôn giáo (như Tin lành Đề Ga) sử dụng các lời tiên tri, mê tín dị đoan, và thuyết "Ngày Tận thế" để hù dọa, kích động người dân bỏ nhà cửa, đất đai để theo họ đi "Tìm Vùng Đất Hứa" (ám chỉ việc vượt biên trái phép) hoặc tham gia vào các hoạt động phản kháng bạo lực. Chiến thuật này đặc biệt hiệu quả với những người có trình độ dân trí thấp, tạo ra sự kiểm soát tuyệt đối về tinh thần, biến người dân trở thành công cụ của các nhóm cầm đầu[52].
Việc thẩm thấu vào Giáo dục và Văn hóa được coi là chiến lược lâu dài. Tổ chức phản động tài trợ cho các dự án nghiên cứu, cung cấp tài liệu học tập bị cài cắm nội dung xuyên tạc về lịch sử và văn hóa dân tộc thiểu số. Chúng tìm cách làm sống dậy các tập tục, tín ngưỡng lạc hậu, hoặc truyền bá các tôn giáo cực đoan (như Tin lành Đề Ga) để cô lập đồng bào ra khỏi sự quản lý của chính quyền, tạo ra một "Nhà nước thu nhỏ trong buôn làng"[53]. Việc hình thành các cộng đồng tôn giáo cực đoan, không chịu sự quản lý của chính quyền là điều kiện tiên quyết để chuyển sang giai đoạn bạo loạn.
Kịch bản Kết hợp "Diễn biến Hòa bình" và "Bạo loạn Lật đổ" (BLLĐ)
Chiến lược BLLĐ được xem là giai đoạn hành động nhằm tạo ra sự thay đổi chế độ, chỉ được kích hoạt khi quá trình DBHB đã làm suy yếu hệ thống. Các vụ việc sau đây là minh chứng rõ rệt về sự chuyển hóa từ tuyên truyền sang hành động bạo lực.
Các Vụ Bạo loạn Điển hình và Mục đích Chiến lược
1. Vụ Bạo loạn Lớn lần thứ Nhất (Tháng 2 năm 2001):
• Mục đích: Kích động đồng bào dân tộc thiểu số biểu tình quy mô lớn, tạo điểm nóng chính trị nhằm quốc tế hóa vấn đề dân tộc, tôn giáo, và đòi thành lập "Nhà nước Đê Ga tự trị" theo sự chỉ đạo của FULRO lưu vong[54].
• Thời gian và Địa điểm: Diễn ra vào khoảng tháng 2 năm 2001, tập trung chủ yếu tại một số huyện của tỉnh Đắk Lắk và Gia Lai.
• Hậu quả: Gây mất ổn định nghiêm trọng ANTT trên diện rộng, đình trệ sản xuất, phá vỡ khối đại đoàn kết dân tộc. Vụ bạo loạn này phơi bày rõ nét sự chuyển hóa của FULRO từ vũ trang sang tôn giáo hóa chính trị[55].
2. Vụ Bạo loạn Lớn lần thứ Hai (Tháng 4 năm 2004):
• Mục đích: Tiếp tục chiến lược năm 2001 nhưng với mức độ quyết liệt hơn, nhằm chính trị hóa các khiếu kiện về đất đai và gây áp lực lên Việt Nam trước thềm các diễn đàn quốc tế lớn.
• Thời gian và Địa điểm: Xảy ra vào tháng 4 năm 2004, tập trung chủ yếu tại các tỉnh Đắk Lắk và Gia Lai.
• Hậu quả: Quy mô tụ tập và mức độ bạo lực tăng cao, tạo ra một làn sóng vượt biên trái phép ra nước ngoài nhằm tạo cớ tị nạn chính trị giả mạo[56].
3. Vụ Khủng bố Gây rối An ninh Trật tự tại Cư Kuin, Đắk Lắk (Tháng 6 năm 2023):
• Mục đích: Đây là vụ việc có tính chất khủng bố bạo lực có vũ trang rõ ràng, nhằm thủ tiêu cán bộ chính quyền, công an, và người dân nhằm gây hoang mang tột độ, và kích động tâm lý thù địch[57].
• Thời gian và Địa điểm: Xảy ra rạng sáng ngày 11 tháng 6 năm 2023 tại hai trụ sở Ủy ban nhân dân và Công an cấp xã thuộc huyện Cư Kuin, tỉnh Đắk Lắk.
• Hậu quả: Đặc biệt nghiêm trọng, gây thương vong 9 người. Vụ việc này khẳng định rằng chiến lược BLLĐ và khủng bố vẫn là một mối đe dọa thường trực, chứng minh sự móc nối tinh vi giữa các phần tử cực đoan trong nước với sự chỉ đạo, tài trợ từ tổ chức phản động có trụ sở ở nước ngoài[58].
Mục tiêu Chiến lược Tổng quát của BLLĐ tại Tây Nguyên
Mục tiêu cao nhất của BLLĐ là chia cắt Lãnh thổ, buộc chính quyền Trung ương phải nhượng bộ, công nhận một "vùng tự trị" hoặc "khu vực đặc quyền"[59]. Kịch bản này bao gồm việc tấn công ưu tiên vào các công trình Quốc phòng - An ninh nhằm làm tê liệt khả năng cơ động và chi viện của lực lượng vũ trang.
Chiến thuật Vượt Biên Trái Phép và Quốc tế Hóa Vấn đề
Hoạt động vượt biên trái phép là cầu nối chiến lược, biến vấn đề nội bộ thành vấn đề quốc tế, phục vụ cho cả DBHB và BLLĐ.
Chiến thuật của Vượt Biên Trái Phép
Các tổ chức lưu vong lợi dụng sự di cư để tạo ra hình ảnh "người tị nạn" đang chạy trốn khỏi sự "đàn áp" của chính quyền. Hình ảnh này được lan truyền rộng rãi trên truyền thông quốc tế để kích động sự phẫn nộ và kêu gọi các tổ chức nhân quyền, chính phủ nước ngoài can thiệp[60].
Các trại tị nạn ở nước ngoài trở thành trung tâm huấn luyện của phản động. Những người trẻ tuổi được huấn luyện về kỹ năng tuyên truyền, đấu tranh bất bạo động, và thậm chí là sử dụng vũ khí, sau đó được gửi về nước để tiếp tục hoạt động chống phá, trở thành "hạt giống" cho các cuộc bạo loạn tiếp theo[61].
Cơ chế Tài chính và Hậu cần
Để duy trì mạng lưới vượt biên và các hoạt động chống phá trong nước, các tổ chức lưu vong đã thiết lập một mạng lưới tài chính phức tạp và phi pháp[62].
• Kênh Chuyển tiền Đa Dạng: Sử dụng vỏ bọc "Kiều hối Từ thiện" để chuyển tiền cho các đối tượng nhận tiền trung gian (thường là các "mục sư" Tin lành Đề Ga hoặc người có uy tín bị mua chuộc) nhằm phân phối số tiền này cho các hoạt động kích động, mua chuộc cán bộ, và tài trợ cho việc in ấn tài liệu. Bên cạnh đó là hình thức giao dịch "Tiền mặt Lớn" qua Biên giới để phục vụ trực tiếp cho các hoạt động chuẩn bị BLLĐ[63].
• Chiến dịch "Quyên góp Chính trị": Các nhóm phản động thường xuyên tổ chức các buổi gây quỹ tại hải ngoại, sử dụng hình ảnh bi kịch hóa về "nạn nhân bị đàn áp" ở Tây Nguyên để kêu gọi sự đóng góp, đồng thời dùng số tiền này để vận động hành lang tại Quốc hội Mỹ và Nghị viện Châu Âu, vận động thông qua các nghị quyết chống Việt Nam[64].
Hệ lụy của chiến thuật vượt biên là một thảm kịch xã hội khi nhiều người dân tộc thiểu số bị lừa gạt, bán hết tài sản, rơi vào cảnh mất nhà, mất cửa, và không có quốc tịch tại các trại tị nạn[65].
Giải pháp An ninh - Quốc phòng Tổng thể Phòng chống DBHB/BLLĐ
Đối phó với kịch bản tổng hợp DBHB-BLLĐ tại Tây Nguyên đòi hỏi một chiến lược tổng lực, lấy Thế trận Lòng Dân làm gốc và khả năng ứng phó nhanh của lực lượng vũ trang làm then chốt.
Xây dựng Khả năng Ứng phó Lực lượng Vũ trang
Cần tăng cường Sức mạnh tại chỗ cho lực lượng Công an nhân dân và Bộ đội Biên phòng tại Tây Nguyên để có khả năng đối phó nhanh, hiệu quả với các tình huống BLLĐ quy mô nhỏ và ngăn chặn xâm nhập[66]. Công tác nắm tình hình cơ sở, điều tra bí mật, và phản gián phải được đẩy mạnh. Song song với đó là xây dựng Công trình Quốc phòng Lưỡng dụng như các tuyến đường chiến lược, các công trình thủy lợi, kho tàng có khả năng phục vụ cho cả phát triển kinh tế và quốc phòng[67]. Diễn tập Thường xuyên khu vực phòng thủ, diễn tập trấn áp BLLĐ và chống khủng bố với sự tham gia của các lực lượng là yêu cầu bắt buộc để đảm bảo sự phối hợp nhịp nhàng, chính xác theo kịch bản đã lường trước[68].
Củng cố Hệ thống Chính trị và Chính sách Phát triển
Đoàn kết và Củng cố Lòng Dân là giải pháp căn cơ nhất. Cần thực hiện nghiêm túc các chính sách phát triển Tây Nguyên, giải quyết triệt để các vấn đề về đất đai, đền bù, và sinh kế[69]. Mọi vấn đề dân sinh phải được giải quyết tại cơ sở, không để kéo dài, không để vượt cấp, tránh tạo cớ cho kẻ thù lợi dụng. Công tác phòng chống "Tự diễn biến" phải được tăng cường thông qua việc kiểm tra, giám sát, thanh tra, và xử lý nghiêm các cán bộ, đảng viên có dấu hiệu tham nhũng, lãng phí hoặc thoái hóa, biến chất[70]. Việc này nhằm giữ vững sự trong sạch của bộ máy, củng cố uy tín và niềm tin của nhân dân vào Đảng. Cuối cùng, quản lý Chặt chẽ Thông tin và Không gian mạng bằng cách xây dựng hệ thống thông tin chính thống đa ngôn ngữ để chủ động cung cấp thông tin, vạch trần âm mưu của kẻ thù, và bác bỏ các luận điệu xuyên tạc ngay khi chúng xuất hiện[71].
Sự kết hợp giữa DBHB (làm suy yếu từ xa) và BLLĐ (tấn công trực diện) là mối đe dọa thường trực, phức tạp và nguy hiểm nhất đối với Tây Nguyên. Chiến lược đối phó phải là sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa "phòng ngừa từ sớm" (qua DBHB) và "đáp trả nhanh chóng, dứt điểm" (qua BLLĐ), đặt dưới sự lãnh đạo tuyệt đối của Đảng Cộng sản Việt Nam[72].
Hoạt động của các tổ chức phản động khác
Bên cạnh các mối đe dọa trực tiếp từ tàn dư FULRO và Tin lành Đề Ga, an ninh chính trị Tây Nguyên còn chịu sự tác động không nhỏ từ một loạt các tổ chức phản động khác hoạt động dưới nhiều hình thức che đậy tinh vi. Các tổ chức này thường không trực tiếp tham gia bạo loạn mà tập trung vào giai đoạn Diễn biến Hòa bình (DBHB), thực hiện việc gây nhiễu loạn tư tưởng, tạo áp lực chính trị quốc tế, và hỗ trợ tài chính cho các hoạt động chống phá tại khu vực này. Sự hoạt động của các nhóm này cho thấy tính chất đa chiều, đa dạng và liên kết quốc tế của các mối đe dọa an ninh tại Tây Nguyên[73].
Bản chất các Tổ chức Phản động Mới và Mục tiêu Chiến lược
Các tổ chức phản động khác này thường được phân loại thành hai nhóm chính: Nhóm chính trị - dân chủ giả hiệu và Nhóm tôn giáo cực đoan mới, mỗi nhóm đều có những thủ đoạn thâm độc nhắm vào sự ổn định của vùng đất chiến lược này.
Nhóm Chính trị - Dân chủ Giả hiệu
Các tổ chức này hoạt động chủ yếu trên không gian mạng và các diễn đàn quốc tế, sử dụng các chiêu bài phổ biến là dân chủ đa nguyên, nhân quyền, và dân sự hóa xã hội nhằm mục đích lật đổ chế độ.
• Tổ chức Việt Tân (Việt Nam Canh tân Cách mạng Đảng): Tổ chức này duy trì chức năng điều phối và hậu cần quan trọng tại Tây Nguyên[74]. Việt Tân tập trung vào việc xây dựng "mặt trận" với các nhóm nhỏ trong nước, cung cấp tài liệu huấn luyện về "đấu tranh bất bạo động" (Non-violent resistance) nhằm gây rối trật tự công cộng nhưng tránh hình thức vũ trang trực tiếp. Chúng hướng dẫn các đối tượng trong nước thu thập thông tin sai lệch về tình hình dân tộc, tôn giáo để chuyển ra nước ngoài, làm nguồn dữ liệu cho các báo cáo vu cáo. Mục tiêu là tạo ra một "làn sóng dân sự" trong nước, làm suy yếu uy tín của chính quyền địa phương và chuẩn bị lực lượng cho kịch bản "Cách mạng Màu" khi thời cơ đến[75]. Sự chuyển hướng từ vũ trang sang chiến lược "dân sự" cho thấy sự thích nghi của Việt Tân với tình hình an ninh hiện đại, tập trung vào lật đổ chính trị thay vì chiếm giữ lãnh thổ[76].
• Khối 8406 và các Nhóm Tương tự: Các nhóm này sử dụng hình thức kiến nghị, tuyên bố chung, hoặc thư ngỏ về các vấn đề nóng tại Tây Nguyên (như khiếu kiện đất đai, quản lý rừng)[77]. Thủ đoạn là tìm cách lôi kéo các nhân sĩ, trí thức, chức sắc tôn giáo có uy tín nhưng có tư tưởng bất mãn để ký tên vào các văn bản chống đối. Các văn bản này sau đó được chuyển đến các tổ chức quốc tế (như Quốc hội Mỹ, Liên Hợp Quốc) để tạo áp lực ngoại giao. Mục tiêu của chúng là gây "suy giảm niềm tin" trong giới tinh hoa và tạo cớ để các thế lực thù địch bên ngoài can thiệp, đưa vấn đề nội bộ của Việt Nam ra quốc tế. Các hoạt động này nhằm chủ động kiến tạo khủng hoảng truyền thông, biến các vụ việc đơn lẻ thành các bằng chứng chống Việt Nam có tính hệ thống[78].
• Các Tổ chức Mạo danh "Nhân quyền" và "Xã hội Dân sự": Đây là những tổ chức được lập ra ở nước ngoài nhưng thường xuyên cử người, hoặc hướng dẫn người trong nước, hoạt động dưới danh nghĩa bảo vệ quyền lợi cộng đồng. Hoạt động chính là thu thập chứng cứ (thường là giả mạo hoặc xuyên tạc) về các vụ khiếu kiện đất đai, tranh chấp dân sự, hoặc xử lý các đối tượng chống phá để bôi nhọ Việt Nam. Chúng sử dụng các chuyến thăm của các phái đoàn nước ngoài để tổ chức các cuộc gặp bí mật, cung cấp thông tin một chiều nhằm định hướng dư luận và chính sách đối ngoại của các quốc gia phương Tây. Các nhóm này thường xâm nhập vào các dự án phát triển cộng đồng (đặc biệt là các dự án liên quan đến quản lý rừng và bảo tồn văn hóa) để tiếp cận đối tượng và thu thập thông tin tình báo[79].
Nhóm Tôn giáo Cực đoan Mới
Đây là các nhóm sử dụng tín ngưỡng mới hoặc biến tướng của các tôn giáo chính thống để kích động sự khác biệt, ly khai và chống đối chính quyền, bên cạnh Tin lành Đề Ga.
• Đạo Hà Mòn (Hà Mònism): Đây là một tà đạo từng gây ra nhiều bất ổn tại các tỉnh Kon Tum và Gia Lai[80]. Thủ đoạn của Đạo Hà Mòn là tuyên truyền về "thần quyền" và "Ngày Tận thế", yêu cầu người dân từ bỏ các nghĩa vụ công dân, không hợp tác với chính quyền, và chỉ nghe theo sự chỉ đạo của các "giáo chủ" ngầm. Chúng lợi dụng sự thiếu hiểu biết và khó khăn kinh tế để thu hút người dân, hình thành các khu vực bị cô lập về mặt hành chính. Mục tiêu là thiết lập các "vùng cấm" về tư tưởng và hành chính trong lòng các buôn làng, làm cản trở công tác quản lý Nhà nước, tạo điều kiện cho các phần tử phản động lợi dụng gây rối. Sự nguy hiểm của Hà Mòn là khả năng tự tái sinh và tuyệt đối hóa niềm tin vào lãnh tụ, biến tín đồ thành những công cụ mù quáng khó kiểm soát[81].
• Các Nhóm Công giáo Bất hợp pháp: Một số nhóm Công giáo cực đoan, không được Giáo hội Công giáo Việt Nam thừa nhận, đã lợi dụng sự tự do tôn giáo để truyền bá tư tưởng chống đối[82]. Thủ đoạn của chúng là tập trung vào việc tôn giáo hóa các vấn đề xã hội (như tranh chấp đất đai của các cơ sở tôn giáo cũ), kích động giáo dân khiếu kiện, tập trung đông người trái phép. Các đối tượng này thường xuyên móc nối với các tổ chức phản động lưu vong tại Mỹ để nhận tài chính. Mục tiêu là biến các cơ sở tôn giáo thành "điểm nóng" tập hợp lực lượng chính trị, thách thức sự quản lý Nhà nước về tôn giáo và làm rạn nứt mối quan hệ giữa chính quyền với Tòa Giám mục chính thống[83].
• Hiện tượng Tín ngưỡng "Cảm tình" (Sympathy Cults): Đây là các hiện tượng tôn giáo mới nổi, thường pha trộn các yếu tố bản địa với các thuyết dị đoan, tập trung vào việc tẩy chay các hoạt động văn hóa, xã hội do chính quyền tổ chức. Mặc dù quy mô nhỏ, sự nguy hiểm nằm ở khả năng lan truyền nhanh chóng trong các cộng đồng biệt lập, gây ra sự chia rẽ và làm suy yếu uy tín của các già làng, người có uy tín được chính quyền công nhận[84]. Chúng hoạt động như "các tế bào" âm ỉ, chuẩn bị tâm lý quần chúng cho những đợt tấn công tư tưởng lớn hơn của các tổ chức phản động cấp cao.
Cơ chế Thâm nhập và Hoạt động Hỗ trợ Chống phá
Các tổ chức phản động khác này đóng chức năng hỗ trợ quan trọng về tài chính, kỹ thuật, và thông tin, tạo điều kiện để các nhóm bạo loạn có thể duy trì hoạt động.
Hậu cần Tài chính và Kỹ thuật
Các tổ chức phản động này là nguồn cung cấp tài chính chủ yếu cho các hoạt động DBHB tại Tây Nguyên.
• Quản lý Quỹ Tài trợ Ngầm: Tiền được chuyển về thông qua các kênh phi pháp và được phân phối cho nhiều mục đích khác nhau. Ngoài việc mua chuộc, số tiền này còn dùng để nuôi dưỡng các gia đình có người thân bị bắt hoặc bị xử lý do tham gia các vụ bạo loạn (2001, 2004, 2023), nhằm duy trì sự liên kết và lòng trung thành của họ[85]. Cơ chế chuyển tiền này thường rất tinh vi, đôi khi sử dụng các dịch vụ chuyển tiền nhanh, các tài khoản ngân hàng ảo, hoặc giao dịch tiền điện tử để tránh bị lực lượng an ninh phát hiện[86]. Quá trình này tạo ra một lớp đệm tài chính giúp các đối tượng cốt cán trong nước không phải làm việc, dành toàn bộ thời gian cho các hoạt động chống phá, đồng thời tăng cường sự phụ thuộc của họ vào nguồn tài trợ từ nước ngoài[87].
• Chuyển giao Công nghệ và Kỹ năng: Các tổ chức lưu vong hướng dẫn các đối tượng trong nước sử dụng công nghệ mã hóa (Encryption), mạng riêng ảo (VPN) và các nền tảng mạng xã hội ẩn danh để liên lạc, trao đổi thông tin, và nhận chỉ đạo. Việc này làm phức tạp hóa công tác trinh sát điện tử và quản lý an ninh mạng của lực lượng chức năng. Sự huấn luyện này không chỉ giới hạn ở kỹ thuật mà còn bao gồm các kỹ năng tổ chức biểu tình chớp nhoáng, quay phim, chụp ảnh để tạo bằng chứng giả về "đàn áp"[88]. Việc đào tạo về quản lý rủi ro pháp lý cũng được tăng cường, hướng dẫn đối tượng làm thế nào để hoạt động ở ranh giới pháp luật, gây khó khăn cho việc truy tố hình sự, đây là chiến thuật "kiểm soát rủi ro" của các nhóm khủng bố chính trị[89].
Chiến dịch Tâm lý và Truyền thông Tác động Quốc tế
Các nhóm này là chủ thể chính trong việc thực hiện chiến dịch tâm lý và truyền thông quy mô lớn.
• Sản xuất Nội dung Độc hại Đa ngôn ngữ: Họ thuê hoặc lôi kéo các đối tượng có khả năng sử dụng tiếng dân tộc (Jrai, Êđê, Ba Na) để sản xuất các video, bài viết, và phát thanh xuyên tạc. Nội dung thường được xây dựng theo hướng "lịch sử bi kịch hóa" và "tương lai tự do giả tạo"[90]. Việc này nhằm thẩm thấu sâu vào tầng lớp người trẻ, những người sử dụng mạng xã hội nhiều, dễ bị kích động cảm xúc. Các tuyên bố giả mạo về việc các nước phương Tây sắp công nhận "Nhà nước Đề Ga" thường được lặp đi lặp lại để củng cố niềm tin viển vông, thúc đẩy hành động bạo lực[91].
• Tạo Áp lực Ngoại giao và Thương mại: Các tổ chức này liên tục vận động các nghị sĩ, chính phủ nước ngoài đưa ra các điều kiện về nhân quyền trong các hiệp định thương mại hoặc hợp tác kinh tế với Việt Nam. Mục tiêu là buộc Việt Nam phải nhượng bộ về các vấn đề dân tộc, tôn giáo và thả các đối tượng bị kết án vì tội chống phá Nhà nước [75]. Hoạt động này thường diễn ra trùng khớp với các sự kiện chính trị quan trọng trong nước, tạo sức ép đồng thời từ bên trong và bên ngoài[92].
Mối liên hệ và Tác động Chiến lược đến Tây Nguyên
Sự hiện diện và hoạt động của các tổ chức phản động khác này không chỉ là mối đe dọa riêng lẻ mà còn là một phần của hệ thống sinh thái chống phá thống nhất tại Tây Nguyên.
Suy yếu Hệ thống Chính trị Cơ sở
Tác động nghiêm trọng nhất của các nhóm này là gây ra sự phân rã trong hệ thống chính trị cơ sở ở các xã, buôn làng.
• Phá hoại sự thống nhất trong Đảng: Kẻ thù tìm cách chia rẽ khối đoàn kết giữa cán bộ người Kinh và cán bộ người dân tộc thiểu số bằng cách bôi nhọ cán bộ người Kinh là "người chiếm đất" và cán bộ người dân tộc thiểu số là "tay sai" của chính quyền[93]. Điều này làm tê liệt khả năng lãnh đạo và chỉ đạo của các chi bộ Đảng và chính quyền cấp xã. Sự xói mòn đạo đức và tư tưởng trong một bộ phận cán bộ (tự diễn biến) càng làm trầm trọng thêm vấn đề này, tạo ra sự "khủng hoảng niềm tin" ở cấp cơ sở[94].
• Vô hiệu hóa Người có Uy tín: Các tổ chức phản động sử dụng tiền bạc và truyền thông để mua chuộc, bôi nhọ, hoặc đe dọa các Già làng, Trưởng bản, Người có uy tín trong cộng đồng nếu họ hợp tác với chính quyền. Việc làm suy giảm ảnh hưởng của các nhân vật này khiến chính quyền địa phương mất đi kênh truyền thông và vận động quần chúng hiệu quả nhất, tạo ra khoảng trống quyền lực để phản động lấp đầy[95].
