Bằng cách giải mã NNST qua bốn từ khóa chiến lược N - Nature, N - Net-Zero, S - Sustainability, T - Traceability, bài viết này phân tích sâu bối cảnh biến đổi khí hậu, xu thế tiêu dùng và kinh tế số, đồng thời đề xuất bảy giải pháp đột phá nhằm kiến tạo một nền nông nghiệp đa giá trị, bền vững và công bằng.
Nông nghiệp sinh thái cơ hội và thách thức
NNST không chỉ là phương thức canh tác hiện đại mà còn là một triết lý sống nhân bản và nhân văn, đòi hỏi sự hài hòa giữa con người và thiên nhiên. NNST là nền nông nghiệp bền vững, hướng đến năng suất cao, hiệu quả cao và giá trị gia tăng cao, thể hiện rõ trong định hướng NN sinh thái, nông thôn hiện đại và nông dân văn minh của Đảng. Chính phủ cũng đã ban hành Quyết định số 300/QĐ-TTg ngày 1/3/2023 phê duyệt Đề án Phát triển Hệ thống Lương thực Thực phẩm (LTTP) minh bạch, trách nhiệm và bền vững tại Việt Nam; Quyết định số 150/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ: Phê duyệt Chiến lược phát triển nông nghiệp và nông thôn bền vững giai đoạn 2021 - 2030, tầm nhìn đến năm 2050 và nhiều văn bản có liên quan đã khẳng định tầm quan trọng chiến lược của NNST.

Gần đây, các hội nghị quốc tế lớn về chuyển đổi nông nghiệp tại Đồng bằng sông Cửu Long càng củng cố vị thế của mô hình này. NNST là cuộc chuyển đổi tổng thể từ tư duy phát triển đến cách thức tổ chức hệ thống LTTP. Từ sau khi được thông qua tại Hội nghị Bộ trưởng Nông nghiệp và Lâm nghiệp ASEAN (AMAF) lần thứ 45 (8/2024), “Hướng dẫn về Chính sách cho chuyển đổi Nông nghiệp sinh thái của ASEAN” đã trở thành văn kiện định hướng chiến lược.
NNST được định nghĩa là mô hình tối ưu hóa mối quan hệ giữa con người – đất – nước – hệ vi sinh vật, dựa trên các nguyên tắc về đa dạng sinh học, tiết kiệm tài nguyên, công bằng xã hội và tôn trọng văn hóa bản địa. Hướng dẫn này nhấn mạnh lập kế hoạch thống nhất và thúc đẩy tài chính xanh, tạo điều kiện thuận lợi cho Việt Nam hiện thực hóa mục tiêu quốc gia.
Bối cảnh mới được định hình bởi các Nghị quyết quan trọng của Bộ Chính trị: Nghị quyết số 57-NQ/TW đặt phát triển khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo (KHCN&ĐMST) làm động lực, trong khi Nghị quyết số 68-NQ/TW thúc đẩy kinh tế tư nhân tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị. Đây chính là những điều kiện đột phá để chuyển đổi NNST quy mô lớn. Việt Nam có lợi thế về đa dạng sinh thái và tri thức bản địa phong phú, cùng với cam kết chính trị mạnh mẽ. Tuy nhiên, chúng ta đối mặt với nhiều rào cản: qui mô sản xuất nhỏ lẻ, chi phí chuyển đổi cao, và biến đổi khí hậu gay gắt. Trong khi đó, nhu cầu thị trường lớn về thực phẩm an toàn và vốn xanh từ cam kết Net Zero lại mở ra cơ hội lớn.