• Tăng cường sự Biệt lập của Cộng đồng: Thông qua các tà đạo như Hà Mòn hay Tin lành Đề Ga, các nhóm này thúc đẩy người dân từ chối tham gia bầu cử, từ chối nhận hỗ trợ của Nhà nước, và từ chối tiêm chủng, khám chữa bệnh. Hành vi này tạo ra sự biệt lập về mặt xã hội, y tế, và hành chính, biến các buôn làng thành các "cộng đồng khép kín" khó tiếp cận và quản lý[96].
Yêu cầu Đấu tranh Tổng hợp Chuyên sâu
Cuộc đấu tranh chống lại các tổ chức phản động khác này đòi hỏi một chiến lược "đấu tranh tổng hợp" trên nhiều lĩnh vực:
• Đấu tranh Pháp lý và Ngoại giao: Cần công khai hóa bằng chứng về bản chất khủng bố, phản động của các tổ chức này, đặc biệt là Việt Tân và các nhóm Tin lành Đề Ga, để đưa chúng vào danh sách các tổ chức khủng bố quốc tế, từ đó cắt đứt nguồn tài chính và vận động chính trị của chúng[97]. Việc này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa Bộ Ngoại giao, Bộ Công an, và các cơ quan tình báo quốc tế.
• Phản gián và An ninh Mạng: Tăng cường khả năng phản gián điện tử để phát hiện và vô hiệu hóa các kênh liên lạc mã hóa, chặn đứng luồng thông tin và tài chính từ nước ngoài. Cần xây dựng lực lượng chuyên trách am hiểu về văn hóa dân tộc để chủ động nắm bắt, phản bác các luận điệu xuyên tạc ngay trên các nền tảng mạng xã hội sử dụng ngôn ngữ địa phương[98]. Đặc biệt, cần thiết lập một hệ thống giám sát đa tầng để đối phó với việc các tổ chức phản động thuê chuyên gia công nghệ để tạo ra các ứng dụng liên lạc mã hóa riêng[99].
• Củng cố Nội lực và Quản lý Cơ sở: Ưu tiên đào tạo và bố trí cán bộ là người dân tộc thiểu số vào các vị trí lãnh đạo, quản lý. Việc này không chỉ giải quyết vấn đề tự diễn biến, tự chuyển hóa mà còn tăng cường sự gắn kết và tin tưởng của nhân dân vào chính quyền. Đồng thời, cần kiểm soát chặt chẽ việc thành lập và hoạt động của các tổ chức phi chính phủ (NGOs) nước ngoài tại Tây Nguyên, tránh để chúng trở thành vỏ bọc cho hoạt động tình báo và chống phá[100]. Chính quyền cần chủ động giải quyết các tranh chấp dân sự (nhất là đất đai) một cách công bằng, minh bạch, tránh để các vụ việc nhỏ trở thành ngòi nổ chính trị lớn bị phản động lợi dụng[101].
Sự kết hợp hành động của các tổ chức phản động khác nhau tạo ra một mối đe dọa đa tầng, khó lường đối với Tây Nguyên. Chiến lược an ninh phải là sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa xây dựng và phòng thủ, trong đó xây dựng lòng dân và phát triển kinh tế là nền tảng, còn đấu tranh phản gián và trấn áp khủng bố là mũi nhọn quyết định.
Đánh giá và dự báo tình hình an ninh chính trị, trật tự an toàn xã hội
Việc đánh giá tổng thể tình hình an ninh chính trị, trật tự an toàn xã hội (ANTT) tại Tây Nguyên là một nhiệm vụ chiến lược, cung cấp cơ sở luận cứ cho việc xây dựng các chính sách đối phó trong tương lai. Sau nhiều thập kỷ đấu tranh, mặc dù tình hình ANTT cơ bản đã được giữ vững và kiểm soát, các mối đe dọa không mất đi mà đã chuyển hóa thành những hình thức tinh vi, phức tạp hơn, tạo ra mối đe dọa đa tầng, khó lường đối với sự ổn định của vùng chiến lược này[102]. Hoạt động chống phá đã chuyển trọng tâm từ mục tiêu lật đổ vũ trang sang phá hoại nội bộ và cô lập quốc tế.
Đánh giá Tổng thể Hiện trạng An ninh Chính trị
Hiện trạng ANTT Tây Nguyên được đánh giá dựa trên mức độ ổn định của hệ thống chính trị cơ sở, cường độ và hình thức của các tổ chức phản động, và hiệu quả của công tác phòng ngừa, đấu tranh.
Thành tựu và Thách thức Cốt lõi
1. Ổn định Chính trị và Lòng Dân: Sự đầu tư mạnh mẽ của Đảng và Nhà nước vào Tây Nguyên đã tạo ra những bước tiến lớn về kinh tế - xã hội, góp phần củng cố lòng tin của đại đa số đồng bào dân tộc thiểu số[103]. Đây là thành trì vững chắc, làm nền tảng cho Thế trận Lòng Dân trong cuộc đấu tranh phòng chống DBHB. Tuy nhiên, thách thức vẫn tồn tại ở sự phát triển kinh tế không đồng đều giữa các khu vực, vấn đề di dân tự do chưa được kiểm soát triệt để, và quản lý đất đai vẫn là những khe hở bị kẻ thù khai thác để kích động xung đột xã hội[104]. Sự chênh lệch giàu nghèo, đặc biệt giữa nhóm dân tộc thiểu số có thu nhập thấp và nhóm người Kinh định cư lâu dài, là điểm yếu kinh tế - xã hội mà các tổ chức phản động nhắm tới để gieo rắc sự bất mãn[105].
2. Mức độ Chuyển hóa và Nguy hiểm của Đe dọa: Các vụ bạo loạn lớn (2001, 2004) cho thấy sự nguy hiểm của tổ chức FULRO và Tin lành Đề Ga. Vụ tấn công khủng bố tại Cư Kuin năm 2023 không chỉ là hành động bạo lực đơn thuần mà là sự khẳng định về tính khủng bố, có vũ trang, và sự chỉ đạo, tài trợ quốc tế rõ rệt[106]. Các tổ chức phản động khác (Việt Tân, Khối 8406) thì tăng cường tấn công trên không gian mạng và tạo áp lực ngoại giao, tạo thành một mạng lưới chống phá đa tầng, đồng bộ từ ngoài vào trong. Tính chất tự động và độc lập của các tế bào khủng bố trong nước đang gia tăng, tạo ra mối đe dọa dai dẳng và khó lường hơn so với các tổ chức có cấu trúc truyền thống[107].
3. Hiệu quả Phòng ngừa và Ứng phó: Lực lượng vũ trang và chính quyền địa phương đã thể hiện được sự chủ động và phản ứng nhanh trong việc trấn áp, đặc biệt là sau vụ Cư Kuin 2023. Công tác dân vận, tuyên truyền và ổn định hậu cần đã phát huy hiệu quả, ngăn chặn sự lan rộng của các vụ việc. Tuy nhiên, khả năng thẩm thấu và lôi kéo cán bộ cơ sở của địch vẫn là một thách thức lớn, cho thấy sự thiếu sót trong công tác kiểm tra, giám sát nội bộ và phòng chống "tự diễn biến"[108]. Năng lực dự báo chiến thuật của các cơ quan tình báo cần được nâng cao hơn nữa để đi trước một bước so với sự thay đổi chiến lược của kẻ thù[109].
Dự báo Xu hướng Tình hình An ninh Chính trị và Trật tự An toàn Xã hội (2025 - 2030)
Dựa trên những đánh giá về hiện trạng và sự thích nghi của các thế lực thù địch, tình hình ANTT Tây Nguyên trong giai đoạn 2025-2030 được dự báo sẽ tiếp tục diễn biến phức tạp, tập trung vào việc leo thang các chiến thuật tinh vi và tận dụng công nghệ cao để tấn công vào các lĩnh vực phi truyền thống:
1. Khủng bố Kỹ thuật số và Tấn công Mạng Chiến lược
Xu hướng chính là sự chuyển giao các công nghệ mã hóa và liên lạc ẩn danh (VPN, ứng dụng mã hóa) cho các đối tượng trong nước. Các tổ chức phản động sẽ điều hành các "tế bào khủng bố đơn lẻ" thông qua mạng kỹ thuật số, khiến việc truy vết trở nên cực kỳ khó khăn, đồng thời tăng cường tính chớp nhoáng và bất ngờ của hành động khủng bố[110]. Nghiêm trọng hơn, có thể xảy ra các kịch bản tấn công mạng có chủ đích (Cyber-attacks) vào các hệ thống thông tin, điện lực, hoặc giao thông tại Tây Nguyên. Mục đích là gây rối loạn xã hội trên diện rộng, làm tê liệt khả năng điều hành của chính quyền, tạo điều kiện cho các hoạt động gây rối trên thực địa[111]. Việc gia tăng sử dụng Deepfake và AI để tạo ra các video, tài liệu giả mạo nhằm kích động bạo lực và bôi nhọ lãnh đạo cũng là một nguy cơ tiềm tàng cần được dự báo và phòng ngừa[112].
2. Tôn giáo Hóa và Văn hóa Hóa Xung đột
Các tà đạo ly khai (Tin lành Đề Ga, Hà Mòn) sẽ tiếp tục tuyệt đối hóa niềm tin trong cộng đồng, chuyển sang chiến thuật "bất tuân dân sự ngầm": từ chối tham gia các hoạt động xã hội, rút khỏi các tổ chức chính trị, tạo ra sự cô lập hoàn toàn về mặt hành chính, y tế trong buôn làng[113]. Đồng thời, kẻ thù sẽ tăng cường đội lốt "bảo tồn văn hóa" để đưa các nội dung xuyên tạc, ly khai vào giới trẻ thông qua việc sản xuất tài liệu đa ngôn ngữ. Việc này nhằm cô lập thế hệ trẻ khỏi các giá trị truyền thống yêu nước và sự lãnh đạo của Đảng, tạo ra một lớp lãnh đạo mới cho các phong trào chống đối từ bên trong cộng đồng[114]. Việc biến tướng các lễ hội truyền thống thành các buổi tập hợp chính trị trái phép cũng là một xu hướng đáng lo ngại[115].
3. Leo thang Áp lực Ngoại giao và Lợi dụng Hợp tác Kinh tế
Các tổ chức phản động sẽ tập trung vận động thành công việc lồng ghép các điều kiện về tôn giáo và nhân quyền vào các Hiệp định thương mại tự do thế hệ mới mà Việt Nam tham gia. Điều này tạo ra "cái bẫy chính trị", buộc Việt Nam phải đối mặt với áp lực từ bên ngoài. Song song đó, các chiến dịch truyền thông quốc tế sẽ được tổ chức bài bản hơn, tập trung vào việc gắn nhãn khủng bố cho các biện pháp trấn áp của Việt Nam. Mục tiêu là làm giảm uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế và kêu gọi ngừng viện trợ, cấm vận thương mại đối với các sản phẩm nông nghiệp và chế biến từ Tây Nguyên, gây tổn hại trực tiếp đến kinh tế địa phương[116]. Sự phối hợp hành động giữa các tổ chức nhân quyền cực đoan tại Mỹ và Châu Âu sẽ được tăng cường, nhằm tạo ra một mặt trận pháp lý - truyền thông liên tục chống lại Việt Nam[117].
4. Mối đe dọa "Tự diễn biến" và Suy yếu Năng lực Lãnh đạo Cơ sở
Kẻ thù sẽ tập trung đánh vào hệ thống chính trị cấp cơ sở, nơi có sự kiểm soát lỏng lẻo hơn. Hiện tượng "cán bộ thoái hóa, biến chất" bị kẻ thù sử dụng như những "người trong cuộc" để cung cấp thông tin mật, định hướng chính sách sai lầm, và làm suy yếu khả năng lãnh đạo của Đảng tại địa phương[118]. Tây Nguyên sẽ tiếp tục là khu vực trọng điểm trong chiến lược phá hoại nội bộ này, nhắm vào sự suy yếu của các chi bộ Đảng tại buôn làng. Mối đe dọa này thể hiện ở sự vô hiệu hóa và mất khả năng chỉ đạo của cấp ủy cơ sở trước các tình huống gây rối phức tạp[119].
Đánh giá Tổng quan về Thách thức
Dự báo cho thấy mối đe dọa an ninh tại Tây Nguyên trong giai đoạn tới không chỉ là khủng bố bạo lực mà còn là cuộc chiến tranh phi vũ trang trên các lĩnh vực tư tưởng, ngoại giao, và công nghệ. Để duy trì ổn định bền vững, cần phải có một chiến lược phòng thủ đa tầng, trong đó giải quyết triệt để các vấn đề kinh tế - xã hội là nền tảng cốt lõi, và nâng cao năng lực phản gián, an ninh mạng là mũi nhọn quyết định đối phó với các kịch bản mới[120]. Sự chủ động trong đấu tranh tư tưởng, kết hợp với phát triển kinh tế nhanh và bền vững, là chìa khóa để vô hiệu hóa hoàn toàn chiến lược DBHB/BLLĐ của các thế lực thù địch.
6.2. Triển khai xây dụng và bảo vệ an ninh chính trị, phát triển kinh tế-xã hội trên địa bàn Tây Nguyên (5.1975-12.2025)
Quá trình triển khai xây dựng và bảo vệ Tây Nguyên là một chiến lược tổng hợp được thực hiện xuyên suốt, từ củng cố chính quyền sau giải phóng đến việc đối phó với các thách thức phức tạp của thời kỳ Đổi mới và hội nhập. Chiến lược này luôn đặt phát triển kinh tế-xã hội làm gốc và bảo vệ an ninh chính trị (ANCT) làm nhiệm vụ trọng yếu hàng đầu [126].
Đường lối, Chủ trương, Chính sách của Đảng, Nhà nước và các Tỉnh Tây Nguyên Đấu tranh, Bảo vệ An ninh Chính trị
Đường lối, chủ trương và chính sách của Đảng, Nhà nước đối với Tây Nguyên là sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ vững chắc an ninh chính trị (ANCT), được xây dựng trên cơ sở nhận thức sâu sắc về vị trí chiến lược đặc biệt của vùng đất này. Quá trình này là một sự điều chỉnh và nâng cao liên tục, nhằm đối phó hiệu quả với các chiến lược "Diễn biến Hòa bình" (DBHB) và bạo loạn lật đổ (BLLĐ) của các thế lực thù địch trong suốt giai đoạn 1975-2025.
Mục tiêu Chiến lược Tổng thể trong Đấu tranh và Bảo vệ An ninh Chính trị
Mục tiêu chiến lược của Việt Nam tại Tây Nguyên không chỉ dừng lại ở việc giữ yên địa bàn, mà còn hướng tới xây dựng Tây Nguyên thành một vùng phát triển toàn diện, là phên dậu vững chắc của Tổ quốc[121].
Mục tiêu hàng đầu là giữ vững độc lập, chủ quyền, thống nhất lãnh thổ, không để Tây Nguyên trở thành điểm nóng bị quốc tế hóa hoặc thành nơi ẩn náu của các tổ chức khủng bố, ly khai. Điều này đòi hỏi phải vô hiệu hóa triệt để mọi âm mưu thành lập "Nhà nước Đề Ga" hay bất kỳ hình thức tự trị, ly khai nào do các tàn dư FULRO và các tổ chức phản động lưu vong kích động. Mục tiêu cụ thể là đánh bại chiến lược bạo loạn lật đổ (BLLĐ) ngay từ trứng nước, không cho các sự kiện bạo lực lan rộng hoặc kéo dài, đồng thời kiên quyết trấn áp các hành vi khủng bố[122].
Mục tiêu thứ hai là xây dựng, củng cố vững chắc khối đại đoàn kết toàn dân tộc trên cơ sở bình đẳng, tôn trọng và giúp đỡ lẫn nhau, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của đồng bào dân tộc thiểu số. Đây là mục tiêu mang tính nền tảng cốt lõi, bởi lẽ, lòng dân là thành trì vững chắc nhất để chống lại mọi luận điệu chia rẽ, xuyên tạc. Việc phát triển kinh tế phải đi đôi với bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc, chống lại sự xâm thực văn hóa và tôn giáo cực đoan, đảm bảo sự hài hòa giữa phát triển và bảo tồn[123]. Việc xây dựng văn hóa dân tộc thống nhất trong đa dạng trở thành một bộ phận không thể tách rời của nền quốc phòng toàn dân.
Mục tiêu thứ ba là xây dựng hệ thống chính trị cơ sở trong sạch, vững mạnh, có đủ năng lực lãnh đạo và điều hành để giải quyết kịp thời các vấn đề bức xúc của nhân dân ngay từ buôn làng. Đảm bảo rằng mọi chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước phải đến được với người dân một cách nhanh chóng, minh bạch và hiệu quả. Mục tiêu này bao gồm việc đào tạo và trọng dụng cán bộ là người dân tộc thiểu số, nhằm tạo ra một đội ngũ cán bộ "tại chỗ" có uy tín, am hiểu văn hóa và ngôn ngữ địa phương[124]. Đặc biệt, mục tiêu là xây dựng lực lượng vũ trang địa phương (công an, quân đội) có phẩm chất chính trị vững vàng, sẵn sàng chiến đấu, và am hiểu về công tác dân vận trong mọi tình huống.
Đổi mới Tư duy về Phát triển và Bảo vệ Tây Nguyên
Đường lối của Đảng và Nhà nước đối với Tây Nguyên đã trải qua nhiều giai đoạn đổi mới tư duy, từ tập trung khai thác kinh tế sau 1975 đến việc đặt Tây Nguyên vào vị trí chiến lược tổng thể về an ninh và phát triển bền vững từ thập niên 2000 trở đi. Sự đổi mới này được thể hiện rõ nét qua các Nghị quyết quan trọng.
Sự thay đổi căn bản trong tư duy được đánh dấu bằng việc nhìn nhận Tây Nguyên không chỉ là vùng sản xuất nông nghiệp mà còn là vùng chiến lược đặc biệt quan trọng về chính trị, kinh tế, quốc phòng, an ninh và môi trường.
Nghị quyết số 10-NQ/TW ngày 18 tháng 01 năm 2002 của Bộ Chính trị (Khóa IX) về phát triển kinh tế - xã hội và bảo đảm quốc phòng, an ninh vùng Tây Nguyên thời kỳ 2001-2010 là bước ngoặt quan trọng. Nghị quyết này đã được ban hành ngay sau sự kiện bạo loạn năm 2001, thể hiện sự chuyển hướng kịp thời trong tư duy chiến lược. Nghị quyết đã chỉ rõ: "Phát triển nhanh, toàn diện, bền vững, giải quyết tốt các vấn đề xã hội; bảo đảm quốc phòng, an ninh vững chắc; bảo vệ tài nguyên, môi trường sinh thái. Gắn phát triển kinh tế - xã hội với củng cố khối đại đoàn kết dân tộc, xây dựng hệ thống chính trị vững mạnh"[125]. Nghị quyết đã đưa ra định hướng phát triển đồng bộ và nhấn mạnh tính toàn diện của an ninh, không tách rời kinh tế và xã hội, coi việc giải quyết vấn đề xã hội (đất đai, nghèo đói) là biện pháp an ninh căn bản nhất.
Tiếp theo, Nghị quyết số 23-NQ/TW ngày 06 tháng 10 năm 2022 của Bộ Chính trị (Khóa XIII) về phương hướng phát triển kinh tế - xã hội và bảo đảm quốc phòng, an ninh vùng Tây Nguyên đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045 là sự đổi mới tư duy cao nhất, mở rộng tầm nhìn chiến lược. Nghị quyết này đặt Tây Nguyên vào vị trí chiến lược toàn cầu và quốc gia, khẳng định: "Xây dựng Tây Nguyên thành vùng phát triển nhanh, bền vững dựa trên kinh tế xanh, kinh tế tuần hoàn, giữ gìn bản sắc văn hoá và là một trong những trung tâm du lịch sinh thái, văn hoá chất lượng cao của cả nước và khu vực Đông Nam Á"[126].
Nghị quyết 23 đã thể hiện sự chuyển dịch chiến lược từ giải quyết tình trạng khẩn cấp sang xây dựng thế trận bền vững.
• Về Phát triển: Tư duy chuyển sang phát triển bền vững, kinh tế xanh, và kinh tế tuần hoàn, coi Tây Nguyên là trung tâm du lịch và nông nghiệp công nghệ cao. Điều này nhằm giải quyết gốc rễ của sự bất ổn: độc canh và nghèo đói[127]. Chiến lược này thúc đẩy công bằng kinh tế, thu hẹp khoảng cách giàu nghèo giữa các nhóm dân tộc, qua đó tăng cường khả năng tự vệ kinh tế của cộng đồng.
• Về Bảo vệ ANCT: Tư duy chuyển sang quản trị rủi ro đa chiều, tập trung vào an ninh mạng, an ninh phi truyền thống và đấu tranh ngoại giao, thay vì chỉ tập trung vào trấn áp vũ trang. Nghị quyết yêu cầu tăng cường khả năng phòng thủ từ xa, từ sớm và nâng cao năng lực dự báo chiến lược trước các mối đe dọa kỹ thuật số và ngoại giao[128].
Đặc biệt, Nghị quyết 23 đã xác định rõ xây dựng thế trận quốc phòng toàn dân, thế trận an ninh nhân dân gắn với thế trận lòng dân vững chắc là nhiệm vụ trọng yếu, khẳng định rằng an ninh của Tây Nguyên là an ninh của cả nước.
Chi tiết hóa Chiến lược Đổi mới theo Nghị quyết 23-NQ/TW (2022)
Nghị quyết 23-NQ/TW không chỉ là định hướng phát triển mà còn là một cương lĩnh bảo vệ ANCT mang tính chiến lược dài hạn [60]. Nó thể hiện sự đổi mới tư duy sâu sắc, tập trung vào tính chủ động kiến tạo ổn định thay vì bị động đối phó.
• Tư duy về Kinh tế và ANCT: Nghị quyết đặt mục tiêu phát triển Tây Nguyên dựa trên kinh tế xanh, kinh tế tuần hoàn, gắn với sản xuất nông nghiệp công nghệ cao và du lịch sinh thái chất lượng cao. Việc này nhằm mục đích thay đổi căn bản cơ cấu kinh tế truyền thống, loại bỏ tình trạng độc canh dễ gây rủi ro kinh tế và xã hội. Khi đời sống vật chất được nâng cao một cách bền vững, khả năng bị lợi dụng và mua chuộc của người dân sẽ giảm xuống mức tối thiểu, tạo ra sự "miễn dịch kinh tế" trước các tác động bên ngoài[129]. Các tỉnh Tây Nguyên đã cụ thể hóa bằng cách lập các quy hoạch vùng, ưu tiên các dự án đầu tư vào hạ tầng giao thông kết nối liên vùng (như cao tốc, đường vành đai) để thúc đẩy thương mại và du lịch, qua đó phá vỡ thế cô lập về kinh tế mà phản động thường khai thác.
• Tư duy về Văn hóa và Quốc phòng - An ninh: Nghị quyết nhấn mạnh việc giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa là yếu tố quan trọng nhất để củng cố sức mạnh nội sinh. Tư duy này đối lập trực tiếp với chiến lược "văn hóa hóa xung đột" của các nhóm phản động (như Tin lành Đề Ga) nhằm phủ nhận văn hóa truyền thống để thay thế bằng hệ tư tưởng ly khai. Các tỉnh đã triển khai các chương trình khôi phục lễ hội, tiếng nói, chữ viết của các dân tộc thiểu số, biến văn hóa thành công cụ đấu tranh tư tưởng hiệu quả, củng cố lòng tự hào dân tộc và sự gắn bó với cộng đồng quốc gia[130].
• Tư duy về Hệ thống Chính trị và Bảo vệ Chủ quyền: Nghị quyết yêu cầu xây dựng thế trận quốc phòng toàn dân và thế trận an ninh nhân dân gắn với thế trận lòng dân vững chắc. Điều này đòi hỏi phải nâng cao năng lực lãnh đạo của các cấp ủy Đảng, không chỉ về chuyên môn mà còn về đạo đức, trách nhiệm để chống lại sự "tự diễn biến" và "tự chuyển hóa" từ bên trong [135]. Sự đổi mới còn thể hiện ở việc chủ động bảo vệ chủ quyền biên giới và ngăn chặn các hoạt động xâm nhập của các tổ chức khủng bố qua biên giới, tăng cường mối quan hệ hợp tác quốc phòng - an ninh với các nước láng giềng, đặc biệt trong việc kiểm soát di dân và tội phạm xuyên quốc gia.
Các Biện pháp Bảo vệ An ninh Chính trị Trọng tâm
Trên cơ sở đường lối, chủ trương chiến lược đã được xác định, các tỉnh Tây Nguyên đã triển khai đồng bộ các biện pháp bảo vệ ANCT, trong đó, xây dựng hệ thống chính trị cơ sở vững mạnh và tăng cường công tác dân vận là hai trụ cột then chốt, được thực thi liên tục trong suốt 50 năm.
Xây dựng Hệ thống Chính trị Cơ sở Vững mạnh
Việc củng cố hệ thống chính trị cấp cơ sở được các tỉnh Tây Nguyên xác định là biện pháp nền tảng mang tính sống còn, đảm bảo sự hiệu lực và hiệu quả của chính quyền tại tuyến đầu.
Đào tạo và Bố trí Cán bộ Dân tộc Thiểu số và Củng cố Đảng bộ
Các tỉnh Tây Nguyên đã tập trung thực hiện chính sách "cán bộ hóa người dân tộc thiểu số tại chỗ"[131].
• Chính sách Trọng dụng và Đãi ngộ: Áp dụng các chính sách ưu tiên tuyển dụng, đào tạo và bố trí cán bộ là người dân tộc thiểu số. Ví dụ, việc quy hoạch các chức danh chủ chốt tại cấp xã, đảm bảo tỷ lệ Bí thư, Chủ tịch xã là người dân tộc thiểu số trong các xã có tỷ lệ dân tộc thiểu số cao. Việc này nhằm đảm bảo tính đại diện và tính hợp pháp của chính quyền trong mắt người dân bản địa. Chính sách đãi ngộ đặc biệt (phụ cấp, nhà ở) cũng được áp dụng để giữ chân cán bộ có trình độ, tránh tình trạng chảy máu chất xám về các thành phố lớn[132].
• Kiểm tra và Nâng cao Chất lượng Chi bộ: Tăng cường kiểm tra định kỳ và đột xuất chất lượng sinh hoạt chi bộ, nhất là các chi bộ vùng sâu, vùng xa. Các tỉnh đã chỉ đạo tổ chức các lớp tập huấn nghiệp vụ chuyên sâu về đấu tranh chống DBHB và tôn giáo cực đoan cho Bí thư chi bộ, giúp họ nhận diện và có phương pháp đối thoại, thuyết phục hiệu quả với người dân bị lôi kéo. Điều này nhằm khắc phục tình trạng mất khả năng chỉ đạo của cấp ủy cơ sở trước các tình huống gây rối phức tạp[133]. Đặc biệt, cần thiết lập cơ chế phân công đảng viên phụ trách hộ gia đình tại buôn làng để nắm bắt tâm tư, nguyện vọng kịp thời.
Tăng cường Kiểm tra, Giám sát và Chống "Tự diễn biến"
• Chống Lợi dụng Quyền lực: Sau các sự kiện bất ổn, kinh nghiệm cho thấy sự thoái hóa, biến chất của một số cán bộ đã tạo điều kiện cho phản động hoạt động. Do đó, công tác kiểm tra, giám sát đã tập trung vào các lĩnh vực nhạy cảm như quản lý đất đai, tài nguyên rừng, và quản lý các dự án đầu tư phát triển. Việc xử lý nghiêm các cán bộ có hành vi lạm dụng chức vụ, quyền hạn để tư lợi đã được công khai, nhằm củng cố lại niềm tin của nhân dân[134].
• Phòng ngừa "Nội gián Tư tưởng": Phát hiện và xử lý kịp thời những cán bộ có biểu hiện làm ngơ hoặc tiếp tay cho các hoạt động truyền bá Tin lành Đề Ga và các tà đạo. Công tác quản lý tư tưởng được siết chặt, yêu cầu cán bộ phải là người đi đầu trong việc chấp hành pháp luật và giữ gìn văn hóa truyền thống, làm gương cho quần chúng noi theo[135]. Thực hiện cơ chế "tự phê bình và phê bình" nghiêm túc trong sinh hoạt Đảng để ngăn chặn sự hình thành các nhóm lợi ích gây mất đoàn kết.
Xây dựng Chi bộ Đảng "3 Vững" tại Buôn làng
Chỉ đạo xây dựng các chi bộ Đảng tại buôn, làng đạt chuẩn "vững mạnh về chính trị, tư tưởng; vững mạnh về tổ chức; và vững mạnh về đoàn kết nội bộ"[136].
• Phát triển Đảng viên: Tăng cường kết nạp đảng viên là người có uy tín, có trình độ, đặc biệt là những người trẻ, có khả năng sử dụng mạng xã hội và kỹ thuật. Ưu tiên những người có kinh nghiệm thực tế trong sản xuất và đấu tranh với các tệ nạn xã hội.
• Nâng cao Năng lực Phản ứng: Các chi bộ được huấn luyện để có khả năng nhận diện và đấu tranh trực diện với các luận điệu xuyên tạc, tôn giáo cực đoan ngay tại cơ sở, không để tư tưởng phản động lan truyền. Đồng thời, các chi bộ phải là nơi thực hiện quy chế dân chủ ở cơ sở một cách triệt để, đảm bảo mọi quyết định phát triển buôn làng đều có sự tham gia của người dân, từ đó tăng cường tính chính danh của hệ thống chính trị.
Tăng cường Công tác Dân vận và Công tác Tôn giáo, Dân tộc
Công tác dân vận được xác định là biện pháp chiến lược cơ bản, tạo ra sự đồng thuận xã hội và củng cố lòng dân để cô lập hoàn toàn các thế lực phản động.
Đổi mới Phương thức Dân vận và Tuyên truyền
• Dân vận "Sâu sát, Thiết thực": Công tác dân vận được chuyển từ hình thức hô hào sang chú trọng giải quyết lợi ích thiết thực của người dân. Cán bộ được yêu cầu "3 cùng" (cùng ăn, cùng ở, cùng làm) với đồng bào để thấu hiểu tâm tư, nguyện vọng, từ đó giải quyết kịp thời các mâu thuẫn ngay từ cơ sở[137]. Việc này bao gồm cả việc đảm bảo công bằng xã hội trong việc hưởng thụ các thành quả phát triển kinh tế.
• Tuyên truyền Đa ngôn ngữ và Kỹ thuật số: Nội dung tuyên truyền về các chính sách, pháp luật, và bản chất phản động của các tổ chức ly khai được chuyển tải bằng tiếng dân tộc (Jrai, Êđê, Ba Na) và được truyền tải qua các kênh hiện đại (phát thanh bằng ngôn ngữ địa phương, mạng xã hội, video ngắn) nhằm tiếp cận thanh niên và người dân ở vùng sâu, vùng xa[138].
• Xóa bỏ "Vùng Trắng Thông tin": Đầu tư hạ tầng viễn thông đến các buôn làng xa xôi nhất, đảm bảo người dân được tiếp cận với các nguồn thông tin chính thống, qua đó vô hiệu hóa sự độc quyền thông tin của các đối tượng cực đoan. Thực hiện các chiến dịch truyền thông nhằm vạch trần bản chất lừa bịp của các luận điệu về "Nhà nước Đề Ga" và sự thật về những người bị lôi kéo[139].
Phát huy Vai trò của Người có Uy tín và Các Tổ chức Chính trị - Xã hội
• Tạo Lực lượng Nòng cốt: Thiết lập một mạng lưới người có uy tín hoạt động hiệu quả, không chỉ giới hạn ở Già làng và Trưởng bản, mà còn mở rộng sang các trí thức, doanh nhân, và chức sắc tôn giáo chính thống là người dân tộc thiểu số. Lực lượng này được giao nhiệm vụ tuyên truyền, vận động và hòa giải tại chỗ, làm cầu nối quan trọng nhất giữa Đảng, Nhà nước và nhân dân[140].
• Củng cố Tự quản Cộng đồng: Khuyến khích và hỗ trợ các mô hình tự quản cộng đồng trong lĩnh vực an ninh trật tự, bảo vệ rừng, và phát triển kinh tế. Khi người dân tự quản lý và tự bảo vệ lợi ích của mình, họ sẽ tự động loại bỏ các yếu tố gây mất ổn định và bất đồng, làm cho các thế lực phản động khó có thể thâm nhập[141].
Quản lý Tôn giáo Theo Pháp luật và Đấu tranh Tôn giáo Cực đoan
• Quản lý Cơ sở Tôn giáo: Áp dụng các quy định của Luật Tín ngưỡng, Tôn giáo (2016) để quản lý chặt chẽ việc thành lập, hoạt động và xây dựng các cơ sở tôn giáo, ngăn chặn việc xây dựng trái phép hoặc sử dụng sai mục đích để che giấu hoạt động chống phá. Chính quyền các tỉnh đã thực hiện việc đăng ký, cấp phép cho các điểm nhóm Tin lành chính thống, đồng thời kiên quyết giải tán và xử lý hình sự các điểm nhóm Tin lành Đề Ga bất hợp pháp[142].
• Hỗ trợ Phát triển Giáo hội Chính thống: Chủ động hỗ trợ các giáo hội, tổ chức tôn giáo chính thống (như Công giáo, Tin lành Việt Nam) xây dựng các cơ sở vật chất, tổ chức lễ nghi theo đúng pháp luật, tạo sự yên tâm và gắn bó cho chức sắc và tín đồ. Việc này nhằm cô lập hoàn toàn các nhóm cực đoan ra khỏi khối tôn giáo chung.
Việc triển khai đồng bộ và kiên trì các chủ trương, biện pháp trên trong giai đoạn 1975-2025 đã giúp Tây Nguyên vượt qua nhiều thử thách, giữ vững được sự ổn định chính trị, tạo tiền đề vững chắc cho mục tiêu phát triển nhanh và bền vững đến năm 2030, tầm nhìn đến 2045. Tuy nhiên, nhiệm vụ bảo vệ ANCT vẫn luôn là một cuộc chiến không ngừng nghỉ, đòi hỏi sự sáng tạo, linh hoạt và quyết tâm chính trị cao nhất trong mọi tình huống.
Xây dựng Thế trận Lòng Dân và Phát triển Vùng Kinh tế Tây Nguyên, Kết hợp Chặt chẽ Kinh tế với Quốc phòng (KT-QP), Quốc phòng với Kinh tế, Kinh tế - Quốc phòng và Đối ngoại
Việc xây dựng và bảo vệ Tây Nguyên là một chiến lược tổng hòa (Comprehensive Strategy), trong đó, Thế trận Lòng Dân được xác định là nền tảng cốt lõi nhất, và kết hợp phát triển kinh tế với củng cố quốc phòng là phương thức cơ bản để hiện thực hóa mục tiêu ổn định bền vững. Đường lối này phản ánh sự quán triệt sâu sắc quan điểm của Đảng về mối quan hệ biện chứng giữa xây dựng và bảo vệ Tổ quốc, đặc biệt tại khu vực chiến lược này[143].
Xây dựng Thế trận Lòng Dân: Nền tảng Vững chắc của Quốc phòng - An ninh
Thế trận Lòng Dân tại Tây Nguyên là tổng hòa của sự đồng thuận chính trị, niềm tin xã hội, và khối đại đoàn kết dân tộc được củng cố liên tục qua các chính sách dân tộc, tôn giáo và phát triển. Đây là yếu tố quyết định để vô hiệu hóa chiến lược "Diễn biến Hòa bình" (DBHB) của các thế lực thù địch, vốn luôn tìm cách khoét sâu vào mâu thuẫn nội bộ.
Thực hiện Chính sách Dân tộc và Tôn giáo Thống nhất trong Đa dạng
Chính sách dân tộc và tôn giáo của Đảng và Nhà nước Việt Nam tại Tây Nguyên được xây dựng trên nguyên tắc bình đẳng, đoàn kết, tôn trọng và giúp đỡ các dân tộc cùng tiến bộ[144].
• Đảm bảo Quyền bình đẳng Dân tộc và Đầu tư Ưu tiên: Các chính sách pháp luật đã và đang được triển khai nhằm đảm bảo mọi dân tộc tại Tây Nguyên đều được hưởng các quyền lợi về kinh tế, văn hóa, giáo dục và y tế như nhau. Điều này bao gồm việc đầu tư ưu tiên cho các xã, huyện vùng sâu, vùng xa có tỷ lệ đồng bào dân tộc thiểu số cao (như Chương trình 135, Chương trình mục tiêu Quốc gia Phát triển Kinh tế - Xã hội Vùng Dân tộc Thiểu số và Miền núi). Việc này là lời bác bỏ đanh thép nhất đối với luận điệu xuyên tạc của các tổ chức phản động về sự "phân biệt đối xử"[145].
• Tôn trọng và Phát huy Văn hóa Bản sắc: Thực hiện chính sách bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống tốt đẹp của các dân tộc (nhà rông, cồng chiêng, lễ hội), coi đây là tài sản quốc gia và là công cụ đấu tranh tư tưởng quan trọng. Việc khuyến khích sử dụng tiếng nói, chữ viết dân tộc, và hỗ trợ các nghệ nhân truyền dạy văn hóa cho thế hệ trẻ nhằm củng cố ý thức tự hào dân tộc và gắn kết cộng đồng với vận mệnh chung của đất nước. Chiến lược này đối trọng trực tiếp với các nỗ lực của phản động nhằm "văn hóa hóa xung đột" để phục vụ mục đích ly khai.
• Quản lý Tôn giáo Hợp hiến, Chống Tôn giáo Cực đoan: Chính sách tôn giáo quán triết nguyên tắc tôn trọng tự do tín ngưỡng, tôn giáo của nhân dân theo quy định của pháp luật. Công tác quản lý tập trung vào việc phân biệt rõ ràng giữa các tôn giáo được công nhận và các hoạt động lợi dụng tôn giáo để chống phá chính quyền (như Tin lành Đề Ga, Hà Mòn)[146]. Các tỉnh Tây Nguyên đã chủ động đối thoại với các chức sắc tôn giáo chính thống, tạo điều kiện cho các sinh hoạt tôn giáo diễn ra bình thường, đồng thời kiên quyết xử lý các cá nhân, tổ chức truyền bá tà đạo, trái pháp luật, qua đó cô lập và làm suy yếu lực lượng phản động tôn giáo.
Xóa đói Giảm nghèo Bền vững, Giải quyết Vấn đề Đất đai và Vai trò của Hợp tác xã
Việc giải quyết gốc rễ vấn đề kinh tế, đặc biệt là xóa đói giảm nghèo và ổn định đất đai, là chìa khóa để xây dựng lòng tin.
• Giảm nghèo Đa chiều và Bền vững: Các chương trình giảm nghèo tại Tây Nguyên chuyển dần từ hỗ trợ đơn thuần sang hỗ trợ sinh kế bền vững, gắn với việc phát triển sản phẩm đặc trưng và đào tạo nghề. Trọng tâm là giúp người dân tăng cường năng lực tự lực, thay vì phụ thuộc vào trợ cấp[147]. Sự bền vững thể hiện ở việc hỗ trợ kỹ thuật canh tác tiên tiến, chuyển đổi cơ cấu cây trồng phù hợp với biến đổi khí hậu, và xây dựng các hợp tác xã kiểu mới để nâng cao vị thế kinh tế của đồng bào. Các Hợp tác xã không chỉ là đơn vị sản xuất mà còn là tế bào kinh tế - xã hội tự quản tại buôn làng, giúp đồng bào dân tộc thiểu số tiếp cận thị trường và công nghệ một cách tập thể, chống lại sự bóc lột của thương lái và cô lập các thành phần tiêu cực trong kinh tế[148].
• Ổn định và Minh bạch Đất đai: Vấn đề đất đai luôn là điểm yếu dễ bị kích động nhất tại Tây Nguyên. Việc triển khai các chính sách đất đai tập trung vào rà soát, đo đạc, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (GCNQSDĐ) một cách minh bạch, công khai, đặc biệt cho các hộ đồng bào dân tộc thiểu số thiếu đất sản xuất. Đồng thời, kiên quyết xử lý các hành vi lấn chiếm đất rừng, đất nông nghiệp, và các vụ tranh chấp kéo dài để loại trừ các kẽ hở pháp lý mà phản động lợi dụng để gây rối[149]. Đặc biệt, chính quyền các cấp phải có cơ chế giải quyết tồn đọng đất đai lịch sử một cách nhân văn, có lý có tình, không để các cá nhân lợi dụng kẽ hở pháp luật để khiếu kiện kéo dài và chính trị hóa vấn đề.
• Tăng cường Dân chủ ở Cơ sở và Vai trò Giám sát: Phát huy dân chủ trực tiếp tại buôn làng thông qua việc thực hiện nghiêm túc Quy chế Dân chủ ở Cơ sở, đảm bảo người dân được tham gia, giám sát và hưởng lợi từ các dự án phát triển kinh tế - xã hội và quốc phòng. Khi người dân thực sự làm chủ, họ sẽ tự nguyện tham gia vào việc bảo vệ an ninh trật tự của chính cộng đồng mình. Vai trò giám sát của Mặt trận Tổ quốc và các tổ chức chính trị - xã hội được tăng cường trong việc phân bổ nguồn lực giảm nghèo và giải quyết các vấn đề xã hội bức xúc, tạo ra cơ chế phản biện xã hội lành mạnh để triệt tiêu sự bất mãn[150].
Phát triển Kinh tế Vùng Tây Nguyên, Khai thác Tiềm năng Đáp ứng Nhiệm vụ Quốc phòng
Phát triển kinh tế Tây Nguyên không chỉ là mục tiêu phát triển đơn thuần mà còn là trách nhiệm chính trị và là biện pháp quốc phòng quan trọng nhất. Sự thịnh vượng kinh tế là tiền đề để củng cố sức mạnh tổng hợp của khu vực.
Chuyển dịch Cơ cấu Kinh tế và Định hướng Phát triển theo Chuỗi Giá trị
Định hướng phát triển kinh tế Tây Nguyên theo Nghị quyết 23-NQ/TW (2022) là tăng tốc, bền vững, chuyển dịch cơ cấu theo hướng tăng tỷ trọng công nghiệp chế biến, dịch vụ và nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao[151].
• Phát triển Nông nghiệp Chất lượng cao theo Chuỗi: Tập trung xây dựng Tây Nguyên thành vùng trọng điểm sản xuất nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao (cà phê, hồ tiêu, rau, hoa, cây ăn quả). Việc áp dụng công nghệ số, truy xuất nguồn gốc và xây dựng thương hiệu (như cà phê Buôn Ma Thuột) giúp tăng giá trị kinh tế, tạo nguồn thu ổn định cho người dân và giảm thiểu rủi ro do biến động giá cả quốc tế, từ đó tăng khả năng chịu đựng của nền kinh tế trước các cú sốc bên ngoài. Trọng tâm là kiểm soát chuỗi cung ứng từ sản xuất đến chế biến sâu và xuất khẩu, tránh tình trạng bán thô làm giảm giá trị của sản phẩm, qua đó tăng cường nội lực kinh tế vùng[152].
• Phát triển Du lịch Văn hóa - Sinh thái và Dịch vụ Logictics: Khai thác tối đa tiềm năng văn hóa bản địa và cảnh quan thiên nhiên để phát triển du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng chất lượng cao. Song song, phát triển các dịch vụ logictics hiện đại, biến Tây Nguyên thành trung tâm trung chuyển hàng hóa nông sản, lâm sản giữa Việt Nam và khu vực Tam giác Phát triển Campuchia - Lào - Việt Nam (CLV)[153]. Việc này tạo ra mạng lưới kinh tế xuyên biên giới, tăng cường hợp tác khu vực và tạo cơ hội việc làm đa dạng, góp phần ổn định dân sinh biên giới.
• Xây dựng Hạ tầng Chiến lược Đa dụng: Đầu tư mạnh mẽ vào hệ thống giao thông liên vùng và kết nối quốc tế (đường cao tốc, sân bay, cảng cạn). Hạ tầng hiện đại không chỉ thúc đẩy kinh tế mà còn có giá trị quân sự và quốc phòng to lớn, đảm bảo khả năng cơ động, ứng phó nhanh chóng của lực lượng vũ trang trong mọi tình huống khẩn cấp[154]. Cần chú trọng hệ thống thông tin liên lạc và mạng lưới điện đảm bảo tiêu chuẩn kép: phục vụ dân sinh và sẵn sàng phục vụ nhiệm vụ quốc phòng.
Khai thác Tiềm năng Đáp ứng Nhiệm vụ Quốc phòng trong Quy hoạch
Việc phát triển kinh tế phải chủ động lồng ghép các yếu tố đáp ứng yêu cầu quốc phòng - an ninh (QP-AN) ngay từ khi lập kế hoạch, thể hiện tính nhất thể hóa của chiến lược xây dựng và bảo vệ.
• Quy hoạch Vùng và Mục tiêu Quốc phòng: Các dự án phát triển kinh tế lớn (thủy điện, trồng rừng, khu công nghiệp) đều phải được thẩm định chặt chẽ về khả năng đáp ứng nhiệm vụ QP-AN. Ví dụ, hệ thống thủy điện phải đảm bảo khả năng phòng chống lũ, và khu công nghiệp phải có phương án huy động nhân lực, vật lực cho quốc phòng khi cần thiết. Quản lý chặt chẽ việc xây dựng các công trình trên cao và gần biên giới để tránh tạo ra các điểm yếu chiến lược bị đối phương lợi dụng[155].
• Bảo vệ Rừng và Tài nguyên: Coi việc bảo vệ rừng không chỉ là nhiệm vụ kinh tế - môi trường mà còn là nhiệm vụ quốc phòng, vì rừng Tây Nguyên là lá chắn tự nhiên bảo vệ biên giới và là yếu tố địa hình chiến lược quan trọng. Các chương trình giao khoán và bảo vệ rừng phải gắn liền với sinh kế của đồng bào, biến người dân thành người bảo vệ tự nhiên của Tổ quốc. Ngăn chặn triệt để tình trạng khai thác lâm sản trái phép, vốn là nguồn tài trợ gián tiếp cho các hoạt động chống phá.
Kết hợp Chặt chẽ KT-QP, QP với KT, KT-QP và Đối ngoại
Đây là nguyên tắc vàng trong việc bảo vệ Tây Nguyên. Sự kết hợp này phải được thực hiện một cách đồng bộ, nhất quán ở cả ba cấp độ: nền tảng (kinh tế), trọng yếu (quốc phòng), và mở rộng (đối ngoại)[156].
Quán triệt Quan điểm Kinh tế là Nền tảng, Quốc phòng là Trọng yếu
Đường lối chiến lược xác định: Phát triển kinh tế là nhiệm vụ trung tâm, củng cố quốc phòng - an ninh là nhiệm vụ trọng yếu, thường xuyên.
• Kinh tế Phục vụ Quốc phòng thông qua Dự trữ: Mọi hoạt động kinh tế đều phải tính đến khả năng huy động, chuyển đổi và phục vụ cho nhiệm vụ quốc phòng khi có chiến tranh hoặc tình trạng khẩn cấp. Ví dụ, hệ thống kho dự trữ quốc gia, hệ thống giao thông, và các cơ sở công nghiệp phải được thiết kế để dễ dàng chuyển đổi công năng. Việc xây dựng các khu kinh tế - quốc phòng dọc biên giới là minh chứng cụ thể cho nguyên tắc này, vừa phát triển kinh tế vừa xây dựng thế trận phòng thủ vững chắc[157]. Cơ chế dự trữ chiến lược về lương thực, vật tư, và trang thiết bị y tế phải được duy trì nghiêm ngặt.
• Quốc phòng Thúc đẩy Kinh tế và Hỗ trợ Cộng đồng: Các đơn vị quân đội, công an tham gia trực tiếp vào việc xây dựng kinh tế (như làm đường, chống thiên tai, tìm kiếm cứu nạn) và phát triển các ngành nghề lưỡng dụng (cơ khí, viễn thông). Đặc biệt, lực lượng QP-AN giữ vai trò nòng cốt trong việc ổn định ANCT và tạo môi trường an toàn cho đầu tư và phát triển. Nếu không có môi trường an ninh ổn định, mọi nỗ lực kinh tế đều không thể thành công. Chương trình "Quân đội chung sức xây dựng nông thôn mới" tại Tây Nguyên là một minh chứng cụ thể cho sự kết hợp này, mang lại lợi ích kép về dân sinh và củng cố niềm tin.