Nature: Chuyển đổi triết lý sống và năng lực cộng đồng
Nature đại diện cho con người, là sự chuyển đổi triết lý sống từ người sản xuất đơn thuần sang Nông dân văn minh, có trách nhiệm và có tri thức bản địa. Điểm mạnh của Việt Nam nằm ở tri thức bản địa phong phú và sự chấp nhận các mô hình tích hợp truyền thống như Vườn – Ao – Chuồng (VAC). Điểm yếu cố hữu là qui mô sản xuất nhỏ lẻ và manh mún, khiến việc áp dụng đồng bộ các Nguyên tắc Công bằng và Trách nhiệm xã hội (Nguyên tắc 9 và 10 FAO) gặp khó khăn, làm giảm khả năng ứng phó với biến động thị trường quốc tế. Thách thức lớn là khái niệm NNST chưa phổ biến, và người dân cần thời gian, chi phí để chuyển đổi tư duy từ sản xuất thâm canh sang sản xuất xanh. Cơ hội mở ra khi xu thế tiêu dùng toàn cầu đang dịch chuyển mạnh mẽ sang thực phẩm an toàn, hữu cơ, và Chính phủ có định hướng rõ ràng về NN sinh thái, nông thôn hiện đại và nông dân văn minh. Thành công của NNST đòi hỏi sự kết hợp hài hòa giữa khoa học công nghệ hiện đại và tri thức địa phương để hình thành một nền nông nghiệp “xanh – thông minh – có trách nhiệm”.
Thực tiễn tại các trung tâm nghiên cứu như Phủ Quỳ (Nghệ An) đã chứng minh vai trò chiến lược của việc gắn nghiên cứu, chọn tạo giống cây trồng mới với nhu cầu thị trường, kiểm soát nguồn gen và áp dụng công nghệ nuôi cấy mô để nâng cao chất lượng giống. Theo PGS.TS Đào Thế Anh, Chủ tịch Hội Khoa học Phát triển Nông thôn Việt Nam nhận định: "Chuyển đổi thành công phải dựa trên sự đồng thuận và năng lực của cộng đồng, biến nông dân thành chủ thể của quy trình." Do đó, cần có Chính sách hỗ trợ chuyển đổi và tài chính ưu đãi để giúp nông dân vượt qua giai đoạn đầu, đồng thời thúc đẩy Truyền thông đột phá để thay đổi nhận thức xã hội, khuyến khích sự hợp tác, học hỏi thiên nhiên và phát huy tri thức bản địa trong sản xuất, đặc biệt là áp dụng công nghệ số để minh bạch thông tin sản phẩm.
Net-Zero: Kinh tế đa giá trị và giảm phát thải Carbon
Net-Zero là Nghiệp vụ sản xuất đa giá trị trong thế kỷ nguyên số, là quy trình sản xuất bền vững và hiệu quả kinh tế, hướng tới Nguyên tắc Hiệu quả kinh tế và Hiệu suất chu trình sinh học (Nguyên tắc 7 và 3 FAO) nhằm đạt mục tiêu Net Zero. Điểm mạnh của Việt Nam là đã có các mô hình tích hợp hiệu quả, điển hình như nuôi lúa-tôm, lúa-cá ở ĐBSCL đang được chuyển đổi thành mô hình “lúa hữu cơ - tôm hữu cơ” và chăn nuôi an toàn sinh học 4F đang xây dựng chu trình khép kín, giảm thiểu rác thải. Ước tính, nền nông nghiệp sinh thái và hữu cơ đang đóng góp khoảng 3-5% tổng giá trị sản phẩm nông nghiệp (GVP) hàng năm, với tiềm năng tăng trưởng xuất khẩu trên 10% mỗi năm, tạo ra Cơ hội lớn về thị trường quốc tế và thực hiện cam kết tại Quyết định 300/QĐ-TTg.
Thách thức lớn là thiếu sự đầu tư của doanh nghiệp lớn do rủi ro cao trong bối cảnh biến động thị trường toàn cầu. Tuy nhiên, việc thực hiện Nghị quyết 68-NQ/TW sẽ là động lực thu hút vốn tư nhân và công nghệ cao, biến NNST thành lĩnh vực kinh doanh trọng tâm. Điểm yếu là tính liên kết của các chuỗi giá trị nông nghiệp còn ngẫu nhiên, cản trở việc quản lý chất lượng đồng bộ và ứng dụng công nghệ số.