Thực hiện Các Chương trình Lưỡng dụng và Khu Kinh tế - Quốc phòng
• Phát triển Công nghiệp Lưỡng dụng và Khoa học Công nghệ: Ưu tiên đầu tư phát triển các ngành công nghiệp, dịch vụ tại Tây Nguyên có tính lưỡng dụng cao (Dual-Use), như công nghiệp chế biến nông sản (có thể chuyển sang chế biến quân nhu), viễn thông (đảm bảo thông tin liên lạc dân sự và quân sự), và công nghệ thông tin. Việc này tạo ra sự linh hoạt chiến lược cho khu vực. Ứng dụng khoa học công nghệ vào sản xuất nông nghiệp và quản lý tài nguyên cũng là một hình thức lưỡng dụng, vừa tăng năng suất vừa nâng cao khả năng quản lý lãnh thổ[158].
• Xây dựng Khu KT-QP và Đội ngũ Tình nguyện viên: Triển khai các Khu Kinh tế - Quốc phòng tại các khu vực biên giới hiểm yếu, do các đơn vị quân đội trực tiếp quản lý và thực hiện. Mục đích là kết hợp kinh tế với việc định cư, lập nghiệp của người dân, xây dựng hệ thống phòng thủ vững chắc, và chống lấn chiếm biên giới. Đây là hình thức cao nhất của sự kết hợp KT-QP tại Tây Nguyên. Đồng thời, xây dựng các đội ngũ tình nguyện viên và lực lượng dân quân tự vệ am hiểu kỹ thuật lưỡng dụng, sẵn sàng tham gia phòng thủ và hỗ trợ kinh tế.
Kết hợp Kinh tế - Quốc phòng với Đối ngoại
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế và áp lực từ các tổ chức phản động lưu vong, đối ngoại trở thành một mặt trận không thể thiếu trong chiến lược bảo vệ Tây Nguyên.
• Đối ngoại Phục vụ An ninh Phát triển và Vận động Quốc tế: Tăng cường hợp tác quốc tế trong các lĩnh vực an ninh biên giới, chống khủng bố, và phòng chống tội phạm xuyên quốc gia với Lào và Campuchia (trong khuôn khổ CLV). Mở rộng quan hệ đối ngoại để tranh thủ nguồn vốn ODA và FDI phục vụ phát triển kinh tế Tây Nguyên, đồng thời bác bỏ các luận điệu xuyên tạc của các tổ chức phản động. Khi Tây Nguyên trở thành điểm đến an toàn và phát triển, các luận điệu tiêu cực sẽ tự động bị vô hiệu hóa[159]. Đặc biệt, cần tăng cường vận động các tổ chức quốc tế và Nghị viện các nước công nhận bản chất khủng bố của các nhóm ly khai FULRO và Tin lành Đề Ga.
• Tăng cường Thông tin Đối ngoại Minh bạch và Chính xác: Chủ động cung cấp thông tin chính xác, minh bạch về tình hình Tây Nguyên, về bản chất khủng bố của các nhóm phản động và thành tựu bảo đảm nhân quyền, tự do tôn giáo của Việt Nam. Công tác này nhằm phá vỡ thế bao vây cô lập về thông tin và giảm áp lực ngoại giao từ bên ngoài, bảo vệ lợi ích kinh tế - chính trị của Việt Nam. Việc này tạo ra "lá chắn đối ngoại" giúp Tây Nguyên tập trung vào phát triển. Thúc đẩy hợp tác văn hóa và du lịch biên giới để tăng cường sự hiểu biết và giao lưu giữa nhân dân các nước láng giềng.
Tóm lại, chiến lược bảo vệ và phát triển Tây Nguyên là một hệ thống đa chiều, lấy việc xây dựng Thế trận Lòng Dân làm gốc rễ chính trị - xã hội, lấy phát triển kinh tế bền vững làm động lực, và lấy kết hợp chặt chẽ KT-QP, QP-KT và Đối ngoại làm phương thức triển khai chủ đạo. Sự kết hợp này không chỉ là một yêu cầu mang tính kỹ thuật mà là một triết lý hành động xuyên suốt, đảm bảo Tây Nguyên luôn là một vùng đất phát triển và là phên dậu vững chắc của Tổ quốc trong mọi tình huống chiến lược.
Phát triển Các Khu Kinh tế - Quốc phòng (KT-QP), Xây dựng Thế trận Quốc phòng An ninh (QP-AN) Mới và Tổ chức Hệ thống Đường Tuần tra Biên giới, Ven Biển
Việc củng cố QP-AN tại Tây Nguyên trong giai đoạn hiện nay không chỉ là nhiệm vụ đơn thuần của lực lượng vũ trang mà là một chiến lược tổng thể, bao gồm việc phát triển kinh tế thông qua các Khu KT-QP, tổ chức lại thế trận quốc phòng để phù hợp với cơ cấu chính quyền tinh gọn, và xây dựng hệ thống giao thông lưỡng dụng nhằm tạo ra sự cơ động chiến lược và bảo vệ chủ quyền.
Phát triển Các Khu Kinh tế - Quốc phòng (KT-QP) và Vai trò Củng cố Biên giới
Các Khu KT-QP là mô hình chiến lược đặc thù được áp dụng tại các vùng biên giới, vùng sâu, vùng xa có điều kiện kinh tế khó khăn nhưng có vị trí QP-AN trọng yếu. Mô hình này là sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa việc đầu tư phát triển kinh tế, ổn định dân cư và xây dựng tiềm lực quốc phòng tại chỗ[160].
• Đơn vị Chủ lực, Mục tiêu Chiến lược và Cơ chế Hoạt động: Tại Tây Nguyên, các Khu KT-QP chủ yếu do các Quân đoàn, Binh đoàn và đặc biệt là các Đoàn Kinh tế - Quốc phòng trực thuộc Quân khu 5 và Quân khu 7 triển khai. Ví dụ tiêu biểu là Đoàn KT-QP 78 (Kon Tum), Đoàn KT-QP 737 (Đắk Lắk). Mục tiêu cốt lõi của các đơn vị này là tạo ra một "vành đai biên giới mạnh" về kinh tế và vững chắc về quốc phòng. Cơ chế hoạt động của các Đoàn KT-QP là tự chủ một phần về vốn sản xuất, áp dụng công nghệ lưỡng dụng (ví dụ: các trạm xá, trường học do Đoàn xây dựng đều có khả năng chuyển đổi công năng thành cơ sở điều trị, huấn luyện quân sự khi cần) và thực hiện chính sách "Ba cùng" (cùng ăn, cùng ở, cùng làm) với đồng bào để củng cố lòng tin và thế trận lòng dân[161].
• Vai trò Củng cố Biên giới và Ổn định Dân cư: Vai trò quan trọng nhất của Khu KT-QP là củng cố biên giới bằng cách xây dựng các điểm dân cư mới và ổn định dân cư hiện hữu tại các khu vực trọng yếu. Các dự án KT-QP đã thực hiện thành công việc tái định canh, định cư cho hàng ngàn hộ gia đình đồng bào dân tộc thiểu số, chấm dứt tình trạng du canh du cư. Điều này không chỉ giúp đồng bào có cuộc sống ổn định, mà còn lấp đầy các khoảng trống biên giới về mặt dân sinh, tạo ra sức mạnh phòng thủ liên hoàn và ngăn chặn sự xâm nhập của các phần tử phản động hoặc vượt biên trái phép[162]. Chính sách thu hút dân cư được thực hiện thông qua việc cấp đất sản xuất, hỗ trợ nhà ở, và đảm bảo an ninh, biến mỗi hộ dân thành một cột mốc sống kiên cường.
• Bố trí Việc làm, Nâng cao Sinh kế và Đào tạo Kỹ thuật: Các Khu KT-QP đóng vai trò là nhà đầu tư và tổ chức sản xuất chính tại địa bàn. Họ trực tiếp bố trí việc làm cho người dân địa phương thông qua các mô hình sản xuất nông lâm nghiệp công nghệ cao, chế biến nông sản, và bảo vệ rừng. Mô hình này không chỉ cung cấp thu nhập mà còn truyền đạt kỹ thuật canh tác tiên tiến (như trồng cà phê, cao su theo tiêu chuẩn chất lượng cao) và huấn luyện kỹ năng quốc phòng cho lực lượng lao động tại chỗ. Việc này giúp biến người dân thành những người lính dân sự bảo vệ Tổ quốc trên mặt trận kinh tế[163]. Chương trình đào tạo nghề tại các Khu KT-QP được lồng ghép với các bài học về chính trị, quốc phòng, nhằm tạo ra đội ngũ công nhân, nông dân có phẩm chất chính trị vững vàng.
• Xây dựng Cơ sở Hạ tầng Chiến lược, Xã hội và Ứng dụng Công nghệ: Các dự án KT-QP là nguồn lực chính xây dựng cơ sở hạ tầng ở khu vực biên giới mà các nguồn vốn khác khó tiếp cận. Bao gồm việc xây dựng hệ thống thủy lợi, đường giao thông nội vùng, trường học, trạm y tế và công trình dân sinh. Đặc biệt, các công trình giao thông này đều được thiết kế theo tiêu chuẩn lưỡng dụng, đảm bảo khả năng vận chuyển vật tư, cơ động lực lượng khi có tình huống xảy ra, qua đó củng cố khả năng phòng thủ tại chỗ của toàn tuyến biên giới Tây Nguyên[164]. Đồng thời, các Đoàn KT-QP tiên phong ứng dụng công nghệ thông tin và viễn thám trong quản lý rừng, giám sát biên giới và điều hành sản xuất, nâng cao hiệu quả phòng thủ và phát triển kinh tế.
Xây dựng Thế trận Quân sự Mới và Tinh gọn Lực lượng
Trong bối cảnh đẩy mạnh cải cách hành chính và tinh gọn bộ máy, việc hợp nhất các tỉnh Tây Nguyên với duyên hải miền Trung thành hệ thống chính quyền hai cấp (Vùng và Tỉnh) (nếu được triển khai) đòi hỏi phải có sự điều chỉnh chiến lược về bố trí lực lượng và thế trận quân sự. Mục tiêu là giảm biên chế nhưng tăng cường sức mạnh chiến đấu và khả năng hiệp đồng.
• Bố trí Lực lượng Tập trung - Phân tán Chiến lược và Vai trò Chỉ huy:
• Tập trung: Tinh gọn các đơn vị chiến đấu chủ lực (Quân khu, Sư đoàn) tại các vị trí chiến lược trọng yếu có khả năng cơ động nhanh (cơ động dọc theo các trục đường Hồ Chí Minh và cao tốc mới) để làm lực lượng phản ứng nhanh và trấn áp các điểm nóng khi cần thiết. Việc này tận dụng ưu thế về hạ tầng giao thông lưỡng dụng mới.
• Phân tán: Tăng cường vai trò của lực lượng địa phương (Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh, Ban Chỉ huy Quân sự huyện, xã), nhất là lực lượng dân quân tự vệ tại buôn làng. Lực lượng này được tổ chức lại theo hướng chuyên môn hóa, đảm nhận nhiệm vụ nắm tình hình, tuyên truyền, và chiến đấu tại chỗ trong thế trận phòng thủ liên hoàn[165]. Cơ chế chỉ huy mới phải đảm bảo tính linh hoạt, ra quyết định nhanh chóng và hiệp đồng tác chiến liên quân binh chủng giữa lực lượng tại chỗ và lực lượng cơ động.
• Tổ chức các Cụm Làng/Buôn Chiến đấu (CLBCĐ) và Tuyến Phòng thủ Biên giới:
• Cụm Làng/Buôn Chiến đấu: Đây là mô hình tự vệ tại chỗ dựa trên Thế trận Lòng Dân. Các buôn, làng được tổ chức thành các cụm liên hoàn, có kế hoạch chiến đấu tại chỗ, cất giấu vũ khí, vật tư và đường cơ động sơ tán rõ ràng. Lực lượng nòng cốt là dân quân tự vệ và công an viên, được huấn luyện kỹ thuật chiến đấu và kỹ năng đối phó với bạo loạn, khủng bố và tác chiến du kích. Mô hình CLBCĐ đảm bảo không để đối phương chiếm giữ hoặc kiểm soát bất kỳ điểm dân cư nào dù là nhỏ nhất[166]. Việc này là biện pháp chiến lược để "giữ đất, giữ dân" ngay từ tuyến đầu.
• Tuyến Phòng thủ Biên giới Liên hoàn: Xây dựng tuyến phòng thủ biên giới không chỉ bằng công sự mà còn bằng mạng lưới kinh tế - dân sinh. Tuyến này bao gồm các Đồn Biên phòng làm hạt nhân, liên kết với các Khu KT-QP và các Cụm Dân cư Biên giới thành một thể thống nhất. Lực lượng biên phòng tăng cường tổ chức dân quân du kích biên giới (tuyến hai) để nắm giữ địa bàn, đảm bảo chiến đấu được liên tục và dài ngày khi bị tấn công. Hệ thống công sự chiến đấu (hầm ngầm, chốt) được xây dựng kiên cố, đảm bảo khả năng phòng thủ trong mọi điều kiện thời tiết và chiến tranh.
• Phân định và Xây dựng Các Khu Vực Phòng thủ (KVPT) khi Tinh gọn Lực lượng:
• KVPT Tỉnh và Vùng Hậu cứ Chiến lược: Sau khi tinh gọn bộ máy, KVPT tỉnh được xác định là khu vực chiến lược tối quan trọng, có vai trò là trung tâm chỉ huy - hậu cần và điểm tựa tinh thần cho toàn bộ thế trận. Việc xây dựng KVPT tỉnh tập trung vào hệ thống công trình ngầm, kho tàng chiến lược và bảo vệ các cơ quan đầu não của tỉnh, đảm bảo khả năng lãnh đạo và chỉ huy chiến đấu ngay cả khi bị tiến công bằng hỏa lực công nghệ cao[167]. Khu vực phía Đông (duyên hải) được xác định là vùng hậu cứ chiến lược có khả năng cung cấp và hỗ trợ hỏa lực, hậu cần cho KVPT Tây Nguyên, tạo ra sự hiệp đồng liên hoàn Đông - Tây.
• Mô hình Hợp nhất QP-AN-ĐC: Tăng cường cơ chế hợp nhất chỉ huy tác chiến giữa Quân sự, Công an và các lực lượng Dân sự khác (quốc phòng địa phương). Việc này đảm bảo khi có tình huống, mọi lực lượng được đặt dưới sự lãnh đạo thống nhất của Cấp ủy và Chỉ huy KVPT tỉnh, giúp giải quyết nhanh chóng và triệt để các vấn đề phức tạp, không để lây lan và kéo dài. Cơ chế báo động và ứng phó nhanh được huấn luyện thường xuyên để đảm bảo khả năng phản ứng gần như tức thì[168].
Tổ chức Hệ thống Đường Tuần tra Biên giới, Ven Biển và Đường Xương Cá Lưỡng dụng
Hệ thống giao thông lưỡng dụng được coi là huyết mạch chiến lược, quyết định khả năng cơ động, tiếp tế và phản ứng nhanh của lực lượng vũ trang, đồng thời là xương sống cho sự phát triển kinh tế vùng.
• Vai trò Chiến lược của Đường Tuần tra Biên giới (ĐTTBG):
• Bảo vệ Chủ quyền và An ninh Lãnh thổ: ĐTTBG là công trình trọng yếu dọc theo toàn tuyến biên giới. Nó không chỉ phục vụ việc tuần tra kiểm soát, ngăn chặn vượt biên của lực lượng Biên phòng, mà còn là tuyến phòng thủ cơ bản giúp phân chia chiến trường và triển khai lực lượng chiến đấu khi cần thiết. Việc hoàn thiện hệ thống ĐTTBG tại Tây Nguyên đã giúp rút ngắn thời gian phản ứng và nâng cao hiệu quả kiểm soát các khu vực rừng núi hiểm trở[169].
• Kết hợp Chặt chẽ với Kinh tế và Xã hội: ĐTTBG được thiết kế để kết nối các Khu KT-QP, các điểm dân cư biên giới và các cửa khẩu kinh tế, tạo điều kiện cho giao thương và vận chuyển nông sản, qua đó biến lợi ích kinh tế thành động lực bảo vệ biên giới của người dân. Các trạm dừng chân, khu vực dịch vụ dọc ĐTTBG cũng được quy hoạch để có thể chuyển đổi thành trạm quân y hoặc điểm tập kết vật tư khẩn cấp.
• Hệ thống Đường Ven Biển và Đường "Xương Cá" Lưỡng dụng:
• Đường Ven Biển và Hậu cần Hải quân: Dù Tây Nguyên không có biển, nhưng chiến lược QP-AN lại gắn liền với duyên hải miền Trung (do đề xuất hợp nhất hành chính). Hệ thống đường ven biển (Quốc lộ 1A, đường ven biển mới) đóng vai trò là tuyến hậu cần chiến lược cho Tây Nguyên, đảm bảo khả năng vận chuyển tiếp tế từ các cảng biển lớn (ví dụ: Quy Nhơn, Cam Ranh) vào sâu trong nội địa và ngược lại. Hơn nữa, việc này đảm bảo sự hiệp đồng chiến lược giữa thế trận trên bộ (Tây Nguyên) và thế trận trên biển (Duyên hải), tăng cường sức mạnh tổng hợp quốc gia.
• Đường "Xương Cá" (Trục ngang): Đây là hệ thống đường nối các ĐTTBG (xương sống) với các trục giao thông lớn (đường dọc) và các trung tâm kinh tế của vùng. Các tuyến đường này (chủ yếu là đường tỉnh, đường huyện) được coi là "đường lưỡng dụng ẩn", giúp phân tán hỏa lực, cơ động bất ngờ và cung cấp hậu cần theo nhiều hướng khác nhau, làm rối loạn kế hoạch tác chiến của đối phương. Các tuyến đường này được đầu tư xây dựng đồng bộ về khả năng chịu tải và khả năng che giấu, và được giao cho Quân khu và Chính quyền địa phương cùng quản lý, duy tu[170].
• Đảm bảo Nguyên tắc Cơ động và Phát triển:
• Tính Cơ động Tác chiến Cao: Toàn bộ hệ thống đường phải đảm bảo khả năng chịu được tải trọng quân sự nặng (xe tăng, pháo) và khả năng cơ động liên tục trong mọi điều kiện thời tiết. Các công trình phụ trợ (cầu, cống) được thiết kế đặc biệt để phục vụ mục tiêu lưỡng dụng, có thể lắp ghép, tháo dỡ nhanh hoặc tăng cường chịu tải khi cần.
• Phục vụ Phát triển Bền vững và Tranh thủ Ngoại giao: Việc xây dựng các tuyến đường này đi kèm với quy hoạch dân cư, phát triển du lịch sinh thái và kinh tế biên mậu, nhằm tối đa hóa hiệu quả sử dụng vốn đầu tư. Sự kết hợp này đảm bảo rằng mỗi kilômét đường không chỉ là một công trình kinh tế mà còn là một công sự phòng thủ vững chắc của Tổ quốc. Đồng thời, các tuyến đường này cũng tạo điều kiện cho việc tranh thủ đầu tư quốc tế (FDI) vào các Khu KT-QP, giúp minh bạch hóa các hoạt động QP-AN và bác bỏ luận điệu xuyên tạc từ bên ngoài.
Chiến lược phát triển các Khu KT-QP, xây dựng thế trận quân sự mới và hoàn thiện hệ thống giao thông lưỡng dụng tại Tây Nguyên là minh chứng rõ ràng cho sự sáng tạo, linh hoạt và tầm nhìn chiến lược của Đảng và Nhà nước trong việc kết hợp sức mạnh tổng hợp của đất nước để bảo vệ vững chắc khu vực chiến lược này, biến phòng thủ bị động thành phòng thủ chủ động trên mọi phương diện.
6.3. Địa chiến lược quân sự trong thời kỳ hội nhập, bước vào kỷ nguyên mới (7 - 12.2025)
Sự Thay đổi Không gian Địa lý - Hành chính và Tác động: Hình thành Địa Chiến Lược Quân sự Liên Hoàn Đông - Tây
Giai đoạn cuối năm 2025 được xác định là thời điểm then chốt trong lộ trình cải cách hành chính quốc gia, với tâm điểm là đề án sắp xếp lại không gian địa lý - hành chính tại khu vực Tây Nguyên và Duyên hải miền Trung. Đề xuất này, bao gồm việc giảm cấp hành chính trung gian (bỏ cấp huyện/thành phố thuộc tỉnh, duy trì hai cấp tỉnh và xã/phường) và hợp nhất các đơn vị hành chính Đông - Tây (Kon Tum nhập vào Quảng Ngãi, Bình Định nhập vào Gia Lai, Phú Yên nhập vào Đắk Lắk, Bình Thuận và Đắk Nông nhập vào Lâm Đồng), không chỉ là một quyết sách về quản trị mà còn là một bước đi mang tính chiến lược nhằm tái định hình Địa Chiến Lược Quân sự (ĐCLQS) của Việt Nam trên một vùng không gian rộng lớn, từ biên giới đất liền ra đến Biển Đông.
Sự thay đổi này nhằm nhất thể hóa các tiềm lực kinh tế và quốc phòng của hai khu vực vốn có đặc thù khác biệt, chuyển dịch tư duy phòng thủ từ thế cục bộ, chia cắt sang thế phòng thủ chiến lược liên hoàn và tổng thể, một yêu cầu tối quan trọng trong bối cảnh chiến tranh công nghệ cao, nơi tốc độ cơ động và chiều sâu chiến lược quyết định sự thành bại.
Việc thực hiện hệ thống hành chính hai cấp tỉnh và xã/phường có tác động căn bản đến cơ chế vận hành của bộ máy QP-AN. Tác động trực tiếp nhất là sự tối ưu hóa quy trình chỉ huy và tăng tốc độ ra quyết định. Khi cấp huyện bị loại bỏ, mệnh lệnh từ Bộ Chỉ huy Quân sự Tỉnh (BCHQS) và Công an Tỉnh được truyền đạt trực tiếp xuống cấp cơ sở (xã/phường) mà không bị "nhiễu" hoặc chậm trễ qua một khâu trung gian, rút ngắn đáng kể Vòng Lặp OODA (Observe-Orient-Decide-Act) trong tác chiến hiện đại. Sự tinh gọn này đặc biệt hữu ích trong xử lý các tình huống an ninh phi truyền thống như bạo loạn chính trị, khủng bố, hoặc các cuộc diễn tập chiến đấu chống chiến tranh xâm lược, nơi thời gian phản ứng là yếu tố sống còn. Song song đó, cấp xã/phường được tăng cường thẩm quyền trong việc huy động và tổ chức lực lượng tại chỗ (Dân quân Tự vệ, Công an xã). Điều này giúp củng cố nền tảng Thế trận Lòng Dân ngay từ gốc rễ, đảm bảo khả năng tự vệ và chiến đấu liên tục, độc lập tại chỗ trong mọi tình huống.
Đặc biệt, việc hợp nhất các tỉnh Đông - Tây để hình thành các "Siêu Tỉnh" có chiều sâu chiến lược đã tạo ra một không gian ĐCLQS mới đầy tiềm năng. Kon Tum sáp nhập Quảng Ngãi, Bình Định sáp nhập Gia Lai, Phú Yên sáp nhập Đắk Lắk, và Lâm Đồng trở thành một tỉnh hợp nhất từ Đắk Nông và Bình Thuận, đã tạo ra một sự gắn kết chiến lược giữa khu vực rừng núi hiểm trở và vùng ven biển trọng yếu.
Đối với tỉnh Quảng Ngãi - Kon Tum mới, không gian địa lý trải dài từ Biển Đông đến biên giới Lào đã mở rộng hậu cứ chiến lược của Quảng Ngãi (vốn là khu vực dễ bị tiến công từ biển) vào sâu trong địa hình núi rừng Kon Tum. Đây là một bước đi quan trọng trong việc phân tán tiềm lực quốc phòng và bảo toàn khả năng chiến đấu. Tỉnh Bình Định - Gia Lai mới với sự hiện diện của cảng biển Quy Nhơn sẽ trở thành trung tâm logictics quân sự trọng yếu, cung cấp và trung chuyển vật tư hậu cần nhanh chóng cho toàn bộ khu vực Tây Nguyên. Tỉnh Phú Yên - Đắk Lắk tận dụng hệ thống giao thông trục ngang để tạo thành hành lang vận chuyển chiến lược hiệu quả, đảm bảo khả năng phản ứng và tăng viện nhanh chóng. Cuối cùng, sự hợp nhất của Lâm Đồng - Đắk Nông - Bình Thuận tạo ra tuyến phòng thủ phía Nam có chiều sâu địa hình phức tạp, đặc biệt quan trọng trong việc bảo vệ khu vực quân sự then chốt Cam Ranh khỏi các mối đe dọa từ phía Tây Nam và Biển Đông[171].
Sự hợp nhất địa lý - hành chính đã loại bỏ rào cản hành chính giữa rừng và biển, tạo ra một không gian Địa Chiến Lược Quân sự (ĐCLQS) liên hoàn (Unified Military-Strategic Space). Việc này giải quyết triệt để yêu cầu về chiều sâu chiến lược và tính cơ động trong chiến tranh hiện đại. Với diện tích rộng lớn, Tây Nguyên trong cấu trúc mới đóng vai trò là vùng đệm chiến lược (Strategic Buffer Zone) an toàn cho toàn bộ Duyên hải miền Trung. Các mục tiêu kinh tế - quân sự quan trọng ven biển có thể được phân tán, sơ tán vào sâu trong không gian rừng núi khi bị tấn công bằng hỏa lực tầm xa. Đồng thời, các căn cứ hậu cần, kho tàng quân sự có thể được chuyển đổi chức năng và bố trí linh hoạt từ bờ biển vào nội địa mà không bị giới hạn bởi ranh giới hành chính cũ, làm tăng khả năng chịu đựng (Resilience) của nền quốc phòng quốc gia trước các cú sốc chiến lược[172].
Không gian liên hoàn rừng - biển cho phép triển khai Thế trận Cơ động Chiến lược Đông - Tây một cách hoàn hảo. Địa hình của các Siêu Tỉnh bao gồm ba phần: biển (Hải quân/Phòng không), đồng bằng ven biển (Không quân/Lục quân cơ giới) và rừng núi (Lục quân bộ binh/Đặc công). Sự hợp nhất cho phép lực lượng chủ lực cơ động linh hoạt giữa các địa hình này, thực hiện tác chiến đa hình (Multiform Warfare). Ví dụ, lực lượng hải quân tại cảng biển có thể hiệp đồng hỏa lực với các đơn vị tên lửa di động hoặc pháo binh tầm xa được bố trí bí mật trong không gian rừng núi để tạo thành chiều sâu hỏa lực liên hoàn ra Biển Đông. Điều này được hỗ trợ bởi việc đầu tư vào các trục giao thông huyết mạch (Quốc lộ 19, 25, các tuyến cao tốc) theo tiêu chuẩn lưỡng dụng cao nhất, biến chúng thành hành lang vận tải chiến lược duy nhất của mỗi tỉnh[173].
Trong cấu trúc ĐCLQS mới, Tây Nguyên không còn đơn thuần là một khu vực phòng thủ nội địa mà chính thức trở thành Sườn Phía Tây (Western Flank) kiên cố của hệ thống phòng thủ Biển Đông và Duyên hải miền Trung. Bờ biển miền Trung là tuyến đầu đối mặt với mối đe dọa trên biển, và Tây Nguyên, với địa hình cao và hiểm trở, đóng vai trò là tuyến phòng thủ thứ hai và là vùng bố trí hỏa lực tầm xa (Tên lửa đất đối không và đất đối đất). Việc bố trí các đơn vị tên lửa cơ động trong không gian rộng lớn của Tây Nguyên giúp tạo ra lưới lửa phòng không có chiều sâu và tăng cường khả năng sống sót của hệ thống phòng thủ ven biển[174]. Do đó, việc giữ vững ổn định chính trị - xã hội tại Tây Nguyên (Thế trận Lòng Dân) là điều kiện tiên quyết và không thể thỏa hiệp để đảm bảo an toàn cho toàn bộ hệ thống phòng thủ ven biển. Sự bất ổn tại Sườn Phía Tây sẽ đồng nghĩa với việc tuyến phòng thủ Biển Đông bị uy hiếp nghiêm trọng từ phía sau.
Hơn nữa, sự hợp nhất hành chính tạo ra các tỉnh có biên giới quốc tế dài hơn và trực tiếp hơn, tăng cường trách nhiệm của các Siêu Tỉnh mới trong việc bảo vệ khu vực Tam giác Phát triển CLV. BCHQS Tỉnh mới có quyền hạn và nguồn lực lớn hơn để tổ chức các Khu KT-QP quy mô lớn hơn và tăng cường các hoạt động tuần tra, kiểm soát dọc theo biên giới đất liền[175]. Đồng thời, Tây Nguyên còn là hậu phương vững chắc cho các hoạt động quân sự tại biên giới, và việc rút ngắn khoảng cách chỉ huy sẽ giúp các lực lượng tuyến đầu nhận được sự hỗ trợ nhanh chóng hơn từ các đơn vị chủ lực và hậu cần từ khu vực ven biển. Tóm lại, sự thay đổi này là một bước nhảy vọt về tư duy chiến lược, chuyển hóa thách thức địa lý thành lợi thế về chiều sâu và tính liên hoàn trong chiến lược phòng thủ quốc gia.
Ứng dụng Công nghệ và Tăng cường Cơ chế Phối hợp Liên ngành trong Địa Chiến Lược Mới
Việc hình thành không gian ĐCLQS liên hoàn Đông - Tây đòi hỏi phải có sự đầu tư đột phá vào công nghệ chỉ huy, kiểm soát, truyền tin và tình báo (C4ISR). Trong các Siêu Tỉnh mới, BCHQS Tỉnh cần được trang bị hệ thống chỉ huy số hóa tích hợp dữ liệu thời gian thực từ các lực lượng Biên phòng, Hải quân, và Không quân đang hoạt động trong không gian tỉnh (từ biên giới đến vùng biển). Điều này đảm bảo rằng nhận thức chiến trường được đồng bộ hóa giữa các đơn vị tác chiến ở cả hai sườn (rừng núi và ven biển)[176].
• Tác động của Công nghệ trong Tinh gọn Bộ Máy: Việc bỏ cấp huyện được hỗ trợ đắc lực bởi Chính phủ điện tử và công nghệ giám sát. Công nghệ giúp cấp Tỉnh quản lý và giám sát trực tiếp các xã/phường một cách hiệu quả, đặc biệt là thông qua hệ thống camera, sensor và máy bay không người lái (UAV) để kiểm soát các khu vực nhạy cảm, biên giới và vùng rừng núi hiểm trở. Công nghệ không chỉ giúp giảm biên chế mà còn tăng cường năng lực quản lý lãnh thổ một cách chính xác hơn so với mô hình quản lý truyền thống.
• Cơ chế Phối hợp Liên ngành và Đối ngoại Quân sự: Sự hợp nhất địa lý khiến biên giới quốc tế và đường bờ biển của các tỉnh mới dài ra, tăng cường trách nhiệm của BCHQS Tỉnh trong việc phối hợp tác chiến đa chiều. Các cuộc diễn tập liên ngành giữa Bộ đội Biên phòng, Lục quân (ở Tây Nguyên) và Hải quân, Phòng không (ở duyên hải) phải được tổ chức thường xuyên hơn. Đồng thời, các Siêu Tỉnh cũng đóng vai trò quan trọng hơn trong đối ngoại quân sự với các tỉnh biên giới của Lào và Campuchia, không chỉ nhằm mục đích hợp tác kinh tế mà còn để trao đổi thông tin tình báo và phối hợp trấn áp tội phạm, khủng bố xuyên biên giới, củng cố sự ổn định cho toàn bộ Tam giác chiến lược CLV[177]. Việc này gián tiếp củng cố Sườn Phía Tây bằng cách xây dựng "hàng rào ngoại giao và an ninh mềm" vững chắc.
Việc thay đổi không gian địa lý - hành chính theo hướng hợp nhất Đông - Tây và tinh gọn cấp trung gian là một bước đi chiến lược táo bạo của Việt Nam, nhằm đáp ứng yêu cầu QP-AN trong kỷ nguyên mới. Nó không chỉ tạo ra sự tập trung, thống nhất và tốc độ phản ứng trong chỉ huy hành chính, mà còn hình thành một Địa Chiến Lược Quân sự Liên Hoàn từ biên giới đến biển, tạo ra chiều sâu chiến lược và biến Tây Nguyên thành Sườn Phía Tây trọng yếu, là căn cứ bố trí hỏa lực và vùng phân tán lực lượng then chốt để bảo vệ toàn vẹn bờ biển và chủ quyền quốc gia. Sự thay đổi này đòi hỏi phải có sự điều chỉnh đồng bộ về luật pháp, quy hoạch và huấn luyện tác chiến, nhưng về cơ bản, nó đã đặt nền móng cho một thế trận quốc phòng tổng thể và hiện đại tại khu vực Miền Trung - Tây Nguyên.
Đường lối, Chủ trương của Đảng, Chính phủ trong Quy hoạch Điều chỉnh Thế trận, Lực lượng, Phương thức Tổ chức Địa Quân sự Đáp ứng Yêu cầu Nhiệm vụ Bảo vệ Tổ quốc Thời kỳ Mới
Việc tái cấu trúc không gian địa lý - hành chính, đặc biệt là sự hợp nhất các tỉnh Tây Nguyên với Duyên hải miền Trung như đã phân tích ở mục trước, đã tạo ra một tiền đề cơ bản và cấp thiết cho việc điều chỉnh toàn diện đường lối, chủ trương của Đảng và Chính phủ về quốc phòng, an ninh. Đây không chỉ là phản ứng kỹ thuật đối với sự thay đổi về mặt bản đồ, mà là một sự chuyển đổi chiến lược nhằm tối đa hóa tiềm lực quốc phòng của đất nước trong bối cảnh toàn cầu hóa và chiến tranh công nghệ cao. Đường lối này tập trung vào việc nhất thể hóa các yếu tố kinh tế, xã hội, quốc phòng, hình thành một Thế trận Quốc phòng Toàn dân (QPTD) liên hoàn và hiện đại, đủ sức đối phó với các mối đe dọa truyền thống và phi truyền thống, đặc biệt là bảo vệ chủ quyền biển đảo từ sườn Tây vững chắc. Sự điều chỉnh này được thể hiện rõ nét qua hai vấn đề trọng tâm là điều chỉnh quy hoạch, xây dựng khu phòng thủ thống nhất, và đổi mới phương thức tổ chức, chỉ huy lực lượng.
Điều chỉnh Quy hoạch, Thế trận: Xây dựng Khu Phòng thủ Thống nhất Liên Hoàn
Chủ trương cốt lõi của Đảng và Chính phủ trong giai đoạn này là phải xây dựng Khu Vực Phòng thủ (KVPT) cấp tỉnh theo mô hình thống nhất, liên hoàn, phá vỡ ranh giới cứng nhắc giữa vùng rừng núi và vùng ven biển. Với các "Siêu Tỉnh" mới được hình thành, KVPT không còn giới hạn ở một không gian địa lý nhỏ, mà bao trùm một không gian chiến lược sâu (Strategic Depth Space), kéo dài từ tuyến biên giới quốc tế trên bộ đến bờ biển, và thậm chí ra đến vùng lãnh hải. Chiều sâu này có ý nghĩa quan trọng trong việc tăng cường khả năng chống đỡ trước các cuộc tấn công bằng hỏa lực chính xác tầm xa hiện đại.
Việc điều chỉnh quy hoạch đòi hỏi sự tham gia đồng bộ của các cấp ngành, từ Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Bộ Giao thông Vận tải đến Bộ Quốc phòng, nhằm đảm bảo nguyên tắc lưỡng dụng phải là tiêu chí hàng đầu trong mọi dự án phát triển kinh tế - xã hội[178]. Các tuyến giao thông trục ngang (các quốc lộ nối Tây Nguyên với Duyên hải) phải được nâng cấp thành hành lang cơ động chiến lược có khả năng chịu tải nặng của các phương tiện cơ giới quân sự, pháo binh tự hành, và tên lửa di động. Đồng thời, quy hoạch đô thị, khu công nghiệp ven biển và khu kinh tế trọng điểm phải tính đến yếu tố phân tán, che giấu và chuyển đổi công năng thành hậu cứ, cơ sở sửa chữa kỹ thuật hoặc nơi trú ẩn chiến lược khi có tình huống xảy ra. Việc này bao gồm cả việc dự trữ đất đai và không gian ngầm hóa tại các khu vực ven đô thị để phục vụ mục tiêu quốc phòng, đảm bảo tính bền vững của nền kinh tế trong thời chiến.
Trong KVPT thống nhất, Tây Nguyên (sườn Tây) đóng vai trò là vùng triển khai hỏa lực tầm xa và hậu cứ chiến lược, còn Duyên hải miền Trung (sườn Đông) đóng vai trò là vùng phòng thủ tuyến đầu, tiền tuyến và là trung tâm logictics và chỉ huy tiền phương[179]. Sự liên hoàn này được củng cố bằng việc xây dựng các công trình phòng thủ kiên cố và công trình ngầm xuyên suốt chiều sâu của tỉnh, đặc biệt là tại các điểm nút giao thông chiến lược và các khu vực có địa hình hiểm trở. Các công trình ngầm này phải đảm bảo khả năng chứa đựng, bảo dưỡng và triển khai các phương tiện chiến đấu hiện đại, đồng thời là nơi chỉ huy an toàn cho cấp ủy, chính quyền địa phương. Chiều sâu hỏa lực được xác định bằng việc bố trí các hệ thống pháo và tên lửa tầm xa ở Tây Nguyên có tầm bắn bao phủ toàn bộ vùng biển gần của tỉnh, tạo ra vùng cấm tiếp cận (Area Denial) đối với các lực lượng đối phương từ hướng biển.
Chủ trương còn nhấn mạnh việc tăng cường các Khu Kinh tế - Quốc phòng (KT-QP) tại tuyến biên giới và các vị trí trọng yếu. Các Khu KT-QP này không chỉ tiếp tục vai trò phát triển kinh tế, ổn định dân cư như đã nêu ở mục trước, mà còn được quy hoạch để trở thành các "cụm chiến đấu tự lực" (Self-reliant Combat Clusters) có khả năng chiến đấu tại chỗ, duy trì hoạt động hậu cần và tiếp nhận lực lượng tăng viện từ sườn Đông một cách nhanh chóng. Việc này tạo ra một lớp phòng thủ thứ cấp vững chắc ngay tại biên giới, bảo vệ Sườn Phía Tây của thế trận liên hoàn[180]. Quy hoạch các cụm dân cư mới phải lồng ghép yếu tố "cụm làng/buôn chiến đấu" đã được huấn luyện, sẵn sàng trở thành "mắt xích" trong thế trận QPTD khi cần thiết.
Thế trận QPTD mới là một thế trận tổng thể, không tách rời quốc phòng khỏi phát triển. Đường lối của Đảng xác định rõ: mọi nguồn lực kinh tế, khoa học, công nghệ và văn hóa của các tỉnh mới phải được đặt trong mối quan hệ hiệp đồng với mục tiêu QP-AN. Việc quy hoạch các khu vực công nghiệp công nghệ cao cần tính đến khả năng chuyển đổi sản xuất quân sự (chế tạo linh kiện, sửa chữa vũ khí) trong thời chiến. Đặc biệt, cần xây dựng ngân hàng dữ liệu chiến lược về nguồn nhân lực, vật lực, và năng lực sản xuất của các Siêu Tỉnh mới để đảm bảo khả năng huy động tức thời theo kế hoạch quốc phòng đã định. Việc này đảm bảo rằng sự phát triển kinh tế của các tỉnh không chỉ là động lực nâng cao đời sống mà còn là tiềm lực vật chất không thể thiếu của nền quốc phòng toàn dân và chiến tranh nhân dân trong thời kỳ mới.
Đổi mới Phương thức Tổ chức Lực lượng và Hiệp đồng Tác chiến
Để vận hành hiệu quả thế trận thống nhất liên hoàn, chủ trương của Đảng và Chính phủ đặt ra yêu cầu phải đổi mới triệt để phương thức tổ chức lực lượng và chỉ huy, hiệp đồng tác chiến. Đây là thách thức lớn nhất đối với Quân đội Nhân dân Việt Nam trong giai đoạn chuyển mình về ĐCLQS.
Đầu tiên, về tổ chức lực lượng, mô hình mới đòi hỏi sự tinh, gọn, mạnh, cơ động cao của lực lượng chủ lực, đồng thời tăng cường chất lượng của lực lượng địa phương và dự bị động viên. Lực lượng chủ lực (Quân khu, Sư đoàn cơ động) cần được bố trí lại tại các điểm nút giao thông chiến lược (như khu vực Pleiku/Gia Lai, Buôn Ma Thuột/Đắk Lắk) và các căn cứ ven biển trọng yếu (như Quy Nhơn, Tuy Hòa) để sẵn sàng tác chiến nhanh trên hai chiều (từ biển vào rừng và ngược lại)[181]. Đặc biệt, phải xây dựng các đơn vị cơ động hỗn hợp có khả năng tự đảm bảo hậu cần trong thời gian ngắn và được trang bị công nghệ hiện đại để tác chiến trong điều kiện địa hình phức tạp của Tây Nguyên.
Vai trò của Lực lượng Dự bị Động viên (DBDĐ) cũng được đặt ở vị trí chiến lược mới. Thay vì tổ chức phân tán theo cấp huyện, lực lượng DBDĐ phải được tổ chức và huấn luyện thống nhất theo KVPT tỉnh mới. Lực lượng này được phân bổ thành các cụm dự bị chiến lược tại các vị trí gần hành lang cơ động Đông - Tây, sẵn sàng triển khai trong vòng 24-48 giờ khi có lệnh tổng động viên. Việc này đảm bảo khả năng duy trì chiến đấu lâu dài và bổ sung quân số cho lực lượng thường trực bị tổn thất.
Thứ hai, đổi mới phương thức chỉ huy là yếu tố quyết định sự thành công. Hệ thống chỉ huy phải chuyển từ mô hình cấp bậc (Hierarchy) sang mô hình mạng lưới (Network-centric), sử dụng triệt để các thành tựu của Cách mạng Công nghiệp 4.0. BCHQS Tỉnh (đóng vai trò là Bộ Chỉ huy KVPT) phải được trang bị hệ thống C4ISR số hóa hiện đại, cho phép hiệp đồng tức thời giữa các quân binh chủng khác nhau trên cùng một không gian tác chiến:
• Hiệp đồng Rừng - Biển và Chiều sâu Hỏa lực: Đây là sự đổi mới trọng tâm. Khi có tình huống trên Biển Đông, lực lượng Hải quân và Không quân tiến hành tác chiến ở tuyến ngoài; cùng lúc, BCHQS Tỉnh phải sử dụng hệ thống radar và tên lửa tầm xa di động được bố trí ở Tây Nguyên để tạo chiều sâu phòng thủ (Depth Defense) và chiều sâu hỏa lực (Firepower Depth) từ sườn Tây ra biển. Ngược lại, khi có bất ổn ở biên giới, các đơn vị Biên phòng và Dân quân tại chỗ làm nhiệm vụ giữ chân, trong khi lực lượng Không quân (đóng tại các căn cứ ven biển/nội địa) và cơ động Lục quân được huy động nhanh chóng qua các hành lang lưỡng dụng để chi viện[182].
• Hiệp đồng Lực lượng tại chỗ và An ninh Nội địa: Chủ trương Đảng yêu cầu phải tăng cường huấn luyện cho Bộ đội Biên phòng và lực lượng địa phương theo hướng tác chiến liên hoàn. Lực lượng này không chỉ giữ nhiệm vụ tuần tra, kiểm soát mà còn phải được huấn luyện kỹ năng tiếp nhận, bảo vệ và hướng dẫn các đơn vị chủ lực, hải quân (khi các đơn vị này rút lui hoặc cơ động vào hậu cứ). Sự hiệp đồng giữa Công an (An ninh) và Quân sự (Quốc phòng) phải được siết chặt hơn trong mô hình hành chính hai cấp, đảm bảo khả năng giải quyết đồng thời vấn đề nội bộ (an ninh chính trị) và vấn đề bên ngoài (quốc phòng) dưới sự chỉ đạo thống nhất của Tỉnh ủy[183].
• Đổi mới Chỉ huy Tác chiến Đặc biệt: Phải xây dựng cơ chế chỉ huy tác chiến liên quân binh chủng (Joint Inter-Service Command) cấp tỉnh. Điều này có nghĩa là, trong tình huống chiến đấu, chỉ huy BCHQS Tỉnh phải có quyền hạn và khả năng điều phối trực tiếp một phần lực lượng Hải quân (căn cứ) và Không quân (sân bay) nằm trong phạm vi tỉnh, chứ không chỉ là phối hợp hành chính như trước. Sự đổi mới này sẽ xóa bỏ rào cản quân chủng, đảm bảo mọi nguồn lực quân sự trong không gian tỉnh mới đều được sử dụng tối đa và kịp thời cho nhiệm vụ phòng thủ. Đặc biệt, việc ứng dụng Trí tuệ Nhân tạo (AI) trong phân tích dữ liệu chiến trường, dự báo tình hình và hỗ trợ ra quyết định sẽ là khâu đột phá để rút ngắn thời gian phản ứng xuống mức tối thiểu, phù hợp với tốc độ chiến đấu của chiến tranh công nghệ cao.
Tóm lại, đường lối của Đảng và Chính phủ trong quy hoạch ĐCLQS mới là nhằm xây dựng một thế trận QPTD liên hoàn, hiện đại và thống nhất, nơi Tây Nguyên là sườn Tây vững chắc bảo vệ bờ biển. Sự điều chỉnh này đòi hỏi sự đồng bộ giữa quy hoạch phát triển (lưỡng dụng) và tổ chức lực lượng (cơ động, tinh gọn), lấy đổi mới phương thức chỉ huy bằng công nghệ số làm khâu đột phá, đảm bảo khả năng hiệp đồng tác chiến đa chiều giữa các lực lượng truyền thống và hiện đại, đáp ứng yêu cầu nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc trong kỷ nguyên mới một cách hiệu quả và toàn diện nhất.
6.4. Những giải pháp củng cố, nâng cao vai trò địa chiến lược quân sự trong phạm vi không gian mới, đáp ứng nhiệm vụ phát triển kinh tế và bảo vệ tổ quốc; hợp tác quốc tế trong thời kỳ hội nhập
Nâng cao nhận thức và hoàn thiện cơ chế, chính sách
Việc củng cố và nâng cao vai trò Địa Chiến Lược Quân Sự (ĐCLQS) trong phạm vi không gian mới đòi hỏi sự chuyển đổi căn bản, bắt đầu từ việc nâng cao nhận thức và hoàn thiện đồng bộ hệ thống cơ chế, chính sách. Đây là hai nhiệm vụ tiền đề, mang tính chiến lược, quyết định đến khả năng triển khai thành công các giải pháp quân sự, quốc phòng trong bối cảnh hội nhập và phát triển.
Nâng cao nhận thức về Địa Chiến Lược Quân Sự trong không gian mới
Nhận thức về ĐCLQS hiện nay phải vượt ra khỏi khuôn khổ truyền thống của các tọa độ địa lý trên đất liền và trên biển. Nó phải được mở rộng sang các không gian chiến lược mới cùng với sự thay đổi của cơ cấu quản lý hành chính quốc gia, coi ĐCLQS là bộ phận không thể tách rời của chiến lược phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ Tổ quốc[184].
Quán triệt vai trò ĐCLQS trong tình hình mới và mối liên hệ với kinh tế
Trước hết, cần quán triệt sâu sắc rằng ĐCLQS là nền tảng sống còn để đảm bảo môi trường hòa bình, ổn định cho công cuộc phát triển đất nước. Một quốc gia có vị trí ĐCLQS vững chắc mới có thể đảm bảo được sự liên tục và bền vững của quá trình phát triển kinh tế. Mọi quy hoạch phát triển vùng, các dự án kinh tế trọng điểm, đặc biệt là các công trình hạ tầng cơ sở mang tính quốc gia (như hệ thống giao thông huyết mạch, cảng biển nước sâu, trung tâm năng lượng, và hệ thống thông tin liên lạc quốc gia), đều phải được thẩm định nghiêm ngặt dưới góc độ an ninh, quốc phòng. Thiếu sự lồng ghép này, những thành tựu kinh tế đạt được có nguy cơ dễ dàng bị vô hiệu hóa hoặc bị biến thành điểm yếu chiến lược (strategic vulnerability) khi xảy ra xung đột hoặc khủng hoảng. Điều này đòi hỏi phải thay đổi tư duy từ "phát triển kinh tế độc lập với quốc phòng" sang "phát triển kinh tế phải đi đôi với củng cố quốc phòng, an ninh"[185].