Để giải quyết, cần có các Chính sách ưu tiên về tín dụng, thuế để thu hút đầu tư, và cần triển khai giải pháp Phát triển chuỗi giá trị và thương mại hóa sản phẩm sinh thái, tăng cường kết nối chuỗi minh bạch để đảm bảo hiệu quả kinh tế công bằng và đáp ứng yêu cầu phát triển của kỷ nguyên số.
Sustainability: Phục hồi khả năng chống chịu sinh thái
Sustainability là Sinh quyển cân bằng, chú trọng sức khỏe đất và Khả năng phục hồi của hệ sinh thái, đáp ứng các Nguyên tắc Phục hồi (Nguyên tắc 6 FAO) và Đa dạng sinh học (Nguyên tắc 1 FAO) nhằm đảm bảo tính Bền vững. Điểm mạnh của Việt Nam là sở hữu đa dạng khí hậu và sinh thái, cho phép phát triển các hệ thống như Nông lâm kết hợp (Agroforestry) và nông nghiệp cảnh quan bền vững.
Việt Nam đã có diện tích canh tác hữu cơ đạt trên 170 nghìn ha. Tuy nhiên, Thách thức lớn nhất là biến đổi khí hậu gay gắt (hạn hán, xâm nhập mặn) làm suy giảm tính Khả năng phục hồi của hệ thống, đặc biệt ở các vùng ven biển và vùng trũng, cần chuyển dịch sản xuất để đảm bảo Hệ thống LTTP bền vững. Điểm yếu là việc lạm dụng hóa chất trong thời kỳ Cách mạng Xanh đã làm suy giảm sức khỏe đất và hệ sinh thái.
Cơ hội là việc cam kết Net Zero và sự thúc đẩy KHCN&ĐMST theo Nghị quyết 57-NQ/TW mở ra nguồn vốn xanh và ứng dụng công nghệ sinh học để tăng cường khả năng chống chịu của giống cây trồng. Sự kết hợp giữa Nhà nước, nhà khoa học, doanh nghiệp và nông dân (tinh thần "bốn nhà") cần được kích hoạt mạnh mẽ. Mô hình Khu Thực hành Sinh thái Nhân văn HEPA (Hà Tĩnh) là một minh chứng độc đáo về việc quản trị cảnh quan tổng thể, áp dụng nguyên tắc 3 Không (không thuốc diệt cỏ, không phân hóa học/thuốc trừ sâu, không chất tăng trọng/biến đổi gen), biến khu vực trở thành "trường học thực địa" phục hồi hệ sinh thái và giáo dục cộng đồng về canh tác bền vững.
Theo PGS.TS. Đào Thế Anh, "NNST là giải pháp tối ưu cho vùng ĐBSCL trước thách thức xâm nhập mặn và biến đổi khí hậu". Do đó, cần ưu tiên Ứng dụng công nghệ cao và bảo tồn nguồn gen, tập trung thu thập gen và bảo tồn, phát triển hệ gen cây trồng, vật nuôi địa phương chống chịu thiên tai. Ngoài ra, cần củng cố Địa phương hóa NNST bằng cách xây dựng lộ trình hành động phù hợp với điều kiện sinh thái từng vùng, đảm bảo Việt Nam cần có tiêu chí về nông nghiệp sinh thái để đánh giá và phát triển bền vững trong kỷ nguyên số.
Traceability: Thể chế, minh bạch và chuẩn hoá thị trường
Traceability là Thể Chế Chính sách và Thị trường, tạo môi trường công bằng, minh bạch, thúc đẩy Quản trị có trách nhiệm (Nguyên tắc 13 FAO) và kết nối chuỗi giá trị (Nguyên tắc 11 FAO) thông qua Truy xuất nguồn gốc. Điểm mạnh nằm ở cam kết chính trị mạnh mẽ từ Chính phủ với định hướng rõ ràng, thể hiện qua Quyết định 300/QĐ-TTg ngày 1/3/2023 về minh bạch và trách nhiệm trong chuỗi LTTP. Tuy nhiên, Thách thức lớn là các chính sách nông nghiệp hiện hành chưa đủ động lực để tạo sân chơi bình đẳng, dẫn đến Điểm yếu là diện tích canh tác được chứng nhận bền vững (VietGAP, GlobalGAP,...) chỉ chiếm khoảng 10% tổng diện tích. Thiếu hệ thống chứng nhận và phân phối chuyên biệt mạnh mẽ đã cản trở việc đáp ứng xu thế tiêu dùng yêu cầu truy xuất nguồn gốc và thâm nhập thị trường cao cấp.