ĐCLQS trong tình hình mới còn bao hàm nhận thức về các mối đe dọa phi truyền thống và đa chiều, vượt qua ranh giới lãnh thổ vật lý. Các vấn đề toàn cầu như an ninh nguồn nước, an ninh năng lượng, và đặc biệt là tác động của biến đổi khí hậu đối với các khu vực ven biển và đồng bằng đều có khả năng trở thành xung lực chiến lược gây bất ổn. Chẳng hạn, sự cạn kiệt nguồn nước ở thượng nguồn sông Mê Kông có thể dẫn đến bất ổn xã hội và kinh tế ở Đồng bằng Sông Cửu Long, tạo ra các thách thức an ninh mới đòi hỏi phải có sự chuẩn bị quân sự và ứng phó chiến lược tương ứng[186].
ĐCLQS trong các không gian chiến lược mới
Việc mở rộng nhận thức vào các không gian mới là yêu cầu cấp thiết để bảo vệ chủ quyền quốc gia trong kỷ nguyên số và toàn cầu hóa.
Không gian mạng
Không gian mạng (Cyber Space) đã trở thành không gian chiến lược thứ năm, nơi diễn ra các cuộc xung đột vô hình nhưng có sức tàn phá kinh tế, chính trị và xã hội vô cùng lớn. Vị trí ĐCLQS trên không gian mạng không phải là tọa độ địa lý mà là vị trí của các cơ sở hạ tầng thông tin trọng yếu (trung tâm dữ liệu quốc gia, hệ thống điều khiển công nghiệp SCADA, cáp quang biển) và khả năng làm chủ công nghệ để bảo vệ, tiến hành các hoạt động tình báo, tấn công hoặc vô hiệu hóa các mối đe dọa mạng. Nhận thức phải chuyển từ phòng thủ thụ động sang chủ động phòng ngừa, răn đe và phản công (active defense and deterrence), coi An ninh mạng Quốc gia là nhiệm vụ bảo vệ chủ quyền lãnh thổ trong không gian số[187]. Sự thất bại trong không gian mạng có thể dẫn đến tê liệt kinh tế và khủng hoảng chính trị mà không cần một viên đạn nào được bắn ra. Do đó, việc đầu tư và xây dựng lực lượng chuyên trách, tăng cường tuyên truyền, đào tạo về văn hóa an ninh mạng trong mọi cấp, mọi ngành là yếu tố then chốt để củng cố ĐCLQS trong lĩnh vực này.
Không gian vũ trụ
Không gian vũ trụ, đặc biệt là quỹ đạo thấp của Trái Đất (Low Earth Orbit - LEO), cung cấp khả năng trinh sát, giám sát, cảnh báo sớm về các hoạt động quân sự, kinh tế trên đất liền và trên biển một cách nhanh chóng, chính xác. Mặc dù Việt Nam chưa phải là một cường quốc vũ trụ, cần phải nhận thức rõ giá trị ĐCLQS của việc kiểm soát và khai thác quỹ đạo vệ tinh và tần số vô tuyến điện để phục vụ quốc phòng. Việc đẩy mạnh hợp tác quốc tế để tiếp cận và làm chủ công nghệ vệ tinh, phục vụ giám sát biên giới, biển đảo, cần được xem là một nhiệm vụ ĐCLQS quan trọng, giúp tạo ra chiều sâu cảnh báo mà các phương tiện truyền thống không thể đáp ứng[188]. Việc bị cô lập hoặc mất kiểm soát trong không gian vũ trụ sẽ gây bất lợi lớn cho việc chỉ huy, kiểm soát và thu thập tình báo chiến trường.
Các khu vực biển đảo trọng yếu
Các khu vực biển đảo trọng yếu, đặc biệt là Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa cùng với các đảo tiền tiêu dọc bờ biển (như Phú Quốc, Côn Đảo, Lý Sơn), có vị trí ĐCLQS không thể thay thế. Chúng là chốt chặn, là tiền đồn kiểm soát các tuyến hàng hải, hàng không quốc tế quan trọng. Nhận thức phải coi biển là mặt trận, đảo là tiền tiêu, và việc bảo vệ chủ quyền quốc gia phải được hiểu là bao gồm cả chủ quyền trên Biển Đông và các vùng đặc quyền kinh tế[189]. Sự đầu tư, củng cố các khu vực này phải theo hướng đa chức năng, kiên cố, hiện đại và tạo ra thế trận liên hoàn kết hợp quân sự với dân sinh, vừa phục vụ phát triển kinh tế biển vừa sẵn sàng chiến đấu. Chỉ khi nhận thức được tầm vóc chiến lược của biển đảo, chúng ta mới có thể huy động toàn lực quốc gia cho công tác bảo vệ chủ quyền.
Tác động của Địa lý hành chính sau khi sáp nhập tỉnh
Việc sắp xếp lại các đơn vị hành chính cấp tỉnh, huyện theo chủ trương của Đảng và Nhà nước có thể làm thay đổi cục diện về quản lý lãnh thổ, phân bổ nguồn lực và thế bố trí quốc phòng - an ninh. Các tỉnh sáp nhập tạo ra vùng hành chính lớn hơn cần được rà soát để tối ưu hóa sự hiện diện và hoạt động của các lực lượng vũ trang (Quân đội, Công an, Biên phòng), đảm bảo tính liên hoàn và thống nhất trong xây dựng khu vực phòng thủ.
Cụ thể, tại các khu vực sáp nhập có đường biên giới hoặc đường bờ biển, cần thiết phải xây dựng cơ chế phối hợp liên tỉnh, liên vùng ngay từ khâu quy hoạch để quản lý và bảo vệ biên giới, biển đảo một cách đồng bộ, hiệu quả hơn. Việc này yêu cầu các cơ quan quân sự, công an phải chủ động tham gia sâu vào quá trình tổ chức lại bộ máy để đảm bảo yếu tố quân sự - quốc phòng được tích hợp ngay trong cơ cấu quản lý mới, tránh tình trạng gián đoạn hoặc chồng chéo trong chỉ huy và tác chiến. Việc không nắm bắt kịp thời những thay đổi hành chính có thể dẫn đến lỗ hổng về an ninh tại các khu vực trọng yếu[190].
Hoàn thiện thể chế và luật pháp
Nhận thức đúng phải được thể chế hóa bằng hệ thống luật pháp vững chắc, đủ mạnh để tạo hành lang pháp lý cho việc triển khai các nhiệm vụ ĐCLQS và quân sự trong không gian mới.
Rà soát và hoàn thiện Luật, Nghị định
Cần rà soát toàn bộ hệ thống luật pháp hiện hành liên quan đến quốc phòng, an ninh, đối ngoại để đảm bảo tính tương thích và khả thi trong môi trường chiến lược mới[191].
• Luật Quốc phòng và các Văn bản dưới luật: Cần bổ sung, cụ thể hóa các quy định về khái niệm và phạm vi của ĐCLQS trong không gian mạng và vũ trụ. Quan trọng là xác định rõ trách nhiệm của các bộ, ngành ngoài quân đội trong việc bảo vệ các mục tiêu ĐCLQS trên không gian mạng (ví dụ: Bộ Thông tin và Truyền thông, Ngân hàng Nhà nước) và quy định về quản lý tần số vô tuyến điện phục vụ quốc phòng. Việc này nhằm xây dựng một cơ chế phòng thủ đa ngành, huy động sức mạnh tổng hợp của cả hệ thống chính trị.
• Luật An ninh mạng và các Nghị định liên quan: Phải được điều chỉnh để tăng cường tính răn đe pháp lý đối với các hành vi xâm phạm hạ tầng thông tin trọng yếu quốc gia. Cần bổ sung các quy định rõ ràng về hợp tác quốc tế trong đấu tranh chống tội phạm mạng và phòng thủ không gian mạng chung, giúp lực lượng chức năng có đủ công cụ pháp lý để đối phó với các cuộc tấn công xuyên biên giới, đảm bảo an toàn cho các hệ thống điều khiển quốc gia.
• Luật Biển Việt Nam và các Quy định liên quan: Cần tiếp tục hoàn thiện các văn bản pháp lý để khẳng định vững chắc chủ quyền trên biển và đảo; cụ thể hóa các cơ chế phối hợp giữa các lực lượng chấp pháp trên biển (Hải quân, Cảnh sát biển, Kiểm ngư) để đảm bảo thực thi pháp luật một cách thống nhất và hiệu quả tại các khu vực biển đảo trọng yếu, tránh tạo ra kẽ hở pháp lý để các bên có thể lợi dụng.
Xây dựng Hành lang Pháp lý vững chắc
Việc hoàn thiện thể chế phải hướng đến mục tiêu xây dựng một thế trận quốc phòng toàn dân trong các không gian chiến lược và đảm bảo sự linh hoạt chuyển đổi giữa thời bình và thời chiến.
Pháp lý về Bảo vệ Biên giới và Lưỡng dụng
Các văn bản pháp lý về Biên giới Quốc gia cần được xem xét bổ sung để tăng cường sự phối hợp tác chiến giữa các lực lượng quân sự, công an, biên phòng và chính quyền địa phương, đặc biệt là tại các khu vực biên giới phức tạp, hoặc khi đối phó với các hình thức xâm nhập mới sử dụng công nghệ cao. Điều này bao gồm cả quy định về việc sử dụng các thiết bị công nghệ cao để giám sát và bảo vệ biên giới[192].
Đặc biệt quan trọng là xây dựng cơ chế pháp lý cho phép chuyển đổi mục đích sử dụng của các công trình kinh tế lớn và các dịch vụ công nghệ cao (cảng biển, sân bay dân sự, mạng lưới viễn thông, hệ thống định vị) sang mục đích quân sự trong tình trạng khẩn cấp. Điều này đòi hỏi phải có các quy định về tiêu chuẩn kỹ thuật, thiết kế và đầu tư ngay từ khâu quy hoạch ban đầu cho các công trình lưỡng dụng, đảm bảo tính sẵn sàng và kịp thời của ĐCLQS khi tình huống chiến lược xảy ra.
Pháp lý cho Hợp tác Quốc tế và Đối ngoại Quốc phòng
Trong bối cảnh hội nhập, cần có các khuôn khổ pháp lý rõ ràng cho việc tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc, tổ chức các cuộc diễn tập chung và trao đổi thông tin chiến lược với các đối tác. Điều này không chỉ tạo cơ sở pháp lý cho các hoạt động hợp tác mà còn giúp Việt Nam nâng cao năng lực và vị thế quốc tế, tranh thủ được sự ủng hộ và các nguồn lực quốc tế.
Song song đó, việc ban hành các quy định về tiếp nhận, chuyển giao và làm chủ công nghệ quốc phòng từ nước ngoài là cần thiết, ưu tiên các công nghệ về vũ trụ, tác chiến điện tử và an ninh mạng. Chính sách pháp lý phải linh hoạt để thu hút công nghệ nhưng vẫn đảm bảo tự chủ và kiểm soát an ninh về mặt kỹ thuật, tránh sự phụ thuộc chiến lược vào bất kỳ đối tác nào[193].
Đảm bảo tính Đồng bộ và Khả thi trong thực thi
Mọi cơ chế, chính sách phải đảm bảo tính đồng bộ với Hiến pháp, các luật khác của quốc gia và các công ước quốc tế mà Việt Nam tham gia. Cần thiết lập các quy trình, thủ tục rõ ràng, minh bạch để việc thực thi nhiệm vụ quốc phòng không gây cản trở lớn đến các hoạt động kinh tế - xã hội. Mục tiêu cuối cùng là xây dựng một hệ thống pháp luật vừa chặt chẽ, vừa linh hoạt, đảm bảo việc củng cố ĐCLQS được thực hiện một cách liên tục, hiệu quả dựa trên sự đồng thuận và ủng hộ của toàn xã hội.
Xây dựng và Phát huy Sức mạnh Tổng hợp về Quân sự, Quốc phòng
Việc xây dựng và phát huy sức mạnh tổng hợp của đất nước, mà nòng cốt là sức mạnh quân sự, quốc phòng, là yêu cầu cốt lõi để bảo đảm lợi ích quốc gia – dân tộc trong bối cảnh địa chính trị toàn cầu đang chuyển dịch sâu sắc và khó lường. Sức mạnh tổng hợp này phải được kiến tạo trên cơ sở kết hợp chặt chẽ giữa tiềm lực chính trị, kinh tế, khoa học – công nghệ và quân sự, tạo ra thế trận quốc phòng toàn dân và an ninh nhân dân vững chắc trong mọi không gian và thời gian. Chiến lược phát triển cần tập trung đồng bộ vào bốn vấn đề then chốt sau:
Củng cố địa bàn truyền thống và Thế trận liên hoàn
Chiến lược củng cố các địa bàn truyền thống, trọng tâm là Tây Nguyên, và xây dựng thế trận quốc phòng liên hoàn là một yêu cầu mang tính hệ thống, nhằm tạo ra sự thống nhất chiến lược giữa các vùng địa lý quan trọng, từ đó phát huy tối đa chiều sâu phòng thủ và tiềm lực tổng hợp của đất nước[194]. Đây là chiến lược cốt lõi để đối phó với các hình thái chiến tranh hiện đại, đòi hỏi khả năng chuyển hóa và cơ động cao.
Củng cố địa bàn Tây Nguyên: Từ nền tảng Chính trị đến Tiềm lực Quân sự
Việc củng cố Tây Nguyên được triển khai trên ba trụ cột chính, đảm bảo tính bền vững và khả năng phòng thủ toàn diện trong mọi tình huống.
Xây dựng "Thế trận Lòng dân" vững chắc và Cơ chế An ninh Nội bộ
Tây Nguyên là địa bàn chiến lược đa dân tộc, do đó, sự ổn định chính trị – xã hội là nền tảng cốt lõi nhất, được xem là sự chuẩn bị chiến lược lâu dài cho quốc phòng.
• Ổn định Chính trị và Phát triển Đồng bộ: Tập trung giải quyết dứt điểm các vấn đề nhạy cảm về đất đai, an sinh, và tôn giáo. Chính quyền địa phương cần nâng cao hiệu quả quản lý, đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong các chính sách phát triển, từ đó củng cố niềm tin và sự ủng hộ của đồng bào các dân tộc thiểu số đối với Đảng và Nhà nước. Sự đồng thuận chính trị là nhân tố quyết định để vô hiệu hóa các âm mưu kích động, ly khai và phá hoại từ bên ngoài[195].
• Tăng cường An ninh Phi truyền thống: Chú trọng công tác phòng ngừa, đấu tranh chống các loại hình tội phạm có tổ chức xuyên quốc gia, buôn lậu qua biên giới và các hoạt động gây rối của các tổ chức phản động lưu vong. Việc bảo đảm an ninh mạng và an ninh thông tin trên địa bàn cũng là yếu tố then chốt, ngăn chặn sự xâm nhập và thao túng tâm lý.
Phát triển Cơ sở Hạ tầng Chiến lược Lưỡng dụng
Đầu tư vào hạ tầng không chỉ là thúc đẩy kinh tế mà còn là việc xây dựng tiềm lực quốc phòng ngầm.
• Hệ thống Giao thông và Hậu cần: Các tuyến giao thông huyết mạch kết nối Tây Nguyên với các khu vực duyên hải và biên giới phải được nâng cấp đạt chuẩn kỹ thuật cao (tải trọng, độ bền mặt đường), đảm bảo khả năng cơ động của các loại khí tài nặng. Các công trình như cầu, đèo phải được thiết kế có phương án bảo vệ và phá hủy dự phòng theo yêu cầu chiến lược. Ngoài ra, việc xây dựng các cảng hàng không lưỡng dụng và các tuyến ống dẫn nhiên liệu dự phòng cũng là trọng tâm.
• Hạ tầng Thông tin và Công nghệ: Triển khai mạng lưới thông tin liên lạc mật độ cao, được bảo vệ nghiêm ngặt khỏi các cuộc tấn công điện tử. Các trung tâm dữ liệu dự phòng và hệ thống cảnh báo sớm cần được đặt ở các vị trí có tính phòng thủ cao, đảm bảo hoạt động liên tục trong điều kiện chiến tranh công nghệ[196].
Nâng cao Khả năng Tác chiến tại Chỗ và Sử dụng Công nghệ Địa hình
Lực lượng vũ trang tại Tây Nguyên cần được chuyên nghiệp hóa và trang bị phù hợp với đặc điểm địa hình.
• Huấn luyện Chuyên sâu: Chú trọng huấn luyện tác chiến rừng núi, đặc công nước và khả năng sử dụng các phương tiện trinh sát, tác chiến điện tử cơ động. Các đơn vị phải thuần thục các phương án phòng thủ kiên cố kết hợp với các đòn đánh phản công, phục kích linh hoạt, tận dụng tối đa lợi thế địa hình hiểm trở.
• Ứng dụng Công nghệ Địa hình: Sử dụng hệ thống thông tin địa lý (GIS) và máy bay không người lái (UAV) để lập bản đồ chi tiết, giám sát biến động địa hình và bố trí binh lực một cách tối ưu, nâng cao hiệu quả tác chiến chính xác và kịp thời.
Xây dựng Thế trận Liên hoàn: Cơ chế Phối hợp Liên vùng
Thế trận liên hoàn là sự kết hợp chặt chẽ giữa các vùng không gian (Rừng núi, Đồng bằng, Ven biển, Biển đảo) và các không gian tác chiến (Trên bộ, Trên không, Trên biển, Không gian mạng), tạo thành một hệ thống phòng thủ thống nhất.
Liên kết Chiến lược giữa Tây Nguyên và Duyên hải Miền Trung
Đây là liên kết mang tính chiến thuật – hậu cần quan trọng nhất:
• Phòng thủ Chiều sâu: Tây Nguyên đóng vai trò là hậu phương chiến lược dự bị, nơi có thể tổ chức các kho tàng dự trữ lớn và các trung tâm chỉ huy dự phòng. Nó tạo ra chiều sâu địa lý cần thiết, bảo vệ các khu kinh tế ven biển khỏi sự tấn công trực tiếp và kéo dài thời gian phản ứng chiến lược
• Chi Viện Cơ động: Xây dựng các tuyến cơ động chiến lược khẩn cấp (Emergency Mobilization Routes) qua các đèo, hẻm núi, đảm bảo khả năng chuyển quân, chuyển thương binh và vật chất từ ven biển lên Tây Nguyên hoặc ngược lại một cách nhanh nhất, duy trì sự liên tục của chiến đấu.
Hoàn thiện Thế trận Biển đảo – Ven biển
Thế trận này yêu cầu sự đồng bộ giữa lực lượng bảo vệ chủ quyền từ xa và khả năng hỗ trợ từ đất liền.
• Tác chiến Điện tử và Phòng không Toàn diện: Thiết lập hệ thống phòng không đa tầng, từ tầm thấp đến tầm cao, và khả năng tác chiến điện tử mạnh mẽ ven biển, bảo vệ các căn cứ hải quân, không quân chủ lực. Cần nâng cao khả năng chống lại các cuộc tấn công mạng và hệ thống thông tin từ xa nhằm vào các trạm radar và trung tâm chỉ huy[197].
• Khả năng Huy động Dân sự: Thiết lập các quy trình và cơ chế rõ ràng để huy động các nguồn lực dân sự (tàu thuyền, bệnh viện, xe tải chuyên dụng) vào công tác quốc phòng trong thời bình và thời chiến, đặc biệt là trong việc hỗ trợ vận tải, hậu cần ra biển đảo[198].
Yêu cầu về Sự Lãnh đạo và Điều phối Chiến lược
Việc xây dựng và vận hành thế trận liên hoàn đòi hỏi sự điều phối thống nhất ở cấp chiến lược quốc gia:
• Tính Thống nhất trong Lãnh đạo và Chỉ huy: Cơ chế ra quyết định phải được tối ưu hóa, đảm bảo sự phối hợp đồng bộ giữa các Quân khu, Quân chủng và các Bộ ngành (như Bộ Giao thông Vận tải, Bộ Thông tin và Truyền thông, Bộ Công an). Sự phân cấp chỉ huy phải rõ ràng, đi đôi với khả năng phối hợp tác chiến hiệp đồng quân binh chủng cao.
• Phân bổ Nguồn lực Chiến lược: Phân bổ ngân sách quốc phòng phải ưu tiên các dự án hạ tầng lưỡng dụng và công nghệ mới (như trinh sát, vũ khí chính xác), đặc biệt là ở các khu vực chiến lược như Tây Nguyên và các tuyến biên giới. Việc phân bổ này phải dựa trên việc phân tích mối đe dọa và đánh giá rủi ro địa chiến lược một cách khoa học.
Tóm lại, chiến lược củng cố địa bàn truyền thống và xây dựng thế trận liên hoàn là sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa sức mạnh chính trị, sức mạnh kinh tế và sức mạnh quân sự, tạo nên một hệ thống phòng thủ quốc gia linh hoạt, có chiều sâu, đảm bảo khả năng bảo vệ chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ và lợi ích quốc gia trong mọi tình huống.
Mở rộng và làm chủ không gian địa chiến lược mới
Chiến lược quốc phòng hiện đại đòi hỏi sự mở rộng lãnh thổ chiến lược sang các không gian phi truyền thống, bao gồm Không gian mạng, Không gian Vũ trụ (tầm thấp), và Không gian Dưới lòng đất/Lòng biển[199]. Đây là sự chuyển đổi mô hình từ phòng thủ dựa trên địa lý sang phòng thủ dựa trên công nghệ và thông tin, nhằm đối phó hiệu quả với các hình thái chiến tranh hỗn hợp (Hybrid Warfare) và chiến tranh công nghệ cao (Hi-Tech Warfare), nơi yếu tố tốc độ và bất ngờ mang tính quyết định.
Không gian mạng (Cyber Domain) không chỉ là một môi trường hoạt động mà đã trở thành chiến trường thứ năm nơi các cuộc xung đột có thể diễn ra với chi phí thấp nhưng gây hậu quả nghiêm trọng và lan rộng. Làm chủ không gian mạng là khả năng duy trì ưu thế thông tin và vô hiệu hóa đối phương mà không cần giao tranh vật lý. Ưu tiên hàng đầu là Bảo vệ Cơ sở Hạ tầng Trọng yếu Quốc gia (CNI) thông qua việc xây dựng một hệ thống phòng thủ mạng lưới thần kinh (Neural Network Cyber Defense) có khả năng tự học hỏi (Machine Learning) để nhận dạng và phản ứng tự động, đồng thời đảm bảo khả năng chống chịu (resilience) của mạng lưới điện, tài chính và điều hành Chính phủ. Song song đó, việc Xây dựng Năng lực Tấn công/Phản công Mạng là thiết yếu. Lực lượng chuyên trách phải có khả năng điều tra số (Digital Forensics) và khả năng phản ứng chiến thuật để làm suy yếu hệ thống C4I (Chỉ huy, Kiểm soát, Thông tin, Máy tính và Tình báo) của đối phương, đi đôi với các quy tắc giao chiến (Rules of Engagement) rõ ràng. Thêm vào đó, Hợp tác Quốc tế và An ninh Mạng là cần thiết để chia sẻ thông tin về các mối đe dọa APT (Advanced Persistent Threats) và mở rộng chiều sâu phòng thủ ra ngoài biên giới quốc gia. Chiến thắng trong không gian mạng còn phụ thuộc vào Chiến lược "Nguồn nhân lực Vàng", đòi hỏi việc Đào tạo và Duy trì Đội ngũ Chuyên gia về kỹ thuật đảo ngược (Reverse Engineering) và phát triển hệ thống bảo mật AI, nhằm hình thành lực lượng răn đe mạng (Cyber Deterrence Force). Cuối cùng, phải Hoàn thiện Học thuyết Tác chiến Mạng để đồng bộ hóa các hoạt động tác chiến vật lý và phi vật lý.
Bên cạnh đó, việc Tận dụng và Kiểm soát Không gian Vũ trụ Tầm thấp mang lại ưu thế về nhận thức tình huống (Situational Awareness) thông qua việc sử dụng vệ tinh tầm thấp (LEO) và máy bay không người lái (UAV). Cần Phát triển Khả năng Tình báo, Giám sát và Trinh sát (ISR) bằng cách đầu tư vào Hệ thống Vệ tinh Độc lập (SmallSat/CubeSat) làm tài sản chiến lược giám sát biển đảo và biên giới. Đồng thời, Ứng dụng và Bảo vệ Công nghệ UAV với khả năng kháng nhiễu và tàng hình phải được tăng cường, đi kèm với việc thiết lập các hệ thống Counter-UAV tích hợp cảm biến radar và tác chiến điện tử (EW) để vô hiệu hóa mối đe dọa drone. Về Cơ chế Hợp tác Quốc tế về Vũ trụ, cần Chia sẻ Dữ liệu Vệ tinh với các đối tác để hỗ trợ quốc phòng và phát triển kinh tế, và tham gia các hiệp định quốc tế để Bảo vệ Tài sản Vũ trụ khỏi các mảnh vỡ và tấn công không gian.
Cuối cùng, Khai thác Không gian Dưới lòng đất và Lòng biển cung cấp chiều sâu chiến lược và nơi ẩn náu để duy trì khả năng chiến đấu lâu dài. Việc Hoàn thiện Hệ thống Chỉ huy và Kiểm soát Dưới lòng đất (Underground C2) đòi hỏi Phát triển Hệ thống Hầm ngầm Hiện đại chống lại vũ khí xuyên phá công nghệ cao (Bunker Buster), đảm bảo khả năng tự duy trì trong thời gian dài. Thách thức lớn nhất là đảm bảo Khả năng Liên lạc Ổn định bằng công nghệ tần số rất thấp (VLF/ELF) để khắc phục tình trạng "điểm mù" liên lạc. Ngoài ra, Làm chủ Không gian Lòng biển (Undersea Domain) là vùng địa chiến lược sống còn, cần được thực hiện thông qua Trinh sát và Giám sát Dưới lòng biển bằng hệ thống Cáp quang Cảm biến dưới biển (Subsea Sensor Cables) và tàu ngầm không người lái (UUV). Song song đó, việc Hệ thống Bảo vệ Đường ống và Cáp quang biển là trọng yếu để ngăn chặn hành vi phá hoại.
Tóm lại, việc mở rộng và làm chủ các không gian địa chiến lược mới là một chiến lược chuyển đổi toàn diện, từ tư duy, học thuyết, đến đầu tư công nghệ. Nó tạo ra lợi thế bất cân xứng (Asymmetric Advantage) thông qua tốc độ thông tin và khả năng ẩn mình, là nền tảng để củng cố khả năng răn đe và bảo vệ vững chắc lợi ích quốc gia trong thế kỷ 21.
Phòng thủ vững chắc các khu vực biển đảo tiền tiêu
Chiến lược quốc phòng hiện đại không thể tách rời việc củng cố và bảo vệ vững chắc các khu vực biển đảo tiền tiêu, đặc biệt trong bối cảnh tranh chấp chủ quyền và cạnh tranh địa chiến lược gia tăng ở Biển Đông[200]. Các đảo và quần đảo không chỉ là lãnh thổ bất khả xâm phạm mà còn là vị trí chiến lược quan trọng, tạo ra chiều sâu phòng thủ, kiểm soát các tuyến hàng hải thiết yếu (SLOCs), và mở rộng phạm vi trinh sát, giám sát, và răn đe. Việc phòng thủ tại đây phải được xây dựng dựa trên chiến lược tổng thể, kết hợp giữa sức mạnh quân sự, sự phát triển kinh tế bền vững, và năng lực ngoại giao quốc tế[201].
Củng cố Năng lực Quân sự và Công nghệ Tác chiến Đảo
Để đảm bảo khả năng phòng thủ hiệu quả, cần tập trung vào việc hiện đại hóa trang thiết bị và tăng cường khả năng tự vệ trên đảo. Điều này bao gồm việc triển khai các hệ thống vũ khí hiện đại có khả năng răn đe tầm xa và chống tiếp cận/chống xâm nhập khu vực (A2/AD). Các hệ thống tên lửa bờ đối hải (SSM) chính xác, tầm xa, và có tính cơ động cao là yếu tố thiết yếu để kiểm soát mặt biển xung quanh, ngăn chặn các tàu chiến đối phương tiếp cận vùng cấm chiến lược. Song song đó, phải xây dựng các hệ thống phòng không đa tầng, đa năng (Integrated Air Defense System - IADS) để bảo vệ không phận đảo, chống lại các cuộc tấn công đường không của đối phương, bao gồm cả máy bay chiến đấu có người lái và máy bay không người lái (UAV) tiên tiến[202]. Việc tích hợp các hệ thống tên lửa phòng không tầm thấp, tầm trung và tầm cao cùng với các pháo phòng không tự động tạo ra một lưới lửa khép kín và có chiều sâu. Yếu tố cốt lõi là việc xây dựng các công sự phòng thủ kiên cố, ngầm hóa, có khả năng chống chịu cao trước các cuộc tấn công hỏa lực áp đảo, đặc biệt là các loại vũ khí xuyên phá công nghệ cao (bunker busters), bảo vệ sinh lực và phương tiện chiến đấu quan trọng như đạn dược, kho tàng và sở chỉ huy. Đồng thời, cần đảm bảo khả năng cơ động và đánh trả liên tục, kể cả khi bị bao vây hoặc phong tỏa kéo dài.
Các đảo tiền tiêu cần được biến thành những "pháo đài bất khả xâm phạm" thông qua việc tận dụng tối đa địa hình tự nhiên và công nghệ xây dựng hiện đại, đảm bảo khả năng tự chủ tác chiến và duy trì cuộc chiến lâu dài. Năng lực tác chiến điện tử (EW) cũng phải được tích hợp mạnh mẽ để gây nhiễu, làm mù hệ thống trinh sát và chỉ huy của đối phương, đồng thời bảo vệ các kênh liên lạc của ta. Cần đầu tư vào các hệ thống mô phỏng chiến trường (Simulation Systems) và trường bắn điện tử để huấn luyện thường xuyên cho các đơn vị phòng thủ đảo, giúp họ làm chủ các khí tài hiện đại và nâng cao khả năng phối hợp tác chiến liên quân, liên ngành.
Bên cạnh các hệ thống vũ khí lớn, cần chú trọng đến việc nâng cao năng lực tác chiến bất đối xứng (Asymmetric Warfare) của các lực lượng đóng giữ đảo. Điều này liên quan đến việc đào tạo chuyên sâu về chiến thuật đánh du kích trên biển, sử dụng các đơn vị đặc nhiệm hải quân và thủy quân lục chiến với trang bị cá nhân hiện đại và khả năng ẩn nấp, đột kích cao[203]. Việc áp dụng các công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (Machine Learning) vào hệ thống chỉ huy, kiểm soát, thông tin, máy tính, tình báo, trinh sát và giám sát (C4ISR) là cần thiết để xử lý lượng lớn dữ liệu trinh sát từ vệ tinh, radar và tàu ngầm không người lái (UUVs), giúp chỉ huy ra quyết định nhanh chóng và chính xác trong môi trường phức tạp và áp lực cao. Các hệ thống Cảm biến dưới nước (ví dụ: Sonar cố định và di động) và giám sát mặt biển không người lái cần được triển khai rộng rãi để tạo ra một vành đai phòng thủ cảm biến sớm, phát hiện và phân loại các mục tiêu tiềm năng từ xa, kéo dài thời gian phản ứng. Việc bảo trì, bảo dưỡng và nâng cấp thường xuyên các phương tiện chiến đấu cũng như cơ sở hạ tầng trên đảo là yêu cầu bắt buộc để duy trì trạng thái sẵn sàng chiến đấu cao nhất, tránh tình trạng xuống cấp do môi trường biển khắc nghiệt.
Đảm bảo Logistics Tự chủ và Thế trận Liên hoàn
Yếu tố quyết định sự sống còn của lực lượng đóng giữ đảo chính là hậu cần (Logistics). Cần thiết lập một Chuỗi Cung ứng Độc lập và Tự chủ cho từng cụm đảo, giảm thiểu sự phụ thuộc vào đất liền trong thời gian ngắn và trung hạn. Điều này đòi hỏi việc đầu tư vào cơ sở vật chất lưu trữ đủ lớn cho lương thực, đạn dược, nhiên liệu và nước ngọt, với các tiêu chuẩn bảo quản nghiêm ngặt trong điều kiện khí hậu biển[204]. Việc phát triển nguồn năng lượng tái tạo tại chỗ (năng lượng mặt trời, gió) và hệ thống lọc nước biển thành nước ngọt (Desalination) là ưu tiên hàng đầu để đảm bảo khả năng tự duy trì và giảm thiểu gánh nặng vận chuyển. Song song đó, cần Xây dựng lực lượng vận tải biển chuyên biệt (tàu vận tải tốc độ cao, tàu đổ bộ đa năng) có khả năng vượt qua sự phong tỏa của đối phương và luân chuyển hàng hóa, quân nhân một cách an toàn và kịp thời.
Phòng thủ biển đảo tiền tiêu còn phải là thế trận lòng dân và thế trận quốc phòng toàn dân trên biển. Cần xây dựng một thế trận liên hoàn giữa các đảo, các cụm đảo, và đất liền. Các đảo phải được kết nối bằng hệ thống thông tin liên lạc vệ tinh và cáp quang biển bảo mật, đảm bảo khả năng chi viện, hỗ trợ lẫn nhau và chỉ huy thống nhất trong mọi tình huống. Yếu tố dân sự đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự hiện diện thường xuyên và cung cấp hậu cần tại chỗ. Việc khuyến khích và hỗ trợ ngư dân, các tàu dịch vụ dân sự tham gia vào hoạt động khai thác bền vững và thực hiện nhiệm vụ "tai mắt" trên biển là một phần không thể thiếu của chiến lược, cung cấp thông tin tình báo sớm về các hoạt động của tàu thuyền nước ngoài[205]. Các lực lượng dân quân biển, kiểm ngư, và cảnh sát biển phải được trang bị, huấn luyện để thực hiện nhiệm vụ bảo vệ chủ quyền, thực thi pháp luật và sẵn sàng phối hợp tác chiến với hải quân khi cần thiết. Sự phát triển kinh tế-xã hội trên các đảo phải đi đôi với các yêu cầu quốc phòng. Các dự án phát triển cơ sở hạ tầng (bến cảng sâu, sân bay mini lưỡng dụng, hệ thống năng lượng) cần được thiết kế theo tiêu chuẩn lưỡng dụng (Dual-Use), có khả năng chuyển đổi nhanh chóng để phục vụ cho mục đích quân sự, tăng khả năng tiếp nhận và triển khai máy bay, tàu chiến một cách linh hoạt. Việc cung cấp sinh kế bền vững và nâng cao đời sống vật chất, tinh thần cho người dân sinh sống trên đảo sẽ củng cố lòng yêu nước, ý chí bám trụ và tham gia bảo vệ đảo, tạo ra một lá chắn nhân lực vững chắc.
Đẩy mạnh Mặt trận Ngoại giao và Pháp lý Biển và Kế hoạch Phản ứng
Phòng thủ quân sự phải được hỗ trợ bởi một chiến lược ngoại giao và pháp lý chủ động và hiệu quả. Việc bảo vệ chủ quyền cần được khẳng định thông qua việc tuân thủ và áp dụng triệt để Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển (UNCLOS) năm 1982, và các luật quốc tế có liên quan. Cần kiên trì đấu tranh trên mặt trận pháp lý để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp trên biển, đồng thời vạch trần các hành vi vi phạm chủ quyền và các hành động gây bất ổn khu vực. Tăng cường hợp tác quốc tế là một trụ cột quan trọng. Việc thiết lập quan hệ đối tác chiến lược và đối tác toàn diện với các quốc gia lớn và các nước láng giềng trong khu vực giúp tạo ra một mạng lưới lợi ích chung và kiềm chế tập thể trước các hành vi đe dọa[206]. Các cuộc tập trận chung, tuần tra chung, và các diễn đàn an ninh biển khu vực (như ADMM+, ARF) là cơ hội để nâng cao năng lực phối hợp và tạo dựng lòng tin, đồng thời gửi đi thông điệp mạnh mẽ về quyết tâm bảo vệ hòa bình, ổn định và tuân thủ luật pháp quốc tế.
Cuối cùng, việc chuẩn bị các Kế hoạch Phản ứng Khủng hoảng (Contingency Plans) chi tiết cho các tình huống khác nhau (từ hành vi quấy rối, phong tỏa, đến tấn công quy mô lớn) là tối quan trọng. Các kế hoạch này phải được tập dượt thường xuyên ở cấp độ chiến thuật và chiến lược, bao gồm cả việc phối hợp liên quân chủng (Hải quân, Không quân, Lục quân) và phối hợp dân-quân (tìm kiếm cứu nạn, sơ tán dân sự). Việc thiết lập các Kênh Liên lạc Khẩn cấp với các đối tác quốc tế trong khu vực cũng cần được duy trì để giảm thiểu nguy cơ hiểu lầm và leo thang xung đột. Quản lý thông tin chiến lược (Strategic Information Management) phải được chú trọng để kiểm soát Narrative (câu chuyện) quốc tế và trong nước, đảm bảo sự đồng thuận và hỗ trợ rộng rãi cho các hành động bảo vệ chủ quyền[207].
Tóm lại, Phòng thủ vững chắc các khu vực biển đảo tiền tiêu là một chiến lược đa chiều, đa lĩnh vực, đòi hỏi sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa sức mạnh quân sự A2/AD hiện đại, hệ thống logistics tự chủ, thế trận quốc phòng toàn dân trên biển với sự tham gia của người dân và lực lượng dân sự, và mặt trận ngoại giao-pháp lý kiên định, chủ động nhằm tạo ra một sức mạnh tổng hợp quốc gia đủ lớn để răn đe, bảo vệ chủ quyền, và duy trì hòa bình, ổn định trên biển.
Phát triển Hải quân hiện đại và Lực lượng Tác chiến Điện tử (EW)
Việc bảo vệ vững chắc chủ quyền và lợi ích quốc gia trên biển, đặc biệt là trong bối cảnh các tranh chấp phức tạp và cạnh tranh địa chiến lược ngày càng gia tăng ở khu vực Biển Đông, đòi hỏi phải xây dựng một Hải quân hiện đại, tinh nhuệ và có khả năng tác chiến đa chiều[208]. Hải quân không chỉ là lực lượng nòng cốt trong việc thực thi chủ quyền, mà còn là công cụ răn đe chiến lược, bảo đảm an toàn các tuyến hàng hải, và là sức mạnh cứng hậu thuẫn cho các nỗ lực ngoại giao và kinh tế biển. Sự phát triển này phải đi đôi với việc nâng cao năng lực Tác chiến Điện tử (EW), coi đây là yếu tố nhân rộng sức mạnh (Force Multiplier), nhằm kiểm soát môi trường thông tin và thiết lập ưu thế điện từ trên các vùng biển trọng yếu[209].
Xây dựng Lực lượng Hải quân Hiện đại, Đa năng và Đáng tin cậy
Chiến lược phát triển Hải quân cần tập trung vào việc hiện đại hóa trang bị theo hướng cân bằng và tối ưu hóa cấu trúc lực lượng theo mô hình hải quân nhỏ gọn nhưng có khả năng tác chiến viễn dương hạn chế (Limited Blue-Water Capabilities) và sức răn đe phi đối xứng[210]. Quá trình này đòi hỏi phải phân bổ nguồn lực rõ ràng, ưu tiên cho ba năng lực cốt lõi.
Trụ cột Tàu mặt nước và Hệ thống Vũ khí
Cần ưu tiên đầu tư vào các loại tàu chiến có khả năng tàng hình (Stealth) và tính đa nhiệm cao, đóng vai trò là xương sống của Hạm đội. Các khinh hạm (Frigates) và hộ vệ hạm (Corvettes) mới cần được trang bị đồng bộ các hệ thống vũ khí tiên tiến. Điều này bao gồm việc tích hợp Hệ thống Tên lửa Chống hạm (AShM) tầm xa và tốc độ cao, nhằm đảm bảo khả năng tấn công tiêu diệt mục tiêu từ khoảng cách an toàn, tạo ra vùng cấm tiếp cận/chống tiếp cận (A2/AD) hiệu quả trên biển[211]. Đồng thời, cần nâng cấp Hệ thống Phòng không Tầm trung và Tầm xa (SAM) để tăng cường khả năng tự vệ và bảo vệ các đội hình tàu chiến trước các mối đe dọa từ máy bay và tên lửa hành trình của đối phương. Việc tích hợp các hệ thống quản lý tác chiến (CMS) tiên tiến (như hệ thống kiểu AEGIS) là cần thiết để xử lý mục tiêu đa chiều. Cuối cùng, việc tăng cường Năng lực Tác chiến Chống ngầm (ASW) chuyên biệt thông qua đầu tư vào các hệ thống sonar kéo, ngư lôi hiện đại, và tên lửa chống ngầm là không thể thiếu để đối phó hiệu quả với các lực lượng tàu ngầm của đối phương, vốn là mối đe dọa chiến thuật lớn nhất.
Trụ cột Tàu ngầm và Khả năng Răn đe Phi đối xứng
Việc tăng cường năng lực tàu ngầm là yếu tố then chốt để tạo ra một lực lượng răn đe ngầm (Sub-surface Deterrence) mạnh mẽ[212]. Tàu ngầm không chỉ có khả năng trinh sát, tuần tra bí mật mà còn có thể thực hiện đòn tấn công chính xác, gây thiệt hại lớn cho đối phương trong kịch bản xung đột. Chiến lược này đòi hỏi phải duy trì và nâng cấp đội tàu ngầm hiện có để đảm bảo khả năng sẵn sàng chiến đấu cao nhất thông qua việc bảo trì, hiện đại hóa hệ thống điện tử, cảm biến và vũ khí. Cần phát triển cơ sở hạ tầng bảo dưỡng và huấn luyện chuyên sâu, xây dựng các trung tâm huấn luyện mô phỏng tàu ngầm và các ụ tàu/cảng chuyên dụng đạt tiêu chuẩn quốc tế để duy trì hoạt động lâu dài. Hơn nữa, cần nghiên cứu khả năng tích hợp các phương tiện không người lái dưới nước (UUVs) để sử dụng UUVs cho nhiệm vụ trinh sát, rà phá thủy lôi, và bổ sung vào khả năng tác chiến chống ngầm.
Trụ cột Hàng không Hải quân và Giám sát Biển
Hàng không Hải quân (Naval Aviation) phải được phát triển để mở rộng phạm vi trinh sát, giám sát và tác chiến vượt ra ngoài tầm nhìn của tàu chiến mặt nước[213]. Lực lượng này bao gồm Máy bay Tuần thám Biển (MPA) và Trực thăng Chống ngầm, đóng vai trò chính trong trinh sát, phát hiện và tấn công tàu ngầm/tàu mặt nước. Các máy bay này cần được trang bị các hệ thống cảm biến quang điện, radar khẩu độ tổng hợp (SAR) và thiết bị tìm kiếm dị thường từ trường (MAD). Song song đó, việc ứng dụng Hệ thống Máy bay Không người lái (UAV/UAS) Tầm xa là chiến lược, sử dụng UAVs để thực hiện nhiệm vụ giám sát liên tục (Persistent Surveillance) và thu thập tình báo trên các vùng biển tranh chấp, giảm thiểu rủi ro cho phi công.
Tăng cường Năng lực Tác chiến Điện tử (EW) và Ưu thế Điện từ
Trong môi trường chiến tranh mạng và thông tin hiện đại, ưu thế điện từ (Electromagnetic Spectrum Superiority) là điều kiện tiên quyết để Hải quân vận hành hiệu quả[214]. Việc xây dựng và phát triển Lực lượng Tác chiến Điện tử chuyên biệt (EW Forces) cần được ưu tiên hàng đầu, với mục tiêu tích hợp EW vào mọi phương diện tác chiến.
Chiến lược Tích hợp EW (EW Integration Strategy)
Năng lực EW phải được phát triển theo hướng tích hợp sâu rộng vào mọi phương tiện tác chiến, tạo thành một Mạng lưới Tác chiến Điện tử đồng bộ (Network-Centric EW)[215]. Các hệ thống EW phải có khả năng tương tác với nhau và với hệ thống chỉ huy, kiểm soát, truyền tin, máy tính, tình báo, trinh sát và giám sát (C4ISR). Các chức năng cốt lõi của EW bao gồm Hỗ trợ Tác chiến Điện tử (ESM/ELINT), đây là chức năng thu thập tình báo nền tảng, cho phép nhanh chóng phát hiện, phân tích, phân loại, định vị và theo dõi các nguồn phát sóng điện từ của đối phương (radar, thông tin liên lạc) để xây dựng Bức tranh Tác chiến Điện từ (EPOB) theo thời gian thực. Kế đến là Tấn công Điện tử (ECM), sử dụng các kỹ thuật gây nhiễu tiên tiến (ví dụ: nhiễu xuyên, nhiễu đánh lừa) để làm mù, vô hiệu hóa hoặc làm suy giảm đáng kể hiệu suất của radar, hệ thống điều khiển hỏa lực và liên lạc của đối phương[216]. Việc phát triển các thiết bị gây nhiễu chuyên dụng trên tàu chiến và máy bay là bắt buộc. Cuối cùng, Bảo vệ Điện tử (EPM), nhằm đảm bảo khả năng chống nhiễu và chống chế áp điện tử (ECCM) cho các hệ thống cảm biến và truyền thông của ta. Điều này bao gồm việc sử dụng các kỹ thuật nhảy tần, mã hóa và các biện pháp vật lý để bảo vệ thiết bị.
Đầu tư vào Công nghệ và Nhân lực EW
Sự phát triển của EW phụ thuộc trực tiếp vào năng lực công nghệ cao và chất lượng nguồn nhân lực. Cần đầu tư mạnh vào Công nghệ Lưỡng dụng (Dual-use Technology), khai thác và ứng dụng các công nghệ dân sự (ví dụ: Trí tuệ Nhân tạo - AI, Học máy - Machine Learning) để xử lý dữ liệu EW khổng lồ, nâng cao tốc độ nhận dạng mục tiêu và lập trình kỹ thuật gây nhiễu[217]. Đồng thời, cần xem xét An ninh Mạng (Cybersecurity) là một phần mở rộng của EW, bảo vệ hệ thống chỉ huy và kiểm soát (C2) khỏi các cuộc tấn công mạng nhằm vô hiệu hóa hoặc làm sai lệch thông tin. Cuối cùng, việc Đào tạo Chuyên gia EW là thiết yếu, xây dựng các chương trình đào tạo chuyên sâu về phổ điện từ, kỹ thuật phân tích tín hiệu, và các chiến thuật tác chiến điện tử hiện đại.
Tóm lại, chiến lược phát triển Hải quân và EW phải được triển khai một cách đồng bộ và gắn kết. Một Hải quân hiện đại, đa năng, được bảo vệ và nhân rộng sức mạnh bởi một Lực lượng Tác chiến Điện tử tinh nhuệ, sẽ tạo ra một thế trận răn đe vững chắc, đảm bảo khả năng phản ứng linh hoạt và bảo vệ hiệu quả chủ quyền quốc gia trong mọi tình huống phức tạp trên biển.
Kết hợp chặt chẽ giữa Phát triển Kinh tế và Củng cố Quốc phòng - An ninh
Sự kết hợp hài hòa, chặt chẽ giữa phát triển kinh tế - xã hội với củng cố quốc phòng, an ninh là nguyên tắc chiến lược xuyên suốt, mang tính sống còn đối với Việt Nam trong mọi giai đoạn lịch sử[218]. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, đồng thời phải đối diện với những thách thức an ninh truyền thống và phi truyền thống phức tạp, nguyên tắc này càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Mục tiêu là xây dựng một quốc gia hùng mạnh về kinh tế nhưng đồng thời phải có tiềm lực quốc phòng vững chắc, tạo ra thế và lực tổng hợp để bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền và lợi ích quốc gia[219]. Chiến lược này không chỉ là sự phối hợp đơn thuần giữa hai lĩnh vực, mà là sự tích hợp hữu cơ ở cấp độ quy hoạch, quản lý nguồn lực và triển khai hoạt động, tập trung vào ba trụ cột chính.
Quy hoạch Không gian Kinh tế gắn với Quốc phòng - An ninh
Quy hoạch không gian kinh tế gắn với quốc phòng - an ninh (QP-AN) là nhiệm vụ chiến lược nhằm đảm bảo khi kinh tế phát triển thì thế trận quốc phòng cũng được củng cố và ngược lại, khi quốc phòng được tăng cường thì sẽ tạo môi trường ổn định cho kinh tế cất cánh[220]. Khía cạnh này đòi hỏi một tầm nhìn dài hạn, toàn diện và sự tham gia phối hợp của các cấp, các ngành, từ trung ương đến địa phương, đặc biệt tại các khu vực chiến lược và biên giới, hải đảo.