Cơ hội là học hỏi bài học từ bang Sikkim (Ấn Độ) về quyết tâm chính trị trong việc chuyển đổi 100% sang hữu cơ, và việc thực hiện Nghị quyết 57-NQ/TW tạo điều kiện cho ứng dụng công nghệ chuỗi khối (Blockchain) và IoT để tăng cường tính minh bạch. Để tận dụng cơ hội, cần Xây dựng chỉ tiêu đánh giá và hoàn thiện thể chế bền vững, đồng thời tăng cường Tiêu chuẩn hóa quốc tế và thực hiện nhãn hiệu sinh thái cho sản phẩm, để đảm bảo tính minh bạch và sự công bằng trong chuỗi giá trị, phù hợp với yêu cầu phát triển của kỷ nguyên số.
Giải pháp thúc đẩy nền nông nghiệp sinh thái
Thứ nhất, Truyền thông đột phá, thay đổi nhận thức xã hội. Xây dựng chiến lược truyền thông toàn diện, đa kênh và liên tục là bước đi nền tảng để thay đổi tư duy từ sản xuất thâm canh sang sản xuất xanh. Mục tiêu là làm cho NNST trở nên gần gũi, dễ hiểu đối với nông dân và quan trọng nhất là khuyến khích người tiêu dùng sẵn sàng trả giá tương xứng cho sản phẩm sinh thái. Sự minh bạch về quy trình sản xuất, thông qua truyền thông số, sẽ tạo động lực thị trường, từ đó kích hoạt chuỗi giá trị sản xuất bền vững và có trách nhiệm hơn.
Thứ hai, Ứng dụng công nghệ cao và bảo tồn nguồn gen. Đẩy mạnh nghiên cứu, đổi mới sáng tạo theo tinh thần Nghị quyết 57-NQ/TW, tập trung vào công nghệ sinh học để tạo ra giống cây trồng, vật nuôi bản địa có khả năng chống chịu cao với biến đổi khí hậu và sâu bệnh. Ưu tiên thu thập, bảo tồn và phát triển hệ gen cây trồng, vật nuôi địa phương là giải pháp căn cơ để tăng tính phục hồi sinh thái. Ứng dụng công nghệ số (IoT, AI) cũng cần được sử dụng để quản lý quy trình sản xuất, giám sát sức khỏe đất, và tối ưu hóa đầu vào, giảm phát thải carbon, hướng tới mục tiêu Net Zero.
Thứ ba, Xây dựng chỉ tiêu đánh giá và hoàn thiện thể chế bền vững. Thiết lập tiêu chí đánh giá nền nông nghiệp sinh thái ở cấp hộ gia đình, hợp tác xã và cấp vùng, phù hợp với điều kiện Việt Nam và yêu cầu quốc tế. Thể chế hóa các nguyên tắc của NNST vào Luật Đất đai, Luật Trồng trọt và các quy định liên quan. Việc này cần đồng bộ với các cam kết của Quyết định 300/QĐ-TTg về hệ thống LTTP minh bạch. Chỉ khi có các chỉ tiêu rõ ràng và cơ chế giám sát minh bạch, quá trình chuyển đổi mới được đo lường và thúc đẩy hiệu quả.