Xây dựng Thế trận Quốc phòng Toàn dân và An ninh Nhân dân trong Quy hoạch Lãnh thổ
Việc quy hoạch phải đặt yếu tố QP-AN lên hàng đầu khi xác định các vùng kinh tế trọng điểm, các hành lang giao thông huyết mạch, và các khu đô thị lớn[221]. Các dự án phát triển cơ sở hạ tầng kinh tế (như cảng biển, sân bay dân sự, khu công nghiệp lớn) phải được thiết kế và bố trí theo hướng lưỡng dụng, sẵn sàng chuyển đổi mục đích sử dụng sang phục vụ nhiệm vụ quân sự khi cần thiết.
• Quy hoạch Hệ thống Cảng biển và Sân bay: Các cảng biển và sân bay quốc tế cần được quy hoạch với các thông số kỹ thuật (chiều dài đường băng, độ sâu luồng lạch, khả năng chịu tải) cho phép tiếp nhận và triển khai các phương tiện, trang thiết bị quân sự quy mô lớn. Việc bố trí các kho dự trữ chiến lược, nhiên liệu và cơ sở sửa chữa kỹ thuật cũng phải tính đến yếu tố che giấu, bảo vệ và phân tán lực lượng trong tình huống chiến đấu.
• Phát triển Hệ thống Giao thông Chiến lược: Mạng lưới đường bộ, đường sắt và đường thủy phải được xây dựng để đảm bảo tính kết nối cao giữa các vùng kinh tế với các khu vực phòng thủ. Đặc biệt, các tuyến đường ven biển, đường xuyên Á và đường cao tốc phải có các đoạn thẳng hoặc các nút giao thông được thiết kế để phục vụ việc cất hạ cánh máy bay hoặc di chuyển vũ khí, trang bị hạng nặng một cách nhanh chóng[222].
• Bố trí Các Khu Công nghiệp và Khu Kinh tế: Các khu công nghiệp (KCN) và khu kinh tế (KKT) cần được phân bố hợp lý, tránh tập trung quá mức tại các vị trí dễ bị tấn công hoặc gần biên giới nhạy cảm, nhằm giảm thiểu rủi ro chiến lược. Các KCN này cần được khuyến khích phát triển các ngành công nghiệp hỗ trợ có khả năng chuyển đổi sang sản xuất quân sự (ví dụ: công nghiệp cơ khí chính xác, công nghệ thông tin, vật liệu tiên tiến).
• Quy hoạch Dân cư và Vùng Đệm: Quy hoạch đô thị và khu dân cư phải tạo ra các vùng đệm an toàn, tránh việc phát triển lan tỏa, lấn chiếm các khu vực phòng thủ trọng yếu, thao trường huấn luyện, hoặc các vị trí quân sự bí mật. Việc di dân ra các vùng biên giới, hải đảo cần được kiểm soát và quản lý chặt chẽ để vừa phát triển kinh tế biển, vừa giữ vững thế trận lòng dân và an ninh khu vực[223].
Kết hợp Xây dựng Khu vực Phòng thủ (KVPT) với Phát triển Kinh tế Địa phương
Mỗi tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương đều được xác định là một Khu vực Phòng thủ, có vai trò quan trọng trong thế trận QP-AN chung của đất nước. Việc quy hoạch phát triển kinh tế của địa phương phải nhằm mục đích xây dựng tiềm lực và thế trận KVPT vững chắc.
• Phát triển Nông nghiệp và Công nghiệp phục vụ Hậu cần: Các địa phương cần phát triển các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản theo hướng sản xuất hàng hóa lớn, đảm bảo nguồn cung lương thực, thực phẩm dồi dào, sẵn sàng phục vụ công tác hậu cần tại chỗ cho lực lượng quân đội, dân quân tự vệ trong tình trạng khẩn cấp hoặc chiến tranh[224]. Các cơ sở y tế dân sự cũng cần được nâng cấp để sẵn sàng tiếp nhận và điều trị thương binh.
• Xây dựng Công trình QP-AN trong các Dự án Dân sự: Khi triển khai các dự án xây dựng lớn (thủy điện, hồ chứa nước, công trình ngầm), cần tính toán và tích hợp các hạng mục phục vụ mục đích QP-AN như hầm trú ẩn, công sự kiên cố, hoặc các kho ngầm. Việc này vừa tiết kiệm chi phí, vừa đảm bảo tính bí mật và sẵn sàng chiến đấu của công trình.
• Thực hiện Quy hoạch Biển đảo và Vùng ven biển: Đây là khu vực trọng điểm cần ưu tiên đặc biệt. Quy hoạch phát triển kinh tế biển (du lịch, khai thác dầu khí, nuôi trồng thủy sản) phải gắn liền với việc xây dựng các căn cứ, chốt chặn, trạm ra-đa, và hệ thống thông tin liên lạc phục vụ công tác tuần tra, kiểm soát và bảo vệ chủ quyền biển đảo[225].
Tăng cường Quản lý Nhà nước và Kiểm soát Quy hoạch
Để đảm bảo tính kết hợp chặt chẽ, cần nâng cao hiệu lực quản lý nhà nước về quy hoạch, đặc biệt là sự tham gia thẩm định của các cơ quan QP-AN ngay từ giai đoạn đầu của dự án. Cần thiết lập một cơ chế phối hợp liên ngành rõ ràng, cụ thể hóa trách nhiệm của từng bộ, ngành, địa phương trong việc bảo đảm các tiêu chí QP-AN khi phê duyệt quy hoạch tổng thể và các dự án đầu tư. Việc sử dụng Hệ thống Thông tin Địa lý (GIS) và công nghệ viễn thám để tích hợp dữ liệu kinh tế và quốc phòng sẽ giúp tạo ra các kịch bản quy hoạch tối ưu và hiệu quả hơn[226].
Sử dụng Hiệu quả các Nguồn lực Lưỡng dụng (Dual-use Resources)
Nguồn lực lưỡng dụng là tài sản, cơ sở vật chất, công nghệ, nhân lực có thể sử dụng đồng thời hoặc chuyển đổi nhanh chóng để phục vụ cho cả mục đích kinh tế - dân sự và quốc phòng - quân sự. Việc khai thác tối đa và hiệu quả các nguồn lực này là giải pháp thông minh để tối ưu hóa chi phí quốc phòng và nhân rộng sức mạnh tổng hợp của đất nước[227].
Khai thác Tiềm năng Công nghệ Thông tin và Viễn thông
Trong kỷ nguyên số, công nghệ thông tin (CNTT) và truyền thông là nguồn lực lưỡng dụng có giá trị chiến lược cao nhất.
• Hệ thống Truyền dẫn và Mạng lưới Viễn thông: Các nhà mạng viễn thông lớn cần được yêu cầu thiết kế mạng lưới của họ với khả năng chống chịu cao (Resilience) và tính dự phòng (Redundancy), đảm bảo duy trì hoạt động thông suốt ngay cả khi bị tấn công mạng hoặc hư hỏng cơ sở vật chất. Cần xây dựng các kênh truyền dẫn riêng biệt, an toàn, được mã hóa để phục vụ các cơ quan QP-AN[228].
• Phát triển Công nghệ Lưỡng dụng: Tập trung đầu tư vào các lĩnh vực công nghệ cao có tính ứng dụng kép như Trí tuệ Nhân tạo (AI), Dữ liệu lớn (Big Data), Công nghệ Blockchain, và Vật liệu mới. Các công nghệ này có thể dùng để tối ưu hóa sản xuất dân sự, đồng thời được chuyển giao để phát triển các hệ thống chỉ huy, kiểm soát, tình báo, trinh sát và giám sát (C4ISR) quân sự, hay chế tạo các thiết bị vũ khí thông minh, phương tiện không người lái[229].
• An ninh Mạng Quốc gia: Việc xây dựng một hệ thống an ninh mạng quốc gia vững chắc, bảo vệ cơ sở hạ tầng thông tin trọng yếu của nhà nước (bao gồm ngân hàng, năng lượng, giao thông) là trách nhiệm chung. Đây là tiền đề để Quân đội có thể yên tâm sử dụng mạng lưới dân sự trong tình huống khẩn cấp mà không lo bị tê liệt hệ thống.
Phát triển và Quản lý Cơ sở Vật chất Kỹ thuật Lưỡng dụng
Các cơ sở vật chất kỹ thuật phục vụ kinh tế cần được quản lý để sẵn sàng chuyển đổi mục đích sử dụng.
• Đội tàu Thuyền và Phương tiện Giao thông Dân sự: Cần xây dựng và quản lý chặt chẽ đội ngũ tàu thuyền dân sự có khả năng tham gia bảo vệ chủ quyền biển đảo, bao gồm các tàu cá công suất lớn và tàu vận tải hàng hóa. Các phương tiện này cần được lắp đặt các thiết bị định vị, liên lạc phù hợp để có thể tham gia các nhiệm vụ vận tải hậu cần, trinh sát hoặc cứu hộ cứu nạn khi được huy động. Tương tự, các phương tiện vận tải đường bộ hạng nặng của các công ty logistics phải được đăng ký và sẵn sàng huy động phục vụ nhiệm vụ quân sự.
• Hệ thống Y tế và Giáo dục: Các bệnh viện lớn, đặc biệt là các bệnh viện tuyến trung ương và tỉnh, phải được trang bị đầy đủ các khu vực phẫu thuật, phòng điều trị và khu vực lưu trữ máu dự phòng, sẵn sàng trở thành cơ sở điều trị cho thương binh và cán bộ chiến sĩ. Các trường đại học kỹ thuật, đặc biệt các ngành liên quan đến khoa học cơ bản, kỹ thuật điện tử, và hàng không vũ trụ, cần tăng cường hợp tác với các đơn vị quân sự để tham gia nghiên cứu, phát triển công nghệ và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao[230].
Quản lý và Huấn luyện Nguồn nhân lực Lưỡng dụng
Nguồn nhân lực là yếu tố lưỡng dụng quý giá nhất.
• Phổ cập Kiến thức Quốc phòng - An ninh: Cần tăng cường giáo dục QP-AN trong hệ thống giáo dục quốc dân, không chỉ về mặt nhận thức chính trị mà còn trang bị các kỹ năng cơ bản về chiến đấu, phòng thủ, và cứu hộ cứu nạn.
• Xây dựng Lực lượng Dự bị Động viên và Dân quân Tự vệ: Lực lượng này phải được tổ chức, huấn luyện chặt chẽ, gắn liền với các ngành nghề, lĩnh vực kinh tế - kỹ thuật chuyên môn cao. Cần ưu tiên các cá nhân có tay nghề kỹ thuật (thợ máy, thợ hàn, kỹ sư điện tử, lập trình viên) vào lực lượng dự bị động viên để khi chuyển sang trạng thái chiến tranh, họ có thể ngay lập tức phục vụ trong các ngành công nghiệp quốc phòng hoặc hậu cần kỹ thuật quân sự[231].
Việc sử dụng hiệu quả nguồn lực lưỡng dụng đòi hỏi phải có các chính sách ưu đãi và cơ chế tài chính linh hoạt nhằm khuyến khích doanh nghiệp dân sự đầu tư vào các lĩnh vực có tính ứng dụng kép, đồng thời có cơ chế bồi hoàn và đền bù hợp lý khi các tài sản này được huy động phục vụ mục đích quốc phòng.
Phát huy Vai trò Quân đội trong Phát triển Kinh tế - Xã hội
Quân đội không chỉ là lực lượng chiến đấu mà còn là trường học lớn của chủ nghĩa xã hội, tham gia tích cực vào các hoạt động phát triển kinh tế, xây dựng cơ sở hạ tầng, và xóa đói giảm nghèo, góp phần củng cố lòng tin của nhân dân và tăng cường mối quan hệ quân - dân[232]. Việc phát huy vai trò của Quân đội trong kinh tế được thực hiện thông qua nhiều hình thức, từ tham gia trực tiếp vào các dự án chiến lược đến hỗ trợ nhân dân.
Tham gia Xây dựng Cơ sở Hạ tầng Chiến lược
Với tiềm lực về nhân lực kỷ luật, trang thiết bị chuyên dụng, và khả năng làm việc trong các điều kiện khắc nghiệt, Quân đội đóng vai trò nòng cốt trong việc xây dựng các công trình cơ sở hạ tầng lớn, đặc biệt tại các khu vực khó khăn, biên giới, hải đảo – nơi mà các doanh nghiệp dân sự ít quan tâm hoặc gặp nhiều rào cản về an ninh.
• Xây dựng Đường giao thông và Công trình Thủy lợi: Các đơn vị công binh, đặc biệt là các Tổng công ty xây dựng thuộc Bộ Quốc phòng, đã và đang tham gia xây dựng các tuyến đường chiến lược (như đường tuần tra biên giới, đường ra đảo, các tuyến đường cao tốc quan trọng) và các công trình thủy lợi lớn. Việc tham gia này không chỉ đảm bảo tiến độ và chất lượng mà còn giúp các đơn vị quân sự nắm vững địa hình, tích lũy kinh nghiệm tác chiến công binh[233].
• Phát triển Kinh tế - Quốc phòng trên các Địa bàn Trọng yếu: Các Đoàn Kinh tế - Quốc phòng (KT-QP) được thành lập tại các khu vực biên giới và hải đảo có vai trò đặc biệt quan trọng. Các Đoàn này thực hiện nhiệm vụ kép: xây dựng các khu dân cư mới, hỗ trợ người dân địa phương phát triển sản xuất, nâng cao đời sống, đồng thời tạo thành các điểm tựa QP-AN vững chắc ngay tại các vị trí tiền tiêu[234].
Hỗ trợ Phát triển Khoa học Công nghệ và Công nghiệp Quốc phòng
Quân đội là đơn vị đi đầu trong việc nghiên cứu và ứng dụng các thành tựu khoa học - công nghệ (KH-CN), đặc biệt là các công nghệ phục vụ trực tiếp cho quốc phòng.
• Chuyển giao Công nghệ và Tiêu chuẩn hóa: Các Viện nghiên cứu và nhà máy thuộc công nghiệp quốc phòng (CNQP) cần được khuyến khích hợp tác với các doanh nghiệp dân sự để chuyển giao các công nghệ lưỡng dụng, nâng cao trình độ kỹ thuật và tiêu chuẩn hóa sản phẩm dân sự. Ví dụ: chuyển giao công nghệ vật liệu composite, cơ khí chính xác, hoặc các tiêu chuẩn quản lý chất lượng khắt khe của CNQP sang sản xuất dân dụng.
• Đào tạo và Cung cấp Nhân lực Kỹ thuật Chất lượng cao: Các trường, học viện kỹ thuật quân sự đóng vai trò đào tạo ra đội ngũ kỹ sư, nhà khoa học có trình độ chuyên môn cao và ý thức kỷ luật tốt. Sau khi hoàn thành nhiệm vụ quân sự, đội ngũ này sẽ trở thành nguồn nhân lực quý báu cho khu vực kinh tế dân sự.
Phát huy Vai trò Tiên phong trong Phòng chống Thiên tai và Cứu hộ Cứu nạn
Quân đội là lực lượng xung kích, đi đầu trong các tình huống khẩn cấp, từ phòng chống lụt bão, khắc phục hậu quả thiên tai, đến tìm kiếm cứu nạn trên biển và trên bộ[235].
• Phản ứng Nhanh và Khả năng Tác chiến Đặc biệt: Với khả năng tổ chức, điều hành và trang bị chuyên dụng (máy bay trực thăng, tàu tìm kiếm cứu nạn, phương tiện lội nước), Quân đội là lực lượng duy nhất có thể ứng phó hiệu quả và kịp thời với các thảm họa lớn, bảo vệ tính mạng và tài sản của nhân dân.
• Gìn giữ Hòa bình và Hỗ trợ Quốc tế: Việc tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình Liên Hợp Quốc không chỉ nâng cao vị thế quốc gia mà còn giúp các đơn vị quân đội tiếp thu các quy trình quản lý, y tế, và kỹ thuật hiện đại, sau đó có thể ứng dụng trở lại trong các hoạt động hỗ trợ phát triển kinh tế - xã hội trong nước.
Quản lý các Doanh nghiệp Quốc phòng
Các doanh nghiệp trực thuộc Bộ Quốc phòng cần hoạt động theo mô hình vừa phát triển kinh tế (đảm bảo hiệu quả kinh doanh, nộp ngân sách) vừa phục vụ quốc phòng (sản xuất quốc phòng, dự trữ vật tư chiến lược, sẵn sàng huy động)[236]. Cần có cơ chế giám sát chặt chẽ, tách bạch giữa hoạt động kinh doanh thuần túy và nhiệm vụ quốc phòng để đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả, tránh lãng phí nguồn lực quốc gia.
Thách thức và Những Hạn chế trong Thực tiễn Kết hợp
Mặc dù chủ trương kết hợp kinh tế với quốc phòng, an ninh (QP-AN) là nguyên tắc chiến lược xuyên suốt, quá trình triển khai thực tế vẫn bộc lộ nhiều thách thức và hạn chế cần được nhận diện và khắc phục một cách quyết liệt[237].
Xung đột Giữa Lợi ích Kinh tế và Yêu cầu An ninh
Thách thức lớn nhất nằm ở sự xung đột lợi ích giữa tốc độ tăng trưởng kinh tế và các yêu cầu bảo đảm an ninh quốc phòng, đặc biệt trong bối cảnh thu hút đầu tư nước ngoài (FDI) và phát triển đô thị hóa nhanh chóng[238].
• Đánh đổi (Trade-off) về Đất đai và Vị trí Chiến lược: Việc chuyển đổi mục đích sử dụng đất quân sự sang kinh tế hoặc cấp phép các dự án lớn tại các vị trí chiến lược luôn đặt ra vấn đề cân bằng giữa lợi nhuận kinh tế trước mắt và nguy cơ mất kiểm soát an ninh lâu dài.
• Vấn đề Cơ chế Thẩm định Dự án: Quy trình thẩm định các dự án đầu tư lớn thường ưu tiên yếu tố hiệu quả kinh tế mà chưa thực sự coi yếu tố an ninh phi truyền thống (như an ninh nguồn nước, an ninh năng lượng, kiểm soát dữ liệu) là tiêu chí "phủ quyết" bắt buộc[239].
• Thiếu Cơ chế Đền bù và Huy động Hiệu quả: Các doanh nghiệp đầu tư vào cơ sở vật chất lưỡng dụng thường đối mặt với chi phí đầu tư ban đầu cao hơn. Hiện tại, cơ chế tài chính và chính sách đền bù khi tài sản của họ được huy động phục vụ nhiệm vụ QP-AN chưa đủ rõ ràng và kịp thời, làm giảm động lực của khu vực kinh tế tư nhân tham gia vào chiến lược này[240].
Hạn chế trong Cơ chế Phối hợp Liên ngành và Thể chế Hóa
• Tính Thống nhất trong Quy hoạch: Sự thiếu đồng bộ, thậm chí mâu thuẫn giữa các loại quy hoạch (đất đai, giao thông, thủy lợi, quốc phòng) dẫn đến lãng phí nguồn lực và làm suy yếu khả năng phòng thủ tổng thể[241].
• Rào cản Pháp lý về Tính Lưỡng dụng: Khái niệm "lưỡng dụng" vẫn chưa được thể chế hóa đầy đủ và chi tiết trong hệ thống luật pháp (Luật Đất đai, Luật Đầu tư, Luật Xây dựng), gây khó khăn cho việc quản lý, định giá, và huy động tài sản lưỡng dụng[242].
• Quản lý Doanh nghiệp Quốc phòng (DNQP): Nhiều DNQP hoạt động trong lĩnh vực kinh tế vẫn chưa thực sự tách bạch rõ ràng giữa nhiệm vụ chính trị, quốc phòng và hoạt động sản xuất, kinh doanh thuần túy, dẫn đến hiệu quả kinh tế thấp và sử dụng nguồn lực chưa tối ưu[243].
Hạn chế về Nguồn nhân lực và Công nghệ
• Khoảng cách Công nghệ: Việc chuyển giao công nghệ từ lĩnh vực quân sự sang dân sự hoặc ngược lại còn chậm chạp và thiếu cơ chế thúc đẩy hiệu quả, chưa tạo ra được cụm công nghiệp (cluster) lưỡng dụng đủ mạnh[244].
• Thiếu Nhân lực Tích hợp: Thiếu đội ngũ chuyên gia, cán bộ có kiến thức nền tảng vững chắc về cả kinh tế học, quản lý dự án và các vấn đề an ninh, quốc phòng để thực hiện các dự án lưỡng dụng phức tạp và tham gia vào quá trình thẩm định chiến lược.
Giải pháp Đột phá và Hoàn thiện Cơ chế Thể chế
Để khắc phục các thách thức trên, cần thực hiện một loạt các giải pháp mang tính đột phá về cơ chế chính sách và thể chế[245].
Hoàn thiện Khung Pháp lý và Nâng cao Vai trò Giám sát Quốc gia
• Ban hành Luật Lưỡng dụng: Nghiên cứu và xây dựng Luật về Nguồn lực Lưỡng dụng hoặc đưa các quy định chi tiết vào các luật hiện hành. Luật này phải quy định rõ ràng về quyền lợi, trách nhiệm và cơ chế đền bù khi các tài sản, phương tiện dân sự được trưng dụng[246].
• Thiết lập Tiêu chuẩn Kỹ thuật Bắt buộc: Ban hành các tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) bắt buộc áp dụng đối với các công trình cơ sở hạ tầng trọng yếu nhằm đảm bảo khả năng chuyển đổi mục đích quân sự khi cần thiết. Yếu tố QP-AN phải được coi là tiêu chí "an ninh" không thể thỏa hiệp trong thẩm định dự án[247].
• Nâng cao Hiệu quả Cơ chế Phối hợp Cấp Cao: Cần tăng cường vai trò của Thủ tướng Chính phủ và các Ủy ban Quốc gia trong việc điều phối liên ngành, đảm bảo sự đồng bộ giữa các loại Quy hoạch. Cơ chế một cửa trong thẩm định các dự án chiến lược phải bao gồm sự tham gia sâu của Bộ Quốc phòng và Bộ Công an ngay từ giai đoạn ý tưởng.
Cơ chế Tài chính và Chính sách Ưu đãi cho Khu vực Tư nhân
Kích thích sự tham gia tự nguyện và hiệu quả của khu vực kinh tế ngoài nhà nước vào chiến lược lưỡng dụng.
• Áp dụng Cơ chế Đối tác Công - Tư (PPP) trong Công trình Lưỡng dụng: Thiết lập các mô hình PPP đặc thù, cung cấp các chính sách ưu đãi thuế, đất đai và đảm bảo bù đắp rủi ro cho các nhà đầu tư tư nhân xây dựng các công trình đáp ứng tiêu chuẩn QP-AN cao hơn chuẩn dân sự[248].
• Quỹ Dự trữ Chiến lược và Đền bù Huy động: Thành lập Quỹ Phát triển Lưỡng dụng Quốc gia để tài trợ cho các dự án R&D và chi trả cho việc huấn luyện, bảo trì, sẵn sàng của các tài sản lưỡng dụng thuộc sở hữu tư nhân. Đồng thời, công khai và minh bạch hóa biểu giá đền bù khi huy động tài sản phục vụ QP-AN[249].
• Tạo Lợi thế Cạnh tranh cho DNQP: Tái cơ cấu các Doanh nghiệp Quốc phòng (DNQP) theo hướng chuyên môn hóa cao độ, tách bạch nhiệm vụ kinh doanh và nhiệm vụ chính trị.
Đào tạo và Phát triển Khoa học Công nghệ Lưỡng dụng
• Chương trình Đào tạo Nhân lực Tích hợp: Mở các chương trình đào tạo liên ngành, tập trung vào Quản lý Kinh tế - Quốc phòng, An ninh Công nghệ cao, và Phân tích Chính sách Lưỡng dụng để xây dựng đội ngũ cán bộ có khả năng tham mưu chiến lược ở cấp vĩ mô[250].
• Đẩy mạnh Liên kết Giữa Ba Nhà: Tạo cơ chế kết nối chặt chẽ giữa Nhà nước (Viện nghiên cứu), Doanh nghiệp (tập đoàn công nghệ) và Nhà trường (đại học kỹ thuật) để tập trung nguồn lực phát triển các công nghệ lõi (AI, IoT, Viễn thám) phục vụ song song cho cả mục đích kinh tế và quốc phòng[251].
• Tăng cường An ninh Mạng: Coi An ninh Mạng là một lĩnh vực lưỡng dụng trọng yếu và đầu tư mạnh mẽ vào việc xây dựng lực lượng chuyên trách.
Sự kết hợp chặt chẽ giữa Phát triển Kinh tế và Củng cố Quốc phòng - An ninh không chỉ là yêu cầu mang tính sống còn mà còn là nền tảng tạo ra sức mạnh tổng hợp quốc gia.