Thứ tư, Chính sách hỗ trợ chuyển đổi và tài chính ưu đãi. Xây dựng hệ sinh thái canh tác bền vững cần nguồn vốn ưu đãi. Thực hiện chính sách tín dụng ưu đãi cho nông dân và doanh nghiệp đầu tư vào NNST, bao gồm hỗ trợ mua giống, vật tư sinh học và công nghệ. Việc này cần thu hút mạnh mẽ đầu tư tư nhân theo Nghị quyết 68-NQ/TW, coi NNST là lĩnh vực trọng điểm để phát triển. Các cơ chế chia sẻ rủi ro, bảo hiểm nông nghiệp cũng cần được hoàn thiện để giảm gánh nặng chi phí ban đầu và rủi ro thị trường cho người nông dân.
Thứ năm, Phát triển chuỗi giá trị và thương mại hóa sản phẩm sinh thái. Hỗ trợ doanh nghiệp và hợp tác xã xây dựng thương hiệu, mở rộng kênh phân phối và tiến tới thực hiện nhãn hiệu sinh thái cho sản phẩm. Cần tăng cường ứng dụng công nghệ Traceability (Truy xuất nguồn gốc) để minh bạch hóa toàn bộ chuỗi cung ứng, từ trang trại đến bàn ăn. Việc này không chỉ đáp ứng yêu cầu của xu thế tiêu dùng toàn cầu mà còn giúp sản phẩm Việt Nam dễ dàng thâm nhập các thị trường cao cấp, nâng cao giá trị gia tăng và đảm bảo tính công bằng trong phân phối lợi ích.
Thứ sáu, Địa phương hóa NNST: Lộ trình và kế hoạch hành động. Đưa mục tiêu chuyển đổi NNST vào chiến lược phát triển kinh tế - xã hội của từng địa phương, đặc biệt là các vùng sinh thái trọng điểm như ĐBSCL và Tây Nguyên. Xây dựng lộ trình, kế hoạch hành động cụ thể theo từng giai đoạn, phù hợp với đặc thù thổ nhưỡng và tập quán canh tác của từng vùng. Lộ trình phải tích hợp các giải pháp về thủy lợi, cơ sở hạ tầng nông thôn và liên kết vùng để chuyển đổi thành hệ thống lương thực bền vững quốc gia một cách đồng bộ.
Thứ bảy, Bài học quốc tế: Thúc đẩy từ chính sách và cam kết. Áp dụng kinh nghiệm thành công của các quốc gia đi đầu trong NNST như Cuba (phát triển NNST sau khủng hoảng) hay bang Sikkim (Ấn Độ, chuyển đổi 100% sang hữu cơ). Bài học quan trọng nhất là quyết tâm chính trị mạnh mẽ, đi kèm với chính sách hỗ trợ toàn diện từ Chính phủ, đặc biệt là về R&D và thị trường. Tăng cường hợp tác quốc tế, tranh thủ vốn xanh và công nghệ từ các tổ chức FAO, UNDP để tăng tốc quá trình chuyển đổi.
Kết luận
NNST là con đường chiến lược, bền vững và không thể đảo ngược của Việt Nam, đặt nền móng cho nền nông nghiệp đa giá trị trong tương lai. Đây là triết lý sống nhân bản và là cuộc cách mạng khuyến khích tuân thủ quy luật tự nhiên, kế thừa tri thức bản địa và nâng tầm bằng công nghệ hiện đại. Để thành công, Việt Nam cần có ba định hướng chiến lược: Chính sách ưu tiên (thể chế hóa Hiệu quả kinh tế và Trách nhiệm xã hội); Khoa học và Công nghệ (tập trung vào công nghệ sinh học và số hóa, thực hiện Nghị quyết 57-NQ/TW); và Phát triển Cộng đồng (củng cố vai trò Hợp tác xã kiểu mới, thu hút kinh tế tư nhân theo Nghị quyết 68-NQ/TW). Hai cam kết đột phá là Tăng tốc chuyển đổi xanh (đạt Net Zero) và Tiêu chuẩn hóa quốc tế (áp dụng 13 Nguyên tắc FAO) sẽ là chìa khóa kiến tạo một nền nông nghiệp thịnh vượng, xanh và công bằng